TRUNG SĨ (Sergeant)

Trung sĩ (tiếng Anh là sergeant, viết tắt là Sgt. và viết hoa khi được sử dụng làm chức danh của một người được nêu tên) là một cấp bậc được sử dụng bởi các lực lượng vũ trang của nhiều quốc gia. Nó cũng là một cấp bậc trong một số lực lượng cảnh sát, công an. Cách viết khác, serjeant, được sử dụng trong The Rifles (lực lượng súng trường) và các đơn vị khác lấy di sản của họ từ bộ binh hạng nhẹ của Anh. Nguồn gốc của nó là từ tiếng Latinh “serviens” (người phục vụ), thông qua thuật ngữ tiếng Pháp là sergeant (trung sĩ).

Thuật ngữ “sergeant” (trung sĩ) đề cập đến một hạ sĩ quan được xếp trên cấp bậc corporal (hạ sĩ), và một sĩ quan cảnh sát ngay dưới cấp lieutenant (trung úy) ở Hoa Kỳ và dưới một “inspector” (thanh tra) ở Anh. Trong hầu hết các quân đội, cấp bậc trung sĩ tương ứng với chỉ huy của một tiểu đội (hoặc một nhóm quân). Trong quân đội Khối thịnh vượng chung, đó là cấp bậc cao hơn, tương ứng với chỉ huy thứ hai của trung đội. Trong Quân đội Hoa Kỳ, trung sĩ là cấp bậc thấp hơn tương ứng với tiểu đội trưởng (với 12 người) hoặc trung đội trưởng (với 36 người).

Các cấp bậc hạ sĩ quan cao cấp hơn thường là các dạng khác của trung sĩ, ví dụ: staff sergeant (trung sĩ tham mưu), gunnery sergeant (trung sĩ xạ thủ), master sergeant (trung sĩ chính), (trung sĩ thứ nhất) và sergeant major (trung sĩ chính).

Ở nhiều quốc gia và quân binh chủng, phù hiệu cấp bậc cho một trung sĩ thường có ba chữ V.

Lịch sử

Theo cách sử dụng của châu Âu thời trung cổ, một trung sĩ chỉ đơn giản là bất kỳ người phục vụ hoặc sĩ quan nào có nhiệm vụ bảo vệ. Bất kỳ hiệp sĩ thời trung cổ nào hoặc mệnh lệnh quân đội của hiệp sĩ đều có thể là “trung sĩ”, nghĩa là những người hầu có thể chiến đấu nếu cần. Từ nguyên của thuật ngữ này là từ tiếng Anh-Pháp sergent, trung sĩ “người hầu, đầy tớ, hầu tòa, người lính”, từ tiếng Latinh trung cổ servientem “người hầu, chư hầu, người lính”.

Sau đó, một “soldier sergeant” (lính trung sĩ) là một người mà ngày nay được coi là “tầng lớp trung lưu”, hoàn thành vai trò cấp dưới hơn một chút đối với hiệp sĩ (knight) trong hệ thống phân cấp thời trung cổ. Các trung sĩ có thể chiến đấu với tư cách là kỵ binh hạng nặng, kỵ binh hạng nhẹ hoặc bộ binh chuyên nghiệp đã được huấn luyện; lính giáo hoặc lính bắn nỏ. Hầu hết những người lính đánh thuê thời trung cổ đáng chú ý đều thuộc tầng lớp “trung sĩ”, chẳng hạn như lính bắn nỏ và lính giáo Flemish, những người được coi là đội quân chất lượng đáng tin cậy. Hạng trung sĩ được coi là “có giá trị bằng một nửa hiệp sĩ” về giá trị quân sự.

Một loại trung sĩ quân đội cụ thể là “serjeant-at-arms” (trung sĩ cận vệ), một trong những người có vũ trang được các lãnh chúa và quốc vương Anh giữ lại. Danh hiệu này hiện được trao cho một sĩ quan trong các cơ quan lập pháp hiện đại, người chịu trách nhiệm giữ trật tự trong các cuộc họp và, nếu cần, buộc phải xử lí các thành viên gây rối.

Thuật ngữ này cũng có các ứng dụng dân sự khá khác biệt và khác với trung sĩ quân đội, mặc dù có chung nguồn gốc từ nguyên – ví dụ như serjeant-at-law (trung sĩ luật), trong lịch sử là một phẩm cấp quan trọng và có uy tín của luật sư Anh.

Các loại trung sĩ

“Sergeant” nói chung là cấp bậc trung sĩ thấp nhất, với các thực thể quân sự riêng lẻ chọn một số từ bổ sung để biểu thị các cá nhân cấp cao hơn. Thuật ngữ nào được sử dụng và thâm niên mà chúng biểu thị là gì, phần lớn phụ thuộc vào nghĩa vụ vũ trang của từng cá nhân. Thuật ngữ “sergeant” trung sĩ cũng được sử dụng trong nhiều chức danh bổ nhiệm.

Cấp bậc
– Chief sergeant (Trung sĩ trưởng).
– Chief master sergeant (Thượng sĩ trưởng).
– Chief Master Sergeant of the Air Force (Trung sĩ trưởng của Lực lượng Không quân).
– Chief Master Sergeant of the Space Force (Trung sĩ trưởng của Lực lượng Không gian).
– Colour sergeant (Trung sĩ cờ).
– Command sergeant major (Trung sĩ chỉ huy).
– Company sergeant (Trung sĩ đại đội).
– First sergeant (Trung sĩ nhất).
– Second sergeant (Trung sĩ nhì).
– Third sergeant (Trung sĩ ba).
– Flight sergeant (Trung sĩ bay).
– Gunnery sergeant (Trung sĩ xạ thủ).
– Master gunnery sergeant (Trung sĩ xạ thủ chính).
– Master sergeant (Trung sĩ chính).
– Senior master sergeant (Thượng sĩ cao cấp).
– Junior sergeant (Trung sĩ sơ cấp).
– Senior sergeant (Trung sĩ cao cấp).
– Senior staff sergeant (Trung sĩ tham mưu cao cấp).
– Sergeant first class (Trung sĩ hạng nhất).
– Sergeant major (Thượng sĩ).
– Sergeant Major of the Army (Thượng sĩ lục quân).
– Sergeant Major of the Marine Corps (Thượng sĩ Thủy quân lục chiến).
– Staff sergeant (Trung sĩ tham mưu).
– Station sergeant (Trung sĩ trạm).
– Technical sergeant (Trung sĩ kỹ thuật).

Chức vụ
– Academy sergeant major (Thượng sĩ học viên).
– Band sergeant major (Thuợng sĩ ban nhạc).
– Company quartermaster sergeant (Trung sĩ CH đại đội).
– Company sergeant major (Trung sĩ đại đội).
– Drill sergeant (Trung sĩ huấn luyện).
– Drum major (Trưởng trống).
– First sergeant (Trung sĩ thứ nhất).
– Garrison sergeant major (Thượng sĩ đồn trú).
– Master tailor (Thợ may chính).
Petty officer (Tiểu sĩ quan).
– Pioneer sergeant (Trung sĩ tiên phong).
– Pipe major (Trưởng đường ống).
– Platoon sergeant (Trung sĩ trung đội).
– Platoon sergeant major (Thượng sĩ trung đội).
– Provost sergeant (Trung sĩ quản lí).
– Quartermaster sergeant instructor (Trung sĩ hướng đạo).
– Recruiting sergeant (Trung sĩ tuyển dụng).
– Regimental quartermaster sergeant (Trung sĩ SCH trung đoàn).
– Regimental sergeant major (Thượng sĩ trung đoàn).
– Sergeant Airborne (Trung sĩ dù).
– Sergeant major instructor (Trung sĩ hướng dẫn chính).
– Sergeant pilot (Trung sĩ phi công).
– Serjeant-at-arms (Trung sĩ cận vệ).
– Squadron quartermaster sergeant (Trung sĩ CH tiểu đội).
– Squadron sergeant major (Thượng sĩ tiểu đội).
– Staff sergeant major (Thượng sĩ tham mưu).
– Troop sergeant major (Thượng sĩ đặc nhiệm).

Thích ứng hiện tại

Trong hầu hết các tổ chức quân sự hoặc bán quân sự phi hải quân, các cấp bậc khác nhau của trung sĩ là hạ sĩ quan (NCO) xếp trên binh nhì và hạ sĩ, và dưới chuẩn úy warrant officerssĩ quan. Trách nhiệm của một trung sĩ khác nhau giữa các quân đội. Thường có một số cấp bậc trung sĩ, mỗi cấp bậc tương ứng với kinh nghiệm và trách nhiệm lớn hơn đối với cuộc sống hàng ngày của những người lính thuộc các đơn vị lớn hơn. Trong lực lượng cảnh sát, trung sĩ thường là đội trưởng phụ trách cả một đội từ cảnh sát đến cảnh sát cấp cao ở các đồn lớn, phụ trách các lĩnh vực liên quan đến một số đồn cảnh sát. Ở các vùng nông thôn, các trung sĩ thường phụ trách toàn bộ khu đồn trú và quân cảnh ở đó. Trung sĩ cấp cao thường ở trong các lĩnh vực chuyên môn và do trung sĩ phụ trách và do đó đóng vai trò quản lý cấp trung.

Lực lượng vũ trang Việt Nam

Trung sĩ trong các quân, binh chủng của lực lượng vũ trang Việt Nam là hạ sĩ quan, cao hơn hạ sĩ, thấp hơn thượng sĩ. Thời gian thăng đến cấp trung sĩ thường từ 12 tháng tuổi quân.

Trung sĩ là một quân nhân được đào tạo một chuyên ngành có trình độ sơ cấp, trung cấp, có thể đảm nhiệm một tiểu đội, một nhóm công tác gồm các chiến sĩ nghĩa vụ quân sự hay công an. Thời gian phục vụ của một trung sĩ thường là trong giới hạn quy định nghĩa vụ quân sự khoảng vài ba năm. Việc phong quân hàm của các hạ sĩ quan chủ yếu là để ghi nhận về thâm niên phục vụ và phụ cấp (thu nhập).

Các học viên sĩ quan trong khi học tập, huấn luyện thường mang quân hàm trung sĩ ở các năm học cuối, một số hiếm hoi có thể là thượng sĩ./.

Bài viết được đề xuất

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *