CẤP BẬC VÀ PHÙ HIỆU TRONG NATO (Ranks and insignia of NATO)

Một thang quy chuẩn được Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO) và các đối tác sử dụng nhằm mục đích so sánh các cấp bậc quân sự giữa các quân đội của các quốc gia thành viên. Thang điểm này được sử dụng để chỉ định các vị trí trong tổ chức NATO.

Mã xếp hạng (rank codes)

NATO duy trì một thang bậc chuẩn (standard rank scale) cũng được gọi là hệ thống tham chiếu chuẩn (standardized reference system) trong nỗ lực chuẩn hóa các mã cấp bậc của NATO cho quân nhân và chỉ ra sự tương ứng với các cấp bậc của các quốc gia. Nó được dự định sẽ được “các quốc gia sử dụng khi chuẩn bị bảng nhân sự, yêu cầu, báo cáo và trả lại cho các quốc gia, tổ chức và bộ chỉ huy NATO”. Các loại mã tham chiếu cấp bậc của NATO được thiết lập vào năm 1978 trong STANAG 2116 (tên chính thức là NATO – Codes for Grades of Military Personnel). Phiên bản thứ 7 hiện tại chỉ là trang bìa, và cốt lõi của tiêu chuẩn được trình bày trong “NATO Codes For Grades Of Military Personnel” (APersP-01).

Các mã NATO được chỉ định cho mỗi cấp bậc dựa trên các cấp bậc lục quân tương ứng đã thỏa thuận với các cấp bậc của lực lượng hải quânkhông quân được xác định dựa trên quy định quốc gia “national regulations”.

Mã cấp bậc sĩ quan

OF-1 đến OF-10 (mã cấp bậc từ thấp đến cao) được sử dụng cho các sĩ quan được ủy nhiệm:
– OF-6 đến OF-10: sĩ quan cấp tướng (general officers).
– OF-3 đến OF-5: sĩ quan cao cấp (senior officers).
– OF-1 đến OF-2: sĩ quan sơ cấp (junior officers).

(OF là viết tắt của “officer”, nghĩa là “sĩ quan”)

Cấp bậc OF-11 có thể được sử dụng để chỉ danh hiệu quốc gia cao nhất như Generalissimo hoặc General of the Armies (còn gọi là cấp bậc sáu sao), nhưng nó không được công nhận chính thức theo tiêu chuẩn.

Mã nhân sự không phải sĩ quan

OR1 đến OR9 (mã cấp bậc thấp nhất đến cao nhất) được sử dụng cho các cấp bậc khác / cấp bậc nhập ngũ (enlisted ranks) và hạ sĩ quan (HSQ) (non-commissioned officers, viết tắt – NCO):
– OR-5 đến OR-9: sĩ quan không ủy nhiệm (cho mục đích của NATO).
– OR-1 đến OR-4: cấp bậc khác/cấp bậc nhập ngũ.

(OR là viết tắt của “other ranks”, nghĩa là “các cấp bậc khác”)

Trong lực lượng vũ trang Hoa Kỳ, chuẩn úy (warrant officer) là một loại sĩ quan riêng biệt và khác biệt. Cấp bậc và thứ bậc sĩ quan này thấp hơn cấp bậc của sĩ quan, nhưng cao hơn cấp bậc của những người không phải sĩ quan, và có một nhóm mã đặc biệt (W-1 đến W-5). Theo truyền thống của Khối thịnh vượng chung (đối với NATO là Lực lượng vũ trang Anh và Lực lượng vũ trang Canada trong NATO), “warrant officer” là cấp bậc cao nhất khác.

Trong Lực lượng vũ trang Anh, các hạ sĩ quan cấp cao được xếp vào cấp bậc OR-5 đến OR-7 và các hạ sĩ quan cấp dưới (ví dụ hạ sĩ quan) được xếp vào cấp bậc OR-3 và OR-4. Trong quân đội Hoa Kỳ, OR-5 trở lên là các hạ sĩ quan của Lục quân Hoa Kỳ và Không quân Hoa Kỳ nhưng trong Thủy quân Lục chiến Hoa Kỳ và Hải quân Hoa Kỳ (cả hai đều thuộc Bộ Hải quân), OR-4 trở lên là các hạ sĩ quan.

Đơn xin cấp mã ngạch sĩ quan

Phụ lục B của tiêu chuẩn APP-06 liệt kê 11 nhóm đơn vị/đội hình (13 trong Lực lượng vũ trang Hoa Kỳ) và xác định cấp chỉ huy của bảy nhóm trong số đó:
– Quân đoàn (corps): thường được chỉ huy bởi OF-8.
– Sư đoàn (division): thường được chỉ huy bởi OF-7.
– Lữ đoàn (brigade): thường được chỉ huy bởi OF-5 hoặc 6.
– Trung đoàn (regiment): thường được chỉ huy bởi OF-4, 5 hoặc 6.
– Tiểu đoàn (battalion): được chỉ huy bởi OF-3 hoặc 4.
– Đại đội (company): được chỉ huy bởi OF-2 hoặc 3.
– Trung đội (platoon): được chỉ huy bởi OF-1/OF-2 hoặc OR-7/OR-8.

Đây là thông lệ chung của NATO, không ngăn cản các nhánh riêng lẻ của lực lượng vũ trang, ví dụ như Quân đội Anh, Quân đội Hoa Kỳ và Thủy quân Lục chiến Hoa Kỳ, có cách tiếp cận riêng đối với các vị trí do một số sĩ quan và hạ sĩ quan nắm giữ.

Tiêu chuẩn mã cấp bậc không phải sĩ quan

Năm 2010, Allied Command OperationsAllied Command Transformation đã đưa ra Chiến lược Bi-SC HSQ của NATO và Hướng dẫn HSQ được khuyến nghị. Tài liệu chung hiện tại của Bi-SC (19/12/2023) Chỉ thị 040-002 “Chiến lược phát triển và tuyển dụng sĩ quan không ủy nhiệm và sĩ quan cấp dưới của NATO Bi-Strategic Command”, mô tả các chỉ số cấp bậc của NATO cho HSQ (non-commissioned officers):
– OR-1 đến OR-3: “Đây là những cấp bậc cơ bản để gia nhập vào cơ cấu quân đội”.
– OR-4: “Cấp lãnh đạo đầu tiên trong hàng ngũ HSQ của NATO”.
– OR-5: “OR-5 là cấp bậc HSQ đầu tiên được NATO chỉ định và là cấp bậc lãnh đạo có tác động lớn nhất đến cấp dưới”.
– OR-6: “Đây là cấp bậc đầu tiên mà OR nên được xem xét để làm nhiệm vụ HSQ tại trụ sở cấp cao của NATO. Do đó, một số quốc gia NATO có thể công nhận OR-6 đến OR-9 là HSQ cấp cao (senior non-commissioned officers, viết tắt – SNCO) hoặc Sĩ quan bảo đảm WO (Warrant Officers)”.
– OR-7: “OR-7 được trao quyền và được coi là một yếu tố quan trọng trong cấu trúc chỉ huy. Ở cấp độ này, HSQ cấp cao được kỳ vọng có thể cung cấp lời khuyên sáng suốt cho lãnh đạo của họ. Mặc dù không có nhiệm vụ chính thức nào tồn tại, nhưng đây là cấp độ mà khi phù hợp với thẩm quyền quốc gia của họ, HSQ cấp cao bắt đầu cung cấp sự cố vấn/hỗ trợ cho các sĩ quan sơ cấp (OF-1/OF-2)”.
– OR-8: “Sử dụng các kỹ năng lãnh đạo nâng cao và kinh nghiệm hoạt động rộng rãi để tư vấn cho các chỉ huy và lãnh đạo đơn vị/yếu tố về hiệu quả tổ chức. OR-8 được kỳ vọng sẽ kết hợp tài năng, kỹ năng và nguồn lực của cấp dưới với các nhóm và tổ chức liên chức năng khác của NATO để thực hiện các quy trình lập kế hoạch và quản lý nhằm hoàn thành nhiệm vụ chung”.
– OR-9: “HSQ cấp cao giàu kinh nghiệm nhất trong cơ cấu HSQ của NATO. Cấp bậc này thường được sử dụng trong vai trò cố vấn khi được phân công đến một trụ sở cao hơn”.

Vai trò cụ thể:
– HSQ nhân viên (Staff NCO): “Khi được phân công vào Cơ cấu chỉ huy NATO (NATO Command Structure, viết tắt – NCS), HSQ nhân viên thực hiện các nhiệm vụ kỹ thuật và quản lý dự án hoặc danh mục đầu tư dựa trên trình độ học vấn, đào tạo và kinh nghiệm của họ. Dựa trên chiều sâu kinh nghiệm chiến thuật của mình, HSQ nhân viên nên tham gia vào các nhóm làm việc
– Chỉ huy quân nhân nhập ngũ cấp cao (Senior Enlisted Leader): “Mặc dù theo truyền thống là nhiệm vụ phụ trợ, cá nhân này đóng vai trò cố vấn cho ban tham mưu cấp cao hoặc lãnh đạo đơn vị”.
– Lãnh đạo cấp chỉ huy quân nhân nhập ngũ cấp cao (Command Senior Enlisted Leader, viết tắt – CSEL): “CSEL, đứng đầu trong cấp bậc hạ sĩ quan, phục vụ trong Ban chỉ huy (Command Team) với vai trò cố vấn cho chỉ huy và ban lãnh đạo bộ phận tham mưu”.

So sánh với hệ thống của Hoa Kỳ

Các con số trong hệ thống này về cơ bản tương ứng với bậc lương của lực lượng quân đội Hoa Kỳ, với OR-x thay thế cho E-x. Sự khác biệt chính nằm ở cấp bậc sĩ quan, trong đó hệ thống Hoa Kỳ công nhận hai cấp bậc ở cấp OF-1 (O-1 và O-2), nghĩa là tất cả các số O-x sau O-1 đều cao hơn một điểm trên thang bậc của Hoa Kỳ so với thang bậc của NATO (ví dụ, một thiếu tá (major) là OF-3 trên thang bậc của NATO và O-4 trên thang bậc của Hoa Kỳ).

Cấp bậc sĩ quan

– Sĩ quan cấp tướng (general officers), sĩ quan cờ (flag officers): OF-10 (mức lương đặc biệt); OF-9 (mức lương 0-10); OF-8 (0-9); OF-7 (0-8); OF-6 (0-7);
– Sĩ quan cao cấp (senior officers): OF-5 (0-6); OF-4 (0-5); OF-3 (0-4);
– Sĩ quan sơ cấp (junior officers): OF-2 (0-3); OF-1 (0-2, 0-1);
– Học viên sĩ quan (officer cadet): OF(D) (ứng viên SQ).

Các cấp bậc khác

– Hạ sĩ quan (non-commissioned officers): OR-9 (mức lương đặc biệt, E-9); OR-8 (E-8); OR-7 (E-7); OR-6 (E-6); OR-5 (E-5);
– Quân nhân nhập ngũ (enlisted): OR-4 (E-4); OR-3 (E-3); OR-2 (E-2); OR-1 (E-1).

Sử dụng mã cấp bậc NATO của các đối tác NATO

Dựa trên ý định gia nhập NATO của Bosnia và Herzegovina và Ukraine, các mã NATO cho cấp bậc quân sự đã được chính thức giới thiệu tại các quốc gia này. Bosnia và Herzegovina đã thông qua một luật tương ứng vào năm 2005. Tại Ukraine, việc giới thiệu các mã NATO cho cấp bậc quân sự đã diễn ra trong hai giai đoạn. Đầu tiên vào năm 2020, Verkhovna Rada (quốc hội Ukraine) đã sửa đổi cơ cấu cấp bậc quân sự, sau đó vào tháng 01/2021, Bộ trưởng Bộ Quốc phòng Ukraine đã phê duyệt việc tuân thủ các cấp bậc quân sự với các mã NATO theo lệnh mặc dù lệnh này có tình trạng bí mật.

Một số đối tác NATO tại châu Âu như Áo và Ireland mô tả cấp bậc của họ theo mã cấp bậc NATO để so sánh với lực lượng NATO.

Sử dụng khác của mã NATO

Mã NATO đôi khi cũng được sử dụng để mô tả sự tương đương cho các quốc gia không liên kết với NATO. Ví dụ như trong việc thiết lập các cấp bậc sĩ quan được ủy nhiệm trong Lực lượng Phòng vệ Israel với các cấp bậc trong Quân đội Hoa Kỳ, vì trong IDF, cấp bậc sĩ quan không được xác định theo vị trí nắm giữ mà theo thời gian phục vụ.

Tương tự như vậy, các hệ thống cấp bậc sĩ quan khác, chẳng hạn như hệ thống của Liên Xô, không dễ dàng khớp với mã của NATO.

Ánh xạ tới “xếp hạng sao”

Các sĩ quan cấp bậc sĩ quan thường được xác định theo số sao mà họ “đeo”. Đây là mô hình được áp dụng từ Hoa Kỳ, bắt đầu từ một sao, sử dụng số sao ngày càng tăng để xác định cấp bậc tăng dần của sĩ quan.

Trong STANAG 2116 (ấn bản lần thứ 5), sử dụng thuật ngữ “bốn sao” để chỉ một số bổ nhiệm OF-9 của Ý trong không quânhải quân. Thuật ngữ này cũng được sử dụng để phân biệt giữa hai cấp bậc của một vị tướng Bồ Đào Nha APersP-01 lưu ý rằng cấp bậc “général de division”“vice-amiral” của Pháp có thể mang cấp bậc 4 sao và 5 sao./.

Xem thêm:
NATO
TÊN MÃ NATO (NATO reporting name)

Bài viết được đề xuất

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *