BA CẤP ĐỘ NGHỆ THUẬT QUÂN SỰ: CHIẾN LƯỢC, CHIẾN DỊCH VÀ CHIẾN THUẬT

Xem thêm:
CHIẾN LƯỢC, CHIẾN DỊCH VÀ CHIẾN THUẬT TRONG TÁC CHIẾN HẢI QUÂN

BA CẤP ĐỘ CỦA NGHỆ THUẬT QUÂN SỰ TRONG MỘT HỆ THỐNG THỐNG NHẤT

Bối cảnh và định nghĩa Nghệ thuật Quân sự

Trong khoa học quân sự, “Nghệ thuật quân sự” (Military Art) là một học thuyết bao trùm, được định nghĩa là hệ thống lý luận và thực tiễn về việc chuẩn bị và tiến hành chiến tranh và các hoạt động quân sự. Nó không phải là một khái niệm đơn lẻ, mà là một cấu trúc hệ thống được hợp thành từ ba bộ phận cơ bản, không thể tách rời: Chiến lược quân sự (Strategy), Nghệ thuật chiến dịch (Operations), và Chiến thuật (Tactics). Như vậy, sự khác biệt và mối quan hệ tương hỗ giữa ba thành tố này dựa trên bốn trụ cột: lí luận, phương tiện, tổ chức và áp dụng trong thực tiễn là gì?

Mối quan hệ biện chứng và phân cấp

Về cơ bản, ba cấp độ này tồn tại trong một mối quan hệ phân cấp rõ ràng. Chiến lược quân sự, với tư cách là cấp độ cao nhất, đưa ra các mục tiêu và đường lối tổng quát cho toàn bộ cuộc chiến. Nghệ thuật chiến dịch và chiến thuật “chịu sự chỉ đạo” của chiến lược. Tương tự, nghệ thuật chiến dịch chỉ đạo các hoạt động chiến thuật. Chiến thuật là “bộ phận hợp thành” ở cấp cơ sở, trực tiếp thực thi các hành động chiến đấu.

Trong hệ thống phân cấp này, nghệ thuật chiến dịch giữ một vai trò trung tâm và mang tính then chốt. Lý luận quân sự định nghĩa nghệ thuật chiến dịch là “khâu nối liền” và là “cầu nối” giữa các mục tiêu chính trị-quân sự có phần trừu tượng của chiến lược và các hành động chiến đấu cụ thể, hữu hình của chiến thuật.

Tuy nhiên, mối quan hệ này không phải là một chiều từ trên xuống. Nó mang tính biện chứng sâu sắc. Mặc dù chiến lược chỉ đạo chiến thuật, nhưng kết quả của chiến thuật – thắng hay bại trong một trận đánh cụ thể – lại tạo ra một “vòng lặp phản hồi” (feedback loop), ảnh hưởng trực tiếp và có tính quyết định ngược trở lại lên cấp chiến dịch và chiến lược. Một thất bại chiến thuật nghiêm trọng có thể làm phá sản toàn bộ một chiến dịch. Ngược lại, một chuỗi các thắng lợi chiến thuật có thể tích lũy, tạo ra thời cơ và điều kiện để cấp chiến dịch và chiến lược đạt được những bước nhảy vọt, thậm chí thay đổi cả cục diện chiến tranh.

Ba cấp độ nghệ thuật quân sự

Đặc điểmCấp Chiến lược (Strategy)Cấp Chiến dịch (Operations)Cấp Chiến thuật (Tactics)
Lí luận (Câu hỏi then chốt)“Làm gì để thắng cả cuộc chiến?”

(Hoạch định và sử dụng tổng lực quốc gia để đạt mục tiêu chính trị-quân sự.)
“Làm gì để thắng trên mặt trận này?”

(Điều hành một chuỗi trận đánh để đạt mục tiêu chiến lược cụ thể.)
“Làm gì để thắng trận đánh này?”

(Bày binh bố trận và sử dụng vũ khí để tiêu diệt địch tại chỗ.)
Phương tiện (Nguồn lực)Sức mạnh tổng hợp quốc gia: Kinh tế, chính trị, ngoại giao, công nghiệp quốc phòng, các hệ thống vũ khí chiến lược.Lực lượng hiệp đồng binh chủng quy mô lớn (Quân đoàn), hỏa lực tập trung, hậu cần chiến dịch.Vũ khí cấp đơn vị, kỹ năng chiến đấu cá nhân, nguồn lực hạn chế trong thời gian ngắn.
Tổ chức (Cấp chỉ huy)Lãnh đạo chính trị-quân sự quốc gia (Bộ Chính trị, Quân ủy, Bộ Quốc phòng, Bộ Tổng Tham mưu).Bộ Tư lệnh chiến dịch, Quân khu, Quân đoàn.Sư đoàn, Trung đoàn, Tiểu đoàn, Đại đội.
Áp dụng (Phạm vi Không gian)Toàn bộ chiến trường, không gian địa-chiến lược quốc gia.Một mặt trận, một khu vực địa lý rộng lớn.Một trận địa cụ thể, một điểm cao, một khu vực hẹp.
Áp dụng (Phạm vi Thời gian)Toàn bộ cuộc chiến (nhiều năm).Một giai đoạn, một mùa (vài tháng).Một trận đánh (vài giờ đến vài ngày).
Ví dụ Minh họaChiến lược Đông Xuân 1953-1954 (phá Kế hoạch Nava).Chiến dịch Điện Biên Phủ.Trận tiến công cụm cứ điểm Him Lam (13/3/1954).

Căn cứ vào kết cấu chỉ ra ở bảng trên, hãy phân tích, xem xét và phân biệt 3 cấp độ trên các mặt lí luận, phương tiện, tổ chức, áp dụng trong thực tiễn và minh họa cụ thể.

CẤP ĐỘ CHIẾN LƯỢC (STRATEGY) – NGHỆ THUẬT CỦA CHIẾN TRANH TOÀN CỤC

Lí luận Chiến lược

Lí luận Chiến lược là cấp độ cao nhất của nghệ thuật quân sự. Nó không chỉ giới hạn trong phạm vi quân sự thuần túy mà là một bộ phận cốt lõi của “Chiến lược quốc gia” và “Chiến lược quốc phòng”. Lí luận Chiến lược được định nghĩa là lý luận và thực tiễn về việc hoạch định, chuẩn bị và sử dụng sức mạnh tổng hợp của quốc gia – bao gồm chính trị, kinh tế, ngoại giao, quân sự, văn hóa và công nghệ – nhằm tạo ra và duy trì một trạng thái thuận lợi để đạt được các mục tiêu chính trị-quân sự cơ bản và tối cao của chiến tranh.

Mục tiêu của chiến lược là “thắng lợi của cả cuộc chiến”, thường được thể hiện qua việc “giáng đòn quyết định vào ý chí xâm lược” của đối phương, hoặc “bảo vệ đất nước, giữ nước “từ sớm, từ xa”. Nó không nhất thiết phải thắng mọi trận đánh, nhưng phải đảm bảo kết cục cuối cùng của cuộc chiến đạt được mục tiêu chính trị đã đề ra.

Lí luận Chiến lược có thể được chia thành nhiều cấp độ hoàn thiện:
– Chiến lược định hướng (Directional Strategy): Đặt ra các nguyên tắc cơ bản và bức tranh toàn cảnh. Ví dụ, bài báo “Nguồn gốc hành vi của Liên Xô” của George Kennan đã đặt nền móng tư duy cho chiến lược “kiềm chế” (containment) của Mỹ. Một ví dụ khác trong lịch sử Việt Nam là tư tưởng chiến lược của Chủ tịch Hồ Chí Minh trong chiến cuộc Đông Xuân 1953-1954: “Ta buộc chúng phải phân tán lực lượng thì sức mạnh đó không còn”.
– Chiến lược hành động (Action Strategy): Đề xuất các chương trình và phương thức cụ thể để đạt mục tiêu.
– Chiến lược toàn diện (Grand Strategy): Hội tụ đầy đủ các yếu tố cơ bản, sử dụng và phối hợp mọi công cụ quyền lực quốc gia để đạt mục tiêu.

Tổ chức và lãnh đạo Chiến lược

Việc hoạch định và thực thi chiến lược thuộc về cấp lãnh đạo cao nhất của quốc gia và quân đội. Tại Việt Nam, đây là trách nhiệm của các cơ quan đầu não như Bộ Chính trị, Quân ủy Trung ương, Bộ Quốc phòng, và Bộ Tổng Tham mưu.

Các cá nhân ở cấp này được gọi là “đội ngũ cán bộ cấp chiến dịch, chiến lược”, được xác định là “bộ phận trọng yếu của Quân đội” và là “lực lượng nòng cốt trong nghiên cứu, xây dựng, hoạch định và tổ chức thực hiện đường lối quân sự, quốc phòng”. Họ là các sĩ quan cao cấp giữ các vị trí chủ chốt trong các cơ quan tham mưu, các quân khu, quân đoàn.

Các tài liệu nhấn mạnh rằng cán bộ cấp chiến lược phải có “bản lĩnh chính trị vững vàng”, “tuyệt đối trung thành với Đảng, Tổ quốc và nhân dân”, và có “tầm nhìn chiến lược”. Yêu cầu này không phải là một khẩu hiệu mang tính hình thức. Nó phản ánh bản chất cố hữu của chiến lược: chiến tranh là sự tiếp nối của chính trị bằng các phương tiện khác (theo Clausewitz). Do đó, một nhà lãnh đạo chiến lược phải đồng thời là một “chính trị gia quân sự”, người có khả năng thấu hiểu và chuyển hóa các mục tiêu chính trị của quốc gia thành các mục tiêu và hành động quân sự. Quyết tâm tiêu diệt toàn bộ tập đoàn cứ điểm Điện Biên Phủ không chỉ là một quyết định quân sự, mà trước hết là một quyết tâm chính trị-chiến lược của Bộ Chính trị.

Phương tiện Chiến lược

Phương tiện của chiến lược là toàn bộ nguồn lực quốc gia, vượt xa phạm vi của lực lượng vũ trang.

Sức mạnh tổng hợp: Chiến lược sử dụng sức mạnh tổng hợp của toàn dân tộc. Nó bao gồm việc “hòa nhập công nghiệp quốc phòng với công nghiệp quốc gia”, “huy động năng lực công nghiệp quốc gia”, và phát triển các ngành công nghiệp “lưỡng dụng” (dual-use).

Các hệ thống vũ khí chiến lược: Đây là các hệ thống vũ khí, cơ sở hạ tầng, hoặc chương trình công nghệ có khả năng ảnh hưởng đến toàn bộ cục diện chiến tranh, hoặc đòi hỏi một chi phí đầu tư khổng lồ mang tầm quốc gia. Ví dụ, chương trình không gian quân sự trị giá 4,9 tỷ USD của Pháp, bao gồm vệ tinh tuần tra, công nghệ laser và hệ thống tác chiến không gian, là một phương tiện chiến lược. Trong bối cảnh Chiến tranh Việt Nam, việc xây dựng và duy trì hệ thống đường mòn Hồ Chí Minh là một công trình hậu cần-kỹ thuật có giá trị chiến lược.

Ngoại giao và đồng minh: Chiến lược bao gồm cả việc “chủ động, tích cực hội nhập quốc tế”, tăng cường đối ngoại quốc phòng, “tranh thủ sự ủng hộ rộng rãi của thế giới”, và “kết hợp sức mạnh dân tộc với sức mạnh thời đại”.

Áp dụng Chiến lược trong thực tiễn

Phạm vi không gian: Rất rộng, bao trùm toàn bộ chiến trường, “không gian chiến lược” của quốc gia, thậm chí mang tính toàn cầu, bao gồm cả không gian mạng và không gian vũ trụ.

Phạm vi thời gian: Kéo dài, bao trùm toàn bộ cuộc chiến hoặc các giai đoạn dài của cuộc chiến, có thể kéo dài nhiều năm (ví dụ: Chiến lược an ninh quốc gia 2017 của Mỹ).

Nghiên cứu tình huống (Chiến cuộc Đông Xuân 1953-1954):

– Bối cảnh (Kế hoạch Nava): Chiến lược của Pháp là tập trung một khối quân cơ động chiến lược mạnh để giành quyền chủ động và tiêu diệt chủ lực của Việt Minh.

– Chiến lược của Việt Nam: Phân tích âm mưu của địch, Bộ Chính trị và Chủ tịch Hồ Chí Minh đã đề ra chủ trương chiến lược là “sử dụng một bộ phận chủ lực mở các chiến dịch tiến công vào những hướng địch sơ hở nhưng hiểm yếu… buộc địch phải phân tán lực lượng”.

– Kết quả: Chiến lược này đã thành công, buộc khối cơ động của Nava phải bị “xé lẻ” ra để đối phó trên khắp các chiến trường Đông Dương (Lai Châu, Trung Lào, Tây Nguyên…).

– Quyết tâm chiến lược: Khi Pháp tập trung lực lượng còn lại xây dựng Điện Biên Phủ thành một tập đoàn cứ điểm “bất khả xâm phạm”, Bộ Chính trị đã đưa ra một quyết tâm chiến lược táo bạo: chuyển phương hướng từ “tránh chỗ mạnh, đánh chỗ yếu” sang “đánh thẳng vào chỗ mạnh nhưng có nhiều sơ hở của địch” (cô lập, xa hậu phương). Đây là quyết định tạo ra một trận “quyết chiến chiến lược” nhằm giáng đòn quyết định, kết thúc chiến tranh.

CẤP ĐỘ CHIẾN DỊCH (OPERATIONS) – NGHỆ THUẬT CỦA CÁC TRẬN QUYẾT CHIẾN

Lí luận chiến dịch

Nghệ thuật chiến dịch là cấp độ trung gian, đóng vai trò là “khâu nối liền chiến lược với chiến thuật”. Lí luận của nó được định nghĩa là “lí luận và thực tiễn chuẩn bị, thực hành chiến dịch và các hoạt động tác chiến tương đương”.

Vai trò của nghệ thuật chiến dịch là chuyển hóa các mục tiêu chiến lược thành một chuỗi các hành động quân sự cụ thể, liên tục và phối hợp. Nếu chiến lược nói: “Chúng ta phải phá Kế hoạch Nava và buộc Pháp đàm phán”, thì chiến dịch trả lời: “Chúng ta sẽ làm điều đó bằng cách tiêu diệt toàn bộ tập đoàn cứ điểm Điện Biên Phủ”. Lí luận chiến dịch nghiên cứu cách thức “sử dụng lực lượng một cách hiệu quả, đạt được mục tiêu chiến dịch đã đề ra”, thông qua việc tổ chức các hình thái và phương pháp tác chiến chiến dịch đa dạng, ví dụ:
– Chiến dịch tiến công (Điện Biên Phủ 1954, Tây Nguyên 1975).
– Chiến dịch phòng ngự-phản công (Việt Bắc 1947).
– Chiến dịch tiến công tổng hợp (Tổng tiến công và nổi dậy Xuân Mậu Thân 1968).

Tổ chức và chỉ huy Chiến dịch

Trách nhiệm chỉ huy và điều hành chiến dịch thuộc về “đội ngũ cán bộ cấp chiến dịch”. Đây là các tư lệnh cấp Quân khu, Quân đoàn, hoặc một Bộ Tư lệnh chiến dịch được thành lập lâm thời (ví dụ: Bộ chỉ huy Chiến dịch Điện Biên Phủ do Đại tướng Võ Nguyên Giáp làm Tư lệnh).

Cấp độ này điều hành các lực lượng quy mô lớn, thường bao gồm nhiều quân đoàn, sư đoàn và đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ của nhiều quân binh chủng (bộ binh, pháo binh, công binh, phòng không, hậu cần) để tạo ra sức mạnh hiệp đồng.

Phương tiện Chiến dịch

Phương tiện của chiến dịch là sự tổng hợp và tập trung các phương tiện chiến thuật, được tổ chức ở một quy mô lớn hơn nhiều.

Tập trung hỏa lực và binh chủng: Trong khi một tiểu đoàn có thể có súng cối (phương tiện chiến thuật), một chiến dịch sẽ điều phối hỏa lực của hàng chục tiểu đoàn pháo. Ví dụ, trong Chiến dịch Mậu Thân 1968, lực lượng pháo binh tham gia bao gồm “56 tiểu đoàn pháo cối”, “từ pháo chiến thuật đến pháo chiến dịch”. Nghệ thuật chiến dịch thể hiện ở việc tổ chức các đơn vị này thành “cụm pháo binh quy mô 4 tiểu đoàn” để thực hiện các đòn “tập kích hỏa lực vào cơ quan đầu não, sở chỉ huy… kho tàng, sân bay” của địch.

Hậu cần: Đây là yếu tố sống còn và là một đặc trưng cơ bản của cấp độ chiến dịch. Một trận đánh (chiến thuật) có thể dựa vào nguồn lực sẵn có của đơn vị trong thời gian ngắn. Một chiến dịch, kéo dài hàng tháng, phải tạo ra và duy trì một dòng chảy hậu cần liên tục, khổng lồ. Thắng lợi của Chiến dịch Điện Biên Phủ không chỉ là thắng lợi của bộ binh hay pháo binh, mà còn là thắng lợi của “thế trận hậu cần nhân dân”. Nhu cầu hậu cần ban đầu của chiến dịch này được dự kiến gồm: “434 tấn đạn, 7.730 tấn gạo, 140 tấn muối” và cứu chữa 5.000 thương binh. Việc tổ chức “lấy vận tải cơ giới là chủ yếu… đồng thời tranh thủ mọi phương tiện thô sơ” chính là một biểu hiện của nghệ thuật chiến dịch.

Áp dụng Chiến dịch trong thực tiễn

Phạm vi không gian: Một mặt trận hoặc một khu vực địa lý cụ thể, có ý nghĩa then chốt (ví dụ: lòng chảo Điện Biên Phủ, các đô thị miền Nam trong Mậu Thân 1968, hoặc chiến trường Quảng Trị 1972).

Phạm vi thời gian: Một giai đoạn hoặc một mùa, thường kéo dài vài tuần đến vài tháng (ví dụ: Chiến dịch Điện Biên Phủ kéo dài 56 ngày đêm; Đợt 1 của Mậu Thân 1968 kéo dài từ 30/1 đến 31/3).

Nghiên cứu tình huống (Chiến dịch Điện Biên Phủ

Nghệ thuật chiến dịch tại Điện Biên Phủ được thể hiện rõ nét qua quyết định lịch sử chuyển phương châm từ “đánh nhanh, giải quyết nhanh” sang “đánh chắc, tiến chắc”. Đây không phải là một trận đánh duy nhất, mà là một quá trình được thiết kế và vận hành một cách có hệ thống, bao gồm nhiều giai đoạn:

Giai đoạn chuẩn bị (Xây dựng trận địa): Quân ta “sớm hình thành thế trận bao vây, xây dựng hệ thống chiến hào, trận địa với tổng chiều dài hàng trăm km”, ngày càng siết chặt và chia cắt địch.

Giai đoạn 1 (Tiêu diệt ngoại vi): Thực hiện “bóc vỏ” từ ngoài vào. “Tập trung ưu thế binh lực, hỏa lực” để tiêu diệt từng cụm cứ điểm (Him Lam, Độc Lập).

Giai đoạn 2 (Siết vòng vây, triệt hậu cần): “Chọn cách đánh hiểm”, sử dụng lực lượng nhỏ “đánh lấn”, “bắn tỉa tiêu hao”, và quan trọng nhất là “đánh chiếm sân bay… triệt hẳn nguồn tiếp tế và tăng viện của địch”.

Giai đoạn 3 (Tổng công kích): Tiêu diệt khu vực trung tâm, giành thắng lợi quyết định.

Nghệ thuật chiến dịch chính là việc thiết kế và vận hành “cỗ máy” chiến tranh này – một cỗ máy bao gồm các trận đánh (chiến thuật) được sắp xếp theo một trình tự logic, được nuôi dưỡng bằng hậu cần, và được phối hợp bằng hỏa lực, để nghiền nát đối thủ một cách có hệ thống.

CẤP ĐỘ CHIẾN THUẬT (TACTICS) – NGHỆ THUẬT CỦA TRẬN ĐÁNH

Lí luận Chiến thuật

Chiến thuật là “bộ phận hợp thành” ở cấp độ cơ sở của nghệ thuật quân sự. Nó được định nghĩa là “lý luận và thực tiễn về trận chiến đấu”. Vai trò của chiến thuật là “sử dụng một cách hiệu quả nguồn lực quân sự hiện có, thường là nguồn lực hạn chế” (về quân số, vũ khí, thời gian) để “nắm thế thượng phong, đánh bại đối thủ và giành lấy chiến thắng” trong một trận đánh cụ thể, tại một địa điểm cụ thể.

Lí luận chiến thuật nghiên cứu “tính chất, quy luật và nội dung trận chiến đấu”, đồng thời đề ra “nguyên tắc, phương pháp chuẩn bị, thực hành chiến đấu”. Mục tiêu của chiến thuật chịu sự chỉ đạo trực tiếp của mục tiêu chiến dịch.

Tổ chức và đơn vị Chiến thuật

Trách nhiệm chỉ huy chiến thuật thuộc về các chỉ huy đơn vị trực tiếp chiến đấu: Đại đội, tiểu đoàn, trung đoàn. Trong các trận công kiên lớn, quy mô chiến thuật có thể lên tới cấp sư đoàn (đại đoàn), như trong Chiến dịch Điện Biên Phủ.

Chiến thuật được phân loại theo môi trường và lực lượng, ví dụ: Chiến thuật không quân, chiến thuật hải quân, chiến thuật bộ binh, chiến thuật pháo binh…

Phương tiện Chiến thuật

Phương tiện chiến thuật là các loại vũ khí, trang bị được sử dụng trực tiếp trong trận đánh bởi các đơn vị cấp cơ sở.

Vũ khí cấp đơn vị: Bao gồm vũ khí cá nhân (súng trường, súng ngắn), vũ khí cận chiến, súng tiểu liên, súng máy (như M60), lựu đạn, mìn, và các loại hỏa lực đi kèm của tiểu đoàn/trung đoàn như súng cối, pháo không giật.

Kỹ năng chiến đấu: Kỹ năng của từng binh sĩ, khả năng phối hợp của một tổ ba người, một tiểu đội.

Một hệ thống vũ khí có thể mang tính chiến thuật ở cấp độ này nhưng lại mang tính chiến dịch ở cấp độ khác. Một khẩu súng cối 82 mm là phương tiện hỏa lực chiến thuật của tiểu đoàn. Nhưng khi 56 tiểu đoàn pháo cối và pháo xe kéo được phối hợp dưới một sự chỉ huy thống nhất để tấn công đồng loạt các cơ quan đầu não của địch trên toàn mặt trận, thì hỏa lực đó đã trở thành một phương tiện chiến dịch. Sự khác biệt nằm ở quy mô tổ chức và mục tiêu sử dụng.

Áp dụng Chiến thuật trong thực tiễn

Phạm vi không gian: Rất hẹp, giới hạn trong một trận địa, một ngọn đồi, một cụm cứ điểm (ví dụ: Cụm cứ điểm Him Lam).

Phạm vi thời gian: Ngắn, thường chỉ diễn ra trong vài giờ đến vài ngày (ví dụ: Trận Him Lam bắt đầu lúc 15 giờ ngày 13/3 và kết thúc thắng lợi trong đêm).

Các hình thức chiến thuật (Ví dụ Việt Nam):

– Chiến tranh du kích: Phục kích, tập kích, đánh giao thông, đánh kho tàng, hậu cứ.

– Chiến tranh chính quy:
+ “Vây điểm, diệt viện” (một chiến thuật đặc sắc trong Chiến dịch Plei Me).
+ “Công kiên” (Tiến công trận địa): Phát triển lên đỉnh cao tại Điện Biên Phủ, là các trận “đánh theo lối chính quy”, “đánh hiệp đồng binh chủng” quy mô cấp đại đoàn.

Nghiên cứu Tình huống (Trận Him Lam – 13/3/1954):

– Mục tiêu (Chiến dịch): Đây là trận mở màn Chiến dịch Điện Biên Phủ, nhằm tiêu diệt một trong ba cụm cứ điểm “vòng ngoài” (outpost) ở phía bắc, “bóc vỏ” tập đoàn cứ điểm.

– Tổ chức (Chiến thuật): Đại đoàn 312 (thiếu Trung đoàn 165) được tăng cường nhiều đơn vị sơn pháo, cối và lựu pháo chi viện trực tiếp.

– Diễn biến (Chiến thuật): 15 giờ ngày 13/3/1954, các đơn vị bắt đầu tiến ra trận địa xuất phát xung phong. Pháo binh chiến dịch và pháo binh của đại đoàn thực hiện chế áp hỏa lực. Bộ binh, dưới sự yểm trợ của hỏa lực, tổ chức thành nhiều mũi đồng loạt xung phong, tiêu diệt từng ụ đề kháng, đánh chiếm từng cứ điểm.

– Kết quả (Chiến thuật): Quân ta giành thắng lợi hoàn toàn, tiêu diệt toàn bộ cụm cứ điểm Him Lam trong vòng vài giờ.

– Ý nghĩa (Chiến dịch & Chiến lược): Chiến thắng chiến thuật này có ý nghĩa chiến dịch vô cùng to lớn (mở toang cánh cửa phía bắc cho các đợt tấn công sau) và ý nghĩa chiến lược (chứng minh quân ta có khả năng tiêu diệt tập đoàn cứ điểm, đập tan tâm lý “bất khả xâm phạm” của địch, củng cố niềm tin cho toàn quân).

TỔNG HỢP – SỰ CHUYỂN HÓA VÀ PHỤ THUỘC LẪN NHAU (NGHIÊN CỨU TÌNH HUỐNG TỔNG HỢP ĐIỆN BIÊN PHỦ)

Chiến thắng Điện Biên Phủ là một “phòng thí nghiệm” hoàn hảo để quan sát cả ba cấp độ nghệ thuật quân sự hoạt động đồng thời, phụ thuộc lẫn nhau và cộng hưởng để tạo nên thắng lợi cuối cùng.

Ý đồ Chiến lược (Cấp quốc gia): Xuất phát từ chủ trương chiến lược Đông Xuân 1953-1954 là buộc địch phải phân tán lực lượng. Khi địch tập trung xây dựng Điện Biên Phủ, Bộ Chính trị đã nhận diện đây là cơ hội cho một trận “quyết chiến chiến lược”. Mục tiêu chiến lược là “giáng đòn quyết định vào ý chí xâm lược của thực dân Pháp”, buộc chúng phải ngồi vào bàn đàm phán tại Geneva với một vị thế thất bại.

Nghệ thuật Chiến dịch (Cấp mặt trận): Để thực hiện ý đồ chiến lược đó, Bộ chỉ huy Chiến dịch, đứng đầu là Đại tướng Võ Nguyên Giáp, đã đưa ra một quyết định mang tính nghệ thuật chiến dịch: chuyển từ “đánh nhanh, giải quyết nhanh” sang “đánh chắc, tiến chắc”. Quyết định này biến chiến dịch từ một cuộc tấn công thành một cuộc bao vây siết nghẹt (strangulation) có hệ thống, kéo dài 56 ngày đêm. Các biểu hiện của nghệ thuật chiến dịch bao gồm:
– Tổ chức một mạng lưới hậu cần nhân dân khổng lồ để đảm bảo “huyết mạch giao thông vận tải”.
– Xây dựng một hệ thống trận địa, chiến hào dài hàng trăm kilômét để “trói chặt” và chia cắt địch.
– Tổ chức hỏa lực pháo binh cấp chiến dịch để khống chế sân bay, “triệt hẳn nguồn tiếp tế” của địch.
– Điều hành một chuỗi các trận đánh theo 3 giai đoạn rõ rệt.

Thực thi Chiến thuật (cấp trận địa): Kế hoạch chiến dịch vĩ đại đó được xây dựng trên nền tảng của các trận chiến đấu chiến thuật cụ thể.

– Chiến thuật công kiên: Thắng lợi trong các trận đánh Him Lam và Độc Lập là các thắng lợi chiến thuật, chứng minh bộ đội ta có khả năng “đánh theo lối chính quy”, “hiệp đồng binh chủng” quy mô lớn.

– Chiến thuật đánh lấn (Sapping): Việc đào hào, “bắn tỉa tiêu hao địch rộng rãi” là các hành động chiến thuật diễn ra hàng ngày.

– Chiến thuật pháo binh: Việc pháo binh bắn trúng máy bay, phá hủy sân bay là các hành động chiến thuật, nhưng phục vụ trực tiếp cho mục tiêu chiến dịch là cắt đứt cầu hàng không của địch.

Sự cộng hưởng dẫn đến thắng lợi là rõ ràng. Quyết tâm chiến lược của Bộ Chính trị sẽ trở thành thảm họa nếu không có nghệ thuật chiến dịch “đánh chắc, tiến chắc”. Kế hoạch chiến dịch đó sẽ thất bại nếu các trận đánh chiến thuật mở màn tại Him Lam và Độc Lập bị thất bại. Và các thắng lợi chiến thuật đó sẽ trở nên vô nghĩa nếu chúng không được xâu chuỗi lại để phục vụ mục tiêu chiến lược cuối cùng.

Trong bối cảnh chiến tranh hiện đại (chiến tranh mạng, chiến tranh thông tin, vũ khí chính xác cao), ranh giới giữa ba cấp độ có thể bị mờ nhòe. Một hành động “chiến thuật” duy nhất (như một cuộc tấn công mạng vào lưới điện quốc gia) có thể ngay lập tức gây ra hậu quả “chiến lược” mà không cần thông qua cấp độ “chiến dịch” truyền thống. Tuy nhiên, các nguyên tắc cơ bản về việc sử dụng phương tiện để đạt mục tiêu (chiến thuật), điều phối các phương tiện trong một không gian/thời gian (chiến dịch), và xác định mục tiêu chính trị-quân sự (chiến lược) vẫn còn nguyên giá trị.

Ý NGHĨA CỦA TƯ DUY PHÂN CẤP TRONG NGHỆ THUẬT QUÂN SỰ

Những phân tích trên đây đã làm rõ sự khác biệt căn bản của ba cấp độ nghệ thuật quân sự:

Về lí luận: Chiến lược trả lời câu hỏi “Tại sao và chúng ta sẽ thắng cuộc chiến như thế nào?” (Why/What). Chiến dịch trả lời “Chúng ta sẽ thực hiện kế hoạch chiến lược đó ở đâu, khi nào và bằng cách nào?” (Where/When/How). Chiến thuật trả lời “Chúng ta sẽ chiến đấu và tiêu diệt đối thủ trong trận này như thế nào?” (Doing).

Về tổ chức: Trách nhiệm được phân cấp rõ ràng từ lãnh đạo chính trị-quân sự quốc gia xuống các tư lệnh mặt trận (quân đoàn/quân khu), và cuối cùng là các chỉ huy đơn vị chiến đấu trực tiếp.

Về phương tiện: Quy mô và bản chất của phương tiện thay đổi từ sức mạnh tổng hợp quốc gia và các hệ thống chiến lược, xuống lực lượng hiệp đồng binh chủng quy mô lớn và hậu cần chiến dịch, và cuối cùng là vũ khí cấp đơn vị.

Về áp dụng: Không gian và thời gian được thu hẹp dần từ toàn bộ chiến trường/toàn bộ cuộc chiến (chiến lược), xuống một mặt trận/một mùa (chiến dịch), và cuối cùng là một trận địa/vài giờ (chiến thuật).

Chiến thắng trong chiến tranh hiện đại đòi hỏi sự xuất sắc ở cả ba cấp độ. Tuy nhiên, điều quan trọng hơn cả sự xuất sắc đơn lẻ là sự liên kết (alignment) và chuyển hóa (translation) trơn tru, mạch lạc giữa chúng. Một chiến lược thiên tài mà không có nghệ thuật chiến dịch hiệu quả để thực thi chỉ là “mơ mộng”. Một chiến dịch hoành tráng mà không có các thắng lợi chiến thuật cụ thể để hiện thực hóa là “thất bại”. Và các thắng lợi chiến thuật, dù rực rỡ đến đâu, nếu không phục vụ một mục tiêu chiến dịch và chiến lược rõ ràng, thì cũng trở nên “vô nghĩa”.

Sự phân biệt rõ ràng ba cấp độ này, do đó, không chỉ là một bài tập học thuật. Nó là yêu cầu cốt lõi, mang tính sống còn đối với các nhà lãnh đạo quân sự và hoạch định chính sách quốc phòng trong việc tổ chức, huấn luyện, trang bị và điều hành các lực lượng vũ trang để hoàn thành nhiệm vụ bảo vệ Tổ quốc./.

Bài viết được đề xuất

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *