CÁC ĐƠN VỊ VÀ TỔ CHỨC QUÂN ĐỘI (Army units and organization)

Trải qua lịch sử quân sự và chiến tranh, để đáp ứng yêu cầu về tác chiến, thực thi có hiệu quả các học thuyết quân sự riêng biệt, các mô hình tổ chức quân đội rất đa dạng và liên tục thay đổi; mặt khác chúng lại chịu tác động rất lớn do sự phát triển về phương tiện, khoa học và công nghệ. Những liệt kê dưới đây, có nhiều tên gọi có thể đã biến mất trong lịch sử, hoặc vô cùng phổ biến đến tận ngày nay.

Phân đội (Subordinated element):
– Đội hỏa lực (Fireteam); Phi đội (Crew);
– Tiểu đội (Squad);
– Tiểu đội (Section);
– Đội tuần tra (Patrol);
– Trung đội (Platoon); Đội quân, toán quân (Troop); Phi đội (Flight):
– Phi đội (Staffel); Echelon.

Đơn vị (Unit):
– Đại đội (Company); Khẩu đội (Battery);
– Tiểu đoàn (Battalion); Phi đoàn (Squadron); Đội quân (Cohort);
– Trung đoàn (Regiment); Liên đoàn (Group).

Đội hình (Formation):
– Lữ đoàn (Brigade); Liên đoàn (Group); Không đoàn (Wing);
– Sư đoàn (Division); Quân đoàn (Legion);
– Quân đoàn (Corps).

Bộ tư lệnh (Command):
– Quân dã chiến (Field army); Bộ chỉ huy, Bộ Tư lệnh (Command):
– Tập đoàn quân (Army group); Mặt trận (Front);
– Quân khu (Region); Chiến trường (Theater)

Tạm thời (Temporary):
– Biệt đội (Detachment);
– Đội tuần tra (Patrol);
– Lực lượng dã chiến (Field force);
– Lực lượng đặc nhiệm (Task force);
– Liên lữ đoàn (Brigade group);
– Tốp (Flying column);
– Lệnh chiến đấu (Combat command);
– Đội chiến đấu trung đoàn (Regimental combat team);
– Nhóm chiến thuật tiểu đoàn (Battalion tactical group);
– Nhóm chiến đấu (Battlegroup);
– Tập đoàn quân (Group army);
– Đội chiến đấu (Combat team)./.

Bài viết được đề xuất

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *