“BẤT NGỜ CHIẾN LƯỢC” VÀ NHỮNG THÁCH THỨC ĐỐI VỚI VIỆT NAM TRONG GIAI ĐOẠN HIỆN NAY

Bối cảnh quốc tế và khu vực đương đại đang trải qua những biến động sâu sắc, phức tạp và khó lường. Trật tự thế giới đang trong quá trình định hình lại, với sự gia tăng cạnh tranh chiến lược giữa các nước lớn, sự trỗi dậy của các thách thức an ninh phi truyền thống và những diễn biến khó đoán định tại các điểm nóng. Trong một môi trường đầy biến động như vậy, “bất ngờ chiến lược” nổi lên như một vấn đề then chốt trong quan hệ quốc tế, có khả năng tác động mạnh mẽ và trực tiếp đến lợi ích quốc gia, an ninh quốc gia của mỗi nước, buộc các quốc gia phải có những điều chỉnh căn bản trong chính sách đối nội và đối ngoại.

Đối với Việt Nam, một quốc gia có vị trí địa chiến lược quan trọng, đang trong quá trình hội nhập quốc tế sâu rộng và toàn diện, việc nhận diện, đánh giá và chủ động ứng phó với các “bất ngờ chiến lược” mang ý nghĩa sống còn. Các “bất ngờ chiến lược” không chỉ giới hạn trong lĩnh vực quân sự truyền thống mà ngày càng mở rộng sang các lĩnh vực kinh tế, công nghệ, môi trường và xã hội. Sự gia tăng tần suất và đa dạng hóa các “bất ngờ chiến lược” trong kỷ nguyên số và toàn cầu hóa đặt ra những yêu cầu mới và cấp thiết đối với công tác dự báo, hoạch định chính sách và quản trị quốc gia. Tốc độ thay đổi nhanh chóng của công nghệ, sự kết nối toàn cầu chặt chẽ hơn và sự phức tạp của các mối quan hệ quốc tế làm tăng khả năng xảy ra các sự kiện đột biến. Các kênh thông tin đa dạng và tốc độ lan truyền nhanh chóng cũng góp phần tạo ra hoặc khuếch đại các “cú sốc”. Điều này có nghĩa là Việt Nam không chỉ đối mặt với các bất ngờ truyền thống mà còn cả các bất ngờ phi truyền thống với tần suất cao hơn.

Hơn nữa, “bất ngờ chiến lược” không nhất thiết chỉ mang hàm ý tiêu cực. Mặc dù phần lớn các phân tích tập trung vào khía cạnh mối đe dọa, một sự kiện bất ngờ hoàn toàn có thể làm thay đổi cán cân quyền lực, tạo ra những khoảng trống chiến lược hoặc thúc đẩy những cải cách cần thiết trong nội tại quốc gia. Nếu một quốc gia có sự chuẩn bị kỹ lưỡng, năng lực dự báo, phân tích sắc bén và khả năng thích ứng linh hoạt, một số “bất ngờ” có thể được chuyển hóa thành cơ hội để nâng cao vị thế hoặc thúc đẩy các điều chỉnh chính sách mang lại lợi ích dài hạn. Quan điểm “nắm bắt thời cơ” trong các phát biểu gần đây của lãnh đạo cấp cao Việt Nam cũng phản ánh nhận thức này.

Phần I
TỔNG QUAN LÝ LUẬN VỀ BẤT NGỜ CHIẾN LƯỢC

1.1. Định nghĩa, bản chất và các đặc trưng của bất ngờ chiến lược

Trong nghiên cứu quan hệ quốc tế, “bất ngờ chiến lược” (strategic surprise) thường được hiểu là một sự kiện có tính đột biến, vượt khỏi khả năng dự báo thông thường, tác động trực tiếp đến lợi ích quốc gia và an ninh quốc gia. Hệ quả của một bất ngờ chiến lược là buộc quốc gia phải xem xét lại và có thể phải điều chỉnh một cách căn bản chính sách đối ngoại cũng như định hướng chiến lược tổng thể của mình.

Bản chất của “bất ngờ chiến lược” không chỉ nằm ở yếu tố bất ngờ đơn thuần về thời điểm hay quy mô của một sự kiện, mà quan trọng hơn là ở tầm vóc “chiến lược” của nó. Điều này có nghĩa là sự kiện đó phải có khả năng làm thay đổi cục diện một cách căn bản, làm lung lay hoặc thậm chí vô hiệu hóa các giả định chiến lược, mục tiêu và chính sách hiện có của một quốc gia hoặc của các chủ thể liên quan. Một bất ngờ chiến lược có thể làm cho toàn bộ nỗ lực trước đó của một quốc gia trở nên không còn phù hợp hoặc vô ích.

Các đặc trưng cơ bản của bất ngờ chiến lược bao gồm:

Tính đột biến và khó lường: Đây là yếu tố cốt lõi, sự kiện xảy ra vượt ra ngoài các kịch bản và dự báo thông thường của các nhà hoạch định chính sách và giới phân tích.

Tác động sâu rộng: Ảnh hưởng của bất ngờ chiến lược không chỉ giới hạn ở một lĩnh vực cụ thể mà thường lan tỏa, tác động mạnh mẽ đến lợi ích quốc gia cốt lõi, an ninh quốc gia và thậm chí cả sự ổn định của chế độ.

Yêu cầu điều chỉnh căn bản: Đối mặt với một bất ngờ chiến lược, các quốc gia thường buộc phải đánh giá lại một cách toàn diện và điều chỉnh sâu sắc các chính sách đối nội, đối ngoại và chiến lược phát triển của mình.

Tính bất định ban đầu: Một đặc điểm đáng lưu ý là nhiều bất ngờ chiến lược thường không thể hiện rõ ràng toàn bộ quy mô và tính chất nghiêm trọng của nó ngay khi mới xảy ra. Chỉ khi các sự kiện tiếp tục diễn biến, bức tranh toàn cảnh và tác động địa chấn của sự thay đổi mới dần lộ rõ và được thừa nhận là một “bất ngờ chiến lược” thực sự.

1.2. Nguồn gốc và các yếu tố dẫn đến bất ngờ chiến lược

Bất ngờ chiến lược có thể nảy sinh từ nhiều nguồn gốc và yếu tố phức tạp, bao gồm cả những hạn chế trong thu thập và xử lý thông tin, các yếu tố tâm lý chủ quan của con người, cũng như những biến đổi không ngừng của môi trường chiến lược.

1.2.1. Vai trò của thông tin, tình báo và “nhiễu thông tin”

Một nghịch lý thường thấy là thất bại trong việc dự đoán và ngăn chặn bất ngờ chiến lược thường không phải do thiếu thông tin, mà là do lượng “nhiễu” (noise) quá lớn trong một biển thông tin khổng lồ, đặc biệt trong thời đại số hóa hiện nay. Học giả Roberta Wohlstetter, qua nghiên cứu kinh điển về vụ tấn công Trân Châu Cảng, đã chỉ ra rằng việc sở hữu nhiều thông tin hơn không phải lúc nào cũng đồng nghĩa với khả năng ngăn chặn bất ngờ tốt hơn. Thách thức nằm ở việc sàng lọc, phân tích và kết nối các mảnh thông tin rời rạc để nhận diện đúng các tín hiệu cảnh báo quan trọng giữa vô vàn thông tin gây nhiễu.

Bất ngờ chiến lược có thể xảy ra ở bất kỳ giai đoạn nào của chu trình tình báo: từ thu thập, truyền đạt, đánh giá đến phổ biến các cảnh báo chiến lược của cộng đồng tình báo tới các nhà hoạch định chính sách. Theo học giả Erik Dahl, hai yếu tố then chốt trong việc ngăn ngừa bất ngờ chiến lược là sự sẵn có của thông tin chính xác ở cấp độ chiến thuật và mức độ tiếp nhận, tin cậy của các nhà hoạch định chính sách đối với các cảnh báo đó.

1.2.2. Các định kiến nhận thức và tâm lý của nhà hoạch định chính sách

Ngay cả khi thông tin tình báo đầy đủ và chính xác được cung cấp, các nhà hoạch định chính sách vẫn có thể rơi vào tình trạng bị động do các định kiến nhận thức (cognitive biases) và áp lực về thời gian, dẫn đến việc không thể nhìn nhận đúng bản chất và quy mô của các mối đe dọa mới nổi. Các nhà hoạch định chính sách, với tư cách là con người, cũng chịu ảnh hưởng của các thiên kiến tâm lý phổ biến như xu hướng tìm kiếm sự nhất quán với các niềm tin sẵn có, kỳ vọng dựa trên kinh nghiệm quá khứ, hoặc tâm lý chủ quan đánh giá thấp khả năng của đối phương. Hơn nữa, với vai trò là “động vật chính trị”, họ có thể đưa thêm các thiên kiến liên quan đến quan điểm chính trị cá nhân hoặc các cam kết chính sách đã có vào quá trình xử lý thông tin và ra quyết định. Tuy nhiên, cũng cần lưu ý rằng đặc điểm cá nhân không nhất thiết luôn khiến các nhà lãnh đạo bác bỏ cảnh báo; trong một số trường hợp, sự nhạy bén và trực giác của cá nhân lại có thể giúp họ nhận diện sớm các nguy cơ.

1.2.3. Những thay đổi trong môi trường chiến lược (công nghệ, địa chính trị)

Kể từ sau Thế chiến II, bản chất của bất ngờ chiến lược đã có những thay đổi căn bản. Phạm vi của nó đã mở rộng vượt ra ngoài lĩnh vực quân sự truyền thống, bao gồm cả các cuộc tấn công khủng bố, tấn công mạng quy mô lớn, hay các cuộc khủng hoảng kinh tế – tài chính có tác động địa – chính trị sâu rộng.

Yếu tố công nghệ ngày càng trở thành một biến số quan trọng. Những đột phá trong công nghệ, như trí tuệ nhân tạo (AI), phân tích dữ liệu lớn (Big Data), và các hình thái xung đột mới trong không gian mạng, vừa có thể cung cấp những công cụ mới hiệu quả hơn cho việc dự báo và phòng ngừa, nhưng đồng thời cũng mở ra những kênh tấn công và gây bất ngờ hoàn toàn mới, làm gia tăng tính bất định của môi trường chiến lược. Sự phát triển của các hình thái chiến tranh mới, ví dụ như chiến tranh lai (hybrid warfare), kết hợp các biện pháp quân sự và phi quân sự, công khai và bí mật, càng làm tăng thêm tính phức tạp và khó lường của các mối đe dọa.

1.3. Kinh nghiệm quốc tế trong nhận diện, phòng ngừa và ứng phó với bất ngờ chiến lược

Lịch sử quan hệ quốc tế ghi nhận nhiều trường hợp bất ngờ chiến lược, mang lại những bài học kinh nghiệm quý báu cho các quốc gia trong việc nâng cao năng lực phòng ngừa và ứng phó.

Các trường hợp điển hình:

– Vụ tấn công Trân Châu Cảng (1941): Là một ví dụ kinh điển về thất bại tình báo và sự chủ quan của giới lãnh đạo Mỹ, bất chấp việc có những thông tin cảnh báo rời rạc. Nguyên nhân sâu xa được cho là do “nhiễu thông tin” và các định kiến nhận thức đã ngăn cản việc kết nối các dấu hiệu thành một bức tranh tổng thể.

– Khủng hoảng tên lửa Cuba (1962): Cho thấy bất ngờ chiến lược có thể xuất phát từ việc các bên đánh giá sai lầm về ngưỡng chấp nhận rủi ro và ý định thực sự của đối phương. Cuộc khủng hoảng này đã dẫn đến việc thiết lập “đường dây nóng” trực tiếp giữa Moscow và Washington cùng các cơ chế đối thoại thường xuyên nhằm giảm thiểu nguy cơ hiểu lầm và leo thang ngoài ý muốn.

– Chiến tranh Yom Kippur (1973): Ai Cập và Syria đã gây bất ngờ lớn cho Israel bằng cách khai thác triệt để “điểm mù” trong tư duy chiến lược và sự tự mãn của Israel sau chiến thắng năm 1967. Một chiến dịch nghi binh tinh vi, kéo dài nhiều tháng, kết hợp với việc lựa chọn thời điểm tấn công vào ngày lễ Yom Kippur của người Do Thái, đã tối đa hóa yếu tố bất ngờ. Sau cuộc chiến này, Israel đã tiến hành những cải tổ quan trọng trong hệ thống tình báo và quốc phòng, bao gồm việc thành lập một đơn vị chuyên trách thách thức các giả định chiến lược đang chiếm ưu thế, xây dựng hệ thống cảnh báo sớm đa tầng và phát triển học thuyết “các lớp phòng thủ”.

– Sự kiện 11/9/2001 tại Mỹ: Cú sốc này không hẳn xuất phát từ việc thiếu thông tin tình báo về Al-Qaeda, mà chủ yếu là do “thất bại về trí tưởng tượng” – không thể hình dung ra một kịch bản tấn công với quy mô và phương thức như vậy, cũng như những hạn chế trong cấu trúc tổ chức và cơ chế chia sẻ thông tin của cộng đồng tình báo Mỹ. Sau sự kiện này, Mỹ đã thực hiện cuộc cải tổ sâu rộng nhất trong lịch sử ngành tình báo của mình.

– Khủng hoảng eo biển Suez (1956): Quyết định của Mỹ rút tài trợ cho dự án đập Aswan được xem là một trong những nguyên nhân gần dẫn đến hành động quốc hữu hóa kênh đào Suez của Ai Cập, gây bất ngờ cho Anh và Pháp.

Chiến lược ứng phó của các quốc gia:

Hoa Kỳ: Sau sự kiện 11/9, Mỹ đã thành lập Văn phòng Giám đốc Tình báo Quốc gia (ODNI) và Trung tâm Chống khủng bố Quốc gia (NCTC) nhằm cải thiện sự phối hợp và chia sẻ thông tin tình báo. Nghiên cứu của Trung tâm Nghiên cứu Chiến lược và Quốc tế (CSIS) cũng nhấn mạnh rằng bất ngờ là điều không thể tránh khỏi trong xung đột giữa các cường quốc. Do đó, Mỹ cần tập trung vào ba trụ cột: (1) Dự đoán (Anticipation) thông qua các công cụ như trò chơi chiến tranh (wargames), thử nghiệm thực địa, và các đội “tư duy đỏ” (red teams); (2) Khả năng phục hồi (Resilience) cả về vật chất (duy trì đa dạng vũ khí, kế hoạch huy động linh hoạt) và tinh thần (huấn luyện lãnh đạo đối phó tình huống bất ngờ); và (3) Khả năng thích ứng (Adaptation) thông qua các quy trình học hỏi kinh nghiệm nhanh chóng, các đội khai thác công nghệ có thể triển khai, và quy trình mua sắm vũ khí linh hoạt.

Israel: Như đã đề cập, sau Chiến tranh Yom Kippur, Israel đã chú trọng việc xây dựng các cơ chế để thách thức các giả định cố hữu, cải thiện hệ thống cảnh báo sớm và đa dạng hóa các lớp phòng thủ, không chỉ dựa vào một tuyến phòng thủ duy nhất.

Singapore: Với vị thế là một quốc gia nhỏ và dễ bị tổn thương, Singapore đã xây dựng một hệ thống “cảnh báo tổng hợp” (comprehensive warning system) dựa trên ba trụ cột chính: (1) Phát triển năng lực dự báo chiến lược thông qua các cơ quan chuyên trách như Văn phòng Kịch bản Quốc gia và Trung tâm Tình huống Quốc gia; (2) Tăng cường năng lực tự cường của toàn xã hội thông qua chương trình “quốc phòng tổng lực” (Total Defence); (3) Duy trì một mạng lưới quan hệ đối ngoại đa dạng và chủ động đan cài lợi ích sâu sắc với các nước lớn để có nhiều nguồn thông tin và sự hỗ trợ khi cần thiết.

Đặc điểm chung của cách tiếp cận hiệu quả: Từ kinh nghiệm quốc tế, có thể rút ra một số đặc điểm chung của các phương pháp tiếp cận hiệu quả đối với bất ngờ chiến lược:

Hệ thống cảnh báo sớm đa tầng, đa nguồn: Không chỉ dựa vào công nghệ hay tình báo kỹ thuật, mà còn phải kết hợp thông tin từ nhiều nguồn khác nhau như ngoại giao, phân tích học thuật, và thậm chí là thông tin mở. Việc thiết lập các nhóm chuyên gia độc lập có nhiệm vụ thách thức các giả định chiến lược hiện hành là rất quan trọng để tránh các “điểm mù” nhận thức.

Cách tiếp cận tổng thể, toàn diện: Ứng phó với bất ngờ chiến lược đòi hỏi một cách tiếp cận vượt ra ngoài các giải pháp quân sự và công nghệ đơn thuần. Cần duy trì năng lực răn đe và phòng thủ truyền thống, đồng thời đặc biệt chú trọng nâng cao tính tự cường của toàn xã hội (societal resilience). Mô hình “phòng thủ toàn diện” của các nước Bắc Âu là một ví dụ điển hình, giúp tạo ra một “lớp đệm” quan trọng để giảm thiểu tác động của các cú sốc chiến lược.

Sự sáng tạo và linh hoạt của các quốc gia vừa và nhỏ: Các quốc gia này thường phải phát triển những cách thức sáng tạo để tăng cường khả năng dự báo và ứng phó, như xây dựng mạng lưới đối tác đa dạng, tham gia tích cực vào các cơ chế hợp tác khu vực và quốc tế, và duy trì sự linh hoạt trong chính sách đối ngoại để tránh bị phụ thuộc quá mức vào một vài đối tác lớn.

Quá trình liên tục và thích ứng: Xây dựng năng lực ứng phó với bất ngờ chiến lược là một quá trình liên tục, không ngừng học hỏi và thích ứng. Các mối đe dọa ngày càng trở nên đa dạng và phức tạp, đòi hỏi một cách tiếp cận tổng thể và linh hoạt, có khả năng tích hợp những bài học kinh nghiệm mới và nhanh chóng thích ứng với những thay đổi trong môi trường chiến lược.

Vai trò của quản lý rủi ro: Việc áp dụng các kỹ thuật quản lý rủi ro tiên tiến, vốn đã được triển khai hiệu quả trong các lĩnh vực như tài chính ngân hàng hay quản lý thiên tai, vào lĩnh vực an ninh quốc gia cũng là một hướng đi tiềm năng để đối phó với các sự kiện có xác suất thấp nhưng tác động cao.

Một nghịch lý đáng chú ý là sự chuẩn bị quá tập trung vào các mối đe dọa đã biết có thể vô tình tạo ra những “điểm mù” cho các bất ngờ mới. Kinh nghiệm từ Chiến tranh Yom Kippur là một minh chứng rõ ràng, khi Israel, quá tự tin vào hệ thống phòng thủ và cảnh báo dựa trên kinh nghiệm chiến thắng năm 1967, đã không lường trước được chiến thuật và quyết tâm của Ai Cập và Syria. Điều này ngụ ý rằng, việc dồn toàn bộ nguồn lực để đối phó với các kịch bản quen thuộc có thể làm giảm sự cảnh giác và khả năng nhận diện các mối đe dọa hoàn toàn mới hoặc các phương thức tấn công phi truyền thống. Do đó, một hệ thống phòng bị hiệu quả cần phải duy trì được sự linh hoạt và khả năng thích ứng với những điều chưa biết.

Bên cạnh đó, “bất ngờ chiến lược” thường là kết quả của sự tương tác phức hợp giữa nhiều yếu tố, bao gồm cả các yếu tố chủ quan (như nhận thức của lãnh đạo, cấu trúc tổ chức của bộ máy tình báo và quốc phòng) và các yếu tố khách quan (như những thay đổi trong môi trường địa chính trị, sự phát triển của công nghệ, và hành động có chủ ý của đối thủ), chứ không đơn thuần là do một nguyên nhân duy nhất. Phân tích các trường hợp như Trân Châu Cảng hay sự kiện 11/9 đều cho thấy sự kết hợp của “nhiễu thông tin”, “thất bại về trí tưởng tượng”, những hạn chế trong cấu trúc tổ chức, cùng với các kế hoạch và hành động được tính toán kỹ lưỡng của đối phương. Điều này nhấn mạnh rằng các giải pháp đối phó cũng cần phải mang tính đa chiều, tác động đồng thời vào cả yếu tố con người, quy trình và hệ thống.

Sự phát triển nhanh chóng của công nghệ, đặc biệt là AI và Big Data, mang tính hai mặt. Một mặt, nó làm gia tăng nguy cơ “nhiễu thông tin” và tạo ra các kênh tấn công mới, phức tạp hơn. Mặt khác, chính những công nghệ này lại cung cấp những công cụ tiềm năng để cải thiện đáng kể khả năng phân tích, dự báo và ứng phó. Đây thực sự là một cuộc đua song hành giữa khả năng gây bất ngờ và khả năng phòng chống bất ngờ bằng chính công nghệ.

Bảng 1: Tổng hợp các bài học kinh nghiệm quốc tế và mô hình ứng phó tiêu biểu với bất ngờ chiến lược

Sự kiện Bất ngờ Chiến lượcNguyên nhân chính dẫn đến bất ngờPhản ứng của quốc giaBài học kinh nghiệm cốt lõi
Trân Châu Cảng (1941)“Nhiễu thông tin”, định kiến nhận thức, đánh giá thấp đối thủ, thiếu sự phối hợp tình báo.Mỹ tham chiến vào Thế chiến II, cải tổ hạn chế trong tình báo.Thông tin nhiều không bằng thông tin chất lượng và được phân tích đúng; cần vượt qua định kiến; tầm quan trọng của việc kết nối các mảnh ghép thông tin.
Khủng hoảng Tên lửa Cuba (1962)Đánh giá sai ngưỡng chấp nhận rủi ro và ý đồ của đối phương (Liên Xô triển khai tên lửa ở Cuba).Đàm phán căng thẳng, thiết lập “đường dây nóng” Washington-Moscow, các thỏa thuận kiểm soát vũ khí sau đó.Cần hiểu rõ “lằn ranh đỏ” của đối phương; tầm quan trọng của kênh liên lạc trực tiếp và cơ chế quản lý khủng hoảng để tránh leo thang ngoài ý muốn.
Chiến tranh Yom Kippur (1973)Israel tự mãn sau chiến thắng 1967, “điểm mù” trong tư duy chiến lược, chiến dịch nghi binh tinh vi của Ai Cập-Syria.Israel ban đầu bị động, chịu tổn thất, sau đó phản công. Cải tổ sâu rộng ngành tình báo và quân đội sau chiến tranh.Cần liên tục thách thức các giả định chiến lược cố hữu; xây dựng hệ thống cảnh báo đa tầng, đa nguồn; phát triển học thuyết phòng thủ linh hoạt, có chiều sâu.
Sự kiện 11/9 (2001)“Thất bại về trí tưởng tượng”, không kết nối được các thông tin rời rạc, hạn chế cấu trúc và chia sẻ thông tin tình báo.Mỹ phát động “cuộc chiến chống khủng bố” toàn cầu; cải tổ lớn ngành tình báo (thành lập DNI, NCTC).Nguy cơ từ các chủ thể phi nhà nước và các phương thức tấn công phi truyền thống; cần nâng cao “trí tưởng tượng chiến lược”; cải thiện cơ chế chia sẻ thông tin và phối hợp liên ngành.
Mô hình ứng phó tiêu biểuCác trụ cột chính trong chiến lược
Hoa Kỳ (sau 11/9, theo CSIS)Dự đoán (wargames, thử nghiệm, đội đỏ); Khả năng phục hồi (vật chất, tinh thần, kế hoạch huy động); Thích ứng (học hỏi, công nghệ, ra quyết định).
Israel (sau Yom Kippur)Đơn vị chuyên thách thức giả định chiến lược; Hệ thống cảnh báo sớm đa tầng (công nghệ, con người); Học thuyết “các lớp phòng thủ”.
SingaporeHệ thống “cảnh báo tổng hợp”: Năng lực dự báo chiến lược (Văn phòng Kịch bản QG); Tăng cường tự cường xã hội (“quốc phòng tổng lực”); Mạng lưới quan hệ đối ngoại đa dạng.

*Giá trị của Bảng 1:* Bảng này cung cấp một cái nhìn tổng quan, so sánh và hệ thống hóa các kinh nghiệm quốc tế, giúp người đọc dễ dàng nắm bắt các bài học chính và các yếu tố thành công/thất bại trong việc đối phó với bất ngờ chiến lược. Việc hệ thống hóa các trường hợp cụ thể giúp làm nổi bật các mẫu hình chung như tầm quan trọng của việc thách thức các giả định, sự cần thiết của cải cách tình báo, và vai trò của khả năng phục hồi. Nó cũng cho thấy sự đa dạng trong cách tiếp cận của các quốc gia khác nhau, từ đó cung cấp nhiều lựa chọn tham khảo cho Việt Nam khi xây dựng chiến lược ứng phó của riêng mình.

Phần II
CÁC THÁCH THỨC TỪ BẤT NGỜ CHIẾN LƯỢC ĐỐI VỚI VIỆT NAM TRONG BỐI CẢNH ĐƯƠNG ĐẠI

Trong giai đoạn hiện nay, Việt Nam phải đối mặt với một loạt các thách thức tiềm ẩn có khả năng gây ra “bất ngờ chiến lược”, xuất phát từ cả môi trường bên ngoài lẫn những yếu tố nội tại. Những thách thức này mang tính đa dạng, phức tạp và có sự đan xen, tác động mạnh mẽ đến an ninh và phát triển của đất nước.

2.1. Môi trường địa chính trị – an ninh phức tạp và khó lường

Môi trường địa chính trị và an ninh khu vực châu Á – Thái Bình Dương, trong đó có Đông Nam Á, đang chứng kiến những chuyển động nhanh chóng và khó đoán định, tiềm ẩn nhiều nguy cơ bất ngờ đối với Việt Nam.

2.1.1. Cạnh tranh chiến lược nước lớn và những hệ lụy đa chiều

Cuộc cạnh tranh chiến lược giữa các nước lớn, đặc biệt là giữa Hoa Kỳ và Trung Quốc, đang ngày càng trở nên gay gắt và toàn diện, tác động sâu sắc đến cục diện chính trị, an ninh và kinh tế toàn cầu cũng như khu vực. Việt Nam, với vị trí địa chiến lược quan trọng và là một thành viên tích cực của ASEAN, không tránh khỏi những tác động đa chiều từ cuộc cạnh tranh này. Áp lực chọn bên, sự phân cực trong khu vực, và những thay đổi trong chính sách của các nước lớn có thể tạo ra những tình huống bất ngờ, đòi hỏi Việt Nam phải có những điều chỉnh chiến lược kịp thời để bảo vệ lợi ích quốc gia, đồng thời nắm bắt các cơ hội có thể xuất hiện. Các nước lớn cũng đang tìm cách tác động đến vai trò trung tâm của ASEAN, đặt ra những thách thức không nhỏ cho sự đoàn kết và tiếng nói chung của khối. Năm xu thế chính đang định hình khu vực Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương, bao gồm căng thẳng Mỹ-Trung, sự thoái lui của một số khía cạnh toàn cầu hóa, cuộc Cách mạng Công nghiệp lần thứ tư, những thử thách đối với chủ nghĩa đa phương, và tác động đa chiều của các thách thức an ninh truyền thống và phi truyền thống, đang tạo ra một môi trường chiến lược đầy biến động.

2.1.2. Biển Đông: Các kịch bản leo thang bất ngờ và tác động đến lợi ích quốc gia:

Tình hình Biển Đông tiếp tục là một trong những thách thức an ninh hàng đầu và tiềm ẩn nhiều nguy cơ bất ngờ nhất đối với Việt Nam. Các hoạt động “vùng xám” (grey zone activities) dưới ngưỡng xung đột, như việc Trung Quốc tăng cường xây dựng, bồi lấp trái phép các đảo nhân tạo, quân sự hóa các thực thể này, và sử dụng lực lượng hải cảnh, dân quân biển để quấy rối tàu thuyền của các nước khác, cản trở các hoạt động thăm dò, khai thác tài nguyên hợp pháp trong vùng đặc quyền kinh tế và thềm lục địa của Việt Nam, đang diễn ra ngày càng phức tạp và quyết liệt. Nguy cơ leo thang ngoài ý muốn từ các sự cố va chạm, đối đầu giữa các lực lượng chấp pháp hoặc quân sự của các bên là hiện hữu, có thể nhanh chóng đẩy tình hình vượt khỏi tầm kiểm soát và gây ra những hậu quả nghiêm trọng cho hòa bình, ổn định khu vực và lợi ích quốc gia của Việt Nam. Sự hiện diện và cạnh tranh của nhiều quốc gia có lợi ích tại Biển Đông càng làm tăng thêm tính phức tạp của tình hình.

2.1.3. Bất ổn khu vực và các “điểm nóng” tiềm ẩn (Myanmar, Eo biển Đài Loan)

Bất ổn tại các khu vực lân cận cũng có thể tạo ra những tác động bất ngờ đối với Việt Nam. Cuộc khủng hoảng kéo dài tại Myanmar vẫn chưa có dấu hiệu hạ nhiệt, không chỉ ảnh hưởng đến sự thống nhất và vai trò trung tâm của ASEAN mà còn đặt ra những thách thức chiến lược cho các nước trong khu vực, bao gồm cả việc xử lý các vấn đề nhân đạo và an ninh xuyên biên giới. ASEAN đang nỗ lực tìm kiếm giải pháp cho vấn đề Myanmar, nhưng tiến triển còn hạn chế. Tương tự, căng thẳng tại Eo biển Đài Loan, nếu leo thang thành xung đột, sẽ gây ra những hệ lụy địa chính trị và kinh tế vô cùng lớn cho toàn bộ khu vực, ảnh hưởng trực tiếp đến môi trường an ninh và phát triển của Việt Nam, dù các tài liệu hiện có chưa phân tích sâu về các kịch bản cụ thể này đối với Việt Nam.

2.1.4. Các hình thái chiến tranh hiện đại và an ninh phi truyền thống (chiến tranh lai, an ninh mạng, an ninh biên giới)

Sự phát triển của khoa học công nghệ quân sự đang làm thay đổi bản chất của chiến tranh. Chiến tranh lai (hybrid warfare), một hình thái xung đột cường độ thấp kết hợp các biện pháp quân sự truyền thống và phi truyền thống, công khai và bí mật, nhằm khai thác điểm yếu chiến lược của đối phương và duy trì khả năng từ chối trách nhiệm cũng như yếu tố bất ngờ, đang trở thành một mối đe dọa hiện hữu. An ninh mạng là một mặt trận mới đầy thách thức, với nguy cơ bị tấn công từ các mã độc tinh vi (APT), các chiến dịch tấn công lừa đảo (phishing), tấn công từ chối dịch vụ (DDoS) nhằm vào các hệ thống thông tin trọng yếu quốc gia, có thể gây ra những bất ngờ chiến lược với hậu quả khôn lường. An ninh biên giới trên bộ và trên biển cũng đối mặt với những thách thức mới, đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ của các lực lượng và vai trò nòng cốt của Bộ đội Biên phòng trong việc xây dựng nền biên phòng toàn dân vững mạnh. Môi trường chiến lược mới và các đặc điểm của chiến tranh hiện đại đặt ra yêu cầu cấp thiết phải không ngừng nâng cao tiềm lực quốc phòng toàn dân, xây dựng quân đội cách mạng, chính quy, tinh nhuệ, từng bước hiện đại.

2.2. Nguy cơ từ các cú sốc kinh tế – tài chính

Sự ổn định và phát triển kinh tế của Việt Nam có thể bị đe dọa bởi các cú sốc bất ngờ từ cả bên ngoài lẫn những yếu kém nội tại.

2.2.1. Tác động của suy thoái kinh tế toàn cầu và gián đoạn chuỗi cung ứng

Với độ mở kinh tế rất cao, Việt Nam dễ bị tổn thương trước các cú sốc từ kinh tế thế giới. Một cuộc suy thoái kinh tế toàn cầu có thể tác động tiêu cực đến xuất khẩu, đầu tư và tăng trưởng của Việt Nam, như đã từng xảy ra trong cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu 2008-2009. Mặc dù vị thế kinh tế của Việt Nam hiện nay đã được cải thiện đáng kể so với giai đoạn đó, nhưng rủi ro vẫn còn hiện hữu. Bên cạnh đó, sự gián đoạn chuỗi cung ứng toàn cầu, như đã thấy trong đại dịch COVID-19, có thể gây ra những ảnh hưởng nghiêm trọng đến hoạt động sản xuất, vận tải, làm tăng chi phí và gây bất ổn thị trường. Việt Nam có thể hưởng lợi từ xu hướng dịch chuyển sản xuất, nhưng cũng đối mặt với thách thức về chi phí logistics cao và năng lực cạnh tranh của chuỗi cung ứng trong nước. Những cú sốc kinh tế này không chỉ ảnh hưởng đến các chỉ số vĩ mô mà còn có thể tác động tiêu cực đến ổn định xã hội và thị trường lao động. Bài học từ các cuộc khủng hoảng tài chính trước đây, như khủng hoảng tài chính châu Á năm 1997 và khủng hoảng kinh tế toàn cầu năm 2008, cần được nghiên cứu kỹ lưỡng để có biện pháp ứng phó hiệu quả.

2.2.2. Biến động thị trường năng lượng và thách thức đảm bảo an ninh năng lượng quốc gia

An ninh năng lượng là một yếu tố then chốt cho sự phát triển bền vững. Những biến động bất thường trên thị trường năng lượng toàn cầu, bao gồm giá nhiên liệu tăng cao, lạm phát và biến động tỷ giá, có thể gây ra những khó khăn lớn cho các doanh nghiệp năng lượng và toàn bộ nền kinh tế. Việt Nam đang đối mặt với nhiều thách thức trong việc đảm bảo an ninh năng lượng quốc gia, bao gồm sự suy giảm trữ lượng các nguồn năng lượng sơ cấp truyền thống như than đá và dầu khí, sự phụ thuộc ngày càng tăng vào năng lượng nhập khẩu, hiệu quả sử dụng năng lượng còn thấp và cường độ phát thải CO2 trên GDP ở mức cao so với nhiều nước trong khu vực và thế giới. Mặc dù năng lượng tái tạo (điện gió, điện mặt trời) đã có sự phát triển bùng nổ trong những năm gần đây, việc tích hợp các nguồn năng lượng này vào hệ thống đòi hỏi các giải pháp đồng bộ về phát triển lưới điện, các nguồn điện nền ổn định và công nghệ lưu trữ năng lượng, vốn tốn kém và cần thời gian. Trong bối cảnh đó, điện hạt nhân cũng đang được xem xét như một giải pháp tiềm năng để đảm bảo an ninh năng lượng và giảm phát thải trong dài hạn.

2.2.3. Rủi ro bất ổn kinh tế vĩ mô và ổn định hệ thống tài chính nội tại

Bên cạnh các cú sốc từ bên ngoài, những yếu tố nội tại của nền kinh tế cũng tiềm ẩn nguy cơ gây bất ổn. Việc giải ngân vốn đầu tư công còn chậm, áp lực lạm phát gia tăng, những rủi ro tiềm ẩn trên thị trường tài chính (bao gồm thị trường chứng khoán, trái phiếu doanh nghiệp) và thị trường bất động sản, cùng với vấn đề nợ xấu trong hệ thống ngân hàng là những thách thức cần được kiểm soát chặt chẽ. Theo một số phân tích, hệ thống tài chính Việt Nam vẫn còn những điểm yếu trong công tác giám sát an toàn vĩ mô trên toàn hệ thống, khi hoạt động giám sát chủ yếu vẫn mang tính tuân thủ mà chưa thực sự dựa trên rủi ro. Thị trường bất động sản, dù có những dấu hiệu phục hồi, vẫn tiềm ẩn nhiều rủi ro liên quan đến chính sách, các yếu tố thị trường và năng lực của các đối tác tham gia. Báo cáo “Điểm lại tháng 8/2024” của Ngân hàng Thế giới cũng chỉ ra các rủi ro đối với kinh tế Việt Nam từ tăng trưởng toàn cầu thấp hơn dự kiến, căng thẳng địa chính trị, phân mảnh thương mại, cũng như các yếu tố trong nước như nguy cơ mất ổn định kinh tế vĩ mô, thị trường bất động sản phục hồi chậm hơn dự kiến, và chất lượng tài sản của hệ thống ngân hàng suy giảm. Sự phụ thuộc của nền kinh tế vào một số ít đối tác thương mại lớn và một số sản phẩm xuất nhập khẩu chủ lực cũng khiến Việt Nam trở nên dễ bị tổn thương hơn trước những biến động cung cầu của các thị trường này.

2.3. Đột phá công nghệ và những thách thức an ninh mới nổi

Sự phát triển như vũ bão của khoa học công nghệ, đặc biệt là các công nghệ đột phá, mang lại những cơ hội to lớn cho phát triển kinh tế – xã hội, nhưng đồng thời cũng tạo ra những thách thức an ninh mới, có khả năng gây ra những bất ngờ chiến lược.

2.3.1. Trí tuệ nhân tạo (AI): Cơ hội song hành cùng nguy cơ chiến lược

Trí tuệ nhân tạo (AI) được xác định là một trong những công nghệ đột phá có khả năng định hình lại tương lai và có thể gây ra những bất ngờ chiến lược cả tích cực lẫn tiêu cực. Trong lĩnh vực quân sự, AI đang được nghiên cứu và ứng dụng để phát triển các hệ thống vũ khí tự hành, nâng cao khả năng thu thập và phân tích thông tin tình báo, hỗ trợ quá trình ra quyết định và thay đổi bản chất của chiến tranh hiện đại. Lầu Năm Góc của Mỹ đang tích cực điều tra việc sử dụng AI trong các quyết định quân sự và chính sách đối ngoại có tầm quan trọng cao. Tuy nhiên, AI cũng tiềm ẩn nhiều nguy cơ như bị lợi dụng để tạo ra các mã độc tinh vi, phát tán thông tin sai lệch trên quy mô lớn, hoặc các hệ thống vũ khí tự hành có thể đưa ra các quyết định gây hậu quả khôn lường nếu không được kiểm soát chặt chẽ. Đối với Việt Nam, việc nghiên cứu, ứng dụng AI kết hợp với các công nghệ khác như Blockchain để đảm bảo an toàn thông tin là cần thiết, nhưng đồng thời cũng phải có cơ chế quản lý rủi ro hiệu quả.

2.3.2. An ninh không gian mạng: Các hình thái tấn công tinh vi và nguy cơ bất ngờ

Không gian mạng đã trở thành một mặt trận chiến lược mới, nơi các cuộc tấn công ngày càng trở nên tinh vi và có khả năng gây ra những bất ngờ với thiệt hại trên diện rộng. Các hình thái tấn công phổ biến bao gồm tấn công có chủ đích (APT) nhằm vào các cơ quan chính phủ và doanh nghiệp lớn, tấn công lừa đảo (phishing), phát tán mã độc (malware), tấn công làm thay đổi giao diện trang web (deface), và tấn công từ chối dịch vụ (DDoS). Trung tâm VNCERT của Việt Nam thường xuyên phải đưa ra các cảnh báo và biện pháp đối phó với các chiến dịch tấn công này. Sự phụ thuộc ngày càng tăng của các hoạt động kinh tế, xã hội và quản lý nhà nước vào không gian mạng cũng đồng nghĩa với việc bề mặt tấn công (attack surface) ngày càng mở rộng, tạo ra nhiều lỗ hổng tiềm ẩn có thể bị khai thác.

2.3.3. Công nghệ vũ trụ: Chạy đua và nguy cơ quân sự hóa không gian

Công nghệ vũ trụ không chỉ phục vụ mục đích dân sự, nghiên cứu khoa học mà còn ngày càng có vai trò quan trọng trong lĩnh vực quốc phòng, an ninh. Việt Nam đã có những bước tiến nhất định trong lĩnh vực này, điển hình là việc vận hành thành công vệ tinh quan sát Trái Đất VNREDSat-1, phục vụ công tác nghiên cứu khoa học, quản lý tài nguyên, giám sát thiên tai và hỗ trợ nhiệm vụ an ninh quốc phòng. Tuy nhiên, cuộc chạy đua công nghệ vũ trụ giữa các cường quốc và xu hướng quân sự hóa không gian, bao gồm việc phát triển và triển khai các loại vũ khí chống vệ tinh (ASAT), đang tạo ra những nguy cơ mới, đe dọa sự an toàn của các tài sản vũ trụ và có thể dẫn đến những bất ổn chiến lược. Việc không gian vũ trụ trở thành một “chiến trường” tiềm tàng có thể làm gián đoạn các dịch vụ thiết yếu dựa trên vệ tinh, định vị, và viễn thám, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến an ninh và phát triển của nhiều quốc gia, trong đó có Việt Nam.

2.4. Biến đổi khí hậu và các vấn đề an ninh môi trường, xã hội

Biến đổi khí hậu và các vấn đề an ninh môi trường, xã hội liên quan đang nổi lên như những thách thức nghiêm trọng, có khả năng gây ra những cú sốc bất ngờ và trên diện rộng.

2.4.1. Tác động cực đoan của biến đổi khí hậu và các kịch bản bất thường (đặc biệt tại Đồng bằng sông Cửu Long)

Biến đổi khí hậu (BĐKH) được xác định là một trong những thách thức nghiêm trọng nhất đối với Việt Nam, biểu hiện qua sự gia tăng tần suất và cường độ của các hiện tượng thời tiết cực đoan như nắng nóng kéo dài, bão mạnh, lũ lụt diện rộng, hạn hán và nước biển dâng. Đồng bằng sông Cửu Long (ĐBSCL), vựa lúa và trung tâm sản xuất nông thủy sản quan trọng của cả nước, được đánh giá là một trong những khu vực dễ bị tổn thương nhất trên thế giới do tác động của nước biển dâng và xâm nhập mặn.  BĐKH không chỉ gây thiệt hại trực tiếp về người và tài sản mà còn tác động tiêu cực đến các công trình xây dựng, làm tăng chi phí vận hành, bảo trì và gia tăng phát thải carbon. Trận siêu bão Yagi đổ bộ vào Việt Nam năm 2024, gây thiệt hại nặng nề về người và của, là một minh chứng điển hình cho thấy tính dễ bị tổn thương và những yếu tố bất ngờ khó lường của thiên tai trong bối cảnh BĐKH.

2.4.2. Thiên tai, dịch bệnh và các thách thức đối với an ninh lương thực, an ninh nguồn nước

Thiên tai và dịch bệnh ngày càng được xem xét dưới góc độ là các mối đe dọa an ninh phi truyền thống, có khả năng gây bất ổn trên quy mô lớn. An ninh lương thực quốc gia đang đối mặt với nhiều nguy cơ từ tác động của BĐKH làm suy giảm diện tích đất nông nghiệp, thay đổi điều kiện canh tác, cho đến những biến động khó lường của thị trường nông sản toàn cầu. An ninh nguồn nước, đặc biệt là nguồn nước từ lưu vực sông Mekong, đang bị đe dọa nghiêm trọng bởi các hoạt động phát triển thủy điện và sử dụng nước ở thượng nguồn, kết hợp với tác động của BĐKH, gây ra nguy cơ thiếu nước ngọt, ô nhiễm nguồn nước và xâm nhập mặn sâu hơn vào nội đồng, ảnh hưởng trực tiếp đến sản xuất nông nghiệp và đời sống của hàng triệu người dân. Tình trạng xâm nhập mặn ngày càng nghiêm trọng ở ĐBSCL là một biểu hiện rõ nét của thách thức này.

2.5. Các yếu tố nội tại và thách thức đối với ổn định chính trị – xã hội

Bên cạnh các yếu tố từ bên ngoài, những vấn đề nội tại cũng tiềm ẩn nguy cơ gây bất ổn, ảnh hưởng đến sự phát triển bền vững và có thể tạo ra những bất ngờ không mong muốn.

Các yếu tố bất ổn kinh tế – xã hội tiềm ẩn: Tình trạng giải ngân vốn đầu tư công còn chậm, áp lực lạm phát gia tăng, những rủi ro tiềm ẩn trên thị trường tài chính và bất động sản, cùng với vấn đề nợ xấu trong hệ thống ngân hàng có thể tích tụ và gây ra những bất ổn kinh tế – xã hội nếu không được kiểm soát và xử lý kịp thời.

Duy trì ổn định chính trị: Trong một môi trường quốc tế và khu vực đầy biến động, việc giữ vững ổn định chính trị là nền tảng quan trọng cho mọi nỗ lực phát triển và đảm bảo an ninh quốc gia. Vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam trong việc gìn giữ ổn định chính trị và định hướng phát triển đất nước luôn được nhấn mạnh.

Đảm bảo trật tự an toàn xã hội: Các lực lượng chức năng, đặc biệt là Bộ Công an, đóng vai trò then chốt trong việc đấu tranh phòng, chống các loại tội phạm, các thế lực thù địch, bảo vệ an ninh quốc gia và trật tự an toàn xã hội, đảm bảo cuộc sống bình yên cho nhân dân.

Căng thẳng xã hội tiềm ẩn: Mặc dù các tài liệu nghiên cứu được cung cấp không đi sâu phân tích các căng thẳng xã hội tiềm ẩn, nhưng các nghiên cứu xã hội học nói chung thường chỉ ra rằng những vấn đề như bất bình đẳng thu nhập, chênh lệch giàu nghèo, các vấn đề về đất đai, môi trường, nếu không được giải quyết thỏa đáng, có thể tích tụ thành những căng thẳng tiềm ẩn trong xã hội, và khi có yếu tố xúc tác có thể bùng phát thành điểm nóng.

Vấn đề “lợi ích nhóm” tiêu cực: Sự hình thành và hoạt động của các “lợi ích nhóm” tiêu cực, đặc biệt trong các lĩnh vực nhạy cảm như khai thác tài nguyên khoáng sản, có thể gây thất thoát lớn tài sản quốc gia, hủy hoại môi trường, làm gia tăng bất bình đẳng và xói mòn lòng tin của nhân dân, từ đó tiềm ẩn nguy cơ gây bất ổn xã hội nếu không được đấu tranh, ngăn chặn và xử lý một cách kiên quyết, hiệu quả.

Sự cộng hưởng của các nguy cơ là một điểm đáng lưu ý. Các thách thức đối với Việt Nam không tồn tại một cách biệt lập mà có tính tương tác, cộng hưởng lẫn nhau, làm gia tăng mức độ phức tạp và khả năng gây bất ngờ. Ví dụ, biến đổi khí hậu không chỉ gây thiệt hại trực tiếp về người và của, mà còn làm trầm trọng thêm vấn đề an ninh lương thực, an ninh nguồn nước, và có thể dẫn đến các dòng di cư không mong muốn, gây áp lực lên cơ sở hạ tầng và tiềm ẩn nguy cơ bất ổn xã hội. Tương tự, cạnh tranh chiến lược giữa các nước lớn có thể làm gia tăng căng thẳng ở Biển Đông, đồng thời thúc đẩy cuộc chạy đua về công nghệ quân sự, tạo ra các bất ngờ kép về cả địa chính trị và công nghệ. Một cú sốc kinh tế toàn cầu có thể làm lộ rõ và khoét sâu thêm những yếu kém nội tại của hệ thống tài chính và thị trường bất động sản, gây ra những bất ổn xã hội khó lường.

Trong bối cảnh đó, “điểm mù chiến lược” của Việt Nam có thể nằm ở những lĩnh vực phi truyền thống hoặc những mối đe dọa có tốc độ biến đổi quá nhanh mà hệ thống hiện tại chưa kịp thích ứng. Mặc dù Việt Nam có nhiều kinh nghiệm trong việc đối phó với các mối đe dọa quân sự truyền thống, các bất ngờ từ không gian mạng, từ sự phát triển của trí tuệ nhân tạo, hoặc từ các tác động liên hoàn, phức tạp của biến đổi khí hậu có thể là những “ẩn số” lớn hơn, đòi hỏi sự thay đổi trong tư duy, cách tiếp cận và cấu trúc phòng bị. Tốc độ phát triển vũ bão của công nghệ và sự phức tạp ngày càng tăng của các mối đe dọa an ninh phi truyền thống đòi hỏi một sự chuyển mình mạnh mẽ hơn nữa.

Tính dễ bị tổn thương của một nền kinh tế có độ mở lớn và hội nhập quốc tế sâu rộng như Việt Nam trước các “bất ngờ chiến lược” từ bên ngoài là rất đáng kể. Độ mở kinh tế cao tuy mang lại nhiều lợi ích cho tăng trưởng và phát triển, nhưng cũng khiến Việt Nam trở nên nhạy cảm hơn với các cú sốc từ thị trường toàn cầu, sự gián đoạn của các chuỗi cung ứng quốc tế, và những biến động địa chính trị phức tạp. Sự phụ thuộc vào một số ít thị trường xuất khẩu chủ lực hoặc một vài nguồn cung nguyên liệu đầu vào quan trọng cũng làm gia tăng rủi ro. Do đó, chiến lược phát triển quốc gia cần phải tính đến việc xây dựng khả năng chống chịu tốt hơn và giảm thiểu sự phụ thuộc quá mức vào các yếu tố bên ngoài, tìm kiếm sự cân bằng tinh tế giữa hội nhập và tự cường.

Một điểm quan trọng nữa là các “bất ngờ chiến lược” có thể không chỉ đến từ các “đối thủ” truyền thống hay các mối đe dọa đã được nhận diện. Theo định nghĩa, bất ngờ chiến lược có thể xuất phát từ cả các hành động thù địch lẫn các hành động hòa bình. Điều này có nghĩa là Việt Nam cần có một tầm nhìn rộng hơn về nguồn gốc của bất ngờ, không chỉ tập trung vào các mối đe dọa quân sự hay cạnh tranh địa chính trị rõ ràng. Ví dụ, một đột phá công nghệ mang tính cách mạng từ một quốc gia đối tác có thể vô tình tạo ra lợi thế chiến lược không mong muốn cho các quốc gia khác, hoặc một cuộc khủng hoảng nhân đạo nghiêm trọng ở một nước láng giềng do thiên tai, dịch bệnh cũng có thể gây ra những tác động an ninh lan tỏa, đòi hỏi sự ứng phó kịp thời và hiệu quả.

Bảng 2: Ma trận các nguy cơ “Bất ngờ chiến lược” tiềm ẩn đối với Việt Nam theo lĩnh vực và đánh giá sơ bộ

Lĩnh vựcMô tả nguy cơ cụ thểNguồn gốc tiềm ẩnKịch bản bất ngờ có thể xảy raXác suất (Sơ bộ)Mức độ Tác động (Sơ bộ)Chỉ dấu cảnh báo sớm (Ví dụ)
Địa chính trị – An ninh
Cạnh tranh nước lớn leo thang, gây bất ổn khu vực và áp lực chọn bên.Mỹ, Trung Quốc, các cường quốc khác.Xung đột ủy nhiệm, trừng phạt kinh tế lan tỏa, thay đổi đột ngột trong chính sách đối ngoại của các nước lớn ảnh hưởng đến không gian chiến lược của Việt Nam.Trung bìnhCaoCác tuyên bố chính sách cứng rắn, tập trận quân sự quy mô lớn, gia tăng các biện pháp trừng phạt thương mại, công nghệ.
Leo thang xung đột/sự cố nghiêm trọng ở Biển Đông.Hành động đơn phương của các bên tranh chấp, tính toán sai lầm, can thiệp từ bên ngoài.Đụng độ vũ trang hạn chế, phong tỏa cục bộ, gián đoạn tự do hàng hải/hàng không, tổn thất về người và tài sản, khủng hoảng ngoại giao.Trung bìnhRất caoTăng cường hoạt động quân sự hóa, các vụ đối đầu giữa tàu chấp pháp/quân sự, các tuyên bố chủ quyền quyết liệt, tập trận bắn đạn thật ở khu vực nhạy cảm.
Bất ổn lan rộng từ các điểm nóng khu vực (ví dụ: Myanmar, Eo biển Đài Loan).Xung đột nội bộ, can thiệp bên ngoài.Dòng người tị nạn, tội phạm xuyên biên giới gia tăng, gián đoạn thương mại khu vực, nguy cơ bị lôi kéo vào xung đột.Trung bìnhCaoDiễn biến bạo lực leo thang, các cường quốc tăng cường hiện diện quân sự, các tuyên bố can thiệp.
Tấn công mạng quy mô lớn vào hạ tầng trọng yếu quốc gia.Các nhóm tin tặc có nhà nước bảo trợ hoặc tội phạm mạng tinh vi.Hệ thống điện, nước, tài chính, viễn thông tê liệt; mất an ninh dữ liệu quốc gia; gây hoang mang dư luận, bất ổn xã hội.CaoRất caoGia tăng các cuộc tấn công thăm dò, phát hiện mã độc tinh vi trong các hệ thống, cảnh báo từ các tổ chức an ninh mạng quốc tế.
Kinh tế – Tài chính
Suy thoái kinh tế toàn cầu đột ngột và sâu sắc.Khủng hoảng tài chính ở các nền kinh tế lớn, cú sốc giá năng lượng, đại dịch mới.Xuất khẩu sụt giảm mạnh, FDI giảm, thất nghiệp tăng, bất ổn xã hội, dự trữ ngoại hối cạn kiệt.Trung bìnhCaoCác chỉ số kinh tế vĩ mô toàn cầu xấu đi nhanh chóng, thị trường chứng khoán sụp đổ, các tổ chức quốc tế hạ dự báo tăng trưởng.
Đổ vỡ bong bóng tài sản (bất động sản, chứng khoán) trong nước.Chính sách tiền tệ thắt chặt đột ngột, dòng vốn đầu cơ rút ra, yếu kém nội tại của thị trường.Khủng hoảng hệ thống ngân hàng, mất thanh khoản, suy giảm niềm tin, đình trệ kinh tế.Trung bìnhCaoGiá tài sản tăng quá nóng, tín dụng tăng trưởng bất thường, các vụ bê bối tài chính lớn bị phanh phui.
Khủng hoảng an ninh năng lượng do gián đoạn nguồn cung hoặc giá tăng phi mã.Xung đột ở các khu vực sản xuất dầu khí, chính sách hạn chế xuất khẩu của các nước lớn, sự cố hạ tầng năng lượng.Thiếu điện, xăng dầu trên diện rộng; chi phí sản xuất tăng vọt; đình trệ các hoạt động kinh tế – xã hội.Trung bìnhCaoCăng thẳng địa chính trị ở các vùng cung cấp năng lượng, các kho dự trữ chiến lược giảm mạnh, các cảnh báo từ IEA.
Công nghệ
Đột phá công nghệ AI tạo ra vũ khí tự trị hoàn toàn hoặc công cụ tấn công mạng siêu thông minh.Các cường quốc công nghệ, các phòng thí nghiệm bí mật.Nguy cơ chiến tranh robot, tấn công mạng không thể kiểm soát, mất cân bằng chiến lược, khủng hoảng đạo đức.Thấp-trung bìnhRất caoCác công bố khoa học gây chấn động, các thử nghiệm bí mật bị rò rỉ, các cảnh báo từ cộng đồng khoa học về nguy cơ AI.
Sự cố nghiêm trọng hoặc tấn công vào hệ thống vệ tinh toàn cầu.Lỗi kỹ thuật, tấn công bằng vũ khí chống vệ tinh (ASAT).Mất kết nối GPS, viễn thông, truyền hình; gián đoạn các dịch vụ tài chính, thời tiết; ảnh hưởng đến hoạt động quân sự và dân sự.ThấpCaoGia tăng căng thẳng trong không gian, các vụ thử nghiệm ASAT, các cảnh báo về mảnh vỡ không gian.
Môi trường – ANPTT
Thảm họa thiên tai cực đoan (siêu bão, động đất, sóng thần) vượt xa kịch bản dự báo.Biến đổi khí hậu, các yếu tố địa chất bất thường.Thiệt hại nhân mạng và tài sản trên diện rộng, khủng hoảng nhân đạo, sụp đổ cơ sở hạ tầng, bất ổn xã hội kéo dài.Trung bìnhRất caoCác mô hình khí hậu dự báo hiện tượng cực đoan bất thường, các dấu hiệu địa chất bất thường (nếu có).
Đại dịch mới với tốc độ lây lan và tỷ lệ tử vong cao hơn COVID-19.Virus đột biến từ động vật hoặc rò rỉ phòng thí nghiệm.Hệ thống y tế quá tải, phong tỏa kéo dài, đứt gãy chuỗi cung ứng, suy thoái kinh tế toàn cầu, khủng hoảng xã hội.Thấp-Trung bìnhRất caoCác ổ dịch không rõ nguyên nhân xuất hiện ở nhiều nơi, cảnh báo từ WHO và các tổ chức y tế quốc tế.
Khủng hoảng an ninh lương thực/nguồn nước nghiêm trọng do hạn hán kéo dài hoặc ô nhiễm lan rộng.Biến đổi khí hậu, hoạt động xây đập ở thượng nguồn Mekong, sự cố môi trường lớn.Thiếu lương thực, nước sạch trên diện rộng; giá cả tăng vọt; di cư hàng loạt; xung đột xã hội.Trung bìnhCaoDự báo thời tiết cực đoan kéo dài, mực nước sông Mekong xuống thấp kỷ lục, các vụ xả thải công nghiệp lớn không kiểm soát.
Chính trị – Xã hội (nội tại)
Bùng phát bất ổn xã hội do các yếu tố kinh tế, xã hội, môi trường tích tụ không được giải quyết.Bất bình đẳng gia tăng, tham nhũng, “lợi ích nhóm”, sự cố môi trường nghiêm trọng, thông tin sai lệch lan truyền.Biểu tình, bạo loạn lan rộng; làm suy yếu ổn định chính trị; tạo cơ hội cho các thế lực bên ngoài can thiệp.Thấp-Trung bìnhCaoGia tăng các vụ khiếu kiện đông người, sự bất mãn lan rộng trên mạng xã hội, các hành vi kích động của các phần tử chống đối.

Phần III
ĐỊNH HƯỚNG CHIẾN LƯỢC VÀ GIẢI PHÁP CHÍNH SÁCH NHẰM
NÂNG CAO NĂNG LỰC ỨNG PHÓ CỦA VIỆT NAM

Để đối phó hiệu quả với các thách thức từ “bất ngờ chiến lược”, Việt Nam cần một cách tiếp cận tổng thể, kết hợp giữa việc củng cố tư duy chiến lược, nâng cao năng lực nội tại, hoàn thiện thể chế và phát huy vai trò của đối ngoại cũng như sức mạnh toàn dân.

3.1. Quán triệt tư duy chiến lược của đảng và nhà nước về “không để bị động, bất ngờ” và “giữ vững thế chủ động chiến lược”

Tư duy chiến lược của Đảng và Nhà nước Việt Nam về phòng ngừa và ứng phó với các tình huống bất ngờ, phức tạp đã có sự phát triển nhất quán và ngày càng sâu sắc. Khái niệm “không để bị động, bất ngờ” đã được chính thức hóa trong Nghị quyết số 08-NQ/TW ngày 12/7/2003 của Hội nghị Trung ương 8 khóa IX về “Chiến lược bảo vệ Tổ quốc trong tình hình mới”. Quan điểm này tiếp tục được khẳng định và phát triển qua các kỳ Đại hội Đảng sau đó, nhấn mạnh nhiệm vụ phải ngăn ngừa, đẩy lùi nguy cơ chiến tranh, xung đột “từ sớm, từ xa” để chủ động phòng ngừa, phát hiện và xử lý hiệu quả các tình huống bất ngờ chiến lược, đột biến.

Đến Đại hội XIII của Đảng, một bước phát triển quan trọng trong tư duy là việc bổ sung yếu tố “giữ vững thế chủ động chiến lược”, phản ánh sự chuyển dịch từ thế phòng ngự sang thế chủ động hơn trong việc đối mặt và ứng phó với các thách thức chiến lược của đất nước. Cố Tổng Bí thư Nguyễn Phú Trọng và Tổng Bí thư đương nhiệm Tô Lâm đã nhiều lần nhấn mạnh tầm quan trọng có tính sống còn của việc “không để bị động, bất ngờ”, yêu cầu các cấp, các ngành phải thường xuyên theo dõi sát diễn biến tình hình, dự báo đúng chiều hướng phát triển, đặc biệt là đánh giá đúng các tác động đến Việt Nam để luôn bình tĩnh, tỉnh táo nắm bắt thời cơ, vượt qua khó khăn, thách thức, đồng thời phải kịp thời nhận diện, xử lý đúng đắn, hài hòa, linh hoạt các mối quan hệ đối tác, đối tượng, ngăn ngừa nguy cơ xung đột, đối đầu, tránh bị cô lập, lệ thuộc. Thông điệp “ba không thể để” của Tổng Bí thư Tô Lâm – không để đất nước tụt hậu, không để dân tộc đánh mất cơ hội, và không để lặp lại những vòng xoáy của lịch sử – càng khẳng định quyết tâm và định hướng chiến lược này trong giai đoạn mới.

3.2. Nâng cao năng lực dự báo chiến lược, cảnh báo sớm và đánh giá rủi ro tổng thể quốc gia

Năng lực dự báo chiến lược, cảnh báo sớm và đánh giá rủi ro một cách toàn diện là yếu tố then chốt để giành thế chủ động trước các bất ngờ chiến lược. Ngành ngoại giao Việt Nam đã và đang tập trung nghiên cứu, dự báo các xu thế lớn của thế giới và khu vực, phát huy vai trò “ăng-ten đối ngoại” của 94 cơ quan đại diện Việt Nam ở nước ngoài, đồng thời tăng cường phối hợp chặt chẽ với các cơ quan tham mưu chiến lược trong nước như Hội đồng Lý luận Trung ương, Ban Đối ngoại Trung ương, Bộ Quốc phòng, Bộ Công an và tham khảo ý kiến của các chuyên gia, học giả.

Để nâng cao hơn nữa năng lực này, cần tiếp tục đầu tư nâng cao chất lượng đội ngũ cán bộ làm công tác nghiên cứu dự báo, tham mưu chiến lược, cả về trình độ chuyên môn, năng lực phân tích, khả năng ngoại ngữ và bản lĩnh chính trị. Cần xây dựng một hệ thống cảnh báo sớm đa tầng, đa nguồn, có khả năng tích hợp và phân tích thông tin từ nhiều lĩnh vực (chính trị, kinh tế, quân sự, công nghệ, xã hội, môi trường) và từ nhiều kênh khác nhau (tình báo, ngoại giao, nghiên cứu học thuật, thông tin mở). Việc thường xuyên cập nhật, bổ sung, đánh giá và phân tích dự báo chiến lược về bối cảnh quốc tế, các xu hướng mới nổi có thể tác động trực tiếp đến Việt Nam cả trước mắt và lâu dài là yêu cầu cấp thiết để Đảng và Nhà nước có những chiến lược, đối sách phù hợp và kịp thời.

3.3. Tăng cường tính tự cường quốc gia và khả năng thích ứng trên các lĩnh vực trọng yếu (kinh tế, quốc phòng, công nghệ, xã hội)

Khả năng ứng phó hiệu quả với bất ngờ chiến lược không chỉ phụ thuộc vào năng lực dự báo mà còn đòi hỏi một nền tảng vật chất, tinh thần và công nghệ vững chắc, cùng với năng lực tự cường và khả năng thích ứng cao của toàn xã hội. Tính tự cường quốc gia cần được xây dựng trên tất cả các lĩnh vực trọng yếu.

Về kinh tế, cần đa dạng hóa thị trường, sản phẩm và chuỗi cung ứng để giảm thiểu sự phụ thuộc vào một vài đối tác hoặc nguồn cung nhất định; thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) có chất lượng cao, ưu tiên các dự án công nghệ cao, thân thiện với môi trường và có tính lan tỏa; đồng thời thúc đẩy quá trình chuyển đổi xanh, phát triển bền vững. Trong lĩnh vực quốc phòng, cần tiếp tục phát triển công nghiệp quốc phòng theo hướng hiện đại, từng bước làm chủ một số công nghệ lõi quan trọng, và xây dựng năng lực dự phòng chiến lược để sẵn sàng đối phó với các tình huống xấu nhất. Về công nghệ, cần đẩy mạnh nghiên cứu, ứng dụng và làm chủ các công nghệ mới, đặc biệt là những công nghệ có tính lưỡng dụng cao. Khả năng phục hồi (resilience) của quốc gia, cả về mặt vật chất lẫn tinh thần, cần được tăng cường, với một “hộp công cụ” gồm nhiều giải pháp đa dạng để đối phó linh hoạt với các loại hình bất ngờ khác nhau.

3.4. Hoàn thiện cơ chế phối hợp liên ngành và khung pháp lý cho tình huống khẩn cấp quốc gia

Việc ứng phó với các bất ngờ chiến lược, đặc biệt là các cuộc khủng hoảng quy mô lớn, đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ, đồng bộ và hiệu quả giữa các bộ, ngành, địa phương và các lực lượng chức năng. Cần hoàn thiện cơ chế phối hợp liên ngành trong công tác chia sẻ thông tin, phân tích tình hình, hoạch định chính sách và triển khai các biện pháp ứng phó.

Về khung pháp lý, Việt Nam đã có một số văn bản quy phạm pháp luật làm cơ sở cho việc ứng phó với các tình huống khẩn cấp, như Pháp lệnh về Tình trạng khẩn cấp năm 2000, Luật Quốc phòng năm 2018, Luật An ninh mạng năm 2018, và gần đây nhất là Luật Phòng thủ dân sự năm 2023. Các văn bản này quy định về thẩm quyền ban bố tình trạng khẩn cấp, các biện pháp có thể được áp dụng, bao gồm cả việc hạn chế một số quyền con người, quyền công dân trong trường hợp cần thiết vì lý do quốc phòng, an ninh quốc gia, trật tự an toàn xã hội, đạo đức xã hội, sức khỏe của cộng đồng. Tuy nhiên, thực tiễn ứng phó với đại dịch COVID-19 cho thấy Pháp lệnh về Tình trạng khẩn cấp năm 2000 đã bộc lộ một số hạn chế và bất cập so với yêu cầu của Hiến pháp năm 2013 và tình hình thực tế. Do đó, việc sớm nghiên cứu, xây dựng và ban hành Luật Tình trạng khẩn cấp (thay thế Pháp lệnh năm 2000) là hết sức cần thiết để đảm bảo tính hợp hiến, hợp pháp, quy định một cách chi tiết, cụ thể hơn về các trường hợp ban bố, thẩm quyền, trình tự, thủ tục, các biện pháp được áp dụng, cơ chế giám sát và các “chốt hãm quyền lực” cần thiết để tránh lạm quyền. Bên cạnh đó, cần thường xuyên tổ chức các cuộc diễn tập ứng phó với các kịch bản khủng hoảng đa dạng, bao gồm cả khủng hoảng truyền thông, để nâng cao năng lực thực tế của các cơ quan và lực lượng.

3.5. Phát huy chính sách đối ngoại độc lập, tự chủ, đa dạng hóa, đa phương hóa và “ngoại giao cây tre”

Trong một thế giới đầy biến động, chính sách đối ngoại khôn khéo, linh hoạt đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc tạo dựng môi trường quốc tế thuận lợi, giảm thiểu các nguy cơ từ bên ngoài và nâng cao vị thế quốc gia. Việt Nam cần tiếp tục kiên trì đường lối đối ngoại độc lập, tự chủ, đa phương hóa, đa dạng hóa quan hệ quốc tế, là bạn, là đối tác tin cậy và là thành viên có trách nhiệm trong cộng đồng quốc tế.

Phương châm “dĩ bất biến, ứng vạn biến” và tinh thần “ngoại giao cây tre” – gốc vững, thân chắc, cành uyển chuyển – cần được vận dụng một cách sáng tạo trong từng tình huống cụ thể.2 Điều này đòi hỏi phải giữ vững các nguyên tắc chiến lược về độc lập, chủ quyền, toàn vẹn lãnh thổ và lợi ích quốc gia – dân tộc, đồng thời hết sức linh hoạt, mềm dẻo trong sách lược ứng xử với các đối tác, đối tượng khác nhau. Cần chủ động tăng cường hợp tác an ninh, chia sẻ thông tin và xây dựng lòng tin chiến lược với các đối tác quan trọng, các nước láng giềng, các nước trong khu vực và trên thế giới, tạo sự đan xen lợi ích ngày càng chặt chẽ để có thêm đồng minh, đối tác và mở rộng không gian xử lý các tình huống phức tạp.2 Chính sách quốc phòng “bốn không” (không tham gia liên minh quân sự; không liên kết với nước này để chống nước kia; không cho nước ngoài đặt căn cứ quân sự hoặc sử dụng lãnh thổ Việt Nam để chống lại nước khác; không sử dụng vũ lực hoặc đe dọa sử dụng vũ lực trong quan hệ quốc tế) tiếp tục là nền tảng quan trọng trong chính sách đối ngoại quốc phòng của Việt Nam.

3.6. Vận dụng bài học lịch sử dân tộc và xây dựng “thế trận lòng dân” vững chắc trong tình hình mới

Lịch sử hàng ngàn năm dựng nước và giữ nước của dân tộc Việt Nam đã để lại nhiều bài học kinh nghiệm vô giá trong việc đối phó với các thế lực xâm lược hùng mạnh và những biến cố bất ngờ. Những bài học về xây dựng ý chí quyết chiến, quyết thắng trong toàn dân; phát huy sức mạnh đại đoàn kết toàn dân tộc theo tinh thần “cả nước chung lòng, toàn dân đánh giặc”; thực hiện chính sách “khoan thư sức dân để làm kế sâu rễ bền gốc”; kết hợp chặt chẽ các mặt đấu tranh quân sự, chính trị, kinh tế, ngoại giao; và nắm vững quy luật chiến tranh, vận dụng sáng tạo nghệ thuật quân sự “lấy ít địch nhiều, lấy yếu chống mạnh” vẫn còn nguyên giá trị trong bối cảnh hiện nay.

Để đối phó hiệu quả với các bất ngờ chiến lược, việc xây dựng “thế trận lòng dân” vững chắc là yếu tố có ý nghĩa quyết định. “Thế trận lòng dân” không chỉ là sự ủng hộ về tinh thần mà còn là sự tham gia chủ động, tích cực của mọi tầng lớp nhân dân vào sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc, bao gồm cả việc phát hiện, cung cấp thông tin về các nguy cơ tiềm ẩn, tham gia vào các hoạt động phòng ngừa và ứng phó khi có tình huống xảy ra. Điều này đòi hỏi phải không ngừng củng cố khối đại đoàn kết toàn dân tộc, phát huy vai trò của Mặt trận Tổ quốc và các tổ chức chính trị – xã hội, thực sự “lấy dân làm gốc” trong mọi chủ trương, chính sách. Trong bối cảnh hiện đại, “thế trận lòng dân” còn bao hàm cả việc người dân, với các phương tiện truyền thông cá nhân, có thể trở thành một nguồn cung cấp thông tin ban đầu quan trọng, đồng thời cũng là đối tượng cần được bảo vệ khỏi các thông tin sai lệch, xuyên tạc. Do đó, cần có cơ chế hiệu quả để khuyến khích sự tham gia tích cực, có trách nhiệm của người dân, đồng thời có khả năng sàng lọc, xác minh thông tin từ cộng đồng một cách nhanh chóng và chính xác.

3.7. Đẩy mạnh ứng dụng khoa học công nghệ, đặc biệt là ai, trong phân tích và xử lý thông tin chiến lược

Trong thời đại thông tin bùng nổ và các mối đe dọa công nghệ cao ngày càng gia tăng, việc ứng dụng các thành tựu khoa học công nghệ tiên tiến, đặc biệt là trí tuệ nhân tạo (AI) và phân tích dữ liệu lớn (Big Data), vào công tác phân tích tình hình, dự báo chiến lược và hỗ trợ ra quyết định là một yêu cầu tất yếu. AI có khả năng xử lý khối lượng thông tin khổng lồ từ nhiều nguồn khác nhau, phát hiện các mẫu hình bất thường, các tín hiệu cảnh báo sớm mà con người có thể bỏ sót, từ đó nâng cao tốc độ và độ chính xác trong công tác dự báo và đánh giá tình hình.

Tuy nhiên, việc triển khai các giải pháp công nghệ như AI không chỉ đối mặt với các thách thức về mặt kỹ thuật mà còn đòi hỏi phải có nguồn nhân lực chất lượng cao, có khả năng vận hành và khai thác hiệu quả các hệ thống này. Đồng thời, cần xây dựng một khung pháp lý phù hợp cho việc thu thập, quản lý, chia sẻ và bảo vệ dữ liệu, cũng như các quy tắc đạo đức chặt chẽ trong việc ứng dụng AI để tránh lạm dụng hoặc gây ra những sai sót không mong muốn.

Sự thành công trong việc ứng phó với “bất ngờ chiến lược” phụ thuộc rất lớn vào năng lực lãnh đạo ở mọi cấp – khả năng ra quyết định kịp thời, chính xác trong điều kiện thông tin không đầy đủ và áp lực thời gian cao. Các khuyến nghị về thể chế, năng lực, cơ chế là cần thiết, nhưng yếu tố con người, đặc biệt là phẩm chất và năng lực của đội ngũ lãnh đạo, quản lý, là nhân tố quyết định. Lịch sử đã cho thấy các nhà lãnh đạo có tầm nhìn, quyết đoán và khả năng huy động sức mạnh tập thể thường ứng phó hiệu quả hơn với khủng hoảng.

Một yếu tố quan trọng khác là cần xây dựng một “văn hóa chiến lược” thích ứng với bất ngờ. Điều này vượt ra ngoài các kế hoạch và quy trình cụ thể, đòi hỏi phải xây dựng một tư duy linh hoạt, sẵn sàng chấp nhận và học hỏi từ những sai lầm hoặc những tình huống không lường trước trong toàn bộ hệ thống chính trị và xã hội. Kinh nghiệm quốc tế cho thấy ngay cả những hệ thống được chuẩn bị tốt nhất cũng có thể bị bất ngờ. Do đó, việc xây dựng một văn hóa tổ chức khuyến khích sự phản biện mang tính xây dựng (như mô hình “đơn vị thách thức giả định” của Israel), chấp nhận rủi ro có tính toán, và học hỏi nhanh chóng từ các sự kiện bất ngờ là cực kỳ quan trọng. Điều này đòi hỏi sự thay đổi không chỉ ở cấp lãnh đạo cao nhất mà còn ở các cấp thực thi.

Cuối cùng, mối quan hệ biện chứng giữa “tự cường” và “hội nhập/hợp tác quốc tế” trong ứng phó với bất ngờ chiến lược cần được nhận thức sâu sắc. Việt Nam không thể tự mình đối phó hiệu quả với mọi loại hình bất ngờ. Việc nâng cao năng lực tự cường quốc gia phải đi đôi với việc tăng cường hợp tác quốc tế, chia sẻ thông tin, và xây dựng lòng tin chiến lược với các đối tác. Chính sách “ngoại giao cây tre” chính là sự thể hiện rõ nét của việc cân bằng giữa độc lập tự chủ và hội nhập quốc tế một cách linh hoạt, khôn khéo. Một mặt, tự cường giúp giảm thiểu sự phụ thuộc và các điểm yếu có thể bị khai thác. Mặt khác, hợp tác quốc tế mang lại thông tin, nguồn lực và sự hỗ trợ cần thiết khi các cuộc khủng hoảng hoặc tình huống bất ngờ xảy ra.

Phần IV
KẾT LUẬN VÀ CÁC KHUYẾN NGHỊ CHÍNH SÁCH CHI TIẾT

Thế giới đang bước vào một giai đoạn đầy biến động, nơi các “bất ngờ chiến lược” có thể xuất hiện với tần suất cao hơn, đa dạng hơn và tác động sâu rộng hơn. Đối với Việt Nam, một quốc gia đang trên đà phát triển và hội nhập quốc tế mạnh mẽ, việc nhận diện, phòng ngừa và chủ động ứng phó với những thách thức này không chỉ là yêu cầu cấp thiết mà còn là yếu tố then chốt để bảo vệ lợi ích quốc gia, đảm bảo an ninh và duy trì đà phát triển bền vững. Phân tích từ các nguồn tài liệu cho thấy Việt Nam phải đối mặt với một phổ rộng các nguy cơ bất ngờ chiến lược, từ cạnh tranh địa chính trị của các nước lớn, bất ổn an ninh khu vực, các cú sốc kinh tế – tài chính, những đột phá công nghệ mang tính hai mặt, cho đến tác động ngày càng nghiêm trọng của biến đổi khí hậu và các thách thức an ninh phi truyền thống khác.

Việc ứng phó hiệu quả với “bất ngờ chiến lược” không chỉ đơn thuần là phản ứng khi sự việc đã xảy ra, mà phải là một quá trình chủ động, liên tục bao gồm phòng ngừa, chuẩn bị kỹ lưỡng và khả năng thích ứng linh hoạt. Phương châm “không để bị động, bất ngờ” và “giữ vững thế chủ động chiến lược” mà Đảng và Nhà nước Việt Nam đã đề ra là kim chỉ nam quan trọng, cần được cụ thể hóa bằng những chiến lược, cơ chế và giải pháp đồng bộ, toàn diện. Nâng cao năng lực tự cường quốc gia trên mọi lĩnh vực, kết hợp hài hòa với chính sách đối ngoại khôn khéo, đa phương hóa, đa dạng hóa và phát huy sức mạnh đại đoàn kết toàn dân tộc là những trụ cột chính trong nỗ lực này.

Để hiện thực hóa các định hướng chiến lược đó, báo cáo xin đề xuất một số nhóm khuyến nghị chính sách chi tiết sau:

Nhóm khuyến nghị về thể chế và tư duy chiến lược:

1. Xây dựng “văn hóa chiến lược quốc gia” về nhận diện và ứng phó bất ngờ: Cần thúc đẩy một sự thay đổi trong tư duy ở mọi cấp, từ các nhà hoạch định chính sách đến các cơ quan thực thi và cả trong nhận thức của người dân, về tính tất yếu của bất ngờ và sự cần thiết phải luôn chuẩn bị, sẵn sàng thích ứng. Khuyến khích tư duy phản biện, phân tích đa chiều và chấp nhận rủi ro có tính toán.

2. Đưa nội dung về “bất ngờ chiến lược” vào chương trình đào tạo cán bộ: Tích hợp các kiến thức, kỹ năng về phân tích, dự báo, quản lý khủng hoảng và ứng phó với bất ngờ chiến lược vào chương trình đào tạo, bồi dưỡng cho cán bộ lãnh đạo, quản lý các cấp, đặc biệt là trong các lĩnh vực trọng yếu như quốc phòng, an ninh, đối ngoại, kinh tế.

3. Thành lập/củng cố cơ chế/tổ chức chuyên trách liên ngành: Xem xét thành lập hoặc củng cố một cơ quan/tổ chức chuyên trách cấp quốc gia, có sự tham gia của đại diện các bộ, ngành chủ chốt, chịu trách nhiệm tổng hợp, phân tích thông tin, dự báo chiến lược, cảnh báo sớm các nguy cơ bất ngờ và tham mưu trực tiếp cho lãnh đạo cấp cao. Cơ chế này cần được trao đủ thẩm quyền, nguồn lực và khả năng tiếp cận thông tin đa ngành.

Nhóm khuyến nghị về nâng cao năng lực quốc gia:

4. Đầu tư hiện đại hóa công tác tình báo và phân tích thông tin: Tăng cường đầu tư cho các cơ quan tình báo và phân tích chiến lược, đặc biệt là ứng dụng các công nghệ tiên tiến như AI, Big Data để nâng cao khả năng thu thập, xử lý và phân tích thông tin từ nhiều nguồn, nhận diện các tín hiệu yếu và các kịch bản tiềm ẩn.

5. Xây dựng đội ngũ chuyên gia đa ngành và “tư duy đỏ”: Phát triển đội ngũ chuyên gia có trình độ cao, am hiểu sâu sắc các lĩnh vực khác nhau và có khả năng làm việc liên ngành. Khuyến khích và tạo cơ chế cho các nhóm “tư duy đỏ” (red teaming) hoạt động độc lập, chuyên thách thức các giả định, kế hoạch hiện có để tìm ra các lỗ hổng và điểm mù tiềm ẩn.

6. Tăng cường năng lực tự cường kinh tế và công nghiệp nền tảng: Đẩy mạnh cơ cấu lại nền kinh tế theo hướng bền vững, giảm phụ thuộc quá mức vào một số thị trường hoặc đối tác cụ thể. Ưu tiên phát triển các ngành công nghiệp nền tảng, công nghệ lõi, công nghiệp quốc phòng và xây dựng các kịch bản dự phòng chiến lược về năng lượng, lương thực, vật tư y tế thiết yếu.

7. Thường xuyên tổ chức diễn tập ứng phó khủng hoảng đa dạng: Tiến hành các cuộc diễn tập quy mô khác nhau, từ cấp trung ương đến địa phương, để kiểm tra và hoàn thiện các kế hoạch ứng phó với nhiều loại hình kịch bản khủng hoảng (xung đột vũ trang, tấn công mạng, thảm họa thiên nhiên, đại dịch, khủng hoảng kinh tế, khủng hoảng truyền thông), nâng cao năng lực phối hợp liên ngành và khả năng ra quyết định trong điều kiện áp lực cao.

Nhóm khuyến nghị về chính sách đối ngoại và hợp tác quốc tế:

8. Kiên trì và sáng tạo trong thực hiện đường lối đối ngoại độc lập, tự chủ: Tiếp tục phát huy hiệu quả đường lối đối ngoại độc lập, tự chủ, đa phương hóa, đa dạng hóa quan hệ quốc tế, giữ vững môi trường hòa bình, ổn định để phát triển, đồng thời chủ động, tích cực hội nhập quốc tế một cách toàn diện, sâu rộng và hiệu quả.

9. Chủ động xây dựng mạng lưới chia sẻ thông tin và cảnh báo sớm: Tăng cường các kênh đối thoại, chia sẻ thông tin và hợp tác cảnh báo sớm với các quốc gia đối tác chiến lược, đối tác toàn diện và các tổ chức quốc tế có uy tín, trên cơ sở tin cậy lẫn nhau và cùng có lợi.

10. Tích cực tham gia và định hình các cơ chế hợp tác an ninh khu vực và toàn cầu: Chủ động đóng góp vào việc xây dựng và củng cố các cơ chế hợp tác đa phương về các vấn đề an ninh truyền thống và phi truyền thống, đặc biệt là những lĩnh vực có nguy cơ cao xảy ra bất ngờ như an ninh mạng, biến đổi khí hậu, phòng chống dịch bệnh.

Nhóm khuyến nghị về xây dựng “thế trận lòng dân”:

11. Tăng cường công khai, minh bạch thông tin một cách phù hợp: Trong giới hạn cho phép và phù hợp với lợi ích quốc gia, cần tăng cường công khai, minh bạch thông tin về các nguy cơ, thách thức và các chủ trương, chính sách ứng phó của Đảng và Nhà nước để người dân hiểu, chia sẻ, đồng thuận và chủ động tham gia.

12. Xây dựng cơ chế huy động sự tham gia của toàn xã hội: Thiết lập các cơ chế hiệu quả để huy động sự tham gia của người dân, doanh nghiệp, các tổ chức xã hội, các nhà khoa học vào quá trình nhận diện nguy cơ, đóng góp ý tưởng, nguồn lực và tham gia vào các hoạt động phòng ngừa, ứng phó khi cần thiết.

13. Chú trọng công tác truyền thông chiến lược và định hướng dư luận: Xây dựng chiến lược truyền thông chủ động, hiệu quả để định hướng dư luận, cung cấp thông tin chính xác, kịp thời, đấu tranh phản bác các thông tin sai lệch, xuyên tạc, đặc biệt là trong các tình huống khủng hoảng, nhằm giữ vững ổn định tư tưởng và niềm tin xã hội.

Nhóm khuyến nghị về hoàn thiện khung pháp lý:

14. Nghiên cứu, xây dựng và sớm ban hành luật tình trạng khẩn cấp: Để thay thế Pháp lệnh năm 2000, đảm bảo tính hợp hiến, quy định rõ ràng, cụ thể về các trường hợp, thẩm quyền, trình tự, thủ tục ban bố và dỡ bỏ tình trạng khẩn cấp, các biện pháp được áp dụng, cơ chế giám sát và bảo vệ quyền con người, quyền công dân.

15. Rà soát, bổ sung các quy định pháp luật liên quan: Tiếp tục rà soát, hoàn thiện hệ thống pháp luật liên quan đến an ninh quốc gia, an ninh mạng, bảo vệ dữ liệu cá nhân, quản lý các công nghệ mới có tiềm năng gây bất ngờ, và các quy định về phòng chống thiên tai, dịch bệnh, bảo vệ môi trường.

Việc xây dựng và triển khai các giải pháp ứng phó với “bất ngờ chiến lược” là một quá trình đầu tư dài hạn, liên tục, đòi hỏi sự cam kết chính trị cao, quyết tâm lớn, nguồn lực tương xứng và sự kiên trì, bền bỉ của cả hệ thống chính trị và toàn xã hội. Sự thành công không chỉ phụ thuộc vào các kế hoạch, quy trình mà còn ở năng lực lãnh đạo, khả năng ra quyết định sáng suốt, kịp thời trong những thời điểm cam go nhất. Chỉ có như vậy, Việt Nam mới có thể vững vàng vượt qua mọi thử thách, tận dụng tốt các cơ hội để tiếp tục phát triển mạnh mẽ và bền vững trong một thế giới đầy biến động.

Bảng 3: Tổng hợp các khuyến nghị chính sách ứng phó “bất ngờ chiến lược” cho Việt Nam

Lĩnh vựcKhuyến nghị cụ thểCơ quan chủ trì (Gợi ý)Cơ quan phối hợp (Gợi ý)Lộ trình (Gợi ý)Nguồn lực cần thiết (Sơ bộ)
Thể chế & tư duy chiến lược1. Xây dựng “Văn hóa Chiến lược Quốc gia” về nhận diện và ứng phó bất ngờ.Ban Tuyên giáo Trung ương, Hội đồng Lý luận Trung ươngCác bộ, ngành, địa phươngDài hạnNgân sách nhà nước, nguồn lực xã hội hóa
2. Đưa nội dung về “bất ngờ chiến lược” vào chương trình đào tạo cán bộ các cấp.Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh, các trường Đảng, trường hành chínhBộ Nội vụ, các bộ, ngànhTrung hạnNgân sách đào tạo, chuyên gia
3. Thành lập/Củng cố Cơ chế/Tổ chức Chuyên trách Liên ngành về phân tích, dự báo, cảnh báo sớm.Văn phòng Chính phủ/Hội đồng Quốc phòng và An ninhBộ Ngoại giao, Bộ Quốc phòng, Bộ Công an, các bộ ngành liên quanNgắn hạnNgân sách nhà nước, nhân lực chất lượng cao
Nâng cao năng lực quốc gia4. Hiện đại hóa công tác tình báo, phân tích thông tin (ứng dụng AI, Big Data).Bộ Quốc phòng, Bộ Công an, Bộ Ngoại giaoBộ Khoa học và Công nghệ, Bộ Thông tin và Truyền thôngTrung-Dài hạnNgân sách nhà nước, hợp tác quốc tế
5. Xây dựng đội ngũ chuyên gia đa ngành và “Tư duy đỏ”.Các bộ, ngành, viện nghiên cứu, trường đại họcTrung hạnNgân sách nghiên cứu, đào tạo
6. Tăng cường tự cường kinh tế, phát triển công nghiệp nền tảng, công nghệ lõi.Bộ Kế hoạch và Đầu tư, Bộ Công Thương, Bộ Khoa học và Công nghệCác bộ, ngành kinh tế, doanh nghiệpDài hạnNgân sách nhà nước, vốn FDI chất lượng cao, vốn tư nhân
7. Thường xuyên tổ chức diễn tập ứng phó khủng hoảng đa dạng.Ban Chỉ đạo Quốc gia về Phòng thủ dân sự, các bộ, ngành, địa phươngHàng nămNgân sách nhà nước, nguồn lực địa phương
Đối ngoại & hợp tác quốc tế8. Kiên trì, sáng tạo trong thực hiện đường lối đối ngoại độc lập, tự chủ.Bộ Ngoại giao, Ban Đối ngoại Trung ươngCác cơ quan đại diện ở nước ngoàiLiên tục
9. Chủ động xây dựng mạng lưới chia sẻ thông tin, cảnh báo sớm với đối tác tin cậy.Bộ Ngoại giao, Bộ Quốc phòng, Bộ Công anTrung hạn
10. Tích cực tham gia, định hình các cơ chế hợp tác an ninh khu vực, toàn cầu.Bộ Ngoại giao, Bộ Quốc phòngLiên tục
“Thế trận lòng dân”11. Tăng cường công khai, minh bạch thông tin phù hợp.Ban Tuyên giáo Trung ương, Bộ Thông tin và Truyền thôngCác bộ, ngành, địa phươngLiên tục
12. Xây dựng cơ chế huy động sự tham gia của toàn xã hội.Mặt trận Tổ quốc Việt Nam, các tổ chức chính trị – xã hộiCác bộ, ngành, địa phươngTrung hạn
13. Chú trọng công tác truyền thông chiến lược, định hướng dư luận.Ban Tuyên giáo Trung ương, Bộ Thông tin và Truyền thôngCác cơ quan báo chí, truyền thôngLiên tục
Khung pháp lý14. Sớm ban hành Luật Tình trạng khẩn cấp.Bộ Tư pháp, Bộ Quốc phòng, Bộ Công anVăn phòng Chính phủ, Quốc hộiNgắn hạn
15. Rà soát, bổ sung các quy định pháp luật liên quan (an ninh mạng, bảo vệ dữ liệu, công nghệ mới…).Các bộ, ngành chuyên quảnBộ Tư phápTrung hạn

Bài viết được đề xuất

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *