HỆ TƯ TƯỞNG (Ideology)

Một hệ tư tưởng (ideology) là một tập hợp các niềm tin hoặc triết lý được gán cho một người hoặc một nhóm người, đặc biệt là những người được tổ chức vì những lý do không hoàn toàn là nhận thức luận, trong đó “các yếu tố thực tế nổi bật như các yếu tố lý thuyết”. Trước đây được áp dụng chủ yếu cho các lý thuyết và chính sách kinh tế, chính trị hoặc tôn giáo, theo truyền thống có từ Karl MarxFriedrich Engels, việc sử dụng gần đây hơn coi thuật ngữ này chủ yếu là để lên án.

Thuật ngữ này được Antoine Destutt de Tracy, một nhà quý tộc và triết gia Khai sáng người Pháp, đặt ra vào năm 1796, người đã hình thành nó như là “khoa học về ý tưởng” để phát triển một hệ thống ý tưởng hợp lý nhằm chống lại những xung lực phi lý của đám đông. Trong khoa học chính trị, thuật ngữ này được sử dụng theo nghĩa mô tả để chỉ các hệ thống niềm tin chính trị.

Từ nguyên và lịch sử

Thuật ngữ hệ tư tưởng có nguồn gốc từ tiếng Pháp – idéologie, bản thân nó bắt nguồn từ sự kết hợp giữa tiếng Hy Lạp: idéā (ἰδέα, “khái niệm, mô hình”; gần với nghĩa của Locke về ý tưởng) và –logíā (-λογῐ́ᾱ, “nghiên cứu về”). Thuật ngữ hệ tư tưởng và hệ thống các ý tưởng liên quan đến nó được Antoine Destutt de Tracy đặt ra vào năm 1796 khi đang ở trong tù chờ xét xử trong Thời kỳ Khủng bố, nơi ông đã đọc các tác phẩm của LockeÉtienne Bonnot de Condillac.

Với hy vọng hình thành một nền tảng vững chắc cho khoa học đạo đức và chính trị, Tracy đã nghĩ ra thuật ngữ “khoa học về ý tưởng”, dựa trên hai điều:
(1) những cảm giác mà con người trải nghiệm khi họ tương tác với thế giới vật chất; và
(2) những ý tưởng hình thành trong tâm trí họ do những cảm giác đó.

Tracy quan niệm hệ tư tưởng là một triết lý tự do sẽ bảo vệ quyền tự do cá nhân (individual liberty), tài sản (property), thị trường tự do (free markets) và giới hạn hiến pháp đối với quyền lực nhà nước. Ông lập luận rằng, trong số những khía cạnh này, hệ tư tưởng là thuật ngữ chung nhất vì “khoa học về ý tưởng” cũng bao gồm việc nghiên cứu cách diễn đạt và suy diễn của chúng. Cuộc đảo chính lật đổ Maximilien Robespierre đã cho phép Tracy theo đuổi công việc của mình. Tracy đã phản ứng với giai đoạn khủng bố của cuộc cách mạng (trong chế độ Napoleon như một phần của Chiến tranh Napoleon) bằng cách cố gắng xây dựng một hệ thống ý tưởng hợp lý để chống lại những xung lực đám đông phi lý đã gần như hủy hoại ông.

Một nguồn tiếp theo sớm cho ý nghĩa gần như nguyên bản của ý thức hệ là tác phẩm của Hippolyte Taine về Ancien Régime, Nguồn gốc của nước Pháp đương đại I. Ông mô tả ý thức hệ giống như giảng dạy triết học thông qua phương pháp Socrates, mặc dù không mở rộng vốn từ vựng vượt ra ngoài những gì người đọc nói chung đã có, và không có các ví dụ từ quan sát mà khoa học thực hành đòi hỏi. Taine xác định nó không chỉ với Tracy mà còn với môi trường của ông, và bao gồm Condillac là một trong những người tiền nhiệm của nó. Napoleon Bonaparte đã coi ý thức hệ là một thuật ngữ lăng mạ, mà ông thường ném vào kẻ thù tự do của mình trong Institut national của Tracy. Theo sự tái thiết lịch sử của Karl Mannheim về sự thay đổi ý nghĩa của ý thức hệ, ý nghĩa hiện đại của từ này đã ra đời khi Napoleon sử dụng nó để mô tả những người đối đầu với mình là “những người theo chủ nghĩa duy ý thức hệ”. Cuốn sách chính của Tracy, The Elements of Ideology, đã sớm được dịch sang các ngôn ngữ chính của châu Âu.

Trong thế kỷ sau Tracy, thuật ngữ hệ tư tưởng đã chuyển đổi qua lại giữa hàm ý tích cực và tiêu cực. Trong thế hệ tiếp theo này, khi các chính phủ hậu Napoléon áp dụng lập trường phản động, đã ảnh hưởng đến các nhà tư tưởng người Ý, Tây Ban Nha và Nga, những người bắt đầu tự mô tả mình là những người theo chủ nghĩa tự do và cố gắng khơi dậy lại hoạt động cách mạng vào đầu những năm 1820, bao gồm các hội Carbonari ở Pháp và Ý và Decembrists ở Nga. Karl Marx đã áp dụng nghĩa tiêu cực của Napoléon về thuật ngữ này, sử dụng nó trong các tác phẩm của mình, trong đó ông đã từng mô tả Tracy là một fischblütige Bourgeoisdoktrinär (“nhà tư sản học thuyết máu cá”). Từ đó, thuật ngữ này đã bỏ đi một số từ miệt thị (tránh né), và đã trở thành một thuật ngữ trung lập trong việc phân tích các ý kiến ​​chính trị và quan điểm khác nhau của các nhóm xã hội. Trong khi Mác đặt thuật ngữ này trong đấu tranh giai cấp và sự thống trị, những người khác tin rằng nó là một phần cần thiết của hoạt động thể chế và sự hội nhập xã hội.

Bài viết được đề xuất

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *