CHUỖI ĐẢO THỨ HAI (Second Island Chain)

Xem thêm:
CHIẾN LƯỢC CHUỖI ĐẢO (Island chain strategy)
CHUỖI ĐẢO THỨ NHẤT (First island chain)
CHUỖI ĐẢO THỨ BA (Third island chain)
CHUỖI ĐẢO THỨ TƯ, THỨ NĂM – SỰ MỞ RỘNG CÁC RÀO CẢN RA ẤN ĐỘ DƯƠNG CỦA XU THẾ ĐỊA CHÍNH TRỊ MỚI

CHUỖI ĐẢO THỨ HAI: MẶT TRẬN TRỌNG YẾU TRONG CẠNH TRANH ĐỊA CHÍNH TRỊ THẾ KỶ XXI

Trong bàn cờ địa chính trị phức tạp của thế kỷ XXI, Chuỗi đảo thứ hai, một khái niệm chiến lược từng đóng vai trò thứ yếu trong thời kỳ Chiến tranh Lạnh, đã nổi lên như một đấu trường trung tâm trong cuộc cạnh tranh quyền lực toàn cầu giữa Hoa Kỳ và Trung Quốc. Sự trỗi dậy này không phải là ngẫu nhiên; nó là kết quả trực tiếp của sự thay đổi cán cân quân sự ở Chuỗi đảo thứ nhất và tham vọng ngày càng tăng của Bắc Kinh nhằm định hình lại trật tự khu vực. Vốn được xem là tuyến phòng thủ thứ cấp, giờ đây Chuỗi đảo thứ hai đã trở thành ưu tiên hàng đầu trong chiến lược Ấn Độ – Thái Bình Dương của Washington, một vành đai kiên cố mà từ đó Mỹ hy vọng có thể duy trì ảnh hưởng và khả năng răn đe.

Chiến lược của Hoa Kỳ tại Chuỗi đảo thứ hai là một nỗ lực đa chiều, kết hợp giữa sức mạnh quân sự “cứng” và các công cụ ngoại giao, kinh tế “mềm” nhằm xây dựng một vành đai phòng thủ kiên cường, có chiều sâu và bền vững. Tuy nhiên, mục tiêu cuối cùng không phải là “khuất phục” hoàn toàn Trung Quốc và đối tác chiến lược của họ là Nga. Thay vào đó, mục tiêu thực tế hơn là thiết lập một trạng thái răn đe hiệu quả, duy trì một trật tự khu vực dựa trên luật lệ, và đảm bảo quyền tự do hành động của Mỹ cùng các đồng minh trong một môi trường cạnh tranh chiến lược ngày càng gay gắt. Sự chú trọng vào Chuỗi đảo thứ hai không phải là một lựa chọn chủ động hoàn toàn của Mỹ, mà là một phản ứng bắt buộc trước sự thành công của chiến lược Chống tiếp cận/Chống xâm nhập (A2/AD) mà Trung Quốc đã dày công xây dựng tại Chuỗi đảo thứ nhất. Khi các căn cứ tiền tiêu trở nên dễ bị tổn thương, Washington buộc phải lùi lại để củng cố một tuyến phòng thủ xa hơn, biến Chuỗi đảo thứ hai thành một bàn đạp chiến lược và một pháo đài phòng thủ cho tương lai.

Để làm rõ những động lực phức tạp này, bài viết sẽ đi sâu vào các khía cạnh chính. Đầu tiên, là truy vết sự tiến hóa của khái niệm chuỗi đảo từ nguồn gốc trong Chiến tranh Lạnh đến vai trò hiện đại của nó. Tiếp theo, sẽ phân tích chi tiết các khoản đầu tư khổng lồ về quân sự, kinh tế và ngoại giao của Hoa Kỳ trong khu vực. Sau đó, sẽ đánh giá các thách thức đa dạng mà Trung Quốc và Nga đặt ra, từ năng lực quân sự trực tiếp đến các chiến thuật vùng xám và cạnh tranh kinh tế. Cuối cùng, là đưa ra một đánh giá tổng thể về hiệu quả, lỗ hổng và triển vọng của cuộc cạnh tranh này, từ đó làm sáng tỏ cán cân quyền lực đang định hình tại một trong những khu vực quan trọng nhất thế giới.

TỪ NGĂN CHẶN TRONG CHIẾN TRANH LẠNH ĐẾN RĂN ĐE HIỆN ĐẠI: SỰ TIẾN HÓA CỦA CHIẾN LƯỢC CHUỖI ĐẢO

Nguồn gốc khái niệm

Chiến lược chuỗi đảo ra đời trong bối cảnh căng thẳng của những ngày đầu Chiến tranh Lạnh, được định hình bởi các nhà hoạch định chính sách đối ngoại Hoa Kỳ như John Foster Dulles và Dean Acheson. Vào năm 1951, trong bối cảnh Chiến tranh Triều Tiên, Dulles đã hình thành ý tưởng về một vành đai phòng thủ hàng hải nhằm bao quanh và ngăn chặn sự bành trướng của khối cộng sản do Liên Xô và Trung Quốc lãnh đạo ở Tây Thái Bình Dương. Tài liệu lịch sử từ năm 1950 cho thấy Ngoại trưởng Acheson đã đề xuất một “quyết định chiến lược cơ bản” để Hoa Kỳ cam kết sức mạnh hải quân và không quân đáng kể cho việc “phòng thủ chuỗi đảo mà Nhật Bản là một phần”, nhằm đối phó với mối đe dọa từ các chế độ cộng sản đang tìm cách thống trị châu Á.

Về mặt địa lý, các chuỗi đảo được định nghĩa như sau:

Chuỗi đảo thứ nhất: Là dãy quần đảo lớn đầu tiên tính từ bờ biển lục địa Đông Á, kéo dài từ quần đảo Kuril và Nhật Bản ở phía bắc, đi qua quần đảo Ryukyu, Đài Loan, miền bắc Philippines, và kết thúc ở Borneo và bán đảo Mã Lai ở phía tây nam. Chuỗi đảo này tạo thành một hàng rào tự nhiên, bao bọc các vùng biển gần bờ của Trung Quốc như Biển Hoa Đông và Biển Đông.

Chuỗi đảo thứ hai: Nằm xa hơn về phía đông, thường được xác định là một tuyến chạy từ quần đảo Bonin (Ogasawara) và Volcano của Nhật Bản, qua quần đảo Mariana (đặc biệt là Guam, một lãnh thổ quan trọng của Mỹ), Cộng hòa Palau, và kết thúc ở Tây New Guinea (Indonesia). Chuỗi đảo này đóng vai trò là ranh giới phía đông của Biển Philippines và được coi là tuyến phòng thủ chiến lược thứ hai của Hoa Kỳ.

Sự chuyển dịch trọng tâm

Sau khi Chiến tranh Lạnh kết thúc và Liên Xô tan rã, khái niệm chuỗi đảo tạm thời mất đi tầm quan trọng chiến lược. Tuy nhiên, sự trỗi dậy mạnh mẽ về kinh tế và đặc biệt là quân sự của Trung Quốc vào đầu thế kỷ XXI đã “hồi sinh” học thuyết này một cách mạnh mẽ. Đối với các nhà chiến lược Trung Quốc, các chuỗi đảo không còn là một khái niệm địa lý đơn thuần mà được xem như một “vòng vây chiến lược” do Mỹ và các đồng minh dựng lên nhằm kìm hãm sự phát triển và hạn chế khả năng vươn ra các đại dương của Hải quân Quân Giải phóng Nhân dân Trung Quốc (PLAN).

Sự thay đổi này bắt nguồn từ việc Trung Quốc đã thành công trong việc phát triển các năng lực Chống tiếp cận/Chống xâm nhập (A2/AD) tinh vi, đặc biệt là các hệ thống tên lửa đạn đạohành trình có khả năng đe dọa nghiêm trọng các căn cứ và lực lượng của Mỹ trong Chuỗi đảo thứ nhất, chẳng hạn như các căn cứ ở Okinawa, Nhật Bản. Sự dễ bị tổn thương này làm giảm độ tin cậy của các cam kết an ninh của Mỹ và hạn chế đáng kể quyền tự do hành động của Washington trong một kịch bản khủng hoảng, ví dụ như một cuộc xung đột tiềm tàng ở eo biển Đài Loan. Do đó, Mỹ buộc phải điều chỉnh chiến lược, lùi về Chuỗi đảo thứ hai, một khu vực nằm ngoài tầm bắn của nhiều loại vũ khí Trung Quốc và khó bị tấn công hơn, để xây dựng một “cứ điểm dự phòng” (fallback position) và một “bàn đạp” (springboard) cho các hoạt động phòng thủ và phản công trong tương lai. Việc củng cố Chuỗi đảo thứ hai, vì thế, vừa là một hành động phòng thủ để bảo vệ lực lượng, vừa là một sự chuẩn bị mang tính tấn công để duy trì khả năng can thiệp vào khu vực.

Tiến hóa tư duy chiến lược: Từ “Chuỗi” đến “Đám mây”

Phép ẩn dụ “chuỗi” (chain) truyền thống, mặc dù hữu ích, lại mang một hạn chế cố hữu: nó gợi lên hình ảnh một tuyến phòng thủ tĩnh, dễ bị chọc thủng nếu một “mắt xích” yếu bị tấn công. Nhận thức được điều này, các nhà phân tích quân sự hiện đại đã quay lại với khái niệm “đám mây đảo” (island cloud), một thuật ngữ được sĩ quan Thủy quân Lục chiến Hoa Kỳ Earl Hancock Ellis đề xuất từ năm 1921.

Khái niệm “đám mây đảo” nhấn mạnh sự cần thiết của một mạng lưới phòng thủ phân tán, linh hoạt, có khả năng phục hồi và không tuân theo một tuyến tính cố định. Sự thay đổi từ “chuỗi” sang “đám mây” không chỉ là một sự thay đổi về thuật ngữ mà còn phản ánh một cuộc cách mạng trong tư duy quân sự của Mỹ. Nó đánh dấu sự chuyển đổi từ mô hình tập trung lực lượng (concentration of force) tại các siêu căn cứ như Guam hay Okinawa – vốn là những mục tiêu lý tưởng cho tên lửa tầm xa của đối phương – sang mô hình hoạt động phân tán (distributed operations). Tư duy này hoàn toàn tương thích với các học thuyết tác chiến mới của Mỹ như “Tác chiến Phân tán trên Biển” DMO (Distributed Maritime Operations) và “Hoạt động Căn cứ Viễn chinh Tiên tiến” EABO (Expeditionary Advanced Base Operations), vốn yêu cầu các đơn vị nhỏ, linh hoạt có thể hoạt động từ nhiều địa điểm khác nhau, tăng khả năng sống sót và làm phức tạp hóa bài toán nhắm mục tiêu của đối phương. Do đó, sự tiến hóa về khái niệm này chính là động lực lý thuyết đằng sau những thay đổi thực tế trong thế trận lực lượng và các khoản đầu tư của Mỹ tại khu vực.

ĐẦU TƯ TOÀN DIỆN CỦA HOA KỲ: XÂY DỰNG MỘT VÀNH ĐAI KIÊN CƯỜNG

Để đối phó với môi trường chiến lược đang thay đổi nhanh chóng, Hoa Kỳ đang thực hiện một chiến lược đầu tư toàn diện và đa tầng vào Chuỗi đảo thứ hai, kết hợp giữa việc củng cố sức mạnh quân sự và tăng cường các mối quan hệ đối tác thông qua các công cụ ngoại giao và kinh tế.

Trụ cột quân sự: Củng cố và phân tán lực lượng

Guam – “Pháo đài” chiến lược

Guam, lãnh thổ cực tây của Hoa Kỳ, được coi là “vị trí hoạt động quan trọng nhất của Mỹ ở phía tây đường đổi ngày quốc tế”. Hòn đảo này không chỉ là một căn cứ quân sự mà còn là một trung tâm chỉ huy, hậu cần, tình báo và sức mạnh tấn công không thể thiếu trong chiến lược Ấn Độ – Thái Bình Dương. Nhận thức được tầm quan trọng và mối đe dọa ngày càng tăng từ các hệ thống tên lửa của Trung Quốc và Triều Tiên, Lầu Năm Góc đang đổ những khoản đầu tư khổng lồ để biến Guam thành một pháo đài gần như bất khả xâm phạm.

Kể từ năm tài chính 2020, Quốc hội Hoa Kỳ đã phân bổ hơn 8,9 tỷ USD cho các dự án xây dựng quân sự mới tại các địa điểm ở Ấn Độ – Thái Bình Dương, với Guam là một trong những nơi nhận được sự ưu tiên hàng đầu. Kế hoạch chi tiêu quốc phòng trong 5 năm tới (2024-2028) dự kiến sẽ rót thêm khoảng 7,3 tỷ USD vào việc xây dựng quân sự trên đảo. Một phần quan trọng trong nỗ lực này là việc xây dựng Hệ thống Phòng thủ Guam GDS (Guam Defense System), một mạng lưới phòng thủ tên lửa và phòng không tích hợp (IAMD) trị giá 1,7 tỷ USD. Hệ thống này được thiết kế để tạo ra một lá chắn 360 độ, kết hợp nhiều lớp phòng thủ bao gồm hệ thống Phòng thủ Tầm cao Giai đoạn cuối (THAAD), hệ thống Aegis trên bộ (Aegis Ashore) với bệ phóng thẳng đứng Mk 41, tên lửa Patriot, và các radar tiên tiến như AN/TPY-6, nhằm đối phó với một loạt các mối đe dọa từ tên lửa đạn đạo, tên lửa hành trình đến vũ khí siêu thanh.

Ngoài Guam – Hiện thực hóa “Đám mây đảo”

Nhận thấy rằng việc tập trung quá nhiều nguồn lực vào một địa điểm duy nhất như Guam sẽ tạo ra một điểm yếu chí mạng, Hoa Kỳ đang tích cực thực hiện chiến lược phân tán lực lượng, phù hợp với học thuyết Tác chiến Linh hoạt ACE (Agile Combat Employment). Mục tiêu là tạo ra một mạng lưới các cơ sở nhỏ hơn, linh hoạt hơn, trải rộng khắp Chuỗi đảo thứ hai, gây khó khăn cho đối phương trong việc nhắm mục tiêu và đảm bảo khả năng sống sót của lực lượng Mỹ.

Các dự án cụ thể đang được triển khai bao gồm việc xây dựng và nâng cấp các sân bay, cảng nước sâu và các cơ sở hậu cần tại Tinian (thuộc Quần đảo Bắc Mariana) và Cộng hòa Palau. Đồng thời, Mỹ đang tái bố trí lực lượng, đáng chú ý nhất là kế hoạch di chuyển khoảng 5.000 lính thủy đánh bộ từ Okinawa (Nhật Bản) đến một căn cứ mới trên đảo Guam, một động thái nhằm giảm bớt sự tập trung lực lượng tại Chuỗi đảo thứ nhất vốn dễ bị tổn thương.

Tăng cường năng lực tác chiến

Để đảm bảo các lực lượng được triển khai có thể hoạt động hiệu quả, Mỹ và các đồng minh thường xuyên tổ chức các cuộc tập trận quy mô lớn tại khu vực. Các cuộc tập trận như Valiant Shield (tổ chức hai năm một lần) và Cope North (hàng năm) diễn ra tại Guam, Palau và Quần đảo Mariana, quy tụ lực lượng từ Hải quân, Thủy quân Lục chiến, Lục quân, Không quân, và Lực lượng Không gian Hoa Kỳ cùng với các đối tác quan trọng như Nhật Bản và Úc. Mục tiêu của các cuộc tập trận này không chỉ dừng lại ở việc huấn luyện kỹ năng chiến đấu đơn thuần mà còn tập trung vào việc tăng cường khả năng hiệp đồng tác chiến đa miền (trên bộ, trên biển, trên không, không gian, và không gian mạng), thử nghiệm các khái niệm tác chiến mới và gửi đi một thông điệp răn đe mạnh mẽ tới các đối thủ tiềm tàng.

Các cuộc tập trận quân sự lớn của Mỹ và đồng minh tại Chuỗi đảo thứ hai (2020-nay)

Tên cuộc tập trậnTần suấtĐịa điểm chínhCác bên tham gia chínhMục tiêu chính
Valiant ShieldHai năm một lầnGuam, Quần đảo Bắc Mariana, PalauHoa Kỳ (tất cả các quân chủng), gần đây có thêm đồng minhHiệp đồng tác chiến đa miền, bắn đạn thật (SINKEX), thử nghiệm năng lực tác chiến liên hợp quy mô lớn
Cope NorthHàng nămCăn cứ không quân Andersen (Guam)Hoa Kỳ, Nhật Bản, Úc (và các quốc gia khác)Nâng cao khả năng hiệp đồng tác chiến không quân, cứu trợ nhân đạo và hỗ trợ thảm họa (HA/DR)

Trụ cột ngoại giao và kinh tế: Củng cố quan hệ đối tác

Các khoản đầu tư quân sự “cứng” của Mỹ sẽ không thể bền vững nếu thiếu đi nền tảng chính trị và xã hội vững chắc. Nền tảng này được xây dựng thông qua các công cụ ngoại giao và kinh tế, trong đó Hiệp ước Liên kết Tự do (COFA) đóng vai trò trung tâm.

Hiệp ước Liên kết Tự do (COFA): Nền tảng pháp lý vững chắc

COFA là một loạt các thỏa thuận song phương giữa Hoa Kỳ và ba quốc gia có chủ quyền tại Thái Bình Dương: Cộng hòa Palau, Liên bang Micronesia (FSM), và Cộng hòa Quần đảo Marshall (RMI). Theo các hiệp ước này, Mỹ chịu trách nhiệm về quốc phòng và an ninh cho ba quốc gia này. Đổi lại, Mỹ nhận được những đặc quyền chiến lược vô giá, bao gồm:

– Quyền tiếp cận quân sự độc quyền: Cho phép quân đội Mỹ hoạt động, thiết lập căn cứ và quá cảnh không giới hạn trong lãnh thổ, không phận và lãnh hải của các quốc gia COFA.

– Quyền từ chối chiến lược (Right of Strategic Denial): Mỹ có quyền phủ quyết việc các quốc gia thứ ba (đặc biệt là Trung Quốc) tiếp cận hoặc thiết lập sự hiện diện quân sự tại các quốc gia này. Đây là một công cụ cực kỳ quan trọng để ngăn chặn tham vọng của Bắc Kinh trong khu vực.

Sự ủng hộ của người dân và chính phủ các quốc đảo này đối với COFA và sự hiện diện của Mỹ phụ thuộc rất nhiều vào việc Washington có thực hiện các cam kết hỗ trợ kinh tế và giải quyết các vấn đề ưu tiên của họ hay không, đặc biệt là biến đổi khí hậu. Nhận thức được điều này, cũng như để đối phó với sự lôi kéo kinh tế từ Trung Quốc, Quốc hội Hoa Kỳ đã phê chuẩn việc gia hạn các điều khoản kinh tế của COFA vào tháng 3/2024, cam kết một gói hỗ trợ trị giá 7,1 tỷ USD trong 20 năm tới. Động thái này không chỉ là một hành động kinh tế mà còn là một quyết định chiến lược cốt yếu nhằm củng cố lòng tin và bảo vệ nền tảng chính trị cho toàn bộ thế trận quân sự của Mỹ tại Chuỗi đảo thứ hai.

Quyền lực mềm và các sáng kiến đối trọng

Bên cạnh COFA, Mỹ đang triển khai chiến lược “quyền lực mềm cho các mục tiêu cứng” (soft power for hard objectives), sử dụng viện trợ phát triển và hợp tác đa phương để xây dựng mối quan hệ bền chặt và đối trọng với ảnh hưởng của Trung Quốc. Cơ quan Phát triển Quốc tế Hoa Kỳ (USAID) đang đi đầu trong nỗ lực này, với việc mở rộng các văn phòng khu vực tại Suva (Fiji) và Papua New Guinea, đồng thời cam kết hàng tỷ USD viện trợ cho các lĩnh vực quan trọng như ứng phó với biến đổi khí hậu, y tế, giáo dục, kết nối số và phát triển cơ sở hạ tầng bền vững.

Ngoài ra, Mỹ còn thúc đẩy các cơ chế đa phương như sáng kiến “Đối tác trong Thái Bình Dương Xanh” PBP (Partners in the Blue Pacific), hợp tác cùng các đồng minh chủ chốt như Úc, Nhật Bản, New Zealand và Anh để phối hợp các nỗ lực viện trợ, đảm bảo chúng hiệu quả hơn và phù hợp với các ưu tiên của khu vực, tạo ra một sự thay thế hấp dẫn cho Sáng kiến Vành đai và Con đường (BRI) của Trung Quốc. Những nỗ lực này cho thấy một sự thật cơ bản: trụ cột quân sự của Mỹ tại Chuỗi đảo thứ hai sẽ mất đi tính hợp pháp và bền vững nếu trụ cột kinh tế-ngoại giao sụp đổ.

THÁCH THỨC TỪ TRUNG QUỐC: NỖ LỰC CHỌC THỦNG VÒNG VÂY

Chiến lược của Trung Quốc nhằm đối phó với sự hiện diện của Mỹ tại Chuỗi đảo thứ hai là một cuộc tấn công đa diện, kết hợp giữa việc phát triển năng lực quân sự tầm xa để “đẩy” Mỹ ra xa và sử dụng các công cụ kinh tế, phi đối xứng để “kéo” các quốc đảo Thái Bình Dương lại gần, nhằm làm xói mòn nền tảng của chiến lược Mỹ từ cả bên ngoài và bên trong.

Năng lực A2/AD và mối đe dọa trực tiếp

Nền tảng của chiến lược quân sự Trung Quốc là hệ thống Chống tiếp cận/Chống xâm nhập (A2/AD), được thiết kế nhằm ngăn chặn hoặc gây tổn thất nặng nề cho lực lượng Mỹ nếu họ cố gắng can thiệp vào một cuộc xung đột trong Chuỗi đảo thứ nhất. Tuy nhiên, phạm vi của năng lực này đang ngày càng vươn xa hơn.

Vũ khí đáng gờm nhất trong kho A2/AD của Trung Quốc nhắm vào Chuỗi đảo thứ hai là tên lửa đạn đạo tầm xa (IRBM) DF-26, với tầm bắn ước tính lên tới 4.000 km. Với tầm bắn này, DF-26 có thể bao trùm toàn bộ Guam, khiến nó được mệnh danh là “Sát thủ Guam” (Guam Killer). Mối đe dọa này, kết hợp với các tên lửa đạn đạo chống hạm (ASBM) như DF-21D, tên lửa hành trình phóng từ trên không và trên biển, một hạm đội tàu ngầm ngày càng hiện đại, cùng với các năng lực tác chiến không gian và không gian mạng, tạo ra một thách thức đa miền, phức tạp và cực kỳ tốn kém cho hệ thống phòng thủ của Mỹ.

Các hệ thống A2/AD chính của Trung Quốc và tầm bắn hiệu quả

Tên hệ thốngKiểu loạiTầm bắn ước tính (km)Mục tiêu chínhGhi chú
DF-26Tên lửa đạn đạo tầm xa (IRBM)4.000Căn cứ Mỹ ở Guam, tàu chiến lớnCó khả năng mang đầu đạn thông thường (chống hạm) và hạt nhân. “Sát thủ Guam”
DF-21DTên lửa đạn đạo chống hạm (ASBM)1.500 – 1.700Tàu sân bay và các tàu chiến lớn của Mỹ“Sát thủ tàu sân bay”, hoạt động chủ yếu trong Chuỗi đảo thứ nhất nhưng có thể đe dọa lực lượng tiếp viện
YJ-18Tên lửa hành trình chống hạm (ASCM)~540Tàu chiến mặt nướcPhóng từ tàu chiến và tàu ngầm, có khả năng tăng tốc siêu thanh ở giai đoạn cuối
H-6K/N/JMáy bay ném bom chiến lược>3.500 (bán kính chiến đấu)Căn cứ và hạm đội của MỹCó thể mang tên lửa hành trình tấn công mặt đất và tên lửa đạn đạo phóng từ trên không

Hải quân nước xanh (Blue-Water Navy) và tham vọng vươn xa

Song song với việc xây dựng “bong bóng” A2/AD, Trung Quốc đang nhanh chóng phát triển một lực lượng hải quân nước xanh có khả năng hoạt động và duy trì sự hiện diện ở các vùng biển xa. Các hoạt động của PLAN vượt ra ngoài Chuỗi đảo thứ nhất ngày càng trở nên thường xuyên, táo bạo và phức tạp hơn.

Một cột mốc quan trọng là các cuộc tập trận với đội hình hai tàu sân bay, Liêu NinhSơn Đông, ở Tây Thái Bình Dương. Những cuộc tập trận này cho thấy PLAN không chỉ sở hữu các khí tài hiện đại mà còn đang làm chủ được khả năng phối hợp tác chiến phức tạp ở cấp hạm đội, một yêu cầu thiết yếu cho các hoạt động ở biển xa. Thậm chí, tàu sân bay Trung Quốc đã được ghi nhận hoạt động vượt ra ngoài Chuỗi đảo thứ hai, một động thái biểu thị ý định rõ ràng là thách thức khả năng kiểm soát biển của Mỹ và đe dọa các tuyến đường hậu cần, tiếp viện quan trọng của Mỹ đến các đồng minh như Đài Loan, Nhật Bản và Philippines trong trường hợp xảy ra xung đột.

Chiến tranh phi đối xứng: Kinh tế và vùng xám

Trung Quốc hiểu rằng việc đối đầu trực diện với sức mạnh quân sự của Mỹ là vô cùng rủi ro. Do đó, Bắc Kinh đã và đang triển khai một chiến lược phi đối xứng tinh vi, sử dụng các công cụ kinh tế và các hoạt động trong “vùng xám” để làm suy yếu vị thế của Mỹ một cách từ từ.

Sáng kiến vành đai và con đường (BRI): Tại các quốc đảo Thái Bình Dương, BRI không chỉ là một sáng kiến kinh tế mà còn là một công cụ địa chính trị mạnh mẽ. Trung Quốc cung cấp các khoản vay ưu đãi và các hợp đồng xây dựng cơ sở hạ tầng quan trọng như cảng biển, sân bay và mạng lưới viễn thông. Những dự án này, mặc dù đáp ứng nhu cầu phát triển của các quốc đảo, nhưng cũng tạo ra sự phụ thuộc kinh tế, đòn bẩy chính trị cho Bắc Kinh và tiềm ẩn nguy cơ các cơ sở hạ tầng này có thể được sử dụng cho mục đích kép (cả dân sự và quân sự) trong tương lai.

Chiến thuật vùng xám (Gray Zone Tactics): Đây là các hành động có tính chất cưỡng chế, thù địch nhưng được thiết kế để nằm dưới ngưỡng của một cuộc xung đột vũ trang công khai, khiến đối phương khó có thể đáp trả bằng biện pháp quân sự. Tại khu vực Chuỗi đảo thứ hai, các chiến thuật này bao gồm:

– Áp lực kinh tế: Trung Quốc đã nhiều lần sử dụng đòn bẩy kinh tế, chẳng hạn như hạn chế khách du lịch đến Palau, để trừng phạt quốc gia này vì duy trì quan hệ ngoại giao với Đài Loan và hợp tác chặt chẽ với Mỹ.

– Hoạt động gây ảnh hưởng và chiến tranh thông tin: Bắc Kinh tiến hành các chiến dịch thông tin sai lệch, thâm nhập chính trị và hỗ trợ các chính trị gia thân thiện để làm suy yếu các chính phủ có quan hệ gần gũi với Mỹ.

– Sử dụng lực lượng bán quân sự: Mặc dù ít phổ biến hơn so với ở Biển Đông, các tàu hải cảnh và dân quân biển của Trung Quốc vẫn thực hiện các chuyến đi vào vùng đặc quyền kinh tế của các quốc đảo, nhằm bình thường hóa sự hiện diện và khẳng định ảnh hưởng của mình.

Sự kết hợp giữa mối đe dọa quân sự trực tiếp, khả năng triển khai hải quân ở biển xa, và các công cụ kinh tế, chính trị phi đối xứng tạo thành một chiến lược toàn diện, được thiết kế để thách thức và vô hiệu hóa chiến lược Chuỗi đảo thứ hai của Mỹ mà không cần phải tiến hành một cuộc chiến tranh nóng.

YẾU TỐ NGA: ĐỐI TÁC CỦA BẮC KINH VÀ KẺ PHÁ BĨNH CHIẾN LƯỢC

Trong cuộc đối đầu chiến lược tại Ấn Độ – Thái Bình Dương, Nga không phải là một đối thủ ngang hàng với Hoa Kỳ hay Trung Quốc, nhưng vai trò của Moscow với tư cách là một đối tác ngày càng thân cận của Bắc Kinh và một “kẻ phá bĩnh chiến lược” (strategic spoiler) đã trở thành một yếu tố không thể bỏ qua, làm phức tạp thêm môi trường an ninh và gia tăng gánh nặng cho các nhà hoạch định chính sách của Mỹ.

Hợp tác quân sự Trung-Nga ở Thái Bình Dương

Trong thập kỷ qua, hợp tác quân sự giữa Trung Quốc và Nga đã phát triển từ các giao dịch mua bán vũ khí đơn thuần thành các hoạt động phối hợp chiến lược ngày càng tinh vi. Các cuộc tập trận hải quân chung thường niên, như “Joint Sea” (Hải quân Liên hợp), đã tăng lên về quy mô và độ phức tạp, bao gồm các khoa mục tiên tiến như chống ngầm, phòng không và cứu hộ tàu ngầm.

Đáng chú ý hơn là các cuộc tuần tra hải quân và không quân chung. Các hạm đội hỗn hợp Trung-Nga đã nhiều lần đi vòng quanh các đảo chính của Nhật Bản và hoạt động gần bờ biển Alaska, trong khi các máy bay ném bom chiến lược của hai nước thực hiện các chuyến bay tuần tra chung trên Biển Nhật Bản và Biển Hoa Đông. Những hoạt động này không chỉ nhằm mục đích huấn luyện và tăng cường khả năng hiệp đồng, mà còn là một hành động biểu dương lực lượng rõ ràng, gửi đi thông điệp chính trị về một mặt trận thống nhất chống lại trật tự do Mỹ dẫn đầu. Mặc dù cả hai bên đều tuyên bố sự hợp tác này không nhắm vào bên thứ ba, nhưng các hoạt động này rõ ràng nhằm gây áp lực lên hệ thống phòng thủ của Mỹ và các đồng minh, buộc họ phải phân tán nguồn lực giám sát và tình báo.

Lợi ích và năng lực của Nga

Chiến lược “xoay trục sang châu Á” của Nga được thúc đẩy mạnh mẽ bởi sự cô lập ngày càng tăng từ phương Tây, đặc biệt là sau cuộc xâm lược toàn diện vào Ukraine năm 2022. Đối mặt với các lệnh trừng phạt kinh tế, Moscow xem châu Á, và đặc biệt là Trung Quốc, như một thị trường quan trọng cho năng lượng và vũ khí, cũng như một đối tác ngoại giao để chống lại áp lực quốc tế.

Hạm đội Thái Bình Dương của Nga, dù đã bị bỏ quên trong nhiều năm sau khi Liên Xô sụp đổ, đang trong quá trình hiện đại hóa. Trọng tâm của nỗ lực này là lực lượng tàu ngầm hạt nhân, với việc bổ sung các tàu ngầm mang tên lửa đạn đạo chiến lược lớp Borei và tàu ngầm tấn công hạt nhân lớp Yasen, vốn được coi là cực kỳ hiện đại và khó bị phát hiện. Mặc dù lực lượng tàu mặt nước vẫn còn nhiều hạn chế, khả năng răn đe hạt nhân và năng lực tác chiến dưới mặt nước của Hạm đội Thái Bình Dương vẫn là một mối đe dọa đáng kể.

Vai trò “Kẻ phá bĩnh chiến lược”

Bản chất của mối quan hệ đối tác Trung-Nga ở Thái Bình Dương mang tính “cơ hội và cùng có lợi” hơn là một liên minh quân sự chính thức và sâu sắc. Nga không có khả năng kinh tế hay quân sự để cạnh tranh trực tiếp với Mỹ tại Chuỗi đảo thứ hai. Thay vào đó, vai trò chính của Nga là một “kẻ phá bĩnh chiến lược”.

Trong mối quan hệ này, Nga đóng vai trò như một “hỏa lực hỗ trợ” cho Trung Quốc. Bằng cách tiến hành các hoạt động quân sự chung, Nga giúp Trung Quốc tạo ra một mặt trận chiến lược thứ hai, buộc Mỹ và các đồng minh như Nhật Bản phải chia sẻ sự chú ý và nguồn lực giữa việc đối phó với Trung Quốc ở phía nam và đối phó với Nga ở phía bắc. Điều này làm loãng sự tập trung chiến lược của Mỹ và làm tăng thêm gánh nặng cho hệ thống phòng thủ của họ. Đổi lại, Trung Quốc cung cấp cho Nga sự hỗ trợ kinh tế và ngoại giao quan trọng, giúp Moscow giảm bớt tác động của các lệnh trừng phạt và duy trì vị thế trên trường quốc tế. Do đó, sự hiện diện của Nga không phải là một thách thức chính đối với Chuỗi đảo thứ hai, mà là một yếu tố làm tăng thêm sự phức tạp và khó lường cho môi trường chiến lược, gián tiếp tạo điều kiện thuận lợi hơn cho các hoạt động của Trung Quốc.

ĐÁNH GIÁ TỔNG THỂ: MỤC TIÊU, THỰC TẾ VÀ CÁN CÂN QUYỀN LỰC

Cuộc cạnh tranh chiến lược tại Chuỗi đảo thứ hai là một cuộc đấu tranh phức tạp, lâu dài và chưa có hồi kết. Việc đánh giá hiệu quả của các bên đòi hỏi một cái nhìn đa chiều, vượt ra ngoài các chỉ số quân sự đơn thuần để xem xét các yếu tố chính trị, kinh tế và xã hội.

Phân tích hiệu quả chiến lược của Mỹ

Chiến lược của Hoa Kỳ tại Chuỗi đảo thứ hai đã đạt được những thành công đáng kể nhưng cũng đối mặt với không ít thách thức.

Thành công: Washington đã thành công trong việc “đánh thức” và tái đầu tư một cách có hệ thống vào khu vực, vốn bị lãng quên trong nhiều năm. Việc gia hạn thành công Hiệp ước Liên kết Tự do (COFA) với gói hỗ trợ kinh tế lớn là một thắng lợi chiến lược, củng cố nền tảng pháp lý và chính trị cho sự hiện diện của Mỹ. Quá trình xây dựng một thế trận quân sự kiên cường hơn, với các khoản đầu tư lớn vào phòng thủ tên lửa ở Guam và các dự án phân tán lực lượng, đã được khởi động.

Thách thức: Quá trình triển khai các dự án quân sự còn chậm và thường xuyên đối mặt với các thách thức về ngân sách và sự thiếu hụt nguồn lực so với tham vọng chiến lược. Mặc dù đã có nỗ lực phân tán, Guam vẫn là một “siêu mục tiêu” và sự phụ thuộc vào hòn đảo này vẫn là một điểm yếu cố hữu. Về mặt kinh tế, các sáng kiến của Mỹ, dù có giá trị, vẫn chưa thể cạnh tranh hiệu quả với quy mô, tốc độ và sự hiện diện sâu rộng của Sáng kiến Vành đai và Con đường của Trung Quốc ở một số quốc đảo.

Lỗ hổng và rủi ro

Chiến lược của Mỹ tồn tại một số lỗ hổng và rủi ro cố hữu:

Sự dễ bị tổn thương của các căn cứ: Ngay cả với hệ thống phòng thủ tên lửa nhiều lớp, không có gì đảm bảo Guam có thể chống chọi được một cuộc tấn công bão hòa bằng tên lửa. Các căn cứ phân tán mới ở Palau và Tinian, mặc dù giúp giảm thiểu rủi ro, nhưng lại có thể thiếu cơ sở hạ tầng hỗ trợ và hệ thống phòng thủ đầy đủ, khiến chúng dễ bị tấn công bởi các lực lượng đặc nhiệm hoặc các cuộc tấn công có chọn lọc.

Sự phụ thuộc vào đối tác: Toàn bộ chiến lược của Mỹ ở Chuỗi đảo thứ hai phụ thuộc rất nhiều vào sự ổn định chính trị và sự ủng hộ liên tục của các quốc đảo. Sự thay đổi chính phủ, áp lực kinh tế từ Trung Quốc, hoặc sự bất mãn của người dân địa phương có thể nhanh chóng làm suy yếu hoặc thậm chí vô hiệu hóa quyền tiếp cận quân sự của Mỹ.

Tác động môi trường và xã hội: Việc xây dựng quân sự quy mô lớn gây ra những lo ngại nghiêm trọng về môi trường, chẳng hạn như tác động tiêu cực đến các rạn san hô quý giá xung quanh Guam. Ngoài ra, sự gia tăng hiện diện quân sự cũng tạo ra gánh nặng đáng kể đối với cơ sở hạ tầng dân sự (điện, nước, đường sá) và có thể gây ra những căng thẳng xã hội, làm xói mòn sự ủng hộ của người dân địa phương đối với quân đội Mỹ.

Góc nhìn từ khu vực

Điều quan trọng là phải nhận ra rằng các quốc đảo Thái Bình Dương không phải là những con tốt thụ động trên bàn cờ của các cường quốc. Hầu hết các quốc gia này theo đuổi chính sách đối ngoại “bạn của tất cả, không là kẻ thù của ai”. Họ tìm cách tận dụng sự cạnh tranh giữa Mỹ và Trung Quốc để tối đa hóa lợi ích cho quốc gia mình, thu hút viện trợ và đầu tư từ cả hai phía. Các ưu tiên hàng đầu của họ không phải là cạnh tranh địa chính trị, mà là những vấn đề sống còn như ứng phó với biến đổi khí hậu, phát triển kinh tế bền vững, và bảo vệ nguồn tài nguyên biển. Bất kỳ cường quốc nào không giải quyết được những mối quan tâm cốt lõi này sẽ khó có thể xây dựng được một mối quan hệ đối tác bền vững và đáng tin cậy trong khu vực.

Bảng dưới đây so sánh các công cụ ảnh hưởng chính của Mỹ và Trung Quốc tại các quốc gia then chốt trong Chuỗi đảo thứ hai.

So sánh ảnh hưởng của Mỹ và Trung Quốc tại các quốc gia then chốt trong Chuỗi đảo thứ hai

Quốc giaCông cụ ảnh hưởng của Hoa KỳCông cụ ảnh hưởng của Trung Quốc
PalauCOFA: Hỗ trợ kinh tế, đảm bảo an ninh, quyền tiếp cận quân sự độc quyền. – Quân sự: Xây dựng radar, tập trận Valiant Shield, các chuyến thăm của tàu chiến. – Ngoại giao: Hỗ trợ mạnh mẽ chính phủ thân Đài Loan.Kinh tế: Từng là nguồn khách du lịch lớn, nay bị sử dụng làm đòn bẩy gây áp lực. – Vùng xám: Hoạt động gây ảnh hưởng chính trị, hỗ trợ các phe đối lập. – Ngoại giao: Liên tục gây sức ép để Palau từ bỏ Đài Loan.
Liên bang Micronesia (FSM)COFA: Hỗ trợ kinh tế, đảm bảo an ninh, quyền từ chối chiến lược. – USAID: Các dự án về khí hậu, y tế, quản trị. – Quân sự: Xây dựng sân bay, các hoạt động hợp tác an ninh.BRI: Đã ký MOU, tham gia vào các dự án cơ sở hạ tầng. – Kinh tế: Viện trợ, cho vay ưu đãi. – Ngoại giao: Quan hệ ngoại giao chính thức, các chuyến thăm cấp cao.
Quần đảo Marshall (RMI)COFA: Hỗ trợ kinh tế, đảm bảo an ninh, quyền tiếp cận quân sự. – Quân sự: Địa điểm thử nghiệm tên lửa Reagan tại Kwajalein Atoll. – Ngoại giao: Hỗ trợ chính phủ thân Đài Loan.Kinh tế: Các nỗ lực đầu tư và viện trợ, dù ở quy mô nhỏ hơn. – Vùng xám: Các hoạt động gây ảnh hưởng chính trị. – Ngoại giao: Gây sức ép để RMI từ bỏ Đài Loan.

“Liệu có khuất phục?”: Một đánh giá sắc sảo

Câu hỏi liệu Trung Quốc và Nga có “khuất phục” trước chiến lược của Mỹ hay không đặt ra một khuôn khổ sai lầm. Thuật ngữ “khuất phục” ngụ ý một kết quả cuối cùng, một sự chiến thắng tuyệt đối, điều không thể xảy ra trong bối cảnh cạnh tranh giữa các cường quốc hạt nhân. Mục tiêu thực tế và hợp lý hơn của chiến lược Mỹ không phải là buộc Trung Quốc và Nga phải từ bỏ hoàn toàn lợi ích và ảnh hưởng của họ, mà là:

Răn đe (Deterrence): Ngăn chặn các hành vi gây hấn, đặc biệt là việc sử dụng vũ lực để thay đổi hiện trạng, bằng cách chứng tỏ rằng chi phí của hành động đó sẽ vượt xa mọi lợi ích tiềm tàng.

Kiềm chế (Containment): Hạn chế khả năng của Trung Quốc trong việc đơn phương áp đặt ý chí của mình lên các quốc gia khác và kiểm soát các tuyến hàng hải quốc tế.

Duy trì cân bằng (Maintaining Balance): Đảm bảo một sự cân bằng quyền lực trong khu vực có lợi cho Mỹ và các đồng minh, duy trì một trật tự Ấn Độ – Thái Bình Dương tự do và rộng mở.

Hiện tại, khu vực đang ở trong một cuộc cạnh tranh chiến lược lâu dài. Cả Washington và Bắc Kinh đều đang đầu tư mạnh mẽ, thích ứng với các động thái của đối phương và củng cố vị thế của mình. Kết quả không phải là sự “khuất phục” của bên nào, mà là một trạng thái cân bằng động, đầy căng thẳng và có thể thay đổi liên tục dựa trên các quyết sách chính trị, đột phá công nghệ và các sự kiện bất ngờ.

TRIỂN VỌNG CHIẾN LƯỢC VÀ CÁC KIẾN NGHỊ

Cuộc cạnh tranh tại Chuỗi đảo thứ hai và rộng hơn là khu vực Ấn Độ – Thái Bình Dương sẽ tiếp tục là tâm điểm của địa chính trị toàn cầu trong nhiều thập kỷ tới. Xu hướng cho thấy sự cạnh tranh này sẽ ngày càng gay gắt, không chỉ giới hạn ở các hoạt động quân sự truyền thống mà còn mở rộng sang các lĩnh vực mới như tác chiến dưới đáy biển, không gian mạng, không gian vũ trụ và cuộc chiến giành ảnh hưởng kinh tế và chính trị. Để duy trì một môi trường ổn định và bảo vệ lợi ích của mình, Hoa Kỳ và các đối tác cần có một chiến lược thích ứng và toàn diện.

Dự báo xu hướng

Gia tăng quân sự hóa: Cả Mỹ và Trung Quốc sẽ tiếp tục đầu tư vào việc củng cố các vị trí quân sự của mình. Mỹ sẽ đẩy mạnh việc xây dựng hệ thống phòng thủ ở Guam và các cơ sở phân tán, trong khi Trung Quốc sẽ tăng cường các cuộc tập trận hải quân ở biển xa và phát triển các hệ thống vũ khí tầm xa hơn.

Leo thang trong vùng xám: Các hoạt động vùng xám của Trung Quốc có thể sẽ trở nên táo bạo hơn, bao gồm việc sử dụng các công cụ kinh tế, chiến tranh thông tin và các lực lượng bán quân sự để thử thách quyết tâm của Mỹ và các đồng minh mà không gây ra xung đột công khai.

Cạnh tranh về mô hình quản trị: Cuộc cạnh tranh sẽ không chỉ là về quân sự và kinh tế, mà còn là về việc mô hình nào – trật tự dựa trên luật lệ do Mỹ dẫn đầu hay mô hình phát triển do nhà nước định hướng của Trung Quốc – sẽ hấp dẫn hơn đối với các quốc đảo Thái Bình Dương.

Kiến nghị chính sách

Dựa trên phân tích toàn diện, một số kiến nghị chính sách có thể được đưa ra để định hướng chiến lược trong tương lai.

Đối với Hoa Kỳ:

Tăng tốc phân tán và củng cố: Cần đẩy nhanh tiến độ xây dựng và củng cố cơ sở hạ tầng tại Tinian, Palau và các địa điểm tiềm năng khác. Việc này không chỉ bao gồm đường băng và cảng mà còn cả các hệ thống phòng không, hậu cần và kho dự trữ tiền phương để giảm sự phụ thuộc chí mạng vào Guam.

Tích hợp toàn diện hơn với đồng minh: Mở rộng vai trò của các đồng minh như Nhật Bản và Úc trong việc giám sát, phòng thủ và duy trì sự hiện diện tại Chuỗi đảo thứ hai. Chia sẻ gánh nặng về tình báo, giám sát, trinh sát (ISR) và phòng thủ tên lửa sẽ giúp tạo ra một mạng lưới phòng thủ đa lớp và bền vững hơn.

Tăng cường COFA và Quyền lực mềm: Đầu tư không chỉ vào các cam kết tài chính của COFA mà còn vào các lĩnh vực phi quân sự mà các quốc đảo thực sự quan tâm, như tài chính khí hậu, kinh tế số, an ninh lương thực và y tế. Việc xây dựng lòng tin và khả năng phục hồi kinh tế-xã hội là biện pháp phòng thủ hiệu quả nhất chống lại ảnh hưởng kinh tế của Trung Quốc.

Đối phó hiệu quả với vùng xám: Thành lập một lực lượng đặc nhiệm liên ngành, phối hợp giữa Bộ Ngoại giao, Bộ Quốc phòng, Bộ Tài chính và các cơ quan tình báo, để chuyên trách việc phát hiện, công khai và áp đặt chi phí (thông qua các biện pháp trừng phạt có mục tiêu, hành động pháp lý) lên các hoạt động vùng xám của Trung Quốc, từ đó làm giảm tính hiệu quả của chiến thuật này.

Đối với các đối tác khu vực:

Tăng cường đoàn kết khu vực: Các quốc đảo Thái Bình Dương cần tăng cường hợp tác và phối hợp chính sách thông qua các cơ chế khu vực như Diễn đàn các Quốc đảo Thái Bình Dương (PIF). Một tiếng nói chung, thống nhất sẽ giúp họ có vị thế đàm phán mạnh mẽ hơn khi đối thoại với các cường quốc và đảm bảo rằng các ưu tiên của khu vực (như biến đổi khí hậu) được đặt lên hàng đầu.

Đa dạng hóa quan hệ đối tác: Mặc dù tận dụng sự cạnh tranh giữa Mỹ và Trung Quốc là một chiến lược hợp lý, các quốc đảo cũng nên chủ động đa dạng hóa quan hệ đối tác với các cường quốc tầm trung khác như Nhật Bản, Úc, New Zealand, Ấn Độ và Liên minh châu Âu để tránh sự phụ thuộc quá mức vào bất kỳ bên nào./.

Xem thêm:
CHIẾN LƯỢC CHUỖI ĐẢO (Island chain strategy)
CHUỖI ĐẢO THỨ NHẤT (First island chain)
CHUỖI ĐẢO THỨ BA (Third island chain)
CHUỖI ĐẢO THỨ TƯ, THỨ NĂM – SỰ MỞ RỘNG CÁC RÀO CẢN RA ẤN ĐỘ DƯƠNG CỦA XU THẾ ĐỊA CHÍNH TRỊ MỚI

Bài viết được đề xuất

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *