Phần I
BẢN CHẤT CỦA TÁC CHIẾN BẤT ĐỐI XỨNG: MỘT KHUNG KHÁI NIỆM
1.1. Định nghĩa sự bất đối xứng: Vượt ra ngoài sự mất cân bằng quyền lực đơn thuần
Tác chiến bất đối xứng là một loại hình xung đột giữa các bên tham chiến có sức mạnh quân sự, chiến lược hoặc chiến thuật khác biệt đáng kể. Đây không chỉ đơn thuần là sự chênh lệch về lực lượng, mà là việc bên yếu hơn khai thác những khác biệt đó, áp dụng các phương pháp độc đáo, phi quy ước để chống lại ưu thế thông thường của đối thủ mạnh hơn. Ngược lại, chiến tranh quy ước thường diễn ra giữa các quốc gia với lực lượng được xác định rõ ràng, sử dụng vũ khí và chiến thuật thông thường trên một mặt trận mở, với mục tiêu chính là tiêu diệt lực lượng quân sự của đối phương. Tác chiến bất đối xứng làm mờ đi ranh giới giữa chiến binh và dân thường, giữa chiến tranh và hòa bình, và thường có sự tham gia của các chủ thể phi nhà nước.
Mục tiêu chiến lược cốt lõi của tác chiến bất đối xứng không phải là giành chiến thắng quyết định trên chiến trường, mà là làm xói mòn ý chí chiến đấu của đối phương bằng cách khiến cái giá của cuộc xung đột (về sinh mạng, tài nguyên và vốn chính trị) trở nên cao đến mức không thể chấp nhận được. Như Henry Kissinger đã nhận xét, “Bên du kích thắng nếu họ không thua. Quân đội quy ước thua nếu họ không thắng”. Điều này đạt được bằng cách tấn công vào các điểm yếu, chứ không phải điểm mạnh của đối phương.
1.2. Một từ điển toàn cầu về các chiến thuật bất đối xứng: Ví dụ lịch sử và đương đại
Các chiến thuật bất đối xứng đã tồn tại trong suốt lịch sử chiến tranh, liên tục phát triển để khai thác các điểm yếu của các lực lượng mạnh hơn.
Chiến tranh du kích (Guerrilla Warfare): Đây là hình thức kinh điển nhất, bao gồm các cuộc tấn công chớp nhoáng rồi rút lui (hit-and-run), phục kích và phá hoại nhằm quấy rối và làm mất ổn định một lực lượng lớn hơn. Các ví dụ lịch sử bao gồm cuộc kháng cự của người Scythia chống lại Darius I của Ba Tư, quân du kích Tây Ban Nha chống lại Napoléon, và lực lượng mujahideen chống lại Liên Xô ở Afghanistan.
Nổi dậy (Insurgency): Đây là một phong trào rộng lớn hơn nhằm lật đổ một chính phủ hoặc một thế lực chiếm đóng, thường kết hợp các chiến thuật du kích trong một cuộc đấu tranh chính trị và xã hội lớn hơn. Các ví dụ bao gồm cuộc nổi dậy của Taliban ở Afghanistan và chiến dịch của Quân đội Cộng hòa Ireland (IRA) ở Bắc Ireland.
Khủng bố (Terrorism): Là hành động cố ý nhắm vào dân thường để tạo ra sự sợ hãi, gây rối loạn xã hội và đạt được các mục tiêu chính trị. Các cuộc tấn công ngày 11/9 là ví dụ điển hình của chiến tranh bất đối xứng hiện đại, cho thấy cách một chủ thể phi nhà nước có thể tấn công một siêu cường bằng cách coi thường trắng trợn các quy tắc chiến tranh.
Vai trò của các chủ thể phi nhà nước (NSAs): Các cuộc xung đột này ngày càng được định hình bởi các chủ thể phi nhà nước như quân nổi dậy, khủng bố và các tổ chức tội phạm. Các nhóm này hoạt động bên ngoài các khuôn khổ pháp lý truyền thống, sử dụng cấu trúc chỉ huy phi tập trung và được thúc đẩy bởi ý thức hệ, tôn giáo hoặc lợi ích tài chính. Họ thường trà trộn vào dân chúng, cố tình làm mờ đi sự phân biệt giữa chiến binh và thường dân.
1.3. Sự tiến hóa hiện đại: Công nghệ và những chiến trường mới
Sự phát triển của công nghệ đã tạo ra các hình thái mới của tác chiến bất đối xứng, mang lại cho các bên yếu hơn những công cụ mạnh mẽ để thách thức các cường quốc.
Dân chủ hóa công nghệ: Công nghệ thương mại sẵn có (COTS) đã phần nào san bằng sân chơi. Điều này bao gồm các ứng dụng liên lạc được mã hóa, GPS và các hướng dẫn chế tạo bom có sẵn trên mạng.
Chiến tranh máy bay không người lái (Drone): Sự phổ biến của các máy bay không người lái thương mại giá rẻ đã làm nghiêng cán cân bất đối xứng về phía tấn công. Các chủ thể phi nhà nước như Hamas, Hezbollah và HTS đã sử dụng hiệu quả máy bay không người lái để trinh sát và tấn công trực tiếp, vô hiệu hóa các cảm biến tiên tiến và tấn công cơ sở hạ tầng quan trọng. Điều này buộc các quân đội quy ước phải đầu tư vào các hệ thống Chống UAV (C-UAS) đắt đỏ.
Chiến tranh mạng: Các cuộc tấn công mạng đã trở thành một thành phần quan trọng của chiến tranh bất đối xứng hiện đại, cho phép các bên khai thác các lỗ hổng trong cơ sở hạ tầng, thông tin liên lạc và hệ thống phòng thủ quan trọng với chi phí tương đối thấp và tác động tiềm tàng cao. Ví dụ điển hình là sâu Stuxnet nhắm vào chương trình hạt nhân của Iran.
Chiến tranh thông tin và tâm lý: Các đối thủ bất đối xứng thường ưu tiên mặt trận thông tin, sử dụng tuyên truyền, thông tin sai lệch và thao túng mạng xã hội để làm xói mòn sự ủng hộ của công chúng đối với nhiệm vụ của lực lượng quy ước, tuyển mộ thành viên và kiểm soát câu chuyện. Giành chiến thắng trong “cuộc chiến tường thuật” thường quan trọng như giành chiến thắng trong các cuộc giao tranh chiến thuật.
Phần II
DI SẢN LỊCH SỬ: NGHỆ THUẬT “CHIẾN TRANH NHÂN DÂN” CỦA VIỆT NAM
Kinh nghiệm quân sự lịch sử của Việt Nam không chỉ là một ví dụ về tác chiến bất đối xứng, mà là một trong những ứng dụng tinh vi và thành công nhất của nó, tạo ra một DNA học thuyết quân sự ăn sâu vào tiềm thức và định hình chiến lược của quốc gia ngày nay.
2.1. Học thuyết “Toàn dân đánh giặc”
Cốt lõi của tư duy quân sự Việt Nam là học thuyết “Chiến tranh nhân dân”. Đây là một cuộc chiến tranh toàn dân (tất cả mọi người dân), toàn diện (trên mọi lĩnh vực), diễn ra ở bất cứ nơi nào có bóng dáng quân thù. Nền tảng chính trị của nó là một cuộc chiến tranh chính nghĩa, tự vệ, điều này rất quan trọng để huy động toàn dân và giành được sự ủng hộ của quốc tế. Sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản được coi là điều kiện tiên quyết không thể thiếu.
Mục tiêu chiến lược trung tâm là chống lại chiến lược “đánh nhanh, thắng nhanh” của đối phương bằng một cuộc chiến tranh hao mòn, kéo dài. Điều này đã buộc các lực lượng Pháp và Mỹ, vốn vượt trội về công nghệ và kinh tế, phải tham gia vào một cuộc xung đột kéo dài mà họ không chuẩn bị về mặt chính trị để duy trì, đánh dấu chiến thắng chiến lược đầu tiên của Việt Nam.
2.2. Lực lượng ba thứ quân và thế trận “thiên la địa võng”
Sự thể hiện thực tế của “toàn dân đánh giặc” là cấu trúc lực lượng ba thứ quân độc đáo, được tổ chức như một hình tháp.
Đỉnh tháp: Bộ đội chủ lực – các đơn vị quân đội chính quy, cơ động, có khả năng thực hiện các trận đánh quy mô lớn, quyết định (ví dụ như tại Điện Biên Phủ).
Thân tháp: Bộ đội địa phương – các binh sĩ chính quy hoạt động trong phạm vi tỉnh nhà, kết hợp với bộ đội chủ lực khi cần thiết.
Chân tháp: Dân quân du kích – hàng triệu chiến sĩ bán thời gian, là “tai mắt” của cách mạng, chịu trách nhiệm quấy rối, thu thập thông tin tình báo và tạo ra một môi trường thù địch thường trực cho đối phương.
Cấu trúc này đã tạo ra một thế trận “thiên la địa võng”, một chiến trường không có tiền tuyến rõ ràng. Điều này cho phép các lực lượng Việt Nam “đánh ngay ở cả sau lưng địch, trong ruột địch”, buộc đối phương phải phân tán lực lượng vượt trội của mình và luôn ở trong thế bị động phòng ngự.
2.3. Sáng tạo chiến thuật: Biến điểm yếu thành sức mạnh
Nền tảng của chiến đấu là chiến tranh du kích, sử dụng các cuộc phục kích, đột kích và phá hoại. Điều này bao gồm việc sử dụng rộng rãi vũ khí tự tạo, các loại bẫy như “chông” và tái sử dụng bom đạn chưa nổ của đối phương. Những chiến thuật này đã buộc binh lính đối phương phải sống trong nỗi sợ hãi thường trực và gây ra thương vong đáng kể. Việc xây dựng các hệ thống địa đạo rộng lớn (như ở Củ Chi) là một kiệt tác của kỹ thuật bất đối xứng, biến nơi trú ẩn thành các căn cứ chiến đấu để phát động các cuộc tấn công bất ngờ ngay cả trong các khu vực mà đối phương tuyên bố kiểm soát.
Tại trận Điện Biên Phủ, chiến thuật “đánh lấn” đã được hoàn thiện. Thay vì một cuộc tấn công trực diện quy mô lớn, quân đội Việt Nam đã đào một hệ thống giao thông hào và hầm ngầm phức tạp, “bò” đến gần các vị trí của quân Pháp mỗi ngày. Điều này cho phép họ vô hiệu hóa pháo binh và không quân của địch, làm kiệt quệ tâm lý của quân phòng thủ, và phát động các cuộc tấn công cuối cùng từ cự ly gần với thương vong tối thiểu. Đó là một sự phát triển sáng tạo của chiến tranh công kiên, hoàn toàn phù hợp với năng lực của họ.
Mục tiêu cuối cùng của các chiến thuật này là “buộc địch phải đánh theo cách của ta” – vô hiệu hóa các thế mạnh của đối phương (hỏa lực, cơ động) và buộc họ phải tham gia vào các trận đánh giáp lá cà, lấy bộ binh làm trung tâm trên địa hình do Việt Nam lựa chọn, nơi các lợi thế công nghệ của họ bị giảm thiểu.
Điều làm nên sự khác biệt trong tư duy chiến lược của Việt Nam là sự nhận thức rằng đây không chỉ là một cuộc đấu tranh quân sự. Khái niệm “Chiến tranh nhân dân” là một chiến lược chính trị-xã hội toàn diện. Nó là sự tổng hòa của đấu tranh quân sự, đấu tranh chính trị và đấu tranh ngoại giao. Chiến trường quân sự chỉ là một mặt trận. Mặt trận chính trị (huy động quần chúng, tuyên truyền) và mặt trận ngoại giao (giành sự ủng hộ của quốc tế) cũng quan trọng không kém. Cách tiếp cận toàn diện này là điều mà tư duy quân sự phương Tây, vốn thường tách biệt lĩnh vực quân sự và chính trị, đã phải vật lộn để hiểu và đối phó. Sự bất đối xứng thực sự không chỉ nằm ở vũ khí, mà còn ở triết lý chiến lược. Việt Nam đã tiến hành một cuộc chiến tranh toàn diện (theo nghĩa chính trị), trong khi các đối thủ của họ tiến hành một cuộc xung đột quân sự hạn chế. Sự không tương thích cơ bản trong cách tiếp cận chiến lược này là một yếu tố quyết định đến kết quả cuối cùng.
Phần III
CHIẾN LƯỢC QUÂN SỰ VIỆT NAM ĐƯƠNG ĐẠI: CON ĐƯỜNG “HÒA BÌNH VÀ TỰ VỆ”
Chiến lược quốc phòng hiện tại của Việt Nam duy trì các nguyên tắc cốt lõi của học thuyết lịch sử trong khi thích ứng với một thực tế địa chính trị mới, được định hình bởi sự cạnh tranh của các cường quốc và các tranh chấp trên biển.
3.1. Sách trắng Quốc phòng 2019: Một tuyên ngôn về ý định
Sách trắng Quốc phòng 2019 là một công cụ để truyền đạt một cách minh bạch chính sách quốc phòng của Việt Nam ra thế giới, nhằm xây dựng lòng tin và sự hiểu biết. Thông điệp trung tâm của nó là lập trường quốc phòng của Việt Nam hoàn toàn vì hòa bình và tự vệ.
Một cách chiến lược, Sách trắng đã định hình lại tư duy phòng thủ. Thay vì chỉ phản ứng, chiến lược giờ đây là bảo vệ Tổ quốc “từ sớm, từ xa, từ khi nước chưa nguy”. Đây là sự chuyển đổi từ một tư thế phòng thủ thuần túy sang một tư thế phòng ngừa, chủ động. Tài liệu cũng xác định rõ các thách thức an ninh truyền thống và phi truyền thống, bao gồm âm mưu “diễn biến hòa bình” của các “thế lực thù địch” và, một cách quan trọng, các tranh chấp ở Biển Đông.
3.2. Chính sách “4 không”: Ngoại giao bất đối xứng trong hành động
Sách trắng 2019 đã chính thức mở rộng chính sách “Ba không” lâu đời (không liên minh quân sự, không liên kết với nước này để chống nước kia, không cho nước ngoài đặt căn cứ quân sự). Điểm bổ sung thứ tư là “không sử dụng vũ lực hoặc đe dọa sử dụng vũ lực trong quan hệ quốc tế”.
Về mặt chiến lược, chính sách này có nhiều lớp nghĩa. Bề ngoài, nó củng cố câu chuyện “hòa bình và tự vệ”. Một cách sâu sắc hơn, nó đóng vai trò như một công cụ ngoại giao để làm nổi bật các hành động cưỡng ép của các bên khác ở Biển Đông mà không cần nêu đích danh. Quan trọng nhất, toàn bộ chính sách “4 không” mang lại cho Việt Nam quyền tự chủ chiến lược và sự linh hoạt ngoại giao. Bằng cách tránh các liên minh ràng buộc, Việt Nam có thể tương tác với tất cả các cường quốc (Mỹ, Trung Quốc, Nga, Ấn Độ, Nhật Bản) và đa dạng hóa các nguồn công nghệ và hỗ trợ, ngăn chặn bất kỳ quốc gia nào có được đòn bẩy quá mức. Đây là một hình thức phòng ngừa rủi ro chiến lược mang tính bất đối xứng.
Chính sách “4 không” không phải là một lập trường thụ động, hòa bình chủ nghĩa, mà là một công cụ hỗ trợ chiến lược, tích cực cho quá trình hiện đại hóa quân sự bất đối xứng của Việt Nam. Nó là “tấm khiên” ngoại giao cho phép việc mua sắm “ngọn giáo” quân sự một cách thực dụng. Việc tránh một liên minh chính thức (ví dụ, với Mỹ) sẽ giúp tránh khiêu khích người láng giềng hùng mạnh, hạn chế các lựa chọn chiến lược và có nguy cơ bị lôi kéo vào các cuộc xung đột không phải của mình. Lập trường “trung lập” này cho phép Việt Nam duy trì quan hệ ổn định với Trung Quốc, đối tác thương mại lớn nhất của mình. Đồng thời, nó cho phép Việt Nam xây dựng “quan hệ đối tác chiến lược” với Mỹ, Nhật Bản, Ấn Độ, Hàn Quốc và các quốc gia châu Âu để mua sắm các loại vũ khí tiên tiến (tên lửa BrahMos từ Ấn Độ, pháo tự hành K9 từ Hàn Quốc, máy bay huấn luyện T-6 từ Mỹ) và công nghệ quan trọng cho chiến lược chống xâm nhập/chống tiếp cận (A2/AD) của mình. Chính sách này tạo ra một không gian ngoại giao nơi Việt Nam có thể xây dựng một biện pháp răn đe đa diện mà không bị mắc kẹt trong cuộc đối đầu của các cường quốc.
3.3. Học thuyết trường tồn: Chiến tranh nhân dân trong thế kỷ XXI
Khái niệm hiện đại là “Nền quốc phòng toàn dân”, là sự kế thừa trực tiếp của học thuyết Chiến tranh nhân dân. Nó tiếp tục nhấn mạnh việc huy động sức mạnh của toàn dân tộc, với lực lượng vũ trang làm nòng cốt. Nó bao gồm việc xây dựng một “thế trận quốc phòng toàn dân” vững chắc gắn liền với “thế trận an ninh nhân dân”.
Việc áp dụng trong bối cảnh hiện đại là chuẩn bị toàn bộ đất nước, đặc biệt là các tỉnh, thành phố trở thành các “khu vực phòng thủ vững chắc”, để có thể tiến hành một cuộc chiến tranh lâu dài, hiện đại chống lại một kẻ thù có khả năng sẽ cố gắng thực hiện chiến lược “đánh nhanh, thắng nhanh” bằng vũ khí công nghệ cao. Điều này cho thấy sự áp dụng trực tiếp các bài học lịch sử vào nhận thức về các mối đe dọa đương đại.
Phần IV
HIỆN ĐẠI HÓA VÀ NĂNG LỰC BẤT ĐỐI XỨNG TRONG THẾ KỶ XXI
Phân tích này đi sâu vào từng lĩnh vực của quá trình hiện đại hóa Quân đội Nhân dân Việt Nam (QĐNDVN), liên tục kết nối các thương vụ mua sắm và chiến lược mới với triết lý cốt lõi của răn đe bất đối xứng.
4.1. Lĩnh vực hàng hải: Xây dựng một năng lực răn đe A2/AD kiểu “con nhím”
Động lực chính là tranh chấp Biển Đông. Mục tiêu không phải là đánh bại một hải quân vượt trội trong trận chiến mở, mà là thực hiện chiến lược Chống xâm nhập/Chống tiếp cận (A2/AD) khiến cho việc can thiệp trở nên tốn kém và nguy hiểm đến mức không thể chấp nhận được.
Các tài sản bất đối xứng chính bao gồm:
Tàu ngầm: Sáu tàu ngầm lớp Kilo 636 tiên tiến, nổi tiếng về độ ồn thấp, là xương sống của lực lượng. Chúng được trang bị tên lửa hành trình tấn công mặt đất Club-S, có khả năng tấn công các mục tiêu cách xa 275 km, đặt các căn cứ ven biển quan trọng vào tầm ngắm. Khả năng tàng hình của chúng làm cho chúng trở thành công cụ lý tưởng cho chiến lược “chống tiếp cận biển” bất đối xứng.
Tên lửa phòng thủ bờ biển: Một hệ thống đa tầng bao gồm K-300P Bastion-P (tầm bắn 300 km) và có thể cả Bal-E (tầm bắn 130 km) và EXTRA của Israel (tầm bắn 150 km với độ chính xác cao). Các hệ thống trên bộ này biến đường bờ biển dài của Việt Nam thành một “bệ phóng” đáng gờm.
Tàu tấn công nhanh: Một hạm đội tàu hộ vệ tên lửa lớp Molniya được trang bị tên lửa chống hạm, được thiết kế cho chiến thuật “bầy sói” hoặc “đánh và chạy”, tận dụng bờ biển và các hòn đảo của Việt Nam để ẩn nấp và phục kích.
Thủy lôi: Được công nhận là một vũ khí bất đối xứng quan trọng, với tiền lệ lịch sử về hiệu quả chống lại các tàu chiến của Mỹ.
Mục tiêu bao trùm của các hệ thống này là làm cho việc hoạt động trong phạm vi 200-300 hl tính từ bờ biển Việt Nam trở nên cực kỳ nguy hiểm đối với bất kỳ hạm đội tàu mặt nước nào của đối phương.
4.2. Lĩnh vực trên không: Tình thế tiến thoái lưỡng nan của hiện đại hóa
Không quân Nhân dân Việt Nam (KQNDVN) đối mặt với nhu cầu cấp thiết phải thay thế các phi đội máy bay thời Liên Xô đã cũ, đặc biệt là Su-22, mà các vụ tai nạn gần đây đã cho thấy sự cấp bách. Việt Nam đang bị kẹt giữa nhà cung cấp truyền thống là Nga, mà độ tin cậy và công nghệ hiện đang bị nghi ngờ sau cuộc xâm lược Ukraine, và các nhà cung cấp phương Tây như Mỹ (F-16) hoặc các lựa chọn thay thế từ châu Âu/châu Á (Gripen, T-50).
Việc chuyển sang máy bay phương Tây sẽ đòi hỏi chi phí khổng lồ và những thách thức hậu cần trong việc đào tạo, bảo trì và khả năng tương tác với các hệ thống hiện có do Nga chế tạo. Trong một cuộc xung đột lớn, vai trò của KQNDVN có thể sẽ mang tính phòng thủ và hạn chế, hỗ trợ các hoạt động hải quân và mặt đất “nếu hoàn cảnh cho phép”, thay vì tìm kiếm ưu thế trên không trước một không quân hàng đầu. Trọng tâm là phòng không (hệ thống S-300PMU1/2) và tạo ra một mối đe dọa đủ tin cậy để làm phức tạp các hoạt động trên không của đối phương.
4.3. Lĩnh vực không gian mạng: Bảo vệ “lãnh thổ đặc biệt”
Việt Nam đã xác định không gian mạng là một “lãnh thổ đặc biệt” và việc bảo vệ nó là một “nhiệm vụ chiến lược, cấp bách”. “Chiến lược An toàn, An ninh mạng quốc gia… đến năm 2025, tầm nhìn 2030” (Quyết định 964/QĐ-TTg) đã vạch ra một cách tiếp cận toàn diện. Chiến lược này kêu gọi xây dựng một “thế trận an ninh nhân dân trên không gian mạng”, kết nối chính phủ, doanh nghiệp và người dân để phát hiện và xử lý các mối đe dọa.
Việc thành lập Bộ Tư lệnh Tác chiến không gian mạng (Bộ Tư lệnh 86) thuộc Bộ Quốc phòng và Cục A05 thuộc Bộ Công an, thể hiện sự ra đời của một lực lượng nòng cốt chuyên nghiệp cho chiến trường mới này. Các mục tiêu vừa mang tính phòng thủ (bảo vệ cơ sở hạ tầng quan trọng) vừa mang tính chủ động/tấn công (chống thông tin sai lệch, ngăn chặn “diễn biến hòa bình”).
4.4. Lĩnh vực trên bộ và Công nghiệp quốc phòng
Mặc dù ít nổi bật hơn hiện đại hóa hải quân/không quân, Lục quân cũng đang được nâng cấp với trang bị cá nhân mới (quân phục K20, mũ kiểu PASGT) và tập trung vào chiến thuật hiệp đồng binh chủng. Một ưu tiên chiến lược quan trọng là phát triển một ngành công nghiệp quốc phòng hiện đại, tự chủ và lưỡng dụng. Điều này giúp giảm sự phụ thuộc vào các nhà cung cấp nước ngoài và cho phép tạo ra các giải pháp phù hợp. Việt Nam đã chứng tỏ khả năng nâng cấp và hiện đại hóa các hệ thống hiện có của Nga (ví dụ, phòng không S-125) và đang tiến tới sản xuất trong nước các loại tên lửa (KCT-15, một biến thể của Kh-35) và tàu chiến (tàu hộ vệ tên lửa Molniya).
Quá trình hiện đại hóa của Việt Nam không phải là một sự nâng cấp toàn diện, mà là một “bức tranh ghép” được tuyển chọn cẩn thận về khả năng răn đe. Mỗi thương vụ mua sắm được lựa chọn đặc biệt vì giá trị bất đối xứng của nó trong một kịch bản phòng thủ chống lại một đối thủ vượt trội về công nghệ, chủ yếu trong lĩnh vực hàng hải. Các lĩnh vực khác (không quân, lục quân, không gian mạng) đang được hiện đại hóa chủ yếu để hỗ trợ chiến lược A2/AD hàng hải cốt lõi này. Hải quân và các lực lượng phòng thủ bờ biển là “mũi nhọn” cho cuộc chiến A2/AD, trong khi Không quân cung cấp “lá chắn”, An ninh mạng đảm bảo sự ổn định nội bộ, và ngành công nghiệp trong nước đảm bảo tất cả có thể được duy trì.
Phần V
ĐÁNH GIÁ CHIẾN LƯỢC VÀ QUỸ ĐẠO TƯƠNG LAI
5.1. Điểm mạnh và điểm yếu
*Điểm mạnh:
– Học thuyết rõ ràng và tiền lệ lịch sử: Một học thuyết chiến tranh bất đối xứng đã được chứng minh và ăn sâu (“Chiến tranh nhân dân”) cung cấp một nền tảng chiến lược vững chắc.
– Linh hoạt ngoại giao: Chính sách “Bốn không” cho phép phòng ngừa rủi ro chiến lược và quan hệ đối ngoại đa phương, tối đa hóa các lựa chọn.
– Địa lý thuận lợi: Một đường bờ biển dài với nhiều hòn đảo cung cấp một lợi thế tự nhiên cho chiến lược phòng thủ ven biển/chống tiếp cận biển.
– Ý chí chính trị cao và sự đoàn kết dân tộc: Việc bảo vệ chủ quyền là một động lực huy động mạnh mẽ, một thành phần cốt lõi của “quốc phòng toàn dân”.
*Điểm yếu:
– Hạn chế ngân sách: Vũ khí công nghệ cao hiện đại cực kỳ đắt đỏ, và ngân sách của Việt Nam, mặc dù đang tăng, vẫn còn hạn chế so với các đối thủ tiềm tàng.
– Khoảng cách công nghệ và hậu cần: Một quân đội được xây dựng trên nền tảng hệ thống của Nga phải đối mặt với những thách thức to lớn trong việc tích hợp, vận hành và bảo trì công nghệ phương Tây.
– Thiếu kinh nghiệm tác chiến hiện đại: QĐNDVN có một lịch sử hào hùng nhưng phần lớn không quen thuộc với tác chiến công nghệ cao, hiện đại trên biển và trên không.
– Phụ thuộc vào phần cứng nhập khẩu: Mặc dù có nỗ lực tự chủ, Việt Nam vẫn phụ thuộc nhiều vào nước ngoài cho các nền tảng và linh kiện tiên tiến nhất của mình.
5.2. Bước đi trên dây: Điều hướng cạnh tranh của các cường quốc
Thách thức chiến lược chính của Việt Nam là quản lý mối quan hệ với một Trung Quốc ngày càng quyết đoán, đồng thời xây dựng một khả năng răn đe đáng tin cậy, điều này thường liên quan đến các mối quan hệ an ninh chặt chẽ hơn với Hoa Kỳ và các đồng minh. Điều này đòi hỏi một sự cân bằng tinh tế giữa sự phụ thuộc lẫn nhau về kinh tế với Trung Quốc và sự đa dạng hóa an ninh với các đối tác khác. Mỗi thương vụ mua sắm vũ khí lớn hoặc động thái ngoại giao đều được cả Bắc Kinh và Washington theo dõi kỹ lưỡng và mang theo rủi ro địa chính trị đáng kể.
5.3. Quỹ đạo tương lai và khuyến nghị chiến lược
Trong tương lai, Việt Nam có khả năng sẽ tiếp tục quá trình hiện đại hóa theo kiểu “bức tranh ghép”, ưu tiên các năng lực A2/AD hải quân/ven biển. Việc đa dạng hóa các nhà cung cấp vũ khí khỏi Nga sẽ tăng tốc, với trọng tâm là các đối tác như Ấn Độ, Hàn Quốc, Israel và các quốc gia châu Âu. Đầu tư vào các hệ thống không người lái, trí tuệ nhân tạo (AI), và tác chiến không gian mạng/điện tử sẽ tăng lên vì đây là những công cụ nhân lên sức mạnh bất đối xứng.
Để tiếp tục con đường này một cách hiệu quả, các khuyến nghị chiến lược bao gồm:
– Tăng cường đầu tư vào sự bất đối xứng: Ưu tiên đầu tư vào các hệ thống bất đối xứng chi phí thấp, hiệu quả cao (máy bay không người lái, không gian mạng, tác chiến điện tử, thủy lôi) thay vì các nền tảng đắt tiền, mang tính biểu tượng.
– Quan hệ đối tác thực dụng: Tiếp tục đa dạng hóa các quan hệ đối tác quốc phòng nhưng tập trung vào chuyển giao công nghệ và đồng sản xuất để xây dựng năng lực trong nước và giảm sự phụ thuộc lâu dài.
– Đầu tư vào C5ISR: Hiệu quả của một hệ thống phòng thủ bất đối xứng, tích hợp, hiện đại phụ thuộc vào khả năng Chỉ huy, Kiểm soát, Liên lạc, Máy tính, Không gian mạng, Tình báo, Giám sát và Trinh sát C5ISR (Command, Control, Communications, Computers, Cyber, Intelligence, Surveillance and Reconnaissance) vượt trội. Đây là một lĩnh vực quan trọng cần đầu tư để làm cho “bức tranh ghép” các tài sản hoạt động cùng nhau.
– Vốn con người: Yếu tố quan trọng nhất vẫn là con người. Tiếp tục đầu tư vào việc đào tạo nhân lực chất lượng cao để vận hành và bảo trì các hệ thống phức tạp, đa nhà cung cấp, và để phát triển tư duy sáng tạo, bất đối xứng vốn là sức mạnh lớn nhất trong lịch sử của Việt Nam./.