Xem thêm:
BA CẤP ĐỘ NGHỆ THUẬT QUÂN SỰ: CHIẾN LƯỢC, CHIẾN DỊCH VÀ CHIẾN THUẬT
BẢN CHẤT MÔI TRƯỜNG TÁC CHIẾN HẢI QUÂN
Nghiên cứu về chiến tranh, theo truyền thống Clausewitz, thường được chia thành ba cấp độ phân tích: chiến lược, chiến dịch và chiến thuật. Tuy nhiên, việc áp dụng mô hình “tam ngôi” này vào môi trường biển đòi hỏi một sự điều chỉnh tư duy sâu sắc so với tác chiến lục quân. Nếu như mặt đất là môi trường tĩnh, nơi địa hình cố định và việc chiếm đóng lãnh thổ là thước đo của chiến thắng, thì biển cả là một môi trường động (“fluid medium”), nơi không có chiến hào vĩnh cửu và quyền sở hữu chỉ mang tính thời điểm.
Trong tác chiến hải quân, ranh giới giữa ba cấp độ này thường xuyên bị xóa nhòa bởi tính chất công nghệ cao và sức hủy diệt khủng khiếp của vũ khí hiện đại. Một quyết định chiến thuật của một thuyền trưởng tàu ngầm (như việc phóng hay không phóng ngư lôi) có thể ngay lập tức thay đổi cục diện chính trị toàn cầu (cấp chiến lược). Do đó, để trả lời câu hỏi về cách hiểu ba cấp độ này trên biển, không thể chỉ nhìn vào định nghĩa sách vở, mà phải đi sâu vào sự tương tác phức tạp giữa ý chí chính trị (chiến lược), sự điều phối lực lượng trên diện rộng (chiến dịch), và hành động chiến đấu cụ thể (chiến thuật) trong bối cảnh đại dương mênh mông.
CẤP ĐỘ CHIẾN LƯỢC (STRATEGIC LEVEL) – QUẢN TRỊ QUYỀN LỰC BIỂN
Cấp độ chiến lược trong hải quân là “bộ não” của quyền lực biển. Nó không chỉ đơn thuần là kế hoạch đánh trận, mà là sự tích hợp của sức mạnh quốc gia – ngoại giao, kinh tế, công nghiệp và quân sự – để đạt được các mục tiêu chính trị thông qua việc sử dụng (hoặc đe dọa sử dụng) lực lượng hải quân. Chiến lược xác định tại sao hạm đội tồn tại, nó được thiết kế như thế nào, và nó sẽ đi về đâu.
Cơ sở lí luận: Sự đối đầu giữa Mahan và Corbett
Để hiểu chiến lược hải quân hiện đại, ta phải quay lại cuộc tranh luận kinh điển giữa hai nhà tư tưởng vĩ đại nhất: Alfred Thayer Mahan và Sir Julian Corbett. Dù sống cách đây hơn một thế kỷ, tư tưởng của họ vẫn là nền tảng cho học thuyết của Hải quân Hoa Kỳ (USN), Hải quân Hoàng gia Anh (RN) và cả Hải quân Trung Quốc (PLAN) ngày nay.
Alfred Thayer Mahan: Quyền kiểm soát biển tuyệt đối
Mahan, một sĩ quan hải quân Hoa Kỳ, lập luận rằng mục đích tối thượng của hải quân là giành “Quyền kiểm soát biển” (Command of the Sea). Theo ông, điều này chỉ có thể đạt được thông qua một trận quyết chiến (decisive battle) giữa các hạm đội chủ lực.
Tư duy chiến lược: Tập trung hỏa lực vào các tàu chiến lớn (thời đó là thiết giáp hạm, nay là tàu sân bay) để tiêu diệt hạm đội đối phương. Nếu hạm đội địch bị xóa sổ, bên thắng trận sẽ làm chủ các tuyến đường thương mại, bóp nghẹt kinh tế đối phương và bảo vệ bờ biển của mình.
Di sản hiện đại: Tư duy của Mahan hiện diện rõ nét trong cấu trúc lực lượng của Mỹ với các Nhóm tác chiến tàu sân bay (CSG). Việc duy trì một lực lượng áp đảo để “đè bẹp” đối phương ngay từ đầu là một chiến lược mang đậm màu sắc Mahan.
Sir Julian Corbett: Chiến lược hàng hải phối hợp
Ngược lại, Julian Corbett, một sử gia người Anh, đưa ra cái nhìn tinh tế hơn. Ông cho rằng “Kiểm soát biển” hiếm khi là tuyệt đối và thường chỉ mang tính tạm thời hoặc cục bộ. Corbett nhấn mạnh “Chiến lược hàng hải” (Maritime Strategy), nơi hải quân không hoạt động độc lập mà phải phối hợp với lục quân và ngoại giao.
Tư duy chiến lược: Mục tiêu không nhất thiết là tiêu diệt hạm đội địch, mà là kiểm soát các Tuyến giao thông đường biển (SLOCs) để phục vụ cho các chiến dịch trên bộ hoặc kinh tế. Ông đưa ra khái niệm “Hạm đội hiện hữu” (Fleet in Being) – một hạm đội không cần đánh trận nhưng sự tồn tại của nó buộc đối phương phải phân tán lực lượng.
Di sản hiện đại: Chiến lược “Chống tiếp cận/Chống xâm nhập” (A2/AD) của Trung Quốc hiện nay mang đậm dấu ấn Corbett. Thay vì cố gắng kiểm soát toàn bộ Thái Bình Dương (bất khả thi), họ tập trung vào việc ngăn chặn Mỹ tiếp cận các khu vực trọng yếu gần bờ (như Đài Loan, Biển Đông) thông qua tên lửa bờ và tàu ngầm.
Các mục tiêu chiến lược cốt lõi
Tại cấp độ chiến lược, hải quân thực hiện bốn nhiệm vụ chính để hỗ trợ chính sách quốc gia:
– Kiểm soát biển (Sea Control): Khả năng sử dụng tự do một vùng biển xác định trong một khoảng thời gian xác định, đồng thời ngăn chặn đối phương làm điều tương tự. Đây là điều kiện tiên quyết cho mọi hoạt động khác như đổ bộ hay vận tải.
– Chống xâm nhập/Phong tỏa (Sea Denial): Ngăn cản đối phương sử dụng biển mà không nhất thiết phải kiểm soát nó cho riêng mình. Tàu ngầm tấn công và thủy lôi là những vũ khí chiến lược tối ưu cho nhiệm vụ này. Trong các kịch bản chiến tranh hiện đại, các quốc gia yếu hơn về hải quân thường chọn Sea Denial như một chiến lược phi đối xứng.
– Triển khai sức mạnh (Power Projection): Sử dụng biển làm bàn đạp để tấn công vào đất liền. Điều này bao gồm không kích từ tàu sân bay, tấn công bằng tên lửa hành trình Tomahawk, hoặc các chiến dịch đổ bộ thủy quân lục chiến. Đây là “cánh tay nối dài” của chính trị quốc gia.
– Răn đe chiến lược (Strategic Deterrence): Duy trì một lực lượng đủ mạnh và đáng tin cậy để thuyết phục đối phương rằng cái giá của chiến tranh sẽ lớn hơn lợi ích đạt được.
Hoạch định lực lượng và chiến lược công nghiệp quốc phòng
Một đặc điểm độc đáo của cấp độ chiến lược trong hải quân là yếu tố thời gian. Việc đóng một tàu chiến hiện đại mất từ 5 đến 10 năm, và nó sẽ phục vụ trong 30-50 năm. Do đó, các quyết định chiến lược ngày hôm nay sẽ định hình khả năng tác chiến của quốc gia trong nửa thế kỷ tới. Đây là nơi chiến lược quân sự giao thoa với chiến lược công nghiệp.
Kế hoạch đóng tàu 30 năm (The 30-Year Shipbuilding Plan): Hải quân Mỹ và các cường quốc biển đều phải xây dựng các kế hoạch dài hạn. Ví dụ, kế hoạch năm 2025 của Hải quân Mỹ đặt mục tiêu xây dựng hạm đội 381 tàu có người lái và 134 tàu không người lái vào năm 2054. Con số này không phải ngẫu nhiên mà là kết quả của các tính toán chiến lược nhằm đối phó với sự trỗi dậy của Hải quân Trung Quốc.
Khủng hoảng công nghiệp: Một lỗ hổng chiến lược hiện nay là sự suy giảm năng lực đóng tàu của phương Tây so với Châu Á. Nếu chiến lược yêu cầu một hạm đội lớn nhưng nền công nghiệp không thể đáp ứng (do thiếu nhân lực, bãi đà), thì chiến lược đó sẽ sụp đổ trước khi tiếng súng nổ ra. Sự chậm trễ trong chương trình tàu ngầm lớp Columbia hay tàu sân bay lớp Ford là những ví dụ điển hình về việc hạn chế công nghiệp tác động ngược lại lên chiến lược quốc gia.
Răn đe hạt nhân: Đỉnh cao của chiến lược tĩnh
Cấp độ chiến lược đạt đến hình thức thuần túy nhất ở lực lượng Tàu ngầm Hạt nhân mang tên lửa đạn đạo (SSBN). Các tàu như lớp Ohio (Mỹ), Borei (Nga), hay Jin (Trung Quốc) hoạt động hoàn toàn tách biệt với các chiến dịch hải quân thông thường. Nhiệm vụ của chúng không phải là săn tàu khác (chiến thuật) hay hỗ trợ đổ bộ (chiến dịch), mà là “ẩn mình” để đảm bảo khả năng trả đũa hạt nhân (Second Strike Capability). Sự tồn tại của chúng là một đòn bẩy chính trị chiến lược; nếu chúng phải khai hỏa, nghĩa là chiến lược đã thất bại.
CẤP ĐỘ CHIẾN DỊCH (OPERATIONAL LEVEL) – NGHỆ THUẬT ĐIỀU PHỐI CHIẾN TRƯỜNG
Nếu chiến lược là “bản thiết kế”, thì cấp độ chiến dịch là “công trình sư”. Nằm giữa mục tiêu trừu tượng của quốc gia và hành động cụ thể của từng con tàu, cấp độ chiến dịch (Operational Level of War) tập trung vào việc lập kế hoạch và tiến hành các Chiến dịch (Campaigns) để đạt được mục tiêu chiến lược trong một không gian và thời gian cụ thể.
Định nghĩa Nghệ thuật Chiến dịch Hải quân và nguồn gốc Xô Viết
Khái niệm “Nghệ thuật Chiến dịch” (Operational Art) ban đầu không xuất phát từ hải quân mà từ Lục quân Xô Viết trong những năm 1920-1930 (với các lý thuyết gia như Svechin và Tukhachevsky). Họ nhận ra rằng quy mô chiến tranh hiện đại quá lớn để một trận đánh đơn lẻ có thể quyết định thắng lợi (như thời Napoleon). Cần phải có một chuỗi các trận đánh liên kết với nhau về không gian và thời gian để làm sụp đổ hệ thống phòng thủ của địch.
Trong hải quân, nghệ thuật chiến dịch là việc điều phối sự di chuyển của các Hạm đội (Fleets) và Lực lượng đặc nhiệm (Task Forces) trên một vùng đại dương rộng lớn. Nó trả lời câu hỏi: “Làm thế nào để đưa đúng lực lượng, đến đúng chỗ, vào đúng lúc, với đầy đủ hậu cần để chiến thắng?”.
Hậu cần chiến trường: “Sợi dây rốn” của hạm đội
Khác với lục quân có thể dừng lại để củng cố, hải quân hoạt động trên biển là cuộc chiến chống lại “sự bạo tàn của khoảng cách” (tyranny of distance). Một tàu sân bay hạt nhân có thể chạy mãi mãi, nhưng máy bay của nó cần xăng, thủy thủ đoàn cần thức ăn, và vũ khí cần nạp lại. Do đó, tại cấp độ chiến dịch, Hậu cần (Logistics) không chỉ là hỗ trợ, mà chính là yếu tố quyết định phạm vi và nhịp độ tấn công.
Hậu cần tranh chấp (Contested Logistics): Trong các cuộc xung đột hiện đại, các tàu tiếp vận (Oiler/Supply ships) là mục tiêu hàng đầu. Nghệ thuật chiến dịch hiện đại đòi hỏi phải bảo vệ được “sợi dây rốn” này. Việc Mỹ phát triển khái niệm “Hậu cần phân tán” và sử dụng các tàu thương mại để hỗ trợ là một giải pháp cấp chiến dịch nhằm đối phó với nguy cơ bị cắt đứt nguồn cung.
Tổ chức lực lượng đặc nhiệm (Task Force) và chỉ huy biển (C2)
Đơn vị cơ bản của cấp độ chiến dịch không phải là con tàu, mà là Lực lượng đặc nhiệm TF (Task Force).
Tính linh hoạt (Scalability): Khác với tổ chức hành chính (biên chế cố định), tổ chức chiến dịch mang tính “module”. Một Tư lệnh Hạm đội (ví dụ Hạm đội 7) có thể ghép 2 tàu sân bay, 4 tàu tuần dương và 10 tàu khu trục thành một TF để thực hiện nhiệm vụ tấn công, sau đó tách chúng ra để làm nhiệm vụ tuần tra. Cấu trúc CTF (Commander, Task Force) như CTF-70 (Lực lượng tác chiến) hay CTF-73 (Hậu cần) phản ánh tư duy quản trị cấp chiến dịch.
Trung tâm Tác chiến Hàng hải (MOC): Chỉ huy cấp chiến dịch ngày nay không còn ngồi trên tháp chỉ huy nhìn ra biển. Họ ngồi trong các MOC (Maritime Operations Centers) trên bờ, nơi tổng hợp dữ liệu từ vệ tinh, đáy biển và mạng lưới cyber để có cái nhìn toàn cảnh (God’s eye view). MOC cho phép điều phối các tài sản khan hiếm (như máy bay trinh sát P-8 hay tàu ngầm) hiệu quả hơn.
Phân tích tình huống: Chiến dịch Thái Bình Dương và trận Midway
Chiến tranh Thái Bình Dương (Thế chiến II) là ví dụ kinh điển nhất về sự tương tác giữa ba cấp độ, đặc biệt là vai trò của cấp chiến dịch.
Bối cảnh Chiến lược: Nhật Bản muốn buộc Mỹ đàm phán hòa bình bằng cách tiêu diệt Hạm đội Thái Bình Dương. Mỹ muốn duy trì đường tiếp tế đến Úc và phản công.
Nghệ thuật Chiến dịch tại Midway:
– Tình báo Chiến dịch: Đô đốc Nimitz (Mỹ) nắm được ý định (Intent) của Nhật Bản nhờ phá mã (Magic/Ultra). Ông biết Nhật sẽ đánh Midway (mục tiêu chiến dịch) dù không biết chính xác vị trí từng tàu Nhật tại mọi thời điểm (thông tin chiến thuật).
– Bố trí Lực lượng: Dựa trên thông tin chiến dịch, Nimitz đã thực hiện một cú “phục kích”. Ông điều động các tàu sân bay Enterprise, Hornet và Yorktown đến điểm hẹn “Point Luck” ở sườn đội hình Nhật. Đây là quyết định cấp chiến dịch: định vị lực lượng để tạo lợi thế trước khi trận đánh bắt đầu.
– Kết quả: Sự vượt trội về nghệ thuật chiến dịch (tình báo + bố trí đội hình) đã giúp Mỹ chiến thắng dù thua kém về số lượng và chất lượng máy bay (cấp chiến thuật).
Phân tích tình huống: Chiến tranh Falklands và yếu tố hậu cần
Cuộc chiến Falklands năm 1982 giữa Anh và Argentina minh họa sự quan trọng của hậu cần chiến dịch.
Thách thức Chiến lược: Anh phải tái chiếm quần đảo cách xa 8.000 dặm, khi mùa đông Nam Bán cầu đang đến gần.
Giải pháp Chiến dịch:
– Căn cứ Tiền phương: Việc thiết lập căn cứ trung gian tại Đảo Ascension là yếu tố sống còn. Không có “nút giao” chiến dịch này, hạm đội Anh không thể vươn tới Falklands.
– Sáng kiến Hậu cần: Hải quân Hoàng gia đã huy động các tàu thương mại STUFT (Ships Taken Up From Trade) như tàu du lịch Queen Elizabeth 2 và Canberra để chở quân, và tàu container Atlantic Conveyor để chở máy bay trực thăng/Harrier dự trữ. Đây là một quyết định cấp chiến dịch xuất sắc để giải quyết bài toán thiếu hụt phương tiện vận tải chiến lược.
– Hệ quả: Dù gặp nhiều khó khăn chiến thuật (như vụ chìm tàu Sheffield), sự bền bỉ của hệ thống hậu cần chiến dịch đã cho phép quân Anh duy trì sức ép và giành chiến thắng cuối cùng.
CẤP ĐỘ CHIẾN THUẬT (TACTICAL LEVEL) – KHOA HỌC CỦA BẠO LỰC VÀ ĐỘ CHÍNH XÁC
Cấp độ chiến thuật là nơi “lý thuyết chạm trán thực tế”. Đây là lĩnh vực của vật lý, hình học và tốc độ phản ứng. Nếu chiến lược là về chính trị, chiến dịch là về hậu cần, thì chiến thuật là về Chuỗi tiêu diệt (Kill Chain) và xác suất trúng đích.
Chuỗi tiêu diệt (Kill Chain F2T2EA) trong kỷ nguyên tên lửa
Tác chiến hải quân hiện đại xoay quanh mô hình F2T2EA:
– Find (Tìm kiếm): Phát hiện mục tiêu bằng radar, sonar, hoặc vệ tinh.
– Fix (Định vị): Xác định tọa độ chính xác để ngắm bắn.
– Track (Bám sát): Duy trì theo dõi mục tiêu di chuyển liên tục.
– Target (Chọn vũ khí): Quyết định dùng tên lửa, ngư lôi hay pháo.
– Engage (Khai hỏa): Phóng vũ khí.
– Assess (Đánh giá): Xác nhận mục tiêu đã bị tiêu diệt hay cần bắn bồi.
Sự khác biệt giữa sống và chết ở cấp chiến thuật nằm ở việc ai hoàn thành vòng lặp này nhanh hơn (“Closing the kill chain”).
Tác chiến phòng không (AAW): Phòng thủ đa tầng
Bảo vệ một hạm đội trước tên lửa chống hạm là một bài toán xác suất đa lớp:
– Lớp ngoài (Outer Air Battle): Tiêm kích trên tàu sân bay (F/A-18) đánh chặn máy bay ném bom địch từ xa hàng trăm dặm.
– Phòng thủ khu vực (Area Defense): Các tàu khu trục Aegis sử dụng radar SPY-1/SPY-6 và tên lửa tầm xa SM-6 để bắn hạ tên lửa hành trình đang bay tới.
– Phòng thủ điểm (Point Defense): Nếu tên lửa địch lọt qua, tàu sẽ dùng các biện pháp “Soft Kill” (gây nhiễu điện tử, phóng mồi bẫy chaff) để đánh lừa đầu dò tên lửa.
– Lớp cuối cùng (Hard Kill): Pháo cao tốc CIWS Phalanx hoặc tên lửa tầm ngắn RAM sẽ tiêu diệt mục tiêu ở khoảng cách vài km.
Tác chiến chống ngầm (ASW): Cuộc chơi “Mèo vờn Chuột” dưới đáy biển
ASW là lĩnh vực khó khăn nhất của chiến thuật hải quân do môi trường nước truyền âm phức tạp.
Chiến thuật: Tàu mặt nước dùng sonar kéo (towed array) để nghe thụ động (passive) nhằm tránh bị phát hiện, hoặc dùng sonar chủ động (active) để “ping” tìm tàu ngầm khi đã vào thế tấn công.
Phối hợp: Trực thăng thả phao thủy âm vô tuyến (sonobuoys) tạo thành các “hàng rào” cảm biến. Khi phát hiện, ngư lôi hạng nhẹ (như Mk 54) được thả xuống để tự động tìm diệt.
Thách thức: Tàu ngầm diesel-điện hiện đại (như lớp Kilo hay Nguyên) cực kỳ yên tĩnh khi chạy pin, đòi hỏi chiến thuật ASW phải chuyển từ “săn đuổi đơn lẻ” sang “mạng lưới cảm biến”.
Tác chiến mặt nước (SUW) và khái niệm “phân tán hỏa lực”
Chiến thuật hải chiến đã chuyển từ các trận đấu pháo (như Jutland) sang các cuộc đấu tên lửa “Ngoài đường chân trời” OTH (Over-the-Horizon).
Trinh sát: Mấu chốt chiến thuật là trinh sát (Scouting). Ai nhìn thấy trước sẽ bắn trước. Flycam/Drone và trực thăng đóng vai trò là “đôi mắt” nối dài tầm bắn của tên lửa Harpoon hay NSM.
Phân tán (Distributed Lethality): Một xu hướng chiến thuật mới là không tập trung tàu lại gần nhau (để tránh bị một quả bom hạt nhân tiêu diệt hết), mà phân tán đội hình rộng ra. Điều này buộc địch phải tốn nhiều tài nguyên trinh sát hơn để tìm từng tàu, trong khi các tàu phân tán này vẫn có thể tập trung hỏa lực vào một mục tiêu nhờ liên kết dữ liệu (Datalink).
PHÂN TÍCH SO SÁNH VÀ SỰ TƯƠNG TÁC GIỮA CÁC CẤP ĐỘ
Để trả lời trực tiếp câu hỏi của bạn: “Mỗi cấp độ giống nhau, khác biệt với nhau ở điểm gì?”, bảng dưới đây tổng hợp các đặc điểm cốt lõi:
Bảng so sánh tổng hợp 3 cấp độ
| Đặc điểm | Cấp độ Chiến lược (Strategic) | Cấp độ Chiến dịch (Operational) | Cấp độ Chiến thuật (Tactical) |
| Câu hỏi cốt lõi | Tại sao chúng ta chiến đấu? (Mục đích – Ends) | Làm thế nào để triển khai lực lượng? (Phương thức – Ways) | Thực hiện như thế nào? (Phương tiện – Means) |
| Phạm vi không gian | Toàn cầu / Liên khu vực. | Một chiến trường (Theater) / Vùng biển lớn. | Cục bộ / Trong tầm nhìn hoặc tầm cảm biến. |
| Phạm vi thời gian | Thập kỷ (Đóng tàu) đến năm (Chính sách). | Tháng đến tuần (Chiến dịch). | Giờ đến giây (Trận đánh). |
| Đơn vị chủ chốt | Toàn bộ hải quân / quốc gia. | Hạm đội / Lực lượng đặc nhiệm (Task Force). | Tàu đơn lẻ / Biên đội nhỏ / Máy bay. |
| Thước đo thắng lợi | Hòa bình, răn đe, bảo vệ chủ quyền, GDP. | Kiểm soát tuyến hậu cần, chiếm vị trí ưu thế. | Tỷ lệ tiêu diệt (Kill ratio), sống sót. |
| Tính chất đặc thù biển | Xây dựng hạm đội, liên minh, căn cứ. | Kiểm soát biển, chống xâm nhập, hậu cần biển xa. | Chuỗi F2T2EA, cơ động đội hình, ASW/AAW. |
| Người quyết định | Nguyên thủ quốc gia / Tư lệnh Hải quân. | Tư lệnh Hạm đội / Tư lệnh Chiến trường. | Thuyền trưởng / Phi công / Trưởng ngành. |
Sự giống nhau
Dù khác nhau về quy mô, cả ba cấp độ đều chia sẻ những bản chất chung của nghệ thuật quân sự:
– Quản trị rủi ro: Ở mọi cấp độ, người chỉ huy đều phải cân nhắc giữa lợi ích đạt được và cái giá phải trả. Một đô đốc cân nhắc rủi ro mất tàu sân bay (Chiến lược/Chiến dịch) cũng giống như một thuyền trưởng cân nhắc việc bật radar (sẽ bị lộ vị trí) để tìm mục tiêu (Chiến thuật).
– Sự bất định (Sương mù chiến tranh): Cả ba cấp độ đều phải ra quyết định dựa trên thông tin không hoàn hảo.
– Mục tiêu áp đặt ý chí: Dù là bắn một quả tên lửa hay phong tỏa một quốc gia, mục đích cuối cùng đều là buộc đối phương phải tuân theo ý chí của mình.
Mối quan hệ biện chứng và sự chồng lấn (The Compression of War)
Điểm khác biệt quan trọng nhất trong tác chiến hiện đại là sự “Nén lại” (Compression) của các cấp độ này. Công nghệ thông tin và vũ khí tầm xa đã khiến ranh giới trở nên mong manh.
Chiến thuật tác động lên Chiến lược (Strategic Corporal/Captain): Trong vụ chìm tàu tuần dương General Belgrano (Chiến tranh Falklands), quyết định phóng ngư lôi là một hành động chiến thuật thuần túy của tàu ngầm HMS Conqueror. Tuy nhiên, hệ quả của nó là ngay lập tức chấm dứt mọi nỗ lực ngoại giao hòa bình (Chiến lược) và buộc Hải quân Argentina rút toàn bộ hạm đội về cảng (tác động Chiến dịch: Anh giành quyền kiểm soát biển mà không cần đánh thêm trận lớn nào). Một hành động chiến thuật đã giải quyết bài toán chiến lược.37
Chiến lược kìm hãm Chiến thuật: Trong các hoạt động “Vùng xám” (Gray Zone) ở Biển Đông hiện nay, các thuyền trưởng (Cấp chiến thuật) thường bị trói buộc bởi các Quy tắc giao chiến (ROE) cực kỳ chặt chẽ do cấp Chiến lược áp đặt. Họ có đủ vũ khí để tiêu diệt mục tiêu (khả năng chiến thuật), nhưng không được phép bắn vì mục tiêu chiến lược là “giữ gìn hòa bình và ổn định” chứ không phải khơi mào chiến tranh. Ở đây, Chiến lược đang “vi mô hóa” Chiến thuật.
Chiến dịch làm cầu nối: Nếu không có cấp độ chiến dịch vững chắc (Hậu cần, Tình báo, Chỉ huy), một chiến thắng chiến thuật có thể trở nên vô nghĩa về mặt chiến lược. Ví dụ, Nhật Bản thắng nhiều trận chiến thuật tại Guadalcanal (đánh chìm nhiều tàu Mỹ), nhưng thất bại ở cấp độ chiến dịch (không thể duy trì tiếp tế cho quân trên đảo), dẫn đến thất bại chiến lược trong cả cuộc chiến.
KẾT LUẬN
Áp dụng vào tác chiến trên biển, ba cấp độ nghệ thuật quân sự không phải là những chiếc hộp riêng biệt xếp chồng lên nhau, mà là một hệ sinh thái đan xen chặt chẽ.
Chiến lược là “Kiến trúc sư”, vẽ nên bản thiết kế của sức mạnh biển dựa trên nền tảng công nghiệp và chính trị.
Chiến dịch là “Kỹ sư trưởng”, biến bản thiết kế đó thành hiện thực thông qua việc điều phối dòng chảy của lực lượng và hậu cần vượt qua sự khắc nghiệt của đại dương.
Chiến thuật là “Thợ lành nghề”, những người trực tiếp vận hành cỗ máy chiến tranh với độ chính xác và kỹ năng cao nhất.
Sự khác biệt nằm ở quy mô và công cụ, nhưng sự giống nhau nằm ở bản chất cốt lõi: tất cả đều nhằm mục đích kiểm soát không gian biển để phục vụ lợi ích quốc gia. Trong kỷ nguyên của tên lửa siêu thanh và trí tuệ nhân tạo, người chiến thắng không nhất thiết là kẻ có hạm đội lớn nhất (tư duy Mahan cũ), mà là kẻ có khả năng tích hợp mượt mà nhất giữa tư duy chiến lược sắc bén, nghệ thuật chiến dịch linh hoạt và năng lực thực thi chiến thuật chính xác./.

