Thời hiện đại (modernity), một chủ đề trong khoa học xã hội và nhân văn, vừa là một giai đoạn lịch sử – thời đại hiện đại (modern era) vừa là tập hợp các chuẩn mực, thái độ và thực hành xã hội – văn hóa cụ thể phát sinh sau thời Phục hưng (Renaissance) – trong Thời đại lý trí của tư tưởng thế kỷ XVII và Khai sáng (Enlightenment) thế kỷ XVIII. Các nhà bình luận khác nhau coi thời đại hiện đại đã kết thúc vào năm 1930, với Thế chiến II vào năm 1945, hoặc muộn nhất là giai đoạn giữa những năm 1980 và 1990; thời đại tiếp theo thường được gọi là “hậu hiện đại”. Thuật ngữ “contemporary history” (lịch sử đương đại) cũng được sử dụng để chỉ khung thời gian sau năm 1945, mà không chỉ định nó là thời đại hiện đại hay hậu hiện đại. Do đó, “hiện đại” có thể được sử dụng như một tên gọi của một thời đại cụ thể trong quá khứ, trái ngược với nghĩa là “thời đại hiện tại” (the current era).
Tùy thuộc vào lĩnh vực, thời hiện đại có thể đề cập đến các khoảng thời gian hoặc phẩm chất khác nhau. Trong sử học, thế kỷ XVI đến XVIII thường được mô tả là đầu hiện đại, trong khi thế kỷ XIX dài tương ứng với lịch sử hiện đại thực sự. Mặc dù nó bao gồm một loạt các quá trình lịch sử và hiện tượng văn hóa có liên quan (từ thời trang đến chiến tranh hiện đại), nó cũng có thể đề cập đến trải nghiệm chủ quan hoặc hiện sinh của các điều kiện mà chúng tạo ra và tác động liên tục của chúng đối với văn hóa, thể chế và chính trị của con người.
Là một khái niệm phân tích và ý tưởng chuẩn mực, hiện đại gắn chặt với bản chất của chủ nghĩa hiện đại về mặt triết học và thẩm mỹ; các trào lưu chính trị và trí tuệ giao thoa với Khai sáng; và các phát triển tiếp theo như chủ nghĩa hiện sinh, nghệ thuật hiện đại, sự thành lập chính thức của khoa học xã hội và các phát triển đối lập đương thời như chủ nghĩa Marx. Nó cũng bao gồm các mối quan hệ xã hội liên quan đến sự trỗi dậy của chủ nghĩa tư bản và sự thay đổi thái độ liên quan đến sự thế tục hóa, tự do hóa, hiện đại hóa và cuộc sống hậu công nghiệp.
Vào cuối thế kỷ XIX và XX, nghệ thuật, chính trị, khoa học và văn hóa hiện đại đã thống trị không chỉ Tây Âu và Bắc Mỹ mà còn hầu như mọi khu vực đông dân trên toàn cầu, bao gồm các phong trào được coi là đối lập với phương Tây và toàn cầu hóa. Kỷ nguyên hiện đại gắn liền chặt chẽ với sự phát triển của chủ nghĩa cá nhân, chủ nghĩa tư bản, đô thị hóa và niềm tin vào khả năng tiến bộ về công nghệ và chính trị. Chiến tranh và các vấn đề nhận thức khác của kỷ nguyên này, nhiều trong số đó xuất phát từ tác động của sự thay đổi nhanh chóng, và sự mất mát liên quan đến sức mạnh của các chuẩn mực đạo đức và tôn giáo truyền thống, đã dẫn đến nhiều phản ứng chống lại sự phát triển hiện đại. Sự lạc quan và niềm tin vào sự tiến bộ liên tục gần đây nhất đã bị chủ nghĩa hậu hiện đại chỉ trích trong khi sự thống trị của Tây Âu và Anh-Mỹ đối với các châu lục khác đã bị lý thuyết hậu thực dân chỉ trích.
Trong bối cảnh lịch sử nghệ thuật, hiện đại (modernité) có ý nghĩa hạn chế hơn, nghệ thuật hiện đại bao gồm giai đoạn khoảng năm 1860-1970. Việc sử dụng thuật ngữ theo nghĩa này được cho là của Charles Baudelaire, người trong bài luận năm 1863 “The Painter of Modern Life”, đã chỉ định “trải nghiệm thoáng qua, phù du của cuộc sống trong một đô thị lớn”, và nghệ thuật có trách nhiệm nắm bắt trải nghiệm đó. Theo nghĩa này, thuật ngữ này đề cập đến “mối quan hệ cụ thể với thời gian, được đặc trưng bởi sự gián đoạn hoặc đứt gãy lịch sử mạnh mẽ, cởi mở với sự mới lạ của tương lai và nhạy cảm hơn với những gì độc đáo về hiện tại”…