SƯ ĐOÀN (Military division)

Sư đoàn (division) là một đơn vị hoặc đội hình quân đội lớn, thường bao gồm từ 10.000 đến 25.000 binh sĩ. Trong hầu hết các quân đội, một sư đoàn bao gồm một số trung đoàn (regiment) hoặc lữ đoàn (brigades); lần lượt, một số sư đoàn thường tạo thành một quân đoàn (corps).

Trong lịch sử, sư đoàn là đơn vị vũ khí tổng hợp mặc định có khả năng hoạt động độc lập. Các đơn vị vũ khí tổng hợp nhỏ hơn, chẳng hạn như đội chiến đấu trung đoàn của Mỹ RCT (regimental combat team) trong Thế chiến II, được sử dụng khi điều kiện thuận lợi cho họ. Trong thời gian gần đây, quân đội phương Tây hiện đại đã bắt đầu áp dụng đội chiến đấu lữ đoàn nhỏ hơn (brigade combat team) làm đơn vị vũ khí tổng hợp mặc định, với sư đoàn mà họ trực thuộc ít quan trọng hơn.

Một từ tương tự, divizion/divizijun/dywizjon, cũng được sử dụng trong các ngôn ngữ như tiếng Nga, tiếng Serbia, tiếng Croatia và tiếng Ba Lan, để chỉ đơn vị pháo binh hoặc kỵ binh cỡ tiểu đoàn. Trong cách sử dụng của hải quân, division có một phạm vi ý nghĩa hoàn toàn khác. Trên các con tàu theo truyền thống của Hải quân Hoàng gia Anh, các thuật ngữ “division” hoặc “department” (cùng có nghĩa – “bộ phận”) thường được sử dụng thay thế cho nhau và đề cập đến tổ chức hành chính được sử dụng để quản lý nhân sự. Trên tàu hải quân Hoa Kỳ (bao gồm cả tàu tuần duyên Hoa Kỳ), trong các bộ chỉ huy bờ biển và trong các đơn vị hàng không hải quân Hoa Kỳ (bao gồm hải quân, thủy quân lục chiến và không quân tuần duyên Hoa Kỳ), từ này đề cập đến một đơn vị hành chính/chức năng phụ của một bộ (ví dụ: kiểm soát hỏa lực, bộ phận của bộ phận vũ khí). Ngoài ra, nó đề cập đến một đơn vị con của một số tàu trong một đội tàu (flotilla) hoặc phi đoàn (squadron), hoặc hai hoặc ba bộ phận máy bay hoạt động dưới sự chỉ huy của một chỉ huy sư đoàn được chỉ định.

Bài viết được đề xuất

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *