Chiến lược “vùng xám” của Trung Quốc ở Biển Đông – một chiến dịch đa tầng, đa lĩnh vực được thiết kế để thay đổi hiện trạng khu vực, khẳng định các yêu sách chủ quyền phi pháp và đạt được sự thống trị trên biển mà không cần phải khơi mào một cuộc xung đột vũ trang quy ước. Các hành động của Trung Quốc không phải là những sự cố riêng lẻ hay cơ hội, mà là một phần của một chiến lược dài hạn, được phối hợp chặt chẽ, thách thức trực tiếp luật pháp quốc tế, sự ổn định khu vực và các lợi ích của các quốc gia ven biển cũng như các cường quốc hàng hải toàn cầu.
Các nội dung chính được đề cập trong chủ đề gồm:
1. Bản chất của chiến lược vùng xám
Chiến lược vùng xám của Trung Quốc là một chiến dịch cưỡng bức cường độ thấp, hoạt động trong không gian mập mờ giữa hòa bình và chiến tranh. Cốt lõi của chiến lược này là việc sử dụng sự mơ hồ có chủ đích – về mặt thuật ngữ, pháp lý và hoạt động – để làm phức tạp hóa quá trình ra quyết định của đối thủ, ngăn chặn một phản ứng thống nhất và bào mòn dần sự phản kháng theo thời gian.
2. Các công cụ cưỡng bức
Bắc Kinh triển khai một hệ thống ba lực lượng trên biển được tích hợp chặt chẽ: Dân quân biển PAFMM (People’s Armed Forces Maritime Militia) đóng vai trò tiên phong, gây rối và thiết lập sự hiện diện; Lực lượng Hải cảnh Trung Quốc CCG (China Coast Guard) là công cụ thực thi và cưỡng bức chính, sử dụng các chiến thuật phi sát thương nhưng mang tính hủy diệt; và Hải quân Quân giải phóng Nhân dân PLAN (People’s Liberation Army Navy) đóng vai trò răn đe ở phía sau, ngăn chặn sự leo thang quân sự từ các đối thủ. Hệ thống này cho phép Trung Quốc hiệu chỉnh áp lực một cách chính xác và quản lý leo thang theo các điều kiện của mình.
3. Cơ sở hạ tầng và chiến thuật
Việc xây dựng và quân sự hóa quy mô lớn các đảo nhân tạo ở quần đảo Trường Sa và Hoàng Sa đã tạo ra một mạng lưới các căn cứ tiền phương không thể đánh chìm. Các căn cứ này đóng vai trò là trung tâm hậu cần, giám sát và triển khai sức mạnh, cho phép các lực lượng của Trung Quốc duy trì các hoạt động vùng xám một cách bền vững và liên tục. Các chiến thuật được sử dụng bao gồm “bầy đàn”, đâm va, sử dụng vòi rồng, laser cấp quân sự, cản trở các hoạt động kinh tế hợp pháp và áp đặt các lệnh cấm đánh bắt cá đơn phương.
4. Nền tảng pháp lý và học thuyết
Chiến lược này được củng cố bởi một chiến dịch “pháp lý chiến” (lawfare) tinh vi nhằm tạo ra một vỏ bọc pháp lý cho các yêu sách của mình, bất chấp Phán quyết của Tòa Trọng tài năm 2016 đã bác bỏ chúng. Về mặt học thuyết, toàn bộ nỗ lực này được củng cố bởi chiến lược “Hợp nhất quân-dân” MCF (Military-Civil Fusion) của Tập Cận Bình, một cách tiếp cận toàn xã hội nhằm huy động mọi nguồn lực của quốc gia – kinh tế, dân sự và công nghệ – để phục vụ các mục tiêu an ninh quốc gia.
5. Phản ứng của khu vực và quốc tế
Các quốc gia ven biển, đặc biệt là Việt Nam và Philippines, đang áp dụng các chiến lược đối phó ngày càng tinh vi. Việt Nam theo đuổi chính sách “vừa hợp tác, vừa đấu tranh”, trong khi Philippines tăng cường liên minh với Hoa Kỳ và áp dụng chiến lược minh bạch hóa. Các cường quốc bên ngoài như Hoa Kỳ, Nhật Bản và Úc đang đáp trả bằng cách tăng cường các hoạt động tự do hàng hải FONOPs (Freedom of Navigation Operations) và xây dựng một “mạng lưới” các quan hệ đối tác an ninh linh hoạt.
6. Triển vọng tương lai
Cuộc xung đột ở Biển Đông đang bước vào một giai đoạn nguy hiểm hơn. Khi Trung Quốc bình thường hóa sự hung hăng và các quốc gia khác đẩy lùi mạnh mẽ hơn, nguy cơ tính toán sai lầm và leo thang ngoài ý muốn đang gia tăng. Điểm nóng nguy hiểm nhất là Bãi Cỏ Mây, nơi các hành động của Trung Quốc đang thử thách giới hạn của Hiệp ước Phòng thủ tương hỗ Mỹ – Philippines. Tương lai của sự ổn định khu vực sẽ phụ thuộc vào cuộc cạnh tranh giữa chiến dịch cưỡng bức tiệm tiến của Trung Quốc và khả năng phục hồi tập thể của mạng lưới các quốc gia quyết tâm duy trì một trật tự dựa trên luật lệ.
Phần I
GIẢI PHẪU CHIẾN LƯỢC VÙNG XÁM CỦA TRUNG QUỐC
Phần này thiết lập khuôn khổ khái niệm để hiểu các hành động của Trung Quốc. Nó định nghĩa “vùng xám” không chỉ như một cấu trúc của phương Tây mà còn qua lăng kính chiến lược của chính Bắc Kinh, và giới thiệu các chủ thể chính mà Trung Quốc triển khai để thực thi chiến lược này.
A. ĐỊNH NGHĨA ĐIỀU KHÔNG THỂ ĐỊNH NGHĨA: QUAN NIỆM CỦA TRUNG QUỐC VỀ ĐẤU TRANH TRÊN BIỂN
I. KHÔNG GIAN HOẠT ĐỘNG VÙNG XÁM
Trong lĩnh vực an ninh quốc tế và chiến lược hàng hải, “vùng xám” đề cập đến không gian hoạt động mơ hồ nằm giữa hoạt động ngoại giao thông thường và chiến tranh công khai. Các hoạt động trong vùng này là những hành động cưỡng chế, thường có tính chất lật đổ, được thiết kế một cách có chủ ý để nằm dưới ngưỡng của một cuộc xung đột vũ trang quy ước. Mục đích là để đạt được các mục tiêu chiến lược quan trọng – chẳng hạn như thay đổi hiện trạng lãnh thổ, khẳng định quyền kiểm soát một khu vực, hoặc làm suy yếu quyết tâm của đối thủ – mà không vượt qua lằn ranh có thể gây ra một phản ứng quân sự toàn diện. Đây là một hình thức “xung đột cường độ thấp”, một chiến dịch bào mòn và định vị lâu dài được thiết kế để làm xói mòn các lợi thế của đối phương mà không cần phải bắn một phát súng nào.
Bản chất của các chiến thuật vùng xám là chúng gây ra căng thẳng nhưng vẫn dưới mức chiến tranh. Các hành động này đủ hung hăng để ép buộc và đe dọa, nhưng lại đủ mơ hồ để khiến các quốc gia bị nhắm mục tiêu và cộng đồng quốc tế khó có thể đưa ra một phản ứng quyết đoán và thống nhất. Chính sự mơ hồ này – về ý định, sự quy kết và tình trạng pháp lý – là đặc điểm cốt lõi của môi trường vùng xám.
II. THUẬT NGỮ VÀ QUAN ĐIỂM CỦA TRUNG QUỐC
Trong khi cộng đồng phân tích phương Tây đã định hình thuật ngữ “vùng xám”, Trung Quốc lại tránh sử dụng nhãn hiệu này để mô tả cách tiếp cận của mình. Thay vào đó, Bắc Kinh sử dụng một loạt các thuật ngữ mang tính hợp pháp hóa và phòng thủ hơn, chẳng hạn như “bảo vệ quyền hàng hải” hay “sử dụng lực lượng quân sự trong thời bình”. Một số chuyên gia Trung Quốc có thể gọi đây là một “chiến lược lai” (hybrid strategy). Sự khác biệt về thuật ngữ này không chỉ là vấn đề ngữ nghĩa; nó là một phần không thể thiếu của chính chiến lược. Bằng cách đóng khung các hành động của mình như là các biện pháp thực thi pháp luật hoặc hành chính, Trung Quốc cố gắng chiếm lấy vị thế đạo đức cao hơn và miêu tả các phản ứng của các quốc gia khác là sự leo thang khiêu khích.
Một thành phần cốt lõi trong cách tiếp cận của Trung Quốc là việc cố tình duy trì sự mơ hồ. Bản thân định nghĩa và sự hiểu biết về những gì cấu thành các hoạt động trong “vùng xám” vẫn còn mập mờ, như chính thuật ngữ này đã hàm ý. Sự mơ hồ này mang lại lợi ích chiến lược cho Bắc Kinh. Nó tạo ra sự không chắc chắn, làm chậm quá trình ra quyết định của đối thủ và gây chia rẽ trong các liên minh và các cơ chế đa phương. Do đó, chiến lược của Trung Quốc không chỉ đơn thuần là hoạt động trong vùng xám; chiến lược của nó chính là tạo ra và vũ khí hóa sự mơ hồ ở mọi cấp độ – từ thuật ngữ, pháp lý đến hoạt động. Bằng cách từ chối một định nghĩa chung cho các hành động của mình, Bắc Kinh buộc mỗi sự cố phải được tranh luận theo các điều kiện riêng của nó, ngăn cản cộng đồng quốc tế hình thành một phản ứng chính sách thống nhất và nhất quán. Cách tiếp cận này đẩy các đối thủ vào thế bị động, buộc họ phải phân tích các sự kiện riêng lẻ thay vì chống lại một chiến dịch tổng thể, mạch lạc.
III. CÁC MỤC TIÊU CHIẾN LƯỢC CỐT LÕI
Chiến lược vùng xám của Trung Quốc ở Biển Đông được thúc đẩy bởi một tập hợp các mục tiêu chiến lược dài hạn, đầy tham vọng. Đây không phải là những hành động ngẫu nhiên mà là một chiến dịch được tính toán kỹ lưỡng nhằm thực hiện tham vọng bành trướng, khống chế và cuối cùng là thôn tính Biển Đông. Các mục tiêu chính bao gồm:
1. Khẳng định và thực thi các yêu sách chủ quyền
Mục tiêu hàng đầu là biến yêu sách “đường chín đoạn” phi pháp của mình thành một thực tế không thể đảo ngược. Bằng cách duy trì sự hiện diện liên tục và thực thi quyền kiểm soát hành chính trên thực tế, Trung Quốc tìm cách thay đổi hiện trạng một cách tiệm tiến theo hướng có lợi cho mình.
2. Kiểm soát tài nguyên kinh tế
Biển Đông rất giàu tài nguyên thiên nhiên, bao gồm các ngư trường quan trọng và trữ lượng dầu khí ước tính rất lớn. Một mục tiêu chính là bảo vệ và khai thác các nguồn tài nguyên này cho riêng mình, đồng thời hạn chế và ngăn cản khả năng của các quốc gia đối thủ khai thác tài nguyên trong chính các Vùng Đặc quyền kinh tế (EEZ) của họ.
3. Đẩy lùi ảnh hưởng của các cường quốc bên ngoài
Chiến lược này nhằm mục đích đẩy các nước ngoài khu vực, đặc biệt là Hoa Kỳ, ra khỏi Biển Đông. Bằng cách làm cho các hoạt động quân sự của Mỹ trở nên rủi ro và tốn kém hơn, và bằng cách thách thức uy tín của Mỹ với tư cách là một nhà cung cấp an ninh, Trung Quốc hy vọng sẽ làm suy yếu các liên minh của Mỹ và giảm bớt ảnh hưởng của Washington trong khu vực.
4. “Thắng mà không cần đánh”
Vay mượn từ các nguyên lý chiến lược cổ điển của Trung Quốc, mục tiêu cuối cùng là đạt được các mục tiêu của mình mà không cần đến một cuộc chiến tranh quy ước. Bằng cách gây hoang mang, làm mất tinh thần và cuối cùng là ngăn cản đối phương tham chiến, Trung Quốc tìm cách giành chiến thắng thông qua sự bào mòn và cưỡng bức tâm lý.
5. Chuẩn bị không gian chiến trường
Các hoạt động vùng xám cũng phục vụ một mục đích quân sự kép là chuẩn bị không gian chiến trường cho một cuộc xung đột tiềm tàng trong tương lai, có thể là liên quan đến Đài Loan hoặc một cuộc khủng hoảng lớn khác. Việc quân sự hóa các đảo nhân tạo và thu thập thông tin tình báo liên tục giúp định hình môi trường hoạt động theo hướng có lợi cho Quân giải phóng Nhân dân Trung Quốc (PLA).
B. BA LỰC LƯỢNG TRÊN BIỂN: CÔNG CỤ CỦA Ý CHÍ QUỐC GIA
Để thực thi chiến lược vùng xám phức tạp của mình, Trung Quốc không dựa vào một lực lượng duy nhất mà triển khai một hệ thống ba lực lượng hàng hải được phối hợp chặt chẽ. Cấu trúc này, bao gồm Dân quân biển, Lực lượng Hải cảnh và Hải quân, là một biểu hiện vật chất của học thuyết Hợp nhất quân-dân rộng lớn hơn. Mỗi lực lượng có một vai trò riêng biệt nhưng bổ sung cho nhau, cho phép Bắc Kinh hiệu chỉnh mức độ cưỡng bức và quản lý leo thang một cách chính xác.
I. DÂN QUÂN BIỂN (PAFMM): LỰC LƯỢNG TIÊN PHONG
Lực lượng Dân quân biển vũ trang nhân dân PAFMM (People’s Armed Forces Maritime Militia) là tuyến đầu và là công cụ độc đáo nhất trong kho vũ khí vùng xám của Trung Quốc. Về bản chất, đây là một lực lượng bán quân sự, được nhà nước tổ chức, phát triển và kiểm soát, hoạt động dưới một chuỗi chỉ huy quân sự trực tiếp, nhưng lại được ngụy trang dưới vỏ bọc của các tàu cá dân sự.
1. Thành phần và vai trò
PAFMM bao gồm hai thành phần chính. Thứ nhất là một lực lượng chuyên nghiệp gồm các tàu được đóng chuyên dụng, thường có vỏ được gia cố để đâm va và vòi rồng công suất lớn, được biên chế bởi các quân nhân đã xuất ngũ hoặc nhân viên được trả lương cao. Thứ hai là một lực lượng dự bị rộng lớn hơn gồm các tàu cá thương mại được chính phủ trợ cấp để tham gia vào các hoạt động của dân quân khi được yêu cầu.
2. Nhiệm vụ chính
Nhiệm vụ chính của PAFMM là thực hiện “các cuộc đấu tranh bảo vệ quyền hàng hải cường độ thấp”. Các nhiệm vụ này bao gồm: quấy rối và đe dọa tàu thuyền nước ngoài (cả dân sự và quân sự); thực hiện chiến thuật “bầy đàn” để bao vây và áp đảo các mục tiêu; thiết lập sự hiện diện liên tục tại các thực thể tranh chấp để khẳng định chủ quyền trên thực tế; và thu thập thông tin tình báo cho các cơ quan quân sự và thực thi pháp luật. Vẻ ngoài dân sự của họ mang lại cho Bắc Kinh khả năng phủ nhận một cách hợp lý, cho phép nhà nước Trung Quốc phủ nhận sự liên quan hoặc tuyên bố liên kết với các thành viên của lực lượng này tùy theo bối cảnh, do đó làm phức tạp phản ứng của các quốc gia khác và tránh leo thang.
II. LỰC LƯỢNG HẢI CẢNH TRUNG QUỐC (CCG): CÔNG CỤ THỰC THI CHÍNH
Nếu PAFMM là lực lượng tiên phong gây rối, thì Lực lượng Hải cảnh Trung Quốc CCG (China Coast Guard) là công cụ thực thi và cưỡng bức chính. Với một đội tàu số lượng rất lớn, được trang bị vũ khí hạng nặng và ngày càng có năng lực, CCG hoạt động như một lực lượng cảnh sát biển trên danh nghĩa nhưng lại có sức mạnh vượt xa các đối tác trong khu vực.
1. Vai trò và năng lực
CCG đi đầu trong việc thực thi các yêu sách lãnh thổ của Trung Quốc, thường xuyên tham gia vào các hành động hung hăng nhưng phi sát thương. Các chiến thuật của họ bao gồm: sử dụng vòi rồng áp lực cao để gây thiệt hại cho tàu thuyền và làm bị thương thủy thủ đoàn; thực hiện các động tác cơ động nguy hiểm như chặn đầu, theo sát và đâm va; và sử dụng các công nghệ cấp quân sự như tia laser và thiết bị âm thanh để đe dọa và làm mất phương hướng.
2. Thống trị leo thang
Quy mô và vũ trang của các tàu CCG – một số tàu lớn bằng tàu khu trục của hải quân – mang lại cho họ sự thống trị leo thang rõ rệt so với các lực lượng bảo vệ bờ biển của các quốc gia Đông Nam Á. Điều này đặt các quốc gia bị nhắm mục tiêu vào một tình thế khó xử: hoặc là lùi bước trước sự cưỡng bức của CCG, hoặc là đối đầu và có nguy cơ xảy ra một cuộc đối đầu mà Trung Quốc có thể dễ dàng đóng khung là một hành động thực thi pháp luật chính đáng, chứ không phải là một hành động gây hấn quân sự.
III. HẢI QUÂN QUÂN GIẢI PHÓNG NHÂN DÂN (PLAN): LỰC LƯỢNG HỖ TRỢ NGOÀI ĐƯỜNG CHÂN TRỜI
Lực lượng thứ ba và mạnh nhất trong bộ ba này là Hải quân quân giải phóng nhân dân PLAN (People’s Liberation Army Navy). Trong hầu hết các kịch bản vùng xám, PLAN đóng vai trò hỗ trợ và răn đe, thường hoạt động ở phía sau hoặc ngoài đường chân trời.
1. Vai trò và vị thế
Sự hiện diện của PLAN, dù công khai hay tiềm ẩn, đóng vai trò là người bảo đảm cuối cùng cho vị thế của Trung Quốc. Nó ngăn cản các quốc gia ven biển leo thang một cuộc đối đầu với CCG hoặc PAFMM thành một cuộc xung đột quân sự, vì họ biết rằng họ sẽ phải đối mặt với một lực lượng hải quân vượt trội. Tương tự, nó làm phức tạp hóa các tính toán của Hoa Kỳ và các cường quốc bên ngoài khác, làm tăng đáng kể rủi ro và cái giá của việc can thiệp quân sự trực tiếp.
2. Hoạt động phối hợp
Ba lực lượng này không hoạt động độc lập mà là các lớp lực lượng được phối hợp chặt chẽ nhằm áp đảo đối thủ. Mô hình “bắp cải” nổi tiếng là một ví dụ điển hình, trong đó PAFMM tạo thành lớp trong cùng, bao quanh một mục tiêu; CCG tạo thành lớp giữa, ngăn chặn sự can thiệp; và PLAN tạo thành lớp ngoài cùng, răn đe bất kỳ sự leo thang quân sự nào.
Cấu trúc ba tầng này không chỉ đơn thuần là một tập hợp các tài sản; nó là một hệ thống tinh vi, tích hợp để quản lý leo thang. Nó cho phép Bắc Kinh điều chỉnh áp lực lên hoặc xuống một cách chính xác, từ sự hiện diện đơn thuần (PAFMM) đến lực lượng cưỡng bức phi sát thương hung hăng (CCG) cho đến mối đe dọa chiến tranh tiềm ẩn (PLAN). Hệ thống này mang lại cho Trung Quốc thế chủ động và buộc các đối thủ vào một tình thế tiến thoái lưỡng nan: phản ứng với PAFMM là khó khăn về mặt chính trị; đối phó với CCG thường là không thể đối với các quốc gia nhỏ hơn; và đối đầu với PLAN có nguy cơ gây ra một cuộc chiến tranh lớn. Hệ thống này được thiết kế để giành chiến thắng trong các cuộc đối đầu ở bậc thang leo thang thấp nhất có thể.
Phần II
SỔ TAY CHIẾN THUẬT VÀ CƠ SỞ HẠ TẦNG CHIẾN LƯỢC
Phần này chuyển từ việc phân tích “ai” và “tại sao” sang “làm thế nào” và “ở đâu”, trình bày chi tiết các chiến thuật cụ thể được sử dụng trong vùng xám và cơ sở hạ tầng vật chất cho phép thực hiện chúng.
A. CƯỠNG BỨC TRÊN BIỂN: DANH MỤC CÁC CHIẾN THUẬT VÙNG XÁM
Chiến lược vùng xám của Trung Quốc được thực hiện thông qua một loạt các chiến thuật được tính toán kỹ lưỡng, được thiết kế để gây áp lực, đe dọa và thay đổi hành vi của các quốc gia khác mà không cần phải dùng đến vũ lực sát thương. Các chiến thuật này trải dài từ các hoạt động vật lý trên biển đến các biện pháp cưỡng chế kinh tế và chiến tranh thông tin.
I. CHIẾN THUẬT BẦY ĐÀN VÀ MÔ HÌNH “BẮP CẢI”
Một trong những chiến thuật đặc trưng và hiệu quả nhất của Trung Quốc là việc sử dụng số lượng lớn các tàu dân quân biển (PAFMM) để áp đảo và đe dọa các mục tiêu. Được gọi là chiến thuật “bầy đàn” (swarming), hàng chục, thậm chí hàng trăm tàu cá giả dạng di chuyển cùng nhau, tập trung trong vùng đặc quyền kinh tế của một quốc gia khác để bao vây các tàu của đối phương hoặc chiếm giữ các thực thể địa lý. Hình ảnh vệ tinh đã nhiều lần ghi lại sự hiện diện đông đảo này, chẳng hạn như tại Đá Ba Đầu.
Chiến thuật này thường được tích hợp vào một mô hình cưỡng bức lớn hơn được gọi là chiến lược “bắp cải” (cabbage strategy). Mô hình này bao gồm ba lớp đồng tâm được thiết kế để bao bọc và cô lập một vị trí của đối thủ:
1. Lớp trong cùng
Các tàu dân quân biển (PAFMM) giả danh tàu cá, hoạt động quấy nhiễu, cản trở và tạo ra một sự hiện diện dày đặc, liên tục.
2. Lớp thứ hai
Các tàu Hải cảnh (CCG) tuần tra ở vòng ngoài, sẵn sàng can thiệp bằng các biện pháp cưỡng chế mạnh hơn như phun vòi rồng hoặc đâm va để ngăn chặn bất kỳ nỗ lực nào nhằm tiếp cận hoặc giải tỏa lớp trong cùng.
3. Lớp ngoài cùng
Các tàu chiến của Hải quân (PLAN) quan sát và theo dõi từ xa, đóng vai trò răn đe tối hậu, ngăn chặn bất kỳ sự can thiệp quân sự nào từ bên ngoài.
II. ĐỐI ĐẦU VẬT LÝ DƯỚI NGƯỠNG CHIẾN TRANH
Khi sự hiện diện đơn thuần là không đủ, các lực lượng của Trung Quốc, chủ yếu là CCG, sẽ leo thang sang các hành động đối đầu vật lý trực tiếp. Các hành động này được hiệu chỉnh cẩn thận để gây thiệt hại, gây thương tích và đe dọa, nhưng tránh gây chết người để không bị coi là một hành động chiến tranh:
1. Đâm va, theo sát và chặn đường
Các tàu CCG thường xuyên thực hiện các động tác cơ động nguy hiểm, cố tình đâm vào hoặc chặn đường đi của các tàu Philippines và Việt Nam, gây hư hại cho tàu thuyền và tạo ra nguy cơ va chạm chết người.
2. Sử dụng vòi rồng áp lực cao
Vòi rồng đã trở thành một công cụ cưỡng bức phổ biến, được sử dụng để phá vỡ cửa kính, làm hỏng thiết bị liên lạc và làm bị thương các thủy thủ trên các tàu tiếp tế của Philippines.
3. Vũ khí phi sát thương và đe dọa
Các lực lượng Trung Quốc đã sử dụng tia laser cấp quân sự để làm lóa mắt và gây mất phương hướng tạm thời cho thủy thủ đoàn đối phương, một hành động cực kỳ nguy hiểm có thể gây tổn thương thị lực vĩnh viễn. Ngoài ra, còn có các báo cáo về việc sử dụng các thiết bị âm thanh và việc các nhân viên CCG công khai vung vũ khí như rìu để đe dọa các quân nhân Philippines.
III. CƯỠNG CHẾ KINH TẾ VÀ HÀNH CHÍNH
Chiến lược vùng xám của Trung Quốc còn mở rộng sang lĩnh vực kinh tế và hành chính, nhằm khẳng định quyền tài phán và gây tổn hại kinh tế cho các đối thủ:
1. Lệnh cấm đánh bắt cá đơn phương
Hàng năm, Trung Quốc đơn phương áp đặt lệnh cấm đánh bắt cá trên một phần lớn Biển Đông, bao gồm cả các vùng đặc quyền kinh tế của Việt Nam và Philippines. Mặc dù được ngụy trang dưới danh nghĩa bảo tồn tài nguyên biển, lệnh cấm này thực chất là một hành động khẳng định quyền tài phán hành chính. Nó đặt các quốc gia khác vào một tình thế “thua-thua” (lose-lose): nếu họ phản đối, Trung Quốc sẽ tố cáo họ là vô trách nhiệm với môi trường; nếu họ tuân thủ, họ mặc nhiên thừa nhận quyền của Trung Quốc trong việc quản lý các vùng biển này. Lệnh cấm này gây thiệt hại kinh tế trực tiếp cho các ngư dân địa phương, những người phụ thuộc vào ngư trường truyền thống để kiếm sống.
2. Quấy rối hoạt động khai thác tài nguyên
Trung Quốc thường xuyên và có hệ thống sử dụng các tàu CCG và dân quân biển để quấy rối và cản trở các hoạt động thăm dò, khai thác dầu khí hợp pháp của các quốc gia ven biển trong chính vùng đặc quyền kinh tế của họ. Vụ việc tại Bãi Tư Chính là một ví dụ điển hình, nơi áp lực của Trung Quốc đã buộc Việt Nam và các đối tác nước ngoài phải hủy bỏ các dự án, gây thiệt hại kinh tế và làm suy giảm niềm tin của nhà đầu tư. Mục tiêu của Trung Quốc là ngăn cản các quốc gia khác tự khai thác tài nguyên và buộc họ phải tham gia các thỏa thuận phát triển chung theo các điều khoản của Bắc Kinh.
IV. CHIẾN TRANH TÂM LÝ VÀ THÔNG TIN
Mọi hành động vật lý của Trung Quốc trên biển đều được hỗ trợ bởi một chiến dịch thông tin và tuyên truyền mạnh mẽ và tinh vi.
1. Đổ lỗi và bóp méo sự thật
Sau mỗi vụ va chạm, các quan chức và phương tiện truyền thông nhà nước Trung Quốc ngay lập tức phát động một chiến dịch đổ lỗi cho phía bên kia đã “khiêu khích” hoặc “xâm phạm bất hợp pháp”.
2. Lan truyền thông tin sai lệch
Trung Quốc lan truyền các câu chuyện sai lệch được thiết kế để gây chia rẽ và làm suy yếu quyết tâm của đối thủ. Ví dụ, họ tuyên truyền rằng CCG là một cơ quan dân sự, ngụ ý rằng các hành động của họ không phải là hành động quân sự và do đó không nên kích hoạt các hiệp ước phòng thủ chung, chẳng hạn như hiệp ước giữa Mỹ và Philippines.
3. Kích động chủ nghĩa dân tộc
Các sự cố trên biển được sử dụng để khơi dậy tinh thần dân tộc trong nước, củng cố sự ủng hộ của công chúng đối với chính sách đối ngoại cứng rắn của chính phủ và miêu tả các nhà lãnh đạo là những người bảo vệ mạnh mẽ cho “chủ quyền thiêng liêng” của quốc gia.
Một phân tích sâu hơn cho thấy chiến dịch vùng xám của Trung Quốc không chỉ là một loạt các hành động khiêu khích riêng lẻ; nó là một quá trình có hệ thống nhằm bình thường hóa sự cưỡng bức. Bằng cách liên tục thực hiện các hành động hung hăng này, từ những sự cố ban đầu vào năm 1974 và 1988 đến các cuộc đối đầu ngày càng táo tợn hơn, Bắc Kinh đang tìm cách hạ thấp ngưỡng tâm lý và chính trị đối với những gì được coi là hành vi “bình thường” ở Biển Đông. Mỗi hành động đâm va hoặc phun vòi rồng không bị trừng phạt sẽ thiết lập một đường cơ sở mới, hung hăng hơn. Điều này tạo ra một hiệu ứng chiến lược “luộc ếch”, trong đó các quốc gia trong khu vực dần quen với một mức độ áp lực của Trung Quốc mà một thập kỷ trước đây có thể được coi là một cuộc khủng hoảng lớn. Mục tiêu cuối cùng là khiến các nước láng giềng rơi vào trạng thái “thờ ơ” trước một sự hiện diện quân sự và hung hăng thường trực, qua đó củng cố quyền kiểm soát của Trung Quốc mà không cần một trận chiến quyết định nào.
B. CHỦ QUYỀN BÊ-TÔNG: QUÂN SỰ HÓA CÁC ĐẢO NHÂN TẠO
Song song với các chiến thuật cưỡng bức linh hoạt trên biển, Trung Quốc đã thực hiện một chiến lược mang tính vật chất và lâu dài hơn: biến các thực thể địa lý tranh chấp thành các căn cứ quân sự kiên cố. Việc xây dựng và quân sự hóa các đảo nhân tạo này đã thay đổi vĩnh viễn cảnh quan địa chiến lược của Biển Đông, cung cấp cho Bắc Kinh cơ sở hạ tầng cần thiết để duy trì và tăng cường chiến dịch vùng xám của mình.
I. QUY MÔ CỦA HOẠT ĐỘNG XÂY DỰNG ĐẢO
Kể từ năm 2013, Trung Quốc đã tiến hành một chiến dịch bồi đắp đất quy mô chưa từng có, tạo ra khoảng 1.295 ha đất mới, chủ yếu trên bảy thực thể mà họ chiếm đóng ở quần đảo Trường Sa (Đá Chữ Thập, Đá Subi, Đá Vành Khăn, Đá Gaven, Đá Huy Gơ, Đá Gạc Ma, và Đá Châu Viên) và mở rộng đáng kể các cơ sở ở quần đảo Hoàng Sa. Đây không phải là các tiền đồn nhỏ lẻ. Các “đảo” này là những căn cứ quân sự và dân sự kép quy mô lớn. Để hình dung, chỉ riêng vùng đầm phá bên trong của Đá Vành Khăn đã có diện tích tương đương với khu vực từ Nghĩa trang Quốc gia Arlington đến Đồi Capitol ở Washington D.C..
II. TRIỂN KHAI CÁC KHÍ TÀI QUÂN SỰ
Các đảo nhân tạo này đã được chuyển đổi thành các căn cứ quân sự đầy đủ chức năng, được trang bị một loạt các khí tài tấn công và phòng thủ tiên tiến. Các tài sản quân sự chính được triển khai bao gồm:
1. Sức mạnh không quân
Ba căn cứ lớn nhất ở Trường Sa – Đá Chữ Thập, Đá Subi và Đá Vành Khăn – đều có các đường băng dài 3.000 mét, đủ khả năng tiếp nhận hầu hết các loại máy bay quân sự của Trung Quốc, bao gồm cả máy bay chiến đấu (như J-11) và máy bay ném bom chiến lược (như H-6K). Các nhà chứa máy bay kiên cố đã được xây dựng để bảo vệ các phi đội này.
2. Phòng không và tên lửa
Tất cả bảy tiền đồn ở Trường Sa đều được trang bị các hệ thống phòng thủ điểm tiên tiến, bao gồm pháo phòng không cỡ lớn và Hệ thống Vũ khí tầm gần (CIWS). Các hệ thống tên lửa đất đối không (SAM) di động như HQ-9 và tên lửa hành trình chống hạm (ASCM) như YJ-12B đã được triển khai tới ba căn cứ lớn ở Trường Sa cũng như đảo Phú Lâm ở Hoàng Sa, tạo ra một lá chắn phòng thủ nhiều lớp.
3. Chỉ huy, kiểm soát, liên lạc, máy tính, tình báo, giám sát và trinh sát (C4ISR)
Các hòn đảo này là nơi đặt các hệ thống radar và thông tin liên lạc rộng khắp, các vòm che radar (radome) lớn và các cơ sở tình báo tín hiệu (ELINT), giúp tăng cường đáng kể khả năng nhận thức miền biển và năng lực giám sát của Trung Quốc trên toàn bộ khu vực.
III. TÁC ĐỘNG HOẠT ĐỘNG VÀ CHIẾN LƯỢC
Việc quân sự hóa các hòn đảo này mang lại cho Trung Quốc những lợi thế chiến lược sâu sắc và lâu dài:
1. Triển khai sức mạnh
Các căn cứ này hoạt động như những “tàu sân bay không thể đánh chìm”, mở rộng đáng kể tầm hoạt động và bán kính chiến đấu của các lực lượng không quân và hải quân Trung Quốc sâu vào trung tâm Biển Đông, bao phủ gần như toàn bộ tuyến đường thủy chiến lược này.
2. Trung tâm hậu cần
Chúng đóng vai trò là các trạm tiếp tế và triển khai tiền phương quan trọng cho PLAN, CCG và PAFMM. Khả năng này cho phép các lực lượng Trung Quốc tiến hành các hoạt động bền vững, kéo dài ở những khu vực xa xôi so với các căn cứ trên đất liền, tăng cường cường độ và sự kiên trì của các hoạt động vùng xám.
3. Bong bóng chống tiếp cận/chống xâm nhập (A2/AD)
Các hòn đảo tạo thành hạt nhân của một mạng lưới chống tiếp cận/chống xâm nhập (A2/AD) được thiết kế để thách thức khả năng của Hoa Kỳ và các đồng minh hoạt động tự do trong khu vực trong một cuộc khủng hoảng. Về cơ bản, chúng được xây dựng để “chuẩn bị không gian chiến trường cho một cuộc xung đột tiềm tàng trong tương lai”.
Các đảo nhân tạo và các hoạt động vùng xám không phải là hai yếu tố riêng biệt trong chiến lược của Trung Quốc; chúng tạo thành một vòng lặp chiến lược tự củng cố. Các hòn đảo đóng vai trò là các căn cứ hoạt động tiền phương, cho phép CCG và PAFMM tiến hành các hoạt động cưỡng bức trong vùng xám một cách bền vững và dữ dội hơn. Ngược lại, sự cưỡng bức này giúp bình thường hóa sự hiện diện của Trung Quốc, bảo vệ các hòn đảo khỏi sự thách thức, và củng cố chính các yêu sách chủ quyền mà các hòn đảo được xây dựng để thể hiện. Các hòn đảo là phần cứng, và các chiến thuật vùng xám là phần mềm, cùng nhau chạy một chương trình liên tục nhằm thống trị khu vực. Điều này có nghĩa là việc chống lại một trong hai yếu tố một cách riêng lẻ sẽ không đủ hiệu quả.
Phần III
CÁC ĐIỂM NÓNG VÀ ĐỐI ĐẦU: NGHIÊN CỨU TÌNH HUỐNG VỀ CHIẾN TRANH VÙNG XÁM
Phần này cung cấp phân tích chi tiết, dựa trên bằng chứng về ba cuộc đối đầu then chốt, minh họa việc áp dụng thực tế các khái niệm và chiến thuật đã được thảo luận trong Phần I và II.
A. VỤ GIÀN KHOAN HẢI DƯƠNG 981 (2014): MỘT PHÉP THỬ Ý CHÍ VỚI VIỆT NAM
I. DÒNG THỜI GIAN VÀ BỐI CẢNH
Vào ngày 2/5/2014, Trung Quốc đã có một hành động leo thang táo bạo bằng cách kéo giàn khoan dầu nước sâu khổng lồ Hải Dương 981 (HYSY-981) vào vị trí nằm sâu trong vùng đặc quyền kinh tế (EEZ) và thềm lục địa của Việt Nam, cách đảo Tri Tôn thuộc quần đảo Hoàng Sa của Việt Nam khoảng 17 hl về phía Nam. Vị trí này nằm hoàn toàn trong vùng đặc quyền kinh tế 200 hl của Việt Nam theo Công ước Liên hợp quốc về Luật Biển (UNCLOS) 1982. Hành động này không phải là một quyết định thương mại đơn thuần – khu vực này được đánh giá là có trữ lượng dầu khí thấp – mà là một hành động chính trị được tính toán kỹ lưỡng, được thiết kế như một “phép thử quan trọng” đối với quyết tâm của Việt Nam, sự đoàn kết của ASEAN và phản ứng của Washington.
II. LỰC LƯỢNG TRIỂN KHAI VÀ CHIẾN THUẬT
Để bảo vệ giàn khoan, Trung Quốc đã huy động một hạm đội hộ tống khổng lồ, vào những thời điểm cao điểm lên tới hơn 100 tàu thuyền các loại. Hạm đội này là một minh chứng điển hình cho chiến lược phối hợp ba lực lượng của Trung Quốc. Nó bao gồm các tàu chiến của PLAN, như tàu hộ vệ tên lửa 534 và tàu tuần tiễu tên lửa tấn công nhanh 753; một số lượng lớn các tàu Hải cảnh (CCG) và tàu hải giám, ngư chính; và một đội tàu cá vỏ thép hoạt động như lực lượng dân quân biển (PAFMM).
Lực lượng hộ tống của Trung Quốc đã tham gia vào các chiến thuật hung hăng và nguy hiểm. Họ đã chủ động đâm húc và sử dụng vòi rồng áp lực cao vào các tàu chấp pháp của Việt Nam đang cố gắng tiếp cận giàn khoan để phản đối, gây hư hại cho ít nhất 8 tàu Kiểm ngư Việt Nam và làm bị thương nhiều kiểm ngư viên. Phía Việt Nam đã đáp trả bằng cách cử các tàu Cảnh sát biển và Kiểm ngư của mình – khoảng 29 tàu – để kiên quyết phản đối và ngăn chặn hoạt động bất hợp pháp của giàn khoan, dẫn đến một cuộc đối đầu căng thẳng kéo dài hơn hai tháng.
III. Ý NGHĨA CHIẾN LƯỢC
Vụ việc HYSY-981 là một bước ngoặt quan trọng. Nó thể hiện một sự leo thang đáng kể trong việc Trung Quốc sẵn sàng sử dụng sự cưỡng bức phối hợp, đa lực lượng để khẳng định các yêu sách của mình, bất chấp luật pháp quốc tế và các thỏa thuận khu vực. Cuộc đối đầu đã làm cứng rắn thêm lập trường chính sách đối ngoại của Việt Nam đối với Trung Quốc và được coi là một bước ngoặt đánh dấu sự gia tăng căng thẳng ở Biển Đông. Mặc dù Việt Nam đã cố gắng sử dụng các kênh liên lạc giữa hai đảng để giảm leo thang, vụ việc đã cho thấy những hạn chế của các kênh ngoại giao này khi đối mặt với hành động quyết đoán của Trung Quốc. Đồng thời, hành động trắng trợn của Bắc Kinh đã gây ra một phản ứng mạnh mẽ và đoàn kết từ cộng đồng quốc tế, lên án hành vi của Trung Quốc và kêu gọi tuân thủ luật pháp quốc tế.
B. BÃI CỎ MÂY (SECOND THOMAS SHOAL): MỘT CHIẾN DỊCH BÀO MÒN CHỐNG LẠI PHILIPPINES
I. BỐI CẢNH
Tâm điểm của cuộc đối đầu tại Bãi Cỏ Mây là BRP Sierra Madre, một tàu đổ bộ từ thời Thế chiến II đã được Philippines cố tình cho mắc cạn vào năm 1999 để làm một tiền đồn quân sự. Bãi cạn này nằm trong vùng đặc quyền kinh tế 200 hl của Philippines, và con tàu rỉ sét này là biểu tượng cho sự khẳng định chủ quyền của Manila. Trung Quốc coi con tàu là một sự hiện diện bất hợp pháp và đã tiến hành một chiến dịch không ngừng nghỉ, ngày càng leo thang nhằm ngăn chặn các nhiệm vụ tiếp tế của Philippines cho đội ngũ thủy quân lục chiến đồn trú trên tàu, với mục tiêu cuối cùng là buộc Philippines phải từ bỏ tiền đồn này.
II. SỰ LEO THANG CỦA CÁC HÀNH VI QUẤY RỐI
Chiến dịch của Trung Quốc nhằm cô lập BRP Sierra Madre đã leo thang một cách có hệ thống về mức độ bạo lực và sự táo bạo. Ban đầu, các chiến thuật chỉ giới hạn ở việc theo dõi và chặn đường các tàu tiếp tế. Tuy nhiên, trong những năm gần đây, đặc biệt là từ năm 2023, các hành động này đã trở nên nguy hiểm hơn nhiều:
1. Sử dụng vòi rồng thường xuyên
Các tàu CCG đã nhiều lần sử dụng vòi rồng áp lực cao tấn công các tàu tiếp tế của Philippines. Các cuộc tấn công này không chỉ nhằm mục đích cản trở mà còn để gây thiệt hại vật chất đáng kể, làm vỡ kính chắn gió của tàu và làm bị thương các thủy thủ Philippines.
2. Đâm va và va chạm cố ý
Các vụ va chạm đã trở nên phổ biến, với các tàu CCG và dân quân biển cố tình đâm vào các tàu tiếp tế và tàu hộ tống của Lực lượng Bảo vệ Bờ biển Philippines, gây hư hại cho các tàu này.
3. Leo thang sang bạo lực trực tiếp
Một sự leo thang nghiêm trọng đã xảy ra vào tháng 6/2024. Các nhân viên CCG đã lên các xuồng cao su của hải quân Philippines, sử dụng rìu, dao và các vũ khí có lưỡi khác để đe dọa các quân nhân Philippines, phá hoại thiết bị của họ, tịch thu 8 khẩu súng trường và gây ra thương tích nghiêm trọng, bao gồm cả việc làm một thủy thủ hải quân Philippines mất một ngón tay. Đây là lần đầu tiên các lực lượng Trung Quốc sử dụng bạo lực vũ trang trực tiếp như vậy trong cuộc đối đầu này.
III. ĐIỂM NÓNG CHO LIÊN MINH MỸ-PHILIPPINES
Các sự cố tại Bãi Cỏ Mây không chỉ là một tranh chấp song phương; chúng là một phép thử trực tiếp đối với độ tin cậy của Hiệp ước Phòng thủ Tương hỗ (MDT) năm 1951 giữa Hoa Kỳ và Philippines. Các quan chức cấp cao của Hoa Kỳ đã nhiều lần và công khai khẳng định rằng một cuộc tấn công vũ trang vào các tàu công vụ của Philippines, bao gồm cả các tàu của Lực lượng Bảo vệ bờ biển, ở bất cứ đâu tại Biển Đông sẽ kích hoạt các cam kết phòng thủ tương hỗ của Hoa Kỳ. Sự leo thang của Trung Quốc, đặc biệt là vụ việc tháng 6/2024, dường như được thiết kế để thăm dò chính xác ngưỡng của “cuộc tấn công vũ trang” là gì. Điều này làm cho Bãi Cỏ Mây trở thành điểm nóng có khả năng nhất gây ra một cuộc đối đầu quân sự trực tiếp giữa Hoa Kỳ và Trung Quốc trong khu vực.
C. ĐỐI ĐẦU TẠI BÃI TƯ CHÍNH (VANGUARD BANK) (2019): PHÁ VỠ CHỦ QUYỀN KINH TẾ CỦA VIỆT NAM
I. BỐI CẢNH
Tháng 7/2019, Trung Quốc đã khởi xướng một cuộc đối đầu kéo dài bằng cách cử tàu khảo sát địa chất Hải Dương Địa Chất 8 (Haiyang Dizhi 8), được hộ tống bởi một đội tàu CCG và PAFMM hùng hậu, tiến hành các hoạt động khảo sát trong vùng đặc quyền kinh tế của Việt Nam gần Bãi Tư Chính. Khu vực này không chỉ nằm rõ ràng trong thềm lục địa của Việt Nam theo UNCLOS mà còn là nơi có các hoạt động khai thác dầu khí lâu đời do một liên doanh giữa Việt Nam và Nga (Rosneft) thực hiện tại Lô 06-01.
II. MỤC TIÊU CỦA TRUNG QUỐC
Hành động của Trung Quốc tại Bãi Tư Chính có một mục tiêu kinh tế và chiến lược rõ ràng: gây áp lực buộc Việt Nam phải ngừng các hoạt động dầu khí với các đối tác nước ngoài và thay vào đó, chấp nhận các thỏa thuận phát triển chung với các công ty nhà nước Trung Quốc. Đây là một phần của một chiến lược lớn hơn nhằm ngăn cản sự tham gia của các công ty “từ các quốc gia ngoài khu vực” vào việc khai thác tài nguyên ở Biển Đông, qua đó củng cố sự kiểm soát kinh tế của Bắc Kinh đối với khu vực. Bằng cách quấy rối các hoạt động hợp pháp, Trung Quốc tìm cách chứng tỏ rằng chỉ có họ mới có thể đảm bảo hoặc từ chối quyền tiếp cận các nguồn tài nguyên của Biển Đông.
III. PHẢN ỨNG CỦA VIỆT NAM VÀ HẬU QUẢ KINH TẾ
Việt Nam đã đáp trả bằng chính sách “vừa hợp tác, vừa đấu tranh” đặc trưng của mình. Về mặt “đấu tranh”, Việt Nam đã cử các tàu của mình để theo dõi sát sao hạm đội Trung Quốc, đưa ra các phản đối ngoại giao mạnh mẽ, và nỗ lực quốc tế hóa vấn đề thông qua các diễn đàn của ASEAN và tìm kiếm sự ủng hộ từ các đối tác như Hoa Kỳ. Về mặt “hợp tác”, Việt Nam vẫn duy trì các kênh liên lạc mở với Bắc Kinh để tránh một sự đổ vỡ hoàn toàn trong quan hệ.
Tuy nhiên, áp lực không ngừng của Trung Quốc đã gây ra hậu quả kinh tế nghiêm trọng. Cuối cùng, Việt Nam đã buộc phải hủy bỏ các hợp đồng với các công ty năng lượng nước ngoài, bao gồm cả Repsol của Tây Ban Nha, trong các lô gần đó. Việc hủy bỏ này đã gây ra những tổn thất tài chính đáng kể cho PetroVietnam (PVN) do phải bồi thường cho các đối tác, đồng thời gây tổn hại đến uy tín của Việt Nam với tư cách là một môi trường đầu tư an toàn. Điều này có khả năng làm nản lòng các công ty năng lượng quốc tế khác trong việc tham gia vào các dự án ngoài khơi của Việt Nam trong tương lai, qua đó đạt được mục tiêu chiến lược của Trung Quốc là làm suy yếu chủ quyền kinh tế của Việt Nam.
Phân tích ba trường hợp này cho thấy một mô hình rõ ràng: Trung Quốc không áp dụng một chiến lược vùng xám đồng nhất. Thay vào đó, họ điều chỉnh các phương pháp cưỡng bức của mình dựa trên các điểm yếu cụ thể và các mối quan hệ chiến lược của mục tiêu.
– Đối với Việt Nam trong vụ HYSY-981 năm 2014, một quốc gia không phải là đồng minh của Mỹ nhưng có năng lực quân sự đáng kể, Trung Quốc đã sử dụng một lực lượng áp đảo, công khai để thiết lập các sự thật mới trên thực địa và thử thách sức mạnh quân sự.
– Đối với Philippines tại Bãi Cỏ Mây, một đồng minh hiệp ước của Mỹ, áp lực mang tính bào mòn, dai dẳng và leo thang về bạo lực vật lý, nhưng (cho đến gần đây) vẫn tránh sử dụng vũ lực quân sự công khai, nhằm thử thách giới hạn và độ tin cậy của cam kết phòng thủ của Mỹ.
– Đối với lợi ích kinh tế của Việt Nam tại Bãi Tư Chính năm 2019, áp lực chủ yếu mang tính kinh tế, nhắm vào các liên doanh của Việt Nam với các công ty nước ngoài, nhằm làm suy yếu chủ quyền kinh tế của Việt Nam mà không gây ra một cuộc đối đầu quân sự lớn.
Sự khác biệt này cho thấy một cách tiếp cận cưỡng bức tinh vi, có khả năng thích ứng và nhắm mục tiêu cụ thể, được thiết kế để tối đa hóa hiệu quả trong khi quản lý cẩn thận các rủi ro leo thang.
Phần IV
CÁC CHIẾN LƯỢC ĐỐI PHÓ CỦA KHU VỰC VÀ QUỐC TẾ
Phần này phân tích các phản ứng của các chủ thể chính, đánh giá hiệu quả của các chiến lược của họ trong việc chống lại chiến dịch của Trung Quốc.
A. TÌNH THẾ LƯỠNG NAN CỦA CÁC BÊN YÊU SÁCH: KHÁNG CỰ VÀ CHÍNH TRỊ THỰC DỤNG
Các quốc gia ven biển trực tiếp đối mặt với sự hung hăng của Trung Quốc đang phải vật lộn với một tình thế lưỡng nan chiến lược: làm thế nào để chống lại sự xâm phạm chủ quyền mà không gây ra một cuộc xung đột toàn diện với một nước láng giềng hùng mạnh hơn nhiều. Phản ứng của họ đã phát triển thành các chiến lược phức tạp, kết hợp giữa kháng cự, ngoại giao và xây dựng liên minh.
I. CHÍNH SÁCH “VỪA HỢP TÁC, VỪA ĐẤU TRANH” CỦA VIỆT NAM
Đối mặt với Trung Quốc, Việt Nam đã theo đuổi một chính sách đối ngoại lâu đời và tinh vi được gọi là “vừa hợp tác, vừa đấu tranh”.
1. Nguyên tắc cốt lõi
Học thuyết này thừa nhận thực tế địa chính trị không thể thay đổi về việc chung sống với một nước láng giềng khổng lồ. Nó đòi hỏi một sự cân bằng tinh tế: “hợp tác” với Trung Quốc về các mặt trận kinh tế và chính trị nơi có lợi ích chung (như thương mại, đầu tư, và các cuộc đàm phán giữa hai đảng) trong khi đồng thời “đấu tranh” quyết liệt chống lại sự xâm phạm của họ đối với chủ quyền và lợi ích quốc gia ở Biển Đông.
2. Thực thi
Trong thực tế, điều này có nghĩa là Việt Nam đầu tư mạnh vào hiện đại hóa quân đội, đặc biệt là hải quân và cảnh sát biển, để tạo ra một khả năng răn đe đáng tin cậy. Đồng thời, Việt Nam tích cực “đa phương hóa và đa dạng hóa” các mối quan hệ đối ngoại, làm sâu sắc thêm quan hệ đối tác chiến lược với các cường quốc khác như Hoa Kỳ, Nhật Bản, Ấn Độ và Nga để tạo đối trọng. Tuy nhiên, để quản lý căng thẳng và tránh một cuộc đối đầu trực tiếp, Hà Nội thường chọn cách không công khai mọi hành vi xâm nhập của Trung Quốc, thay vào đó ưu tiên các chiến lược “theo dõi và bám đuổi” và các kênh ngoại giao kín. Chiến lược phòng ngừa rủi ro này nhằm mục đích bảo vệ quyền tự chủ mà không khiêu khích một cuộc xung đột toàn diện.
II. SỰ XOAY TRỤC SANG LIÊN MINH CỦA PHILIPPINES
Dưới thời Tổng thống Ferdinand Marcos Jr., chính sách của Philippines đã có một sự thay đổi rõ rệt so với lập trường thân thiện với Trung Quốc của người tiền nhiệm.
1. Thay đổi chính sách
Đối mặt với sự hung hăng ngày càng tăng của Trung Quốc tại các địa điểm như Bãi Cỏ Mây và Bãi cạn Scarborough, Manila đã quyết định xoay trục một cách dứt khoát để củng cố liên minh lâu đời của mình với Hoa Kỳ.
2. Các hành động chính
Sự xoay trục này được thể hiện qua một loạt các hành động cụ thể. Philippines đã mở rộng quyền tiếp cận của quân đội Hoa Kỳ vào các căn cứ quân sự của mình theo Thỏa thuận Hợp tác Quốc phòng Tăng cường (EDCA), đặc biệt là các căn cứ ở phía bắc gần Đài Loan. Quy mô và tần suất của các cuộc tập trận quân sự chung, như Balikatan, đã được tăng lên đáng kể. Quan trọng nhất, Philippines đã đi tiên phong trong một “chiến lược minh bạch”, chủ động công bố các video và hình ảnh về sự hung hăng của Trung Quốc tại Bãi Cỏ Mây. Chiến lược này nhằm mục đích vạch trần các hành động của Bắc Kinh, chống lại các câu chuyện tuyên truyền của họ và tập hợp sự ủng hộ của quốc tế. Tuy nhiên, lập trường cứng rắn này đã tạo ra một cuộc tranh luận nội bộ gay gắt ở Philippines về cách cân bằng giữa việc củng cố liên minh an ninh với Hoa Kỳ và việc duy trì mối quan hệ kinh tế quan trọng với Trung Quốc, đối tác thương mại lớn nhất của họ.
III. HỢP TÁC HÀNG HẢI VIỆT NAM-PHILIPPINES MỚI NỔI
Một trong những diễn biến địa chiến lược quan trọng nhất phát sinh từ áp lực của Trung Quốc là sự xích lại gần nhau của Việt Nam và Philippines. Từng là đối thủ trong các tranh chấp ở Trường Sa, hai quốc gia có yêu sách hàng đầu này hiện đang nhận ra rằng họ phải đối mặt với một mối đe dọa chung lớn hơn nhiều.
Xây dựng một mặt trận thống nhất: Để đối phó với Trung Quốc, Hà Nội và Manila đang tích cực làm sâu sắc thêm mối quan hệ quốc phòng và an ninh. Họ đã ký các thỏa thuận về hợp tác hàng hải và vào tháng 8/2024, đã tiến hành các cuộc tập trận chung đầu tiên giữa lực lượng bảo vệ bờ biển của hai nước. Mặc dù các cuộc tập trận này tập trung vào các hoạt động nhân đạo như tìm kiếm và cứu nạn, chúng mang một ý nghĩa biểu tượng và thực tiễn to lớn. Chúng báo hiệu sự sẵn sàng của hai nước trong việc xây dựng một mặt trận phối hợp để chống lại áp lực của Trung Quốc.
Sự hợp tác mới nổi này cho thấy một sự thay đổi chiến lược tiềm năng. Các hành động hung hăng và đơn phương của Trung Quốc đang vô tình thúc đẩy chính điều mà họ tìm cách ngăn chặn: một mặt trận an ninh đa phương, phối hợp giữa các quốc gia có yêu sách. Mặc dù vẫn còn ở giai đoạn đầu, quan hệ đối tác Việt Nam-Philippines ngày càng sâu sắc có thể đại diện cho sự khởi đầu của một “liên minh các bên yêu sách” nhằm xây dựng khả năng phục hồi tập thể. Sự chuyển đổi này từ các giao dịch song phương, riêng lẻ với Trung Quốc sang một cách tiếp cận đa phương, phối hợp trong ASEAN có thể làm thay đổi cơ bản hình thái địa chính trị của các tranh chấp, làm tăng chi phí ngoại giao và an ninh tập thể cho các hoạt động vùng xám của Bắc Kinh.
B. VAI TRÒ CỦA CÁC CƯỜNG QUỐC BÊN NGOÀI
Phản ứng trước chiến lược vùng xám của Trung Quốc không chỉ giới hạn ở các quốc gia ven biển. Các cường quốc bên ngoài có lợi ích sống còn trong việc duy trì tự do hàng hải và một trật tự dựa trên luật lệ cũng đang ngày càng tham gia, tạo ra một mạng lưới các hoạt động đối trọng phức tạp.
I. HOA KỲ: FONOPS VÀ QUẢN LÝ LIÊN MINH
Hoa Kỳ, với tư cách là cường quốc hàng hải thống trị toàn cầu, đã đi đầu trong việc thách thức các yêu sách của Trung Quốc. Chiến lược của Washington xoay quanh hai trụ cột chính: các hoạt động quân sự để khẳng định luật pháp quốc tế và việc củng cố các liên minh khu vực.
1. Các chiến dịch tự do hàng hải (FONOPs)
Hải quân Hoa Kỳ thường xuyên tiến hành các chiến dịch tự do hàng hải (FONOPs) ở Biển Đông. Mục đích đã nêu của các hoạt động này là để thách thức các yêu sách hàng hải quá mức của Trung Quốc (cũng như của các bên yêu sách khác như Việt Nam và Đài Loan) và để khẳng định các quyền tự do đi lại trên biển và trên không được quy định trong luật pháp quốc tế, đặc biệt là UNCLOS. Về cơ bản, các FONOPs là một thông điệp chiến lược rằng Hoa Kỳ không chấp nhận các yêu sách phi pháp của Trung Quốc và sẽ tiếp tục hoạt động ở bất cứ nơi nào luật pháp quốc tế cho phép.
2 Hiệu quả gây tranh cãi
Hiệu quả của các FONOPs là một chủ đề tranh luận gay gắt. Những người ủng hộ cho rằng chúng rất cần thiết để duy trì tính toàn vẹn của luật pháp quốc tế, ngăn chặn sự cưỡng bức của Trung Quốc và trấn an các đồng minh và đối tác trong khu vực về cam kết của Hoa Kỳ. Họ lập luận rằng nếu không có các FONOPs, Trung Quốc sẽ càng được khuyến khích hơn. Ngược lại, những người chỉ trích cho rằng các FONOPs đã không thể thay đổi hành vi của Trung Quốc và trên thực tế, có thể đã bị Bắc Kinh sử dụng làm cái cớ để biện minh cho việc quân sự hóa hơn nữa các đảo nhân tạo của mình. Hơn nữa, các hoạt động này mang theo nguy cơ đáng kể về tính toán sai lầm hoặc tai nạn có thể leo thang thành một cuộc khủng hoảng hoặc xung đột, đặc biệt là khi các tàu chiến của Hoa Kỳ và Trung Quốc hoạt động ở cự ly gần.
II. NHẬT BẢN VÀ ÚC: XÂY DỰNG MỘT MẠNG LƯỚI ĐỐI TÁC AN NINH
Nhật Bản và Úc, hai đồng minh quan trọng của Hoa Kỳ trong khu vực, đã nổi lên như những đối tác không thể thiếu trong nỗ lực đối phó với Trung Quốc. Là các quốc gia hàng hải có lợi ích kinh tế sống còn gắn liền với sự ổn định của Biển Đông, họ đã tăng cường đáng kể hợp tác an ninh song phương và đa phương.
1. Hội tụ chiến lược
Tokyo và Canberra đã hội tụ chiến lược của mình dưới tầm nhìn chung về một “Ấn Độ Dương-Thái Bình Dương tự do và rộng mở” (FOIP). Tầm nhìn này ưu tiên một trật tự dựa trên luật lệ, giải quyết hòa bình các tranh chấp và tự do hàng hải.
2. Hợp tác thực tiễn
Sự hội tụ này đã chuyển thành hợp tác thực tiễn. Hai nước đã ký một Thỏa thuận tiếp cận tương hỗ (RAA) lịch sử, tạo điều kiện cho các cuộc tập trận và hoạt động quân sự chung phức tạp hơn. Họ thường xuyên tiến hành các cuộc tập trận quân sự song phương (như cuộc tập trận Trident) và ba bên với Hoa Kỳ ở Biển Đông. Ngoài ra, cả hai nước đều cung cấp hỗ trợ xây dựng năng lực cho các quốc gia Đông Nam Á, chẳng hạn như hỗ trợ Lực lượng Bảo vệ Bờ biển Philippines, để tăng cường khả năng nhận thức và thực thi pháp luật trên biển của họ.
3. Sự thay đổi trong chính sách quốc phòng của Nhật Bản
Đối mặt với một môi trường an ninh ngày càng phức tạp, Nhật Bản đang trải qua một sự thay đổi lịch sử trong chính sách quốc phòng của mình. Nước này đang tăng đáng kể ngân sách quốc phòng, có kế hoạch đạt 2% GDP, và lần đầu tiên kể từ Thế chiến II, đang mua sắm các năng lực phản công tầm xa, như tên lửa Tomahawk do Mỹ sản xuất. Nhật Bản cũng đang làm sâu sắc thêm các quan hệ đối tác quốc phòng-công nghiệp, chẳng hạn như chương trình Máy bay chiến đấu toàn cầu (GCAP) với Anh và Ý, báo hiệu một vai trò an ninh chủ động hơn trong khu vực.
Phản ứng quốc tế đối với chiến lược vùng xám của Trung Quốc không phải là việc tạo ra một liên minh quân sự thống nhất, cứng nhắc như NATO. Thay vào đó, nó là sự phát triển tự nhiên của một mạng lưới an ninh linh hoạt, đa tầng. Cách tiếp cận “mạng lưới” này bao gồm việc củng cố các liên minh “trục và nan hoa” truyền thống (Mỹ-Philippines, Mỹ-Nhật), xây dựng các mối quan hệ song phương mới giữa các đối tác (Nhật-Úc, Việt Nam-Philippines), và sự nổi lên của các nhóm nhỏ linh hoạt (như Bộ tứ Quad, AUKUS, và các cuộc đối thoại ba bên Mỹ-Nhật-Philippines). Mô hình này phù hợp hơn để chống lại các mối đe dọa vùng xám mơ hồ. Nó cho phép các phản ứng linh hoạt, được điều chỉnh phù hợp (ví dụ, một cuộc tập trận của lực lượng bảo vệ bờ biển ở đây, một tuyên bố ngoại giao ở đó, một cuộc tập trận hải quân ở nơi khác) mà không có sự cứng nhắc và rủi ro cao của một hiệp ước phòng thủ tập thể chính thức. Mô hình răn đe phân tán này làm phức tạp các tính toán của Bắc Kinh, vì giờ đây họ phải đối mặt với một mạng lưới các quan hệ đối tác đan xen thay vì một đối thủ duy nhất.
Phần V
CÁC NỀN TẢNG HỌC THUYẾT VÀ PHÁP LÝ
Phần này xem xét “phần mềm” của chiến lược Trung Quốc: các lập luận pháp lý và các học thuyết quốc gia biện minh và cho phép các hành động của họ trên biển.
A. “PHÁP LÝ CHIẾN”: TIẾN HÀNH CUỘC CHIẾN THÔNG QUA DIỄN GIẢI PHÁP LUẬT
Một trụ cột trung tâm trong chiến lược của Trung Quốc là việc sử dụng luật pháp như một vũ khí-một khái niệm được gọi là “pháp lý chiến” (lawfare). Thay vì tuân thủ luật pháp quốc tế như một bộ quy tắc ràng buộc, Bắc Kinh sử dụng và diễn giải lại nó một cách có chọn lọc để biện minh cho các hành động của mình, thách thức các chuẩn mực hiện có và tạo ra một vỏ bọc hợp pháp cho các mục tiêu chiến lược của mình.
I. PHÁN QUYẾT CỦA TÒA TRỌNG TÀI NĂM 2016 NHƯ MỘT BƯỚC NGOẶT
Vào ngày 12/7/2016, Tòa Trọng tài Thường trực (PCA) tại The Hague, được thành lập theo Phụ lục VII của UNCLOS, đã đưa ra một phán quyết lịch sử trong vụ kiện do Philippines khởi xướng chống lại Trung Quốc. Phán quyết này là một chiến thắng pháp lý vang dội cho Manila và là một sự bác bỏ toàn diện đối với các yêu sách của Trung Quốc. Các điểm chính của phán quyết bao gồm:
1. Bác bỏ “Đường chín đoạn”
Tòa án kết luận rằng không có cơ sở pháp lý nào cho việc Trung Quốc yêu sách “các quyền lịch sử” đối với các nguồn tài nguyên trong các vùng biển nằm trong “đường chín đoạn”. Tòa án tuyên bố rằng các quyền như vậy không phù hợp với UNCLOS và đã bị Công ước này thay thế.
2. Làm rõ tình trạng của các thực thể
Tòa án đã kiểm tra các thực thể ở Trường Sa và kết luận rằng không có thực thể nào trong số đó đủ điều kiện để được coi là “đảo” có khả năng duy trì đời sống con người hoặc đời sống kinh tế riêng. Do đó, không có thực thể nào có quyền được hưởng Vùng đặc quyền kinh tế (EEZ) hoặc thềm lục địa. Chúng chỉ là “đá” có quyền được hưởng tối đa 12 hl lãnh hải.
3. Hành vi bất hợp pháp của Trung Quốc
Tòa án nhận thấy rằng Trung Quốc đã vi phạm các quyền chủ quyền của Philippines bằng cách can thiệp vào hoạt động đánh bắt cá và thăm dò dầu khí của Philippines, xây dựng các đảo nhân tạo, và không ngăn chặn ngư dân Trung Quốc đánh bắt cá trong EEZ của Philippines.
Phán quyết này là cuối cùng và có giá trị ràng buộc về mặt pháp lý đối với cả hai bên.
II. CHIẾN LƯỢC “PHÁP LÝ CHIẾN” CỦA TRUNG QUỐC SAU PHÁN QUYẾT
Trung Quốc đã ngay lập tức bác bỏ phán quyết, gọi nó là “vô giá trị” và “một tờ giấy lộn”. Tuy nhiên, thay vì hoàn toàn phớt lờ luật pháp, Bắc Kinh đã tham gia vào một chiến dịch “pháp lý chiến” tinh vi để chống lại phán quyết và tạo ra các diễn giải pháp lý thay thế. Các lập luận chính của họ bao gồm:
1. “Quyền lịch sử” thông qua “Luật pháp Quốc tế chung”
Trung Quốc hiện lập luận rằng các “quyền lịch sử” của họ không bị UNCLOS chi phối mà tồn tại độc lập theo “luật pháp quốc tế chung”. Họ trích dẫn một điều khoản trong lời mở đầu của UNCLOS nói rằng “các vấn đề không được Công ước này điều chỉnh sẽ tiếp tục được chi phối bởi các quy tắc và nguyên tắc của luật pháp quốc tế chung” để biện minh cho lập trường này. Đây là một nỗ lực nhằm tạo ra một ngoại lệ pháp lý cho các yêu sách của mình mà Tòa án đã bác bỏ một cách rõ ràng.
2. Khái niệm “Quần đảo xa bờ”
Trung Quốc đã đưa ra khái niệm tự tạo về “quần đảo xa bờ của các quốc gia lục địa” để biện minh cho việc vẽ các đường cơ sở thẳng bao quanh toàn bộ các nhóm đảo như Hoàng Sa và Trường Sa. Đây là một hành vi mà UNCLOS chỉ cho phép đối với các “quốc gia quần đảo” (như Philippines hoặc Indonesia), không phải các quốc gia lục địa. Bằng cách vẽ các đường cơ sở như vậy, Trung Quốc cố gắng tuyên bố các vùng nội thủy, lãnh hải và EEZ rộng lớn hơn nhiều so với những gì họ được hưởng theo luật pháp quốc tế.
3. Luật pháp trong nước như là sự biện minh Quốc tế
Trung Quốc đã ban hành một loạt luật pháp trong nước, đáng chú ý nhất là Luật Hải cảnh năm 2021, trao cho lực lượng của mình quyền sử dụng vũ lực, kể cả vũ lực sát thương, trong các “vùng biển thuộc quyền tài phán của Trung Quốc”-một thuật ngữ được định nghĩa một cách mơ hồ để bao gồm các khu vực tranh chấp. Sau đó, họ sử dụng các luật trong nước này để biện minh cho các hành động của mình trên trường quốc tế, tạo ra một vòng lặp trong đó luật pháp trong nước được sử dụng để biện minh cho các hành vi vi phạm luật pháp quốc tế.
Mục tiêu của chiến dịch pháp lý chiến này không phải là để thuyết phục các luật sư quốc tế-những người phần lớn coi các lập luận của Trung Quốc là không có cơ sở. Thay vào đó, mục tiêu là tạo ra đủ sự mơ hồ và một câu chuyện pháp lý thay thế để biện minh cho các hành động của mình trước khán giả trong nước và các quốc gia không thuộc phương Tây, thách thức tính chuẩn mực của phán quyết năm 2016, và cung cấp một cái cớ pháp lý cho các hoạt động cưỡng bức trên biển.
B. HỢP NHẤT QUÂN-DÂN (MCF) VÀ TUYÊN TRUYỀN
Chiến lược vùng xám của Trung Quốc không chỉ được củng cố bằng các lập luận pháp lý mà còn được thúc đẩy bởi một học thuyết quốc gia sâu rộng và một bộ máy tuyên truyền mạnh mẽ.
I. HỢP NHẤT QUÂN-DÂN (MCF) LÀ CÔNG CỤ HỖ TRỢ
Học thuyết Hợp nhất Quân-Dân (MCF) là nền tảng cho phép Trung Quốc huy động các nguồn lực trên quy mô lớn cho chiến dịch vùng xám của mình.
1. Định nghĩa và mục tiêu
MCF là một chiến lược quốc gia, được đích thân Chủ tịch Tập Cận Bình giám sát, nhằm xóa bỏ các rào cản giữa các ngành dân sự, thương mại và quân sự của Trung Quốc. Mục tiêu cốt lõi của nó là tận dụng sức mạnh kinh tế và công nghệ của đất nước để hiện đại hóa quân đội một cách nhanh chóng và huy động toàn bộ xã hội cho các mục tiêu an ninh quốc gia. Đây là một nỗ lực của toàn bộ chính phủ để đảm bảo rằng những đổi mới và nguồn lực của quốc gia đồng thời thúc đẩy cả sự phát triển kinh tế và quân sự.
2. Tạo điều kiện cho dân quân biển
MCF là học thuyết nền tảng làm cho lực lượng Dân quân biển (PAFMM) trở nên khả thi. Nó cung cấp khuôn khổ thể chế cho các chính quyền địa phương và các quân khu cùng chỉ huy các đơn vị dân quân. Nó cho phép các khoản trợ cấp của nhà nước được chuyển đến các ngư dân để khuyến khích họ tham gia, và cho các công ty dân sự đóng và vận hành các tàu dân quân. Sự hợp nhất này tạo ra một lực lượng lưỡng dụng, được tích hợp về mặt kinh tế nhưng lại được chỉ đạo về mặt quân sự, hiện thân cho lý tưởng MCF ở cấp cơ sở.
Học thuyết Hợp nhất quân-dân không chỉ là việc sử dụng các tài sản dân sự cho mục đích quân sự. Nó cơ bản định hướng lại các nền kinh tế địa phương, các cấu trúc chính trị và các hệ sinh thái thông tin để phục vụ các mục tiêu an ninh quốc gia. Nó tạo ra một hệ thống trong đó lợi nhuận của một công ty đánh cá, sự nghiệp của một quan chức địa phương, và hoạt động trực tuyến của một blogger dân tộc chủ nghĩa đều được khai thác và điều chỉnh để hỗ trợ chiến dịch vùng xám. Điều này cho thấy rằng việc chống lại chiến lược của Trung Quốc đòi hỏi một phản ứng “toàn chính phủ” tương tự, tích hợp các công cụ kinh tế, ngoại giao, thông tin và an ninh.
II. TUYÊN TRUYỀN NHƯ MỘT HỆ THỐNG VŨ KHÍ
Các hành động của Trung Quốc trên biển luôn được đi kèm và củng cố bởi một bộ máy tuyên truyền tinh vi và đa diện.
1. Câu chuyện trong nước
Đối với khán giả trong nước, các phương tiện truyền thông nhà nước Trung Quốc miêu tả các hành động của đất nước là sự bảo vệ chính nghĩa cho “các quyền lịch sử” và lãnh thổ thiêng liêng trước các hành vi khiêu khích của nước ngoài. Câu chuyện này được thiết kế để khơi dậy lòng tự hào dân tộc, xây dựng sự ủng hộ của công chúng đối với chính sách đối ngoại quyết đoán của chính phủ, và củng cố tính hợp pháp của Đảng Cộng sản Trung Quốc với tư cách là người bảo vệ quốc gia.
2. Câu chuyện Quốc tế
Trên trường quốc tế, Trung Quốc điều chỉnh thông điệp của mình một cách chiến lược. Đối với các khán giả quốc tế, đặc biệt là ở phương Tây, họ nhấn mạnh “giải quyết hòa bình” và “hợp tác”, đồng thời đổ lỗi cho các bên khác-thường là Philippines hoặc Hoa Kỳ-về việc leo thang căng thẳng. Câu chuyện kép này nhằm mục đích gieo rắc sự chia rẽ, gây nhầm lẫn cho các nhà quan sát, và làm suy yếu sự hình thành một sự đồng thuận quốc tế thống nhất chống lại các hành động của họ. Ví dụ, họ có thể cáo buộc Philippines vi phạm một “thỏa thuận quý ông” không tồn tại để biện minh cho việc ngăn chặn các nhiệm vụ tiếp tế, hoặc miêu tả các FONOPs của Hoa Kỳ là hành vi gây hấn.
Phần VI
ĐÁNH GIÁ CHIẾN LƯỢC VÀ TRIỂN VỌNG TƯƠNG LAI
Phần cuối cùng này tổng hợp các phân tích trước đó để đánh giá toàn bộ bối cảnh chiến lược, xác định các con đường leo thang nguy hiểm nhất, và đưa ra các hàm ý chiến lược cấp cao.
A. CÁC CON ĐƯỜNG LEO THANG: TỪ VÙNG XÁM ĐẾN XUNG ĐỘT MỞ
Mặc dù chiến lược vùng xám của Trung Quốc được thiết kế để tránh một cuộc chiến tranh quy ước, nhưng chính bản chất của nó lại tạo ra những rủi ro đáng kể về leo thang ngoài ý muốn. Môi trường hàng hải ngày càng đông đúc và đối đầu ở Biển Đông có nhiều con đường tiềm tàng có thể dẫn đến một cuộc xung đột mở.
I. NGUY CƠ TÍNH TOÁN SAI LẦM VÀ TAI NẠN
Con đường dẫn đến xung đột có khả năng xảy ra nhất không phải là một cuộc chiến tranh được lên kế hoạch trước, mà là một sự leo thang không chủ ý từ một sự cố trong vùng xám. Tần suất và mức độ bạo lực ngày càng tăng của các cuộc đối đầu, đặc biệt là xung quanh Bãi Cỏ Mây, làm tăng đáng kể nguy cơ xảy ra một tai nạn hoặc một cuộc đụng độ dẫn đến thương vong.45 Trong một môi trường căng thẳng, nơi các tàu thuyền hoạt động ở cự ly gần và thực hiện các động tác nguy hiểm, một sai lầm nhỏ của một thuyền trưởng hoặc một quyết định sai lầm trong tích tắc có thể nhanh chóng vượt khỏi tầm kiểm soát. Một vụ va chạm chết người hoặc việc một tàu bị chìm có thể kích động sự phẫn nộ của công chúng và áp lực chính trị ở cả hai phía, buộc các nhà lãnh đạo phải có những phản ứng cứng rắn hơn.
II. DÂY BẪY CỦA HIỆP ƯỚC PHÒNG THỦ TƯƠNG HỖ MỸ-PHILIPPINES
Điểm nóng nguy hiểm nhất trong khu vực là Bãi Cỏ Mây, chính xác là vì nó liên quan trực tiếp đến uy tín của cam kết liên minh của Hoa Kỳ. Một cái chết của một quân nhân Philippines trong một cuộc đối đầu với các lực lượng Trung Quốc có thể là ngòi nổ. Một sự kiện như vậy sẽ tạo ra áp lực chính trị và công chúng to lớn ở Manila để yêu cầu Hoa Kỳ kích hoạt Hiệp ước Phòng thủ Tương hỗ (MDT). Các hành động của Trung Quốc tại Bãi Cỏ Mây dường như được thiết kế một cách có chủ ý để kiểm tra ngưỡng chính xác của những gì cấu thành một “cuộc tấn công vũ trang” theo hiệp ước, đẩy ranh giới ngày càng gần hơn đến điểm phá vỡ.
Điều này tạo ra một “nghịch lý răn đe”. Việc Hoa Kỳ làm rõ rằng MDT áp dụng cho Biển Đông, vốn nhằm mục đích răn đe Trung Quốc, thay vào đó lại biến chính sự răn đe đó thành một điểm nóng cho sự khiêu khích của Trung Quốc. Bắc Kinh hiện có một mục tiêu rõ ràng để gây áp lực: họ có thể liên tục hoạt động ngay dưới ngưỡng nhận thức của hiệp ước, buộc Hoa Kỳ và Philippines phải liên tục tính toán lại phản ứng của mình. Một phản ứng yếu kém sẽ làm tổn hại đến uy tín của sự răn đe; một phản ứng mạnh mẽ có nguy cơ leo thang thành một cuộc chiến tranh lớn. Sự cân bằng mong manh này có thể dễ dàng bị phá vỡ bởi một tính toán sai lầm của một trong hai bên.
III. SỰ LEO THANG CÓ CHỦ Ý CỦA TRUNG QUỐC
Mặc dù ít có khả năng hơn, khả năng Trung Quốc leo thang có chủ ý không thể bị loại trừ. Điều này có thể xảy ra nếu Bắc Kinh cảm thấy rằng các yêu sách của mình đang bị suy yếu một cách không thể cứu vãn, hoặc nếu một cuộc khủng hoảng trong nước nghiêm trọng đòi hỏi một sự chuyển hướng theo chủ nghĩa dân tộc để củng cố sự ủng hộ. Một chỉ số quan trọng cần theo dõi sẽ là sự thay đổi trong thành phần lực lượng của Trung Quốc trong một cuộc đối đầu trong tương lai. Việc triển khai các tàu chiến của PLAN cùng với các tàu CCG trong một vai trò cưỡng bức trực tiếp, thay vì vai trò hỗ trợ từ xa, sẽ là một tín hiệu rõ ràng về ý định leo thang.
B. KẾT LUẬN VÀ HÀM Ý CHIẾN LƯỢC
Phân tích toàn diện này cho thấy một kết luận rõ ràng: các hành động của Trung Quốc ở Biển Đông không phải là ngẫu nhiên, cơ hội hay chỉ đơn thuần là hành vi của các chủ thể ngang bướng. Chúng là biểu hiện của một chiến lược vùng xám mạch lạc, dài hạn và đa lĩnh vực, được thiết kế một cách có phương pháp để đạt được sự thống trị khu vực bằng cách “thắng mà không cần đánh”. Chiến lược này tích hợp một cách tài tình các lực lượng bán quân sự, thực thi pháp luật và quân sự, được củng cố bởi một học thuyết toàn xã hội (Hợp nhất quân-dân), và được biện minh bởi một chiến dịch pháp lý chiến và chiến tranh thông tin tinh vi.
I. THÁCH THỨC ĐỐI VỚI TRẬT TỰ DỰA TRÊN LUẬT LỆ
Chiến lược của Trung Quốc đặt ra một thách thức cơ bản đối với trật tự quốc tế sau chiến tranh, đặc biệt là các nguyên tắc được ghi trong Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển (UNCLOS). Bằng cách phớt lờ một cách có hệ thống một phán quyết pháp lý ràng buộc và sử dụng sự cưỡng bức để áp đặt các yêu sách của mình, Trung Quốc đang cố gắng thay thế luật pháp quốc tế bằng nguyên tắc “lẽ phải thuộc về kẻ mạnh”. Nếu thành công, nó sẽ tạo ra một tiền lệ nguy hiểm, theo đó một cường quốc có thể viết lại luật pháp quốc tế và chiếm đoạt các vùng biển rộng lớn thông qua sự cưỡng bức kéo dài thay vì bằng sự đồng thuận hoặc chinh phục.
II. TƯƠNG LAI CỦA CUỘC XUNG ĐỘT
Cuộc xung đột ở Biển Đông đang bước vào một giai đoạn ngày càng nguy hiểm và khó lường. Khi các quốc gia trong khu vực và các cường quốc bên ngoài đẩy lùi mạnh mẽ hơn, và khi Trung Quốc tiếp tục bình thường hóa sự hung hăng của mình, biên độ cho sai lầm đang ngày càng thu hẹp. Biển Đông sẽ vẫn là một vũ đài chính của cuộc cạnh tranh giữa các cường quốc và là một điểm nóng quan trọng đối với sự ổn định của khu vực và toàn cầu.
Bối cảnh chiến lược trong tương lai sẽ được định hình bởi cuộc cạnh tranh không ngừng giữa hai lực lượng đối lập: một bên là chiến dịch cưỡng bức tiệm tiến, bào mòn của Trung Quốc, và bên kia là “mạng lưới” khả năng phục hồi tập thể đang được xây dựng bởi Hoa Kỳ và các đồng minh và đối tác của họ. Khả năng của mạng lưới này trong việc áp đặt các chi phí đáng kể-về mặt ngoại giao, kinh tế và uy tín-lên các hành động của Trung Quốc, trong khi quản lý cẩn thận các rủi ro leo thang, sẽ quyết định liệu trật tự dựa trên luật lệ có thể được duy trì ở một trong những tuyến đường thủy quan trọng nhất thế giới hay không./.
Phụ lục: VIẾT TẮT
Viết tắt | Tiếng Anh | Dịch nghĩa tiếng Việt |
ASCM | Anti-Ship Cruise Missile | Tên lửa chống hạm |
AUKUS | Australia–United Kingdom–United States. | Thỏa thuận an ninh – quốc phòng ba bên giữa Australia, Vương quốc Anh (UK), và Hoa Kỳ (US) |
C4ISR | Command, Control, Communications, Computers, Intelligence, Surveillance and Reconnaissance | Chỉ huy, kiểm soát, thông tin liên lạc, máy tính, tình báo, giám sát và trinh sát |
CCG | China Coast Guard | Hải cảnh Trung Quốc |
CIWS | Close-in weapon system | Hệ thống vũ khí tầm gần |
EDCA | Enhanced Defense Cooperation Agreement | Thỏa thuận hợp tác quốc phòng tăng cường (Giữa Hoa Kỳ và Philippines) |
EEZ | Exclusive Economic Zone | Vùng đặc quyền kinh tế |
ELINT | Electronic Intelligence | Tình báo điện tử |
FOIP | Free and Open Indo-Pacific | Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương tự do và rộng mở |
FONOPs | Freedom of Navigation Operations | Tăng cường tuần tra tự do hàng hải |
GCAP | Global Combat Air Programme | Chương trình máy bay chiến đấu toàn cầu |
MCF | Military-Civil Fusion | Hợp nhất quân-dân |
MDT | Mutual Defense Treaty | Hiệp ước Phòng thủ Tương hỗ |
PAFMM | People’s Armed Forces Maritime Militia | Lực lượng Dân quân Biển Vũ trang Nhân dân Trung Quốc |
PCA | Permanent Court of Arbitration | Tòa trọng tài thường trực |
PLA | People’s Liberation Army | Quân Giải phóng Nhân dân |
PLAN | People’s Liberation Army Navy | Hải quân Quân Giải phóng Nhân dân |
QUAD | Quadrilateral Security Dialogue | Đối thoại An ninh Bộ tứ (hay Bộ Tứ Kim Cương là một diễn đàn chiến lược gồm bốn quốc gia: Hoa Kỳ, Nhật Bản, Ấn Độ, và Úc) |
RAA | Reciprocal Access Agreement | Thỏa thuận tiếp cận tương hỗ |
SAM | Surface-to-Air Missile | Tên lửa đất đối không |
UNCLOS | United Nations Convention on the Law of the Sea | Công ước Liên hợp quốc về Luật Biển |