Shahed-136 – VŨ KHÍ BẤT ĐỐI XỨNG LÀM KHUYNH ĐẢO CHIẾN TRƯỜNG UKRAINA

Máy bay không người lái UAV (Unmanned Aerial Vehicle) HESA Shahed-136, và đặc biệt là phiên bản kế thừa Geran-2 do Nga sản xuất, đại diện cho một bước tiến vượt bậc trong các hệ thống bay không người lái. Nó không chỉ là một vũ khí, mà là hiện thân của một học thuyết chiến tranh bất đối xứng đã chín muồi, một học thuyết vũ khí hóa sự chênh lệch kinh tế, quy mô công nghiệp và áp lực tâm lý để đạt được các hiệu ứng chiến lược. Bài viết này sẽ phân tích cách một chiếc máy bay không người lái có vẻ ngoài đơn giản, chi phí thấp đã thay đổi một cách cơ bản các tính toán về phòng không hiện đại, mục tiêu chiến lược và chiến tranh tiêu hao, sử dụng cuộc xung đột ở Ukraina làm một nghiên cứu điển hình mang tính quyết định. Bài viết sẽ bắt đầu bằng việc mổ xẻ quá trình tiến hóa về kỹ thuật và công nghiệp của nền tảng này, sau đó phân tích tính bất đối xứng về kinh tế và học thuyết mà nó khai thác. Tiếp theo, sẽ trình bày chi tiết tác động sâu sắc của nó trên chiến trường Ukraina – về mặt vật chất, chiến lược và tâm lý. Cuối cùng, sẽ xem xét cuộc chạy đua năng động để chống lại mối đe dọa này trước khi kết thúc bằng một phân tích so sánh và thảo luận về những bài học lâu dài cho quân đội toàn cầu.

Phần 1
GIẢI PHẪU MỘT KẺ PHÁ BĨNH: NỀN TẢNG Shahed-136 VÀ Geran-2

Phần này phân tích hệ thống vũ khí, truy tìm dòng dõi và quá trình tiến hóa của nó để hiểu rõ các yếu tố nền tảng tạo nên thành công.

1.1. Triết lý thiết kế và nguồn gốc: di sản của ý đồ bất đối xứng

Nền tảng ý tưởng của Shahed-136 có thể được truy nguyên về dự án hợp tác Đức-Mỹ vào những năm 1980 nhằm phát triển một máy bay không người lái chống radar dùng một lần, có tên là DAR (Die Drohne Antiradar). Dự án này, do công ty Dornier phát triển, được thiết kế để nhắm vào các trạm radar của Liên Xô, hoạt động như một vũ khí “bắn và quên” và một mồi nhử. Mối liên hệ lịch sử này rất quan trọng, cho thấy ý tưởng cốt lõi về một máy bay không người lái tấn công chi phí thấp, có thể chấp nhận tiêu hao không phải là mới.

Công ty Công nghiệp Hàng không Shahed của Iran đã phát triển và sản xuất Shahed-136, hiện thực hóa khái niệm này và chuyển giao cho quân đội Iran từ năm 2021. Thiết kế này sau đó được cho là đã “tái sinh” trong UAV Harpy của Israel trước khi xuất hiện dưới dạng Shahed-136, tạo ra một “chu kỳ tái sinh” thú vị, nơi một khái niệm do Đức thiết kế giờ đây lại bị các hệ thống phòng không do Đức sản xuất bắn hạ ở Ukraina. UAV này được công bố lần đầu vào tháng 12/2021 và đã được sử dụng trong nhiều cuộc xung đột, bao gồm cả việc bị nghi ngờ sử dụng trong Nội chiến Yemen và các cuộc tấn công vào tàu thương mại.

1.2. Thông số kỹ thuật và năng lực cốt lõi

Khung thân và kích thước: UAV có hình dạng cánh tam giác cụt đặc trưng với các bánh lái ổn định ở đầu cánh. Nó dài 3,5 m, sải cánh 2,5 m và nặng khoảng 200 kg.

Hệ thống đẩy và hiệu suất: Nó được trang bị động cơ piston bốn xi-lanh Mado MD-550 do Iran sản xuất, là một bản sao kỹ thuật đảo ngược của động cơ Limbach L550E của Đức. Động cơ này dẫn động một cánh quạt đẩy hai cánh, giúp UAV có tốc độ hành trình khoảng 185 km/h. Quá trình cất cánh được hỗ trợ bởi một tên lửa đẩy có thể tháo rời (RATO).

Tầm hoạt động và độ bền: Các ước tính về tầm hoạt động tối đa của nó rất khác nhau, từ 970 km đến 2.500 km. Điều này cho phép nó tấn công các mục tiêu sâu bên trong lãnh thổ Ukraina từ các điểm phóng ở xa phía sau chiến tuyến.

Tải trọng: Shahed-136 nguyên bản mang đầu đạn nổ phân mảnh có trọng lượng ước tính từ 30-50 kg.

Hệ thống Dẫn đường: Việc điều hướng được thực hiện thông qua sự kết hợp của hệ thống dẫn đường quán tính (INS) cấp thương mại và các máy thu GPS/GLONASS dân sự. Các phiên bản sau này đã được phát hiện có modem 4G và thẻ SIM, cho thấy khả năng cập nhật giữa hành trình hoặc truyền dữ liệu thời gian thực qua mạng di động.

1.3. Geran-2: Sự công nghiệp hóa mối đe dọa bất đối xứng của Nga

Nhận thấy giá trị chiến lược của loại UAV này, Nga đã chuyển từ việc chỉ nhập khẩu Shahed của Iran sang thiết lập một dây chuyền sản xuất nội địa quy mô lớn dưới tên gọi “Geran-2”. Đây là một quyết định chiến lược quan trọng nhằm đảm bảo nguồn cung bền vững cho một cuộc chiến tranh tiêu hao kéo dài. Trung tâm sản xuất chính được đặt tại Đặc khu kinh tế Alabuga ở Tatarstan. Nga đặt mục tiêu sản xuất 6.000 chiếc Geran-2 mỗi năm tại cơ sở này, và số lượng sản xuất đã vượt qua các dự báo ban đầu. Đến giữa năm 2023, Nga đã sản xuất các biến thể của riêng mình, cho thấy sự thành công trong việc chuyển giao công nghệ và tăng cường sản xuất công nghiệp. Một nhà máy lắp ráp thứ hai tại Nhà máy Cơ điện Kupol ở Izhevsk cũng đã được xác định, cho thấy một chiến lược phân tán sản xuất để giảm thiểu rủi ro từ các cuộc tấn công của Ukraina.

Geran-2 do Nga sản xuất khác biệt so với phiên bản tiền nhiệm của Iran. Các cuộc điều tra cho thấy thân máy bay hiện được làm bằng sợi thủy tinh trên nền sợi carbon dệt, thay vì cấu trúc tổ ong ban đầu. Nga cũng ngày càng tích hợp các thành phần nội địa của mình, chẳng hạn như mô-đun định vị vệ tinh Kometa, để giảm sự phụ thuộc vào các bộ phận nước ngoài. Quá trình chuyển đổi từ nhập khẩu sang công nghiệp hóa trong nước không chỉ là một giải pháp chiến thuật tạm thời. Bằng cách xây dựng các nhà máy quy mô lớn, Nga đang báo hiệu rằng loại vũ khí này hiện là một phần vĩnh viễn và trung tâm trong học thuyết quân sự của họ. Điều này cho phép họ liên tục nâng cấp, giảm chi phí và đảm bảo một chuỗi cung ứng an toàn, cách ly họ khỏi các lệnh trừng phạt hoặc những thay đổi trong chính sách của Iran, tạo ra một mối đe dọa dài hạn lớn hơn nhiều so với các đợt giao hàng UAV ban đầu.

1.4. Sự tiến hóa của sức sát thương: Chu kỳ nâng cấp lặp lại và nhanh chóng

Nga đã nâng cấp đáng kể sức sát thương của UAV. Đầu đạn 50 kg ban đầu có hiệu quả chống lại các mục tiêu mềm nhưng hạn chế đối với các công trình kiên cố. Các phiên bản Geran-2 mới hơn được trang bị đầu đạn 90 kg, bao gồm cả loại nhiệt áp và loại phân mảnh tiên tiến (KOFZBCH) sử dụng hydride kim loại để tạo ra nhiệt độ cực cao (lên đến 3.500°C), khiến chúng trở nên tàn khốc khi chống lại các kho nhiên liệu và đạn dược. Việc nâng cấp này phải trả giá bằng việc giảm tầm hoạt động (xuống còn khoảng 1.000 km), nhưng vẫn đủ để bao phủ toàn bộ Ukraina.

Sự tiến hóa quan trọng nhất là việc chuyển đổi từ một vũ khí dẫn đường bằng GPS đơn giản sang một UAV “thông minh”. Dòng “MS” mới, được thu hồi ở Ukraina, tích hợp một máy tính mini Nvidia Jetson Orin mạnh mẽ để xử lý AI, một camera hồng ngoại và một modem để truyền video thời gian thực. Điều này cho phép UAV thực hiện nhận dạng mục tiêu tự động, giúp nó chống lại việc gây nhiễu GPS và có khả năng tấn công các mục tiêu di động hoặc xác định các điểm yếu cụ thể trên cơ sở hạ tầng. Geran-2 cũng được cho là có một hệ thống ăng-ten tinh vi được thiết kế để chống lại việc gây nhiễu tín hiệu định vị vệ tinh của nó. Việc tích hợp các thiết bị đầu cuối Starlink cũng đã được báo cáo, có khả năng cung cấp một liên kết chỉ huy và kiểm soát hoặc truyền dữ liệu có khả năng phục hồi cao.

Trong khi phương Tây phát triển các hệ thống vũ khí trong nhiều thập kỷ với chi phí R&D khổng lồ, Nga, với Geran-2, đang thể hiện một mô hình “đổi mới thời chiến”. Họ triển khai một phiên bản, Ukraina phát triển một biện pháp đối phó, và Nga nhanh chóng tung ra một phiên bản nâng cấp. Chu kỳ thích ứng tốc độ cao, liên tục này là một lợi thế bất đối xứng chống lại các quy trình mua sắm và đào tạo quan liêu hơn của phương Tây. Nhìn về tương lai, Iran đã công bố Shahed-238, một phiên bản tiến hóa chạy bằng động cơ phản lực của Shahed-136. Biến thể này hy sinh tầm hoạt động và khả năng tàng hình để đổi lấy tốc độ và độ cao lớn, đặt ra một thách thức hoàn toàn khác cho các hệ thống phòng không được tối ưu hóa cho các mục tiêu bay chậm, ở độ cao thấp.

Phần 2
HỌC THUYẾT BẤT ĐỐI XỨNG: ĐỊNH NGHĨA LẠI PHÉP TÍNH LỢI ÍCH-CHI PHÍ CHIẾN LƯỢC

Phần này khám phá cốt lõi của vấn đề, phân tích cách Geran-2 hiện thực hóa và vũ khí hóa các nguyên tắc của chiến tranh bất đối xứng.

2.1. Chiến tranh bất đối xứng trong thế kỷ XXI: Học thuyết và định nghĩa

Chiến tranh bất đối xứng được định nghĩa là hành động quân sự khai thác điểm yếu của đối phương, thường theo những cách độc đáo mà đối phương không có biện pháp đối phó hiệu quả. Nó liên quan đến việc tránh né điểm mạnh của kẻ thù (ví dụ: lực lượng không quân công nghệ cao) và khai thác các điểm yếu của họ (ví dụ: hạn chế kinh tế, cơ sở hạ tầng không được bảo vệ). Trong thế kỷ XXI, công nghệ đã khuếch đại tiềm năng của sự bất đối xứng. Các hệ thống chi phí thấp, có nguồn gốc thương mại như máy bay không người lái cho phép các quốc gia nhỏ hơn hoặc các chủ thể có quân đội kém tiên tiến hơn thách thức các cường quốc thông thường lớn hơn và gây ra thiệt hại không tương xứng. Geran-2 là một ví dụ điển hình của “sự dân chủ hóa năng lực quân sự” này.

2.2. Phép tính kinh tế của sự tiêu hao: Vũ khí hóa bảng cân đối kế toán

Lợi thế bất đối xứng trung tâm của Geran-2 là chi phí của nó. Ước tính sản xuất dao động từ 20.000 đến 50.000 USD cho các mẫu ban đầu, có thể tăng lên 80.000 USD cho các phiên bản được nâng cấp mạnh mẽ. Con số này rẻ hơn nhiều lần so với các hệ thống cần thiết để đánh bại nó. Một tên lửa AIM-120 AMRAAM, được sử dụng bởi hệ thống NASAMS, có giá khoảng 1 triệu USD hoặc hơn cho mỗi quả. Một tên lửa IRIS-T SLM được ước tính có giá hơn 1 triệu euro. Một khẩu đội IRIS-T SLM duy nhất (bao gồm bệ phóng, radar, trạm chỉ huy) có giá khoảng 158 triệu euro.

Cuộc tấn công bất đối xứng thực sự không nhắm vào mục tiêu vật lý, mà vào nền kinh tế và quá trình ra quyết định của bên phòng thủ. Việc phá hủy một trạm biến áp là hiệu ứng bậc một. Hiệu ứng bậc hai là buộc Ukraina phải tiêu tốn một tên lửa trị giá hàng triệu đô-la để cứu nó. Hiệu ứng bậc ba, và mục tiêu thực sự của chiến lược này, là đẩy giới lãnh đạo Ukraina vào một tình thế tiến thoái lưỡng nan: sử dụng các tên lửa đánh chặn đắt tiền, có hạn để bảo vệ Kyiv, hay cảng Odesa, hay một khu vực tập trung quân ở tiền tuyến? Bằng cách phóng các bầy UAV giá rẻ, Nga không chỉ tấn công cơ sở hạ tầng; họ đang tấn công khả năng đưa ra các lựa chọn chiến lược hợp lý của Ukraina. Nó gây ra một cuộc khủng hoảng phân bổ nguồn lực, một hình thức chiến tranh mạnh mẽ diễn ra trên các bảng tính và trong các trung tâm chỉ huy, không chỉ trên bầu trời.

Điều này tạo ra một kịch bản “không thể thắng” cho phòng không thông thường. Nếu Ukraina sử dụng các hệ thống tên lửa đất đối không (SAM) cao cấp, họ thắng trong cuộc đối đầu chiến thuật nhưng thua trong cuộc chiến tranh tiêu hao kinh tế. Nếu họ chọn không tham chiến để tiết kiệm tên lửa, họ cho phép cơ sở hạ tầng quan trọng của mình bị phá hủy, thua trong trận chiến chiến lược. Tình thế “làm cũng dở, không làm cũng dở” này là dấu hiệu của một chiến lược bất đối xứng thành công.

Hệ thống Vũ khíVai tròChi phí Đơn vị Ước tính (USD)Tỷ lệ Chi phí-Hiệu quả so với Geran-2
Geran-2Tấn công$20.000 – $80.0001:1
Tên lửa AIM-120 AMRAAMTên lửa đánh chặn~$1.000.000+~50:1
Tên lửa IRIS-T SLMTên lửa đánh chặn~$1.100.000+~55:1
Khẩu đội IRIS-T đầy đủHệ thống Phòng không~$170.000.000~8500:1

2.3. Sự dân chủ hóa đòn tấn công chiến lược

Trong lịch sử, việc tiến hành các cuộc tấn công tầm xa, bền bỉ vào cơ sở hạ tầng quan trọng của một quốc gia là lĩnh vực độc quyền của các cường quốc lớn với các máy bay ném bom tầm xa và tên lửa hành trình đắt tiền. Geran-2 cho phép Nga đạt được các hiệu ứng chiến lược – làm tê liệt lưới điện của Ukraina, khủng bố dân số, buộc phải phân tán các tài sản phòng không có giá trị – với chi phí chiến thuật. Điều này làm thay đổi căn bản cán cân quyền lực truyền thống, nơi ưu thế kinh tế và công nghệ đảm bảo an ninh trước các cuộc tấn công như vậy. Mô hình này có thể được nhân rộng và gây ra một mối đe dọa toàn cầu, vì nó cung cấp một kế hoạch chi tiết cho các quốc gia khác hoặc thậm chí các nhóm phi nhà nước để phát triển hoặc mua lại một hệ thống có thể đe dọa cơ sở hạ tầng quan trọng của một nước láng giềng có công nghệ vượt trội.

Phần 3
BÃI THỬ UKRAINA: TÁC ĐỘNG VÀ CÁCH THỨC TRIỂN KHAI TRÊN CHIẾN TRƯỜNG

Phần này chuyển từ lý thuyết sang thực tiễn, trình bày chi tiết các tác động hữu hình của việc triển khai Geran-2.

3.1. Bầy đàn, bão hòa và đánh lừa: Áp đảo lá chắn phòng không

Nga hiếm khi sử dụng Geran-2 một cách đơn lẻ. Chúng được phóng theo từng đợt lớn, thường từ nhiều hướng, để làm bão hòa mạng lưới phòng không. Số lượng lớn được thiết kế để vượt qua số lượng tên lửa đánh chặn có sẵn trong một khu vực nhất định. Các bầy UAV này thường được trộn lẫn với các mồi nhử rẻ tiền, được chế tạo có mục đích như “Gerbera”, một bản sao bằng xốp và gỗ. Những mồi nhử này buộc lực lượng phòng thủ phải tiêu tốn đạn dược quý giá hoặc để lộ vị trí của họ, làm cho các UAV có vũ trang thực sự có nhiều khả năng xuyên thủng hệ thống phòng thủ hơn. Các chiến thuật của Nga đã phát triển, bao gồm việc cho Geran-2 bay ở độ cao lớn hơn để tránh hỏa lực vũ khí nhỏ và thậm chí bổ sung khả năng thả đạn con giữa chừng, mở rộng tính linh hoạt chiến thuật của chúng. Việc sử dụng kết hợp này không phải là một chiến thuật vũ phu; đó là một phương pháp tinh vi để phân tích hệ thống phòng không tích hợp (IADS), được thiết kế để lập bản đồ, làm suy yếu và cuối cùng là vượt qua một mạng lưới phòng thủ phức tạp, nhiều lớp.

3.2. Phi điện khí hóa một quốc gia: Chiến dịch chiến lược chống lại cơ sở hạ tầng

Các mục tiêu chiến lược chính của Geran-2 là cơ sở hạ tầng năng lượng quan trọng của Ukraina, bao gồm các nhà máy nhiệt điện (TPP), trạm biến áp điện và các cơ sở dầu mỏ. Kết quả đã rất tàn khốc. Đến giữa năm 2024, các cuộc không kích đã làm giảm 50% công suất sản xuất điện của Ukraina. Công suất sản xuất nhiệt điện của Ukraina, từng cung cấp gần một phần tư lượng điện của cả nước, đã bị giảm 86%. Tổng công suất phát điện đã giảm từ 56 GW trước chiến tranh xuống còn khoảng 9 GW vào cuối năm 2024. Các ước tính của Ngân hàng Thế giới cho thấy tổng thiệt hại đối với cơ sở hạ tầng của Ukraina lên tới hàng chục tỷ USD. Chiến dịch này không phải là những hành động khủng bố ngẫu nhiên. Đây là một chiến dịch được tính toán với mục tiêu chiến lược rõ ràng: biến Ukraina thành một quốc gia không thể sống, không thể quản lý được. Bằng cách phá hủy ngành năng lượng, Nga nhằm mục đích làm tê liệt năng lực công nghiệp của Ukraina, làm sụp đổ nền kinh tế và khiến mùa đông trở nên không thể chịu đựng nổi đối với dân thường, từ đó làm xói mòn ý chí kháng cự của quốc gia.

3.3. Âm thanh của sự kinh hoàng: Khía cạnh chiến tranh tâm lý

Âm thanh “vo ve” hoặc “rít” tần số thấp đặc trưng của UAV đã trở thành một vũ khí tâm lý mạnh mẽ. Nó có thể nghe thấy từ mặt đất, đóng vai trò như một lời nhắc nhở liên tục, đáng sợ về cái chết sắp xảy ra và tạo ra một trạng thái lo âu dự đoán. Các cuộc tấn công gần như hàng đêm làm gián đoạn giấc ngủ trên khắp đất nước, dẫn đến sự gia tăng lo âu, trầm cảm và các triệu chứng giống như PTSD. Các báo động không kích và tiếng nổ liên tục đã trở thành một thói quen hàng đêm, buộc các gia đình phải vào hầm trú ẩn hoặc hành lang. Điều này đã dẫn đến sự gia tăng 46% doanh số bán thuốc chống trầm cảm ở Ukraina vào năm 2024.

Không giống như pháo binh bắn bừa bãi, UAV được cho là “săn lùng” các cá nhân, tạo ra một tổn thất tâm lý độc nhất và đáng sợ cho cả dân thường và binh lính. Cảm giác rằng “nó nhìn thấy bạn, và bạn tiêu rồi” và “không có nơi nào để trốn” làm trầm trọng thêm chấn thương tâm lý. Những tác động tâm lý này không chỉ là một sản phẩm phụ không may của các cuộc tấn công; chúng là một phần quan trọng trong hiệu quả của vũ khí. Một dân số thiếu ngủ, lo lắng và căng thẳng sẽ kém kiên cường hơn. Một người lính phải chịu đựng nỗi sợ hãi thường trực bị săn lùng sẽ kém hiệu quả chiến đấu hơn. Bằng cách vũ khí hóa âm thanh và tạo ra sự lo lắng dai dẳng, Nga làm suy giảm vốn nhân lực của Ukraina-nguồn lực quan trọng nhất của họ.

Phần 4
CUỘC ĐUA THÍCH ỨNG: CHỐNG LẠI MỐI ĐE DỌA Geran-2

Phần này phân tích cuộc đấu tranh đối phó năng động, nêu bật sự thích ứng của Ukraina và phương Tây trước mối đe dọa Geran-2.

4.1. Một lá chắn nhiều lớp: Từ SAM công nghệ cao đến các nhóm hỏa lực cơ động

Tuyến phòng thủ đầu tiên bao gồm các hệ thống Tên lửa đất đối không (SAM) tiên tiến do phương Tây cung cấp như IRIS-T của Đức và NASAMS của Mỹ/Na Uy. Chúng rất hiệu quả nhưng đắt tiền và số lượng có hạn, được dành để bảo vệ các tài sản và thành phố có giá trị cao. Nhận thấy tỷ lệ chi phí-hiệu quả không bền vững, Ukraina đã đầu tư mạnh vào các nhóm hỏa lực cơ động. Các đơn vị này, được trang bị súng máy, MANPADS và đèn pha, là một cách hiệu quả hơn về chi phí để đối phó với các UAV bay thấp, chậm. Hệ thống phòng thủ dựa vào các hệ thống cảnh báo sớm sử dụng radar và cảm biến âm thanh, ngày càng được tăng cường bởi các thuật toán AI phân tích các kiểu bay và đặc điểm âm thanh để xác định dấu hiệu của Shahed/Geran và giảm báo động giả.

4.2. Dùng drone chống drone: Đối phó bất đối xứng bằng bất đối xứng

Một sự đổi mới quan trọng của Ukraina là phát triển các UAV đánh chặn được chế tạo có mục đích. Đây là những UAV nhanh, linh hoạt được thiết kế để săn lùng và phá hủy Geran-2 trên không. Lợi thế chính của phương pháp này là kinh tế. Một UAV đánh chặn có thể có giá khoảng 5.000 USD, một chi phí bền vững hơn nhiều để chống lại một chiếc Geran-2 trị giá 20.000-80.000 USD so với một tên lửa trị giá hàng triệu đô-la. Đây là một nỗ lực trực tiếp để tái cân bằng tỷ lệ chi phí-hiệu quả bất đối xứng theo hướng có lợi cho Ukraina. Các công ty Ukraina như Wild Hornets đang nhanh chóng phát triển các hệ thống này, với một số có khả năng đạt độ cao lớn (36.000 feet) và có hệ thống nhắm mục tiêu tiên tiến. Sự trỗi dậy của UAV đánh chặn đánh dấu một sự thay đổi mô hình mới trong phòng không, cho thấy rằng các mạng lưới phòng không trong tương lai sẽ không chỉ bao gồm các khẩu đội tên lửa tĩnh mà còn có các bầy UAV phòng thủ tự động, tạo ra một lá chắn năng động, di động và giá cả phải chăng hơn.

4.3. Tấn công vào nguồn gốc: Đưa cuộc chiến đến các nhà máy

Ukraina đã áp dụng một chiến lược chủ động sử dụng các UAV tấn công tầm xa của riêng mình để tấn công vào trung tâm công nghiệp sản xuất Geran-2. Đã có các cuộc tấn công bằng UAV của Ukraina được xác nhận vào các cơ sở sản xuất ở Alabuga, Tatarstan (cách biên giới hơn 1.200 km) và nhà máy Kupol ở Izhevsk. Các cuộc tấn công này, sử dụng các UAV tầm xa mới của Ukraina như “Lyuty”, nhằm mục đích phá vỡ chuỗi cung ứng, phá hủy các UAV đã lắp ráp và các thành phần, và làm chậm sản lượng công nghiệp của Nga. Những cuộc tấn công này có ý nghĩa hơn là chỉ phá hủy một vài chiếc UAV. Chúng đại diện cho một quyết định chiến lược của Ukraina từ chối chỉ chiến đấu trên lãnh thổ của mình. Bằng cách nhắm vào các phương tiện sản xuất sâu bên trong Nga, Ukraina đang trực tiếp thách thức khả năng duy trì nỗ lực chiến tranh của Nga, biến cuộc xung đột thành một cuộc chiến công nghiệp chiến lược hai chiều.

Phần 5
BỐI CẢNH CHIẾN LƯỢC VÀ TRIỂN VỌNG TƯƠNG LAI

Phần cuối cùng này đặt Geran-2 trong bối cảnh rộng lớn hơn của chiến tranh không người lái và rút ra những bài học lâu dài của nó.

5.1. Phân tích so sánh: Xác định vị trí độc đáo của Geran-2

Bảng dưới đây cho thấy vị trí độc đáo của Geran-2 như một máy bay tấn công một chiều chiến lược. Nó thiếu sự chính xác chiến thuật của Lancet hay khả năng ISR tái sử dụng của TB2, nhưng nó vượt xa chúng về tầm hoạt động và tải trọng, cho phép nó thực hiện một vai trò trước đây chỉ dành cho các tài sản đắt tiền hơn nhiều. Bốn loại UAV này không phải là một tập hợp ngẫu nhiên; chúng đại diện cho bốn chức năng cốt lõi của một lực lượng không quân truyền thống, nhưng với chi phí chỉ bằng một phần nhỏ. Bayraktar TB2 là “máy bay trinh sát và tiêm kích-bom”. ZALA Lancet là máy bay “hỗ trợ không quân tầm gần”. UAV FPV là “bộ binh bay” hoặc “pháo binh”. Và Geran-2 là “máy bay ném bom chiến lược”. Ukraina đã trở thành một phòng thí nghiệm cho việc tạo ra một lực lượng không quân không người lái hoàn chỉnh, chức năng và gây chết người.

Geran-2ZALA LancetBayraktar TB2UAV FPV
Vai trò chínhTiêu hao chiến lược & Tấn công cơ sở hạ tầngChống tăng/phản pháo chiến thuậtISR & Tấn công chính xác (Tái sử dụng)Kamikaze tiêu hao tại tiền tuyến
Tầm hoạt động~1000-2500 km~40 km~300 km (Tầm nhìn thẳng)<10 km
Tải trọng50-90 kg3-5 kg150 kg~1,5 kg
Khả năng tái sử dụngKhôngKhôngKhông
Chi phí đơn vị ước tính (USD)$20.000 – $80.000~$35.000~$5.000.000~$500

5.2. Bài học cho quân đội hiện đại

Chiến dịch Geran-2 là một lời cảnh tỉnh rõ ràng, cho thấy ngay cả các quốc gia được bảo vệ tốt cũng có cơ sở hạ tầng quan trọng rất dễ bị tổn thương trước các cuộc tấn công bền bỉ bằng các hệ thống chi phí thấp, sản xuất hàng loạt. Cuộc xung đột nhấn mạnh rằng khả năng chống UAV (C-UAS) mạnh mẽ, nhiều lớp và quan trọng nhất là bền vững về mặt kinh tế không còn là tùy chọn cho quân đội hiện đại. Trọng tâm phải chuyển từ các giải pháp chỉ tập trung vào công nghệ cao sang sự kết hợp bao gồm các lựa chọn động năng và phi động năng chi phí thấp.

Geran-2 thách thức định nghĩa truyền thống về sức mạnh không quân, vốn bị chi phối bởi các máy bay chiến đấu và ném bom có người lái đắt tiền. Nó chứng minh rằng một số lượng lớn các hệ thống “đủ tốt”, có thể chấp nhận tiêu hao có thể tạo ra các hiệu ứng chiến lược sánh ngang với một số lượng nhỏ các nền tảng tinh vi, chi phí cao. Sự phụ thuộc lớn vào Geran-2 cũng là một sự thừa nhận về thất bại của lực lượng không quân thông thường của Nga trong việc thiết lập ưu thế trên không và tiến hành các nhiệm vụ tấn công sâu, bền bỉ. Do đó, sự trỗi dậy của Geran-2 không chỉ là câu chuyện về một UAV thành công; nó còn là câu chuyện về những hạn chế của các lực lượng không quân có người lái đắt tiền trong một môi trường bị tranh chấp.

5.3. Kết luận: Di sản bền vững của mô hình Geran-2

Geran-2 không giúp Nga chiến thắng cuộc chiến, nhưng nó đã thay đổi căn bản tính chất của cuộc chiến. Nó đã xác thực một học thuyết chiến tranh dựa trên việc vũ khí hóa sự chênh lệch kinh tế, quy mô công nghiệp và áp lực tâm lý. Nó đã buộc phải có một sự tiến hóa nhanh chóng và đau đớn trong học thuyết và công nghệ phòng không.

Di sản cuối cùng của nó là việc tạo ra một loại vũ khí hoàn toàn mới trong từ điển quân sự: vũ khí “chiến lược-tiêu hao”. “Tiêu hao” có nghĩa là nó đủ rẻ để có thể dùng một lần. “Chiến lược” có nghĩa là nó có thể ảnh hưởng đến khả năng tiến hành chiến tranh của một quốc gia. Trước đây, hai thuật ngữ này loại trừ lẫn nhau. Geran-2 đã kết hợp hai khái niệm này. Loại vũ khí mới này sẽ định hướng cho việc mua sắm và học thuyết quân sự trong nhiều thập kỷ tới, khi các quốc gia chạy đua để vừa sở hữu các hệ thống chiến lược-tiêu hao của riêng mình, vừa phát triển các biện pháp phòng thủ hiệu quả về chi phí để chống lại chúng. Geran-2 sẽ được ghi nhớ không chỉ như một vũ khí, mà còn là điềm báo của một kỷ nguyên mới trong xung đột không người lái và bất đối xứng./.

Xem thêm:
UAV CẢM TỬ Shahed 136

Bài viết được đề xuất

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *