A. HIỂU VỀ CHIẾN TRANH TÂM LÝ HIỆN ĐẠI
Chiến tranh tâm lý (CTTL) đã trở thành một yếu tố không thể thiếu trong các cuộc xung đột hiện đại, vượt ra ngoài các chiến trường truyền thống để tác động trực tiếp vào nhận thức và ý chí của con người. Sự hiểu biết sâu sắc về bản chất và sự tiến hóa của CTTL là nền tảng để xây dựng các biện pháp phòng chống hiệu quả.

I. KHÁI NIỆM VÀ SỰ TIẾN HÓA CỦA CHIẾN TRANH TÂM LÝ (PSYWAR)
Chiến tranh tâm lý, hay còn gọi là “tâm lý chiến”, là một tập hợp các chiến thuật được triển khai một cách có hệ thống trên nhiều lĩnh vực, từ chính trị đến xã hội và quân sự. Mục tiêu chính của nó là làm suy yếu ý chí chiến đấu của đối phương, gây chia rẽ trong cộng đồng của một quốc gia, hoặc đạt được các mục tiêu ngoại giao mà không cần đến xung đột vũ trang trực tiếp. Đáng chú ý, CTTL cũng có mặt tích cực khi được các chính quyền sử dụng để động viên tinh thần công chúng và tăng cường sự gắn kết xã hội.
Trong lịch sử, việc sử dụng các phương tiện truyền thông đại chúng cho mục đích tuyên truyền trong CTTL đã bắt đầu từ Thế chiến I. Quân Đồng minh đã áp dụng các chiến dịch tuyên truyền tư tưởng, điển hình là Chương trình 14 điểm của Tổng thống Wilson, nhằm nâng cao tinh thần của quân Đồng minh và gieo hy vọng về hòa bình công bằng hơn cho phe Liên minh Trung tâm. Đến Thế chiến II, các hình thức CTTL đã phát triển phức tạp hơn, bao gồm việc sử dụng tuyên truyền “trắng”, “xám” và “đen” để thao túng công chúng. Ví dụ, Adolf Hitler đã sử dụng tuyên truyền quần chúng để ảnh hưởng đến tâm trí người dân Đức, trong khi người Anh thành lập Giám đốc điều hành chiến tranh chính trị để sản xuất và phân phối tuyên truyền thông qua các máy phát mạnh mẽ khắp châu Âu.
Trong tác chiến hiện đại, CTTL tiếp tục được sử dụng rộng rãi, đặc biệt thông qua các thông tin sai lệch trên các phương tiện truyền thông trực tuyến, nổi bật là mạng xã hội. Các cuộc xung đột gần đây như ở Myanmar hay Nga và Ukraine đều là những minh chứng điển hình cho việc sử dụng CTTL dưới hình thức truyền bá tư tưởng và thông tin sai lệch nhằm đánh vào tâm lý người dân. Các thủ đoạn quân sự hiện đại của CTTL bao gồm phá hoại tâm lý đối phương bằng cách phân phát tờ rơi khuyến khích đào ngũ, sử dụng các biện pháp gây sốc và kinh ngạc, phát âm thanh/âm nhạc lặp đi lặp lại gây phiền nhiễu, sử dụng các đài phát thanh tuyên truyền, treo cờ giả, dùng hệ thống loa để giao tiếp với lính địch, khủng bố tinh thần, và đe dọa bằng vũ khí hóa học.
Sự tiến hóa của CTTL còn dẫn đến sự xuất hiện của “Chiến tranh nhận thức” (Cognitive Warfare hay Cog War). Đây là một lĩnh vực mới nổi, tập trung vào việc tấn công và làm suy yếu khả năng tư duy hợp lý, nhằm thay đổi nhận thức về thực tế và định hình tư duy con người. Chiến tranh nhận thức là một vũ khí địa chính trị hoạt động trên bình diện tinh thần, thường xuyên lợi dụng dấu vết kỹ thuật số để “microtargeting” (nhắm mục tiêu siêu nhỏ) và sử dụng nội dung do trí tuệ nhân tạo (AI) tạo ra để ngấm ngầm đánh lừa công chúng. Một đặc điểm đáng lo ngại là chiến tranh nhận thức thường tồn tại trong một “khoảng trống pháp lý”, bởi vì nó có thể gây ra bạo lực hoặc thương vong gián tiếp thông qua thông tin sai lệch mà không gây ra thiệt hại vật chất được quy định bởi luật chiến tranh hiện hành.
II. ĐẶC ĐIỂM VÀ THỦ ĐOẠN CHÍNH CỦA CHIẾN TRANH TÂM LÝ CỦA MỸ VÀ ĐỒNG MINH TRONG TÁC CHIẾN HIỆN ĐẠI
Mỹ và các đồng minh đã phát triển một học thuyết và các thủ đoạn CTTL tinh vi, được tích hợp vào mọi cấp độ của hoạt động quân sự và ngoại giao.
Mục đích của các hoạt động tâm lý PSYOP (Psychological Operations) của Mỹ là tạo ra hoặc củng cố các hành vi được coi là có lợi cho các mục tiêu của Mỹ. Đây là một phần quan trọng trong các hoạt động ngoại giao, thông tin, quân sự và kinh tế mà Mỹ có thể sử dụng cả trong thời bình và xung đột. Các hoạt động PSYOP được phân loại thành ba loại chính:
– PSYOP chiến lược: Bao gồm các hoạt động thông tin được thực hiện bởi các cơ quan chính phủ Mỹ ngoài lĩnh vực quân sự, dù nhiều hoạt động sử dụng tài sản của Bộ Quốc phòng DoD (United States Department of Defense).
– PSYOP chiến dịch: Được thực hiện trong phạm vi các hoạt động quân sự, bao gồm cả thời bình, tại một khu vực tác chiến xác định nhằm thúc đẩy hiệu quả các chiến dịch và chiến lược của chỉ huy lực lượng liên quân (JFC).
– PSYOP chiến thuật: Được thực hiện trong khu vực được giao cho một chỉ huy chiến thuật nhằm hỗ trợ nhiệm vụ chiến thuật chống lại lực lượng đối phương.
Mục tiêu của PSYOP Mỹ là làm suy yếu ý chí chiến đấu của đối phương, làm gián đoạn quá trình ra quyết định, phá vỡ hệ thống chỉ huy và kiểm soát, khuyến khích sự bất mãn trong hàng ngũ đối phương, thúc đẩy đào ngũ và cuối cùng là dẫn đến đầu hàng. Các thông điệp PSYOP được tạo ra và phổ biến cẩn thận, sử dụng ba loại sản phẩm:
– Sản phẩm “Trắng”: Được sử dụng trong các hoạt động công khai, có thể truy nguyên nguồn gốc từ PSYOP, được công nhận là tuyên bố hoặc hành động chính thức của chính phủ Mỹ, và thông tin phải đúng sự thật, có tính xác thực.
– Sản phẩm “Xám” hoặc “Đen”: Được sử dụng trong các hoạt động bí mật. “Xám” là thông tin rất trung thực nhưng không xác định nguồn, trong khi “Đen” là thông tin giả mạo được gán cho một nguồn không chịu trách nhiệm về việc tạo ra nó.
Để PSYOP thành công, các nhà phân tích tình báo phải lập hồ sơ các mục tiêu tiềm năng, xác định điểm yếu, thái độ, khiếu nại, nguồn gốc dân tộc, ngôn ngữ, vấn đề, căng thẳng, động cơ và nhận thức của họ. Sau khi xác định được mục tiêu phù hợp, PSYOP có thể được tạo ra, đảm bảo tất cả các thông điệp phải nhất quán và không mâu thuẫn.
Lịch sử đã ghi nhận nhiều chiến dịch CTTL quy mô lớn của Mỹ và đồng minh:
– Trong Chiến tranh Việt Nam: Mỹ đã thực hiện Chương trình Phượng Hoàng nhằm ám sát các nhân viên Mặt trận Dân tộc Giải phóng Miền Nam Việt Nam và khủng bố những người ủng hộ tiềm năng. Đồng thời, chương trình Chiêu hồi của chính quyền Sài Gòn khuyến khích đào tẩu. Mỹ cũng sử dụng các thủ đoạn tâm lý như phát băng ghi âm tiếng người bị bóp méo để khiến lính Việt Nam nghĩ rằng người chết đã trở lại trả thù.
– Trong Chiến tranh Iraq năm 2003 (“Chiến dịch Tự do Iraq”): Đây là chiến dịch CTTL quy mô lớn nhất trong lịch sử quân đội Mỹ. Chiến dịch được điều phối bởi Đơn vị chiến tranh tâm lý chuyên trách số 4 của quân đội Mỹ, với sự hỗ trợ tích cực từ Cơ quan liên lạc toàn cầu trực thuộc Nhà Trắng. Các thủ đoạn chính bao gồm:
+ Rải truyền đơn: Máy bay chiến đấu F-18 của hải quân Mỹ liên tục rải 43 triệu truyền đơn xuống các địa phương Iraq. Truyền đơn được in trên tàu sân bay, có nội dung tuyên truyền sức mạnh quân sự áp đảo của liên quân và cảnh báo binh sĩ Iraq không ủng hộ chế độ Saddam Hussein.
+ Sử dụng sóng phát thanh: Máy bay Mỹ thả hàng chục vạn chiếc đài chạy bằng năng lượng mặt trời xuống Iraq, phát các chương trình tin tức và âm nhạc của các đài do Mỹ lập ra, như đài Sawa tiếng Ả Rập, nhằm tuyên truyền khéo léo.
+ Ứng dụng công nghệ cao: Tình báo Mỹ thu thập số điện thoại, fax, email của các tướng lĩnh và viên chức Iraq để thuyết phục họ đảo chính, hứa hẹn giữ nguyên quyền lợi.
+ Lợi dụng truyền hình: Các chương trình truyền hình của Mỹ và các nước Ả Rập thân Mỹ được tận dụng để phô trương sức mạnh liên quân và vu khống chế độ Saddam Hussein.
+ Tác động và hạn chế: Mặc dù chiến dịch này được đánh giá là có ý nghĩa quyết định trong việc giảm thời gian tác chiến và thương vong cho binh sĩ Mỹ, ý đồ ban đầu của Mỹ là dùng đòn tâm lý để lật đổ Saddam Hussein mà không cần đưa quân bộ đã không thành công. Dân chúng Iraq cũng không nổi dậy chào đón liên quân như dự kiến, và hậu quả là hố ngăn cách giữa Mỹ và tín đồ đạo Hồi không những không giảm mà còn tăng lên.
Trong bối cảnh hiện đại, Chiến tranh thông tin IW (Information Warfare) là một khái niệm rộng hơn CTTL, bao gồm việc sử dụng và quản lý thông tin và công nghệ truyền thông ICT (Information and Communication Technology) để giành lợi thế cạnh tranh. IW bao gồm thu thập thông tin chiến thuật, đảm bảo tính hợp lệ của thông tin của mình, phát tán tuyên truyền hoặc thông tin sai lệch để làm suy yếu tinh thần đối phương và công chúng, làm suy yếu chất lượng thông tin của đối phương, và từ chối khả năng thu thập thông tin của đối phương. Các thủ đoạn hiện đại của IW bao gồm gây nhiễu hoặc chiếm quyền điều khiển truyền hình, internet và radio, vô hiệu hóa mạng lưới hậu cần, làm giả mạo mạng lưới liên lạc của đối phương (đặc biệt là cộng đồng mạng xã hội), phá hoại giao dịch chứng khoán, và sử dụng truyền thông tổng hợp (synthetic media). Ví dụ điển hình là sự can thiệp của Nga vào các cuộc bầu cử nước ngoài và chiến dịch tuyên truyền của Mỹ về vắc-xin COVID-19 của Trung Quốc.
Các phân tích cho thấy, CTTL hiện đại đang ngày càng trở nên vô hình và phổ biến, chuyển từ thuyết phục công khai sang thao túng tinh vi dựa trên công nghệ. Các chiến thuật CTTL ban đầu dựa vào các phương tiện truyền thông dễ nhận biết như truyền đơn và phát thanh. Tuy nhiên, sự chuyển dịch sang truyền thông trực tuyến, mạng xã hội, và đặc biệt là “chiến tranh nhận thức” đã tạo ra một sự thay đổi sâu sắc. Chiến tranh nhận thức, bằng cách nhắm vào nhận thức và lý trí, và hoạt động trong một “khoảng trống pháp lý”, ngụ ý rằng cuộc tấn công không chỉ là vào niềm tin rõ ràng mà còn vào chính khuôn khổ mà các cá nhân xử lý thực tế. Điều này khiến cho việc phát hiện và chống lại trở nên khó khăn hơn đối với người dân bình thường, vì sự thao túng được lồng ghép vào việc tiêu thụ thông tin hàng ngày và được điều chỉnh theo thiên kiến tâm lý của họ. Điều này đòi hỏi các biện pháp đối phó phải vượt xa việc bác bỏ thông tin sai lệch công khai, mà phải bao gồm pháp y kỹ thuật số tinh vi, phát hiện mối đe dọa dựa trên AI và giáo dục công chúng rộng rãi về tư duy phản biện và kiến thức truyền thông.
Thêm vào đó, CTTL không còn là một chiến thuật đơn lẻ mà đã trở thành một thành phần cơ bản, tích hợp của “chiến tranh hỗn hợp” và các mối đe dọa phi truyền thống, làm mờ ranh giới giữa hòa bình và chiến tranh. Các tài liệu chỉ ra CTTL là một phần của “chiến tranh thông tin” rộng lớn hơn và được sử dụng trong các cuộc xung đột đương đại. Khái niệm “chiến tranh hỗn hợp” và “chiến tranh thế hệ thứ năm” nhấn mạnh các hành động phi quân sự như thao túng mạng xã hội, tin giả và tấn công mạng là phương tiện chính để đạt được các mục tiêu chiến lược như gây bất ổn chính trị và phá hoại kinh tế, thay vì chinh phục quân sự truyền thống. Điều này cho thấy “chiến trường” đã mở rộng ra ngoài các lĩnh vực vật lý để bao gồm môi trường thông tin như một mặt trận liên tục, chủ động, ngay cả trong thời kỳ được coi là “hòa bình”.
Cuối cùng, công nghệ thông tin, mặc dù là một kênh cho CTTL, cũng mang lại những cơ hội đặc biệt cho các chiến lược đối phó tinh vi, đòi hỏi một cách tiếp cận kép vừa phòng thủ vừa chủ động tham gia. Khả năng phổ biến thông tin nhanh chóng, rộng rãi của internet và mạng xã hội bị lợi dụng cho mục đích tuyên truyền. Tuy nhiên, các công nghệ tương tự cũng cho phép nhắm mục tiêu chính xác và phản hồi theo thời gian thực về hiệu quả hoạt động, như đã được chứng minh qua các hoạt động PSYOP của Mỹ ở Iraq. Điều này ngụ ý rằng những tiến bộ công nghệ không chỉ là một bất lợi cho bên bị tấn công. Do đó, các biện pháp đối phó của Việt Nam không chỉ phải tập trung vào phòng thủ chống lại các công nghệ này mà còn phải chủ động tận dụng chúng để đạt được lợi thế chiến lược của riêng mình. Điều này bao gồm đầu tư đáng kể vào AI tiên tiến để phát hiện và phân tích mối đe dọa, phát triển khả năng phân tích dữ liệu tinh vi để hiểu đối tượng mục tiêu (cả trong nước và đối phương), và chủ động sử dụng mạng xã hội để chống tuyên truyền, phổ biến thông tin tích cực và định hình dư luận theo hướng có lợi.
B. BỐI CẢNH CHIẾN LƯỢC VÀ NHẬN THỨC VỀ ĐE DỌA CỦA VIỆT NAM
Việt Nam, với lịch sử đấu tranh bảo vệ độc lập dân tộc, đã xây dựng một nền quốc phòng mang tính chất hòa bình và tự vệ. Tuy nhiên, trong bối cảnh địa chính trị và công nghệ toàn cầu thay đổi nhanh chóng, nhận thức về các mối đe dọa cũng đã mở rộng đáng kể, bao gồm cả các thách thức phi truyền thống và chiến tranh tâm lý.
I. CÁC NGUYÊN TẮC CỐT LÕI CỦA CHÍNH SÁCH QUỐC PHÒNG VÀ AN NINH CỦA VIỆT NAM
Chính sách quốc phòng và an ninh của Việt Nam được xây dựng dựa trên những nguyên tắc cốt lõi, phản ánh lịch sử, tư tưởng và mục tiêu phát triển của đất nước:
1. Lập trường hòa bình và tự vệ
Nền quốc phòng của Việt Nam mang tính chất cơ bản là hòa bình và tự vệ. Mục tiêu bao trùm là bảo vệ Tổ quốc “từ sớm, từ xa”, nhấn mạnh tính chủ động trong phòng ngừa và ngăn chặn các nguy cơ chiến tranh.
2. Chính sách “4 không”
Việt Nam kiên định với chính sách quốc phòng “4 không” trong quan hệ quốc tế: (1) không tham gia liên minh quân sự; (2) không liên kết với nước này để chống nước kia; (3) không cho nước ngoài đặt căn cứ quân sự hoặc sử dụng lãnh thổ để chống lại nước khác; và (4) không sử dụng vũ lực hoặc đe dọa sử dụng vũ lực trong quan hệ quốc tế. Chính sách này khẳng định sự độc lập, tự chủ và không liên kết, nhằm tránh bị cuốn vào các cuộc cạnh tranh địa chiến lược giữa các cường quốc.
3. Xây dựng sức mạnh tổng hợp toàn dân
Sức mạnh quốc phòng của Việt Nam được xây dựng dựa trên sức mạnh tổng hợp của toàn dân tộc, của khối đại đoàn kết toàn dân tộc, và của cả hệ thống chính trị. Tất cả đều đặt dưới sự lãnh đạo tuyệt đối, trực tiếp của Đảng Cộng sản Việt Nam và sự quản lý, điều hành thống nhất của Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam. Điều này thể hiện một cách tiếp cận toàn diện, coi quốc phòng là sự nghiệp của toàn dân.
4. Mục tiêu chiến lược bảo vệ Tổ quốc
“Chiến lược Bảo vệ Tổ quốc trong tình hình mới” (Nghị quyết Trung ương 8 khóa XI, năm 2013) quán triệt mục tiêu kiên định bảo vệ vững chắc độc lập, chủ quyền, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ của Tổ quốc; bảo vệ Đảng, Nhà nước, nhân dân và chế độ xã hội chủ nghĩa; bảo vệ sự nghiệp đổi mới, công nghiệp hóa, hiện đại hóa; bảo vệ lợi ích quốc gia, dân tộc; giữ vững an ninh chính trị, trật tự, an toàn xã hội và nền văn hóa dân tộc; duy trì môi trường hòa bình, ổn định để phát triển kinh tế – xã hội theo định hướng xã hội chủ nghĩa. Chiến lược này kết hợp chặt chẽ hai nhiệm vụ chiến lược xây dựng và bảo vệ Tổ quốc, coi sức mạnh nội lực là yếu tố quyết định, phát triển kinh tế là trung tâm, xây dựng Đảng là then chốt, văn hóa là nền tảng tinh thần, và củng cố quốc phòng, an ninh là nhiệm vụ trọng yếu, thường xuyên.
Minh bạch hóa qua Sách trắng Quốc phòng: Việt Nam định kỳ công bố các cuốn Sách trắng Quốc phòng (các năm 1998, 2004, 2009, 2019). Mục đích của việc này là tiếp tục khẳng định và làm rõ hơn tính chất cơ bản của nền quốc phòng Việt Nam là hòa bình và tự vệ; nêu rõ những thách thức đối với quốc phòng Việt Nam và những điều chỉnh trong chính sách quốc phòng, cơ cấu tổ chức quân đội. Việc công bố Sách trắng góp phần tăng cường sự hiểu biết và xây dựng lòng tin giữa Việt Nam với cộng đồng quốc tế, đồng thời nâng cao sự hiểu biết về quốc phòng cho công dân Việt Nam.
II. NHẬN THỨC VỀ CÁC MỐI ĐE DỌA AN NINH PHI TRUYỀN THỐNG VÀ CHIẾN TRANH THÔNG TIN
Việt Nam đã mở rộng nhận thức về các mối đe dọa an ninh, không chỉ giới hạn ở các nguy cơ quân sự truyền thống mà còn bao gồm các thách thức phi truyền thống và đặc biệt là chiến tranh thông tin.
1. Mở rộng khái niệm an ninh phi truyền thống (ANPTT)
Việt Nam nhận thức rõ rằng các thách thức an ninh phi truyền thống đang tác động mạnh mẽ đến mọi quốc gia. Các mối đe dọa này bao gồm biến đổi khí hậu, già hóa dân số, thiên tai, an ninh mạng, và an ninh nguồn nước. Đặc biệt, các mối đe dọa ANPTT do hoạt động tiêu cực của con người, nổi lên là khủng bố, tội phạm xuyên quốc gia (như tội phạm về ma túy, mua bán người), và đặc biệt là tội phạm sử dụng công nghệ cao, không gian mạng, lợi dụng quá trình toàn cầu hóa để gia tăng các hành vi phạm tội với phương thức, thủ đoạn mới. Điều này cho thấy Việt Nam đã nhận diện rõ sự đan xen giữa các mối đe dọa truyền thống và phi truyền thống, trong đó không gian mạng trở thành một mặt trận quan trọng.
2. Chiến tranh thông tin (IW) là mối đe dọa hiện đại và nguy hiểm
Chiến tranh thông tin hiện đại, đặc biệt là loại hình dựa trên các nền tảng mạng xã hội, được coi là “rất nguy hiểm”. Nó tác động trực tiếp đến tâm lý và nhận thức của số lượng lớn người dùng trên phạm vi rộng lớn của một quốc gia hoặc thế giới một cách nhanh chóng, nhằm ảnh hưởng đến niềm tin cũng như hành vi của họ và làm giảm lòng tin vào chính phủ.
3. Chiến tranh thế hệ thứ Năm
Việt Nam nhận định cuộc chiến tranh thế hệ thứ năm, hay cuộc chiến tranh hiện đại, được thực hiện chủ yếu thông qua các hành động phi quân sự như kỹ thuật mạng xã hội, thông tin giả, tấn công mạng, cùng với các công nghệ mới nổi như trí tuệ nhân tạo (AI) và các hệ thống tự động hoàn toàn. Mục đích của cuộc chiến tranh này không giống như các cuộc chiến tranh thế hệ đầu, mà tập trung vào việc gây bất ổn chính trị, phá hoại kinh tế.
4. Các biểu hiện của IW
Chiến tranh thông tin có ba biểu hiện khác nhau gồm chiến tranh mạng (netwar), chiến tranh không gian mạng (cyberwar) và các hoạt động tâm lý (psychological operations). Netwar đề cập đến phương thức xung đột mới trong xã hội, sử dụng các hình thức tổ chức mạng. Cyberwar liên quan đến xung đột trong không gian mạng. Các hoạt động tâm lý là một lĩnh vực vô hình, liên quan đến tâm trí con người. Điều này cho thấy IW là một chuỗi liên tục của thao túng nhận thức và khai thác công nghệ.
5. Chiến lược “Diễn biến hòa bình” (DBHB) là mối đe dọa trung tâm và dai dẳng
“Diễn biến hòa bình” được xác định là một cuộc chiến tranh đặc biệt nguy hiểm trong chiến lược của chủ nghĩa đế quốc và các thế lực thù địch. Đây là một cuộc chiến trên lĩnh vực chính trị, tư tưởng và văn hóa, được sử dụng nhằm phá hoại các nước không đi theo quỹ đạo của chúng.
– Mục tiêu và thủ đoạn của DBHB: DBHB được coi là một nhân tố hết sức quan trọng làm cho Liên Xô và các nước xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu sụp đổ. Hiện nay, chủ nghĩa đế quốc và các thế lực thù địch tiếp tục đẩy mạnh thực hiện chiến lược này chống phá cách mạng Việt Nam một cách toàn diện trên tất cả các lĩnh vực của đời sống xã hội, với nhiều biện pháp, thủ đoạn thâm độc, xảo quyệt. Mục tiêu chính là thay đổi chế độ chính trị ở Việt Nam, sử dụng các chiêu bài dân chủ, nhân quyền. Một trong những hướng tiến công chủ yếu là “phi chính trị hóa” quân đội. DBHB nhằm tạo ra những xung đột tư tưởng, lý tưởng, niềm tin, lợi ích và giá trị văn hóa, từ đó gây ra mất đoàn kết, khủng hoảng và xung đột nội bộ, suy giảm tinh thần chiến đấu, dẫn đến bè phái, nội chiến và tự suy sụp, tan rã.
– DBHB trong thời bình: Trong thời bình, các thế lực thù địch coi CTTL là “vũ khí chiến lược” để thay đổi sắc thái hòa bình, khiến hòa bình chính trị mất đi sự ổn định, từ đó thực hiện tham vọng đen tối. Lợi dụng sự phát triển của khoa học – công nghệ, đặc biệt là công nghệ thông tin, CTTL trong thời bình mang những màu sắc tinh vi, khó nhận diện cho đến khi nó xuất hiện trên cả không gian thực và không gian ảo. Các đối tượng này lập ra và sử dụng các đài phát thanh, truyền hình, báo, tạp chí điện tử có trụ sở ở nước ngoài để tuyên truyền CTTL, xuyên tạc tình hình kinh tế, chính trị, xã hội trong nước, thổi phồng những khó khăn, lợi dụng sự suy thoái về chính trị, tư tưởng, đạo đức, lối sống của một bộ phận cán bộ, đảng viên để kích động tâm lý bất bình, bất mãn, lôi kéo quần chúng vào các hoạt động chống đối.
Các phân tích cho thấy, khái niệm “an ninh” của Việt Nam đang được mở rộng, bao gồm cả các lĩnh vực nhận thức và thông tin, điều này báo hiệu sự thay đổi trong cách tiếp cận các mối quan hệ an ninh truyền thống. Ban đầu, chính sách quốc phòng của Việt Nam mang tính chất tự vệ. Tuy nhiên, việc nhận diện rõ ràng các mối đe dọa phi truyền thống, đặc biệt là những mối đe dọa sử dụng công nghệ cao và không gian mạng, cùng với phân tích chi tiết chiến tranh thông tin là “chiến tranh thế hệ thứ năm”, cho thấy một sự mở rộng đáng kể về những gì cấu thành một mối đe dọa an ninh quốc gia. Sự tập trung vào “thông tin và nhận thức” và những nguy hiểm của “diễn biến hòa bình” nhằm vào hệ tư tưởng và niềm tin của công chúng, cho thấy Việt Nam coi tâm trí con người và môi trường thông tin là một chiến trường quan trọng, không kém gì lãnh thổ vật lý.
Thêm vào đó, sự dễ bị tổn thương vốn có của một xã hội kỹ thuật số mở trước các thủ đoạn CTTL tinh vi, ngay cả đối với một quốc gia có nền tảng tư tưởng vững chắc, cho thấy sự cần thiết của các biện pháp đối phó thích ứng và năng động. Việc Việt Nam áp dụng chuyển đổi số và tỷ lệ người dùng internet cao tạo ra các kênh mới cho CTTL. Các tài liệu thừa nhận rằng các chiến thuật “diễn biến hòa bình” rất “tinh vi, khó nhận diện” và có thể “lợi dụng những sơ hở, thiếu sót trong quản lý, điều hành của các cơ quan nhà nước”. Ngay cả những cán bộ có kinh nghiệm cũng có thể “sập bẫy” CTTL. Sự lan truyền nhanh chóng của tin giả trên mạng xã hội là một mối quan ngại lớn. Điều này ngụ ý rằng, mặc dù sự lãnh đạo của Đảng và giáo dục tư tưởng là nền tảng, nhưng kỷ nguyên số mang đến những vec-tơ tấn công năng động và phổ biến mà các phương pháp truyền thống đơn thuần không thể giải quyết hoàn toàn.
Cuối cùng, chiến lược “diễn biến hòa bình” được coi là một mối đe dọa dai dẳng, mang tính sống còn, thúc đẩy tính cấp bách và toàn diện của các nỗ lực phòng chống CTTL của Việt Nam. DBHB được mô tả rõ ràng là một chiến lược “đặc biệt nguy hiểm” nhằm “thay đổi chế độ chính trị” và “phi chính trị hóa quân đội”. Tiền lệ lịch sử về sự sụp đổ của Liên Xô và các nước xã hội chủ nghĩa Đông Âu, một phần được cho là do DBHB, đóng vai trò là một lời cảnh báo mạnh mẽ và liên tục cho Việt Nam. Sự gia tăng các hoạt động DBHB hiện nay càng nhấn mạnh tính liên quan tiếp tục của nó như một mối đe dọa phi quân sự hàng đầu đối với sự ổn định quốc gia.
C. KHUNG PHÁP LÝ VÀ CHÍNH SÁCH PHÒNG CHỐNG CHIẾN TRANH TÂM LÝ
Để đối phó với các mối đe dọa ngày càng phức tạp của chiến tranh tâm lý và chiến tranh thông tin trong kỷ nguyên số, Việt Nam đã xây dựng và hoàn thiện một hệ thống khung pháp lý và chính sách chặt chẽ.
I. LUẬT AN NINH MẠNG VÀ CÁC QUY ĐỊNH HƯỚNG DẪN CỦA VIỆT NAM
Luật An ninh mạng (2018) là văn bản pháp lý quan trọng, được ban hành nhằm đối phó với hàng chục nghìn cuộc tấn công mạng quy mô lớn, cường độ cao mỗi năm, đe dọa trực tiếp đến an ninh quốc gia, trật tự, an toàn xã hội và gây tổn thất nặng nề về kinh tế. Luật này cũng nhằm chống lại các thế lực thù địch, phản động lợi dụng không gian mạng và các dịch vụ trực tuyến để phát tán thông tin kích động biểu tình, tụ tập trái phép, gây rối an ninh trật tự, kích động bạo loạn, khủng bố, lật đổ chính quyền nhân dân, xâm phạm chủ quyền, lợi ích, an ninh quốc gia.
Luật An ninh mạng quy định về hoạt động bảo vệ an ninh quốc gia và bảo đảm trật tự, an toàn xã hội trên không gian mạng, cũng như trách nhiệm của các cơ quan, tổ chức, cá nhân liên quan. “An ninh mạng” được định nghĩa là sự bảo đảm hoạt động trên không gian mạng không gây phương hại đến an ninh quốc gia, trật tự, an toàn xã hội, quyền và lợi ích hợp pháp của tổ chức, cá nhân. Đặc biệt, Luật cũng định nghĩa “chiến tranh mạng” là một loại hình chiến tranh do một quốc gia hoặc vùng lãnh thổ tiến hành, diễn ra độc lập trên không gian mạng hoặc kết hợp với hoạt động quân sự xâm phạm độc lập, chủ quyền, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ Việt Nam.
Luật nghiêm cấm các hành vi như tổ chức, hoạt động, câu kết, xúi giục, mua chuộc, lừa gạt, lôi kéo, đào tạo, huấn luyện người chống Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam; xuyên tạc lịch sử, phủ nhận thành tựu cách mạng; làm nhục, vu khống; xâm phạm trật tự quản lý kinh tế; gián điệp mạng; khủng bố mạng; và các hành vi khác xâm phạm an ninh mạng. Phạm vi điều chỉnh của Luật bao gồm mạng viễn thông, mạng internet, hệ thống máy tính, hệ thống xử lý và điều khiển thông tin, cơ sở dữ liệu, các dịch vụ trực tuyến (chính phủ điện tử, thương mại điện tử, mạng xã hội, blog), và các cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin của thành phố thông minh, IoT, điện toán đám mây, dữ liệu lớn, AI.
Về bảo vệ thông tin người dùng, Bộ Công an khẳng định Luật An ninh mạng không kiểm soát và làm lộ thông tin cá nhân của công dân. Luật chỉ yêu cầu các doanh nghiệp cung cấp thông tin cá nhân liên quan đến vi phạm pháp luật an ninh mạng khi cần thiết cho việc điều tra và xử lý, với quy trình chặt chẽ và sự phê duyệt bằng văn bản từ cơ quan có thẩm quyền. Lực lượng chuyên trách bảo vệ an ninh mạng chỉ được phép tiếp cận thông tin cá nhân của người dùng có liên quan đến hành vi vi phạm pháp luật.
Nghị định số 53/2022/NĐ-CP, ban hành ngày 15/8/2022 và có hiệu lực từ 01/10/2022, quy định chi tiết một số điều của Luật An ninh mạng. Một điểm đáng chú ý là Nghị định này quy định yêu cầu lưu trữ dữ liệu tại Việt Nam đối với các loại dữ liệu như thông tin cá nhân của người sử dụng dịch vụ tại Việt Nam, dữ liệu do người sử dụng tạo ra, và dữ liệu về mối quan hệ của người sử dụng dịch vụ tại Việt Nam. Yêu cầu này áp dụng cho tất cả các tổ chức tại Việt Nam (bao gồm cả doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài) và các tổ chức nước ngoài có hoạt động kinh doanh tại Việt Nam trong các lĩnh vực như viễn thông, lưu trữ dữ liệu, thương mại điện tử, thanh toán trực tuyến, mạng xã hội.
Đối với quyền tự do truy cập mạng xã hội, Bộ Công an khẳng định Luật An ninh mạng không cấm công dân truy cập các trang mạng xã hội như Facebook, Google, Youtube. Công dân Việt Nam vẫn được tự do truy cập các trang mạng xã hội trong nước và quốc tế. Ngược lại, Luật còn quy định các biện pháp bảo vệ an ninh mạng cho công dân khi tham gia hoạt động trên các nền tảng này. Tuy nhiên, bất kỳ ai sử dụng các mạng xã hội để thực hiện các hành vi vi phạm pháp luật sẽ bị xử lý nghiêm minh.
II. CHIẾN LƯỢC AN TOÀN, AN NINH MẠNG QUỐC GIA (TẦM NHÌN ĐẾN NĂM 2030)
Nhận thức được tầm quan trọng của an ninh mạng trong bối cảnh chuyển đổi số, Việt Nam đã phê duyệt “Chiến lược An toàn, An ninh mạng Quốc gia, chủ động ứng phó với các thách thức từ không gian mạng đến năm 2025, tầm nhìn 2030” theo Quyết định số 964/QĐ-TTg của Phó Thủ tướng Chính phủ Vũ Đức Đam vào ngày 10/8/2022.
Chiến lược này khẳng định an toàn, an ninh mạng là trọng tâm của quá trình chuyển đổi số, là trụ cột quan trọng tạo lập niềm tin số và sự phát triển thịnh vượng trong kỷ nguyên số. Đây được coi là nhiệm vụ trọng yếu, thường xuyên, lâu dài nhằm khởi tạo và duy trì môi trường mạng an toàn, lành mạnh, tin cậy cho các cơ quan, tổ chức, doanh nghiệp và mỗi người dân. Đầu tư cho an toàn, an ninh mạng được xem là đầu tư cho phát triển bền vững và tạo ra giá trị.
Chiến lược đặt ra các mục tiêu cụ thể:
– Đến năm 2025: Việt Nam đặt mục tiêu duy trì thứ hạng từ 25 đến 30 đối với chỉ số an toàn an ninh mạng (GCI) theo đánh giá của Liên minh Viễn thông quốc tế. Các cơ quan, tổ chức, doanh nghiệp được yêu cầu tuân thủ quy định của pháp luật, có đơn vị được giao đầu mối, chịu trách nhiệm và hình thành lực lượng chuyên trách về an toàn, an ninh mạng. 80% người sử dụng internet sẽ được nâng cao nhận thức và kỹ năng về an ninh mạng. Đồng thời, sẽ thành lập các trung tâm R&D và đổi mới, phát triển 3 đến 5 sản phẩm an ninh mạng chủ lực, và duy trì tốc độ tăng trưởng doanh thu ngành an ninh mạng từ 25-30%. Chi tiêu cho an ninh mạng được đặt mục tiêu chiếm 10% tổng chi cho khoa học công nghệ và chuyển đổi số. Bộ Tài chính đã cụ thể hóa mục tiêu này, đặt ra 100% hệ thống thông tin của Bộ được đảm bảo an toàn theo cấp độ và 100% các đơn vị triển khai đảm bảo an toàn theo mô hình 4 lớp.
– Đến năm 2030: Việt Nam đặt mục tiêu trở thành quốc gia tự chủ về an ninh mạng để bảo vệ sự thịnh vượng của mình trong không gian mạng.
Chiến lược cũng xác định rõ trách nhiệm của Bộ Thông tin và Truyền thông, Bộ Công an, Bộ Quốc phòng và các bộ, ngành, địa phương khác trong việc hoàn thiện khung pháp lý, bảo vệ chủ quyền quốc gia trên không gian mạng, bảo vệ hạ tầng số, nền tảng số, dữ liệu số và hạ tầng không gian mạng quốc gia.
III. NGHỊ QUYẾT 35-NQ/TW: TĂNG CƯỜNG NỀN TẢNG TƯ TƯỞNG CỦA ĐẢNG
Nghị quyết số 35-NQ/TW của Bộ Chính trị khóa XII, ban hành ngày 22/10/2018, là một văn bản chiến lược quan trọng, tập trung vào “Tăng cường công tác bảo vệ nền tảng tư tưởng của Đảng, đấu tranh phản bác các quan điểm sai trái, thù địch trong tình hình mới”.
Mục tiêu cốt lõi của Nghị quyết này là bảo vệ vững chắc nền tảng tư tưởng của Đảng, củng cố và tăng cường niềm tin khoa học vào chủ nghĩa Mác-Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh. Đồng thời, Nghị quyết cũng nhằm giữ vững sự đoàn kết, thống nhất trong Đảng, sự đồng thuận xã hội và niềm tin của nhân dân với Đảng. Một nhiệm vụ quan trọng khác là ngăn chặn, đẩy lùi sự suy thoái về tư tưởng chính trị, đạo đức, lối sống, những biểu hiện “tự diễn biến”, “tự chuyển hóa” trong nội bộ, và làm thất bại mọi âm mưu, thủ đoạn và hoạt động chống phá của các thế lực thù địch, phản động trong tình hình mới.
Việc triển khai Nghị quyết 35-NQ/TW được lãnh đạo bởi Ban Chỉ đạo 35 Trung ương (BCĐ35TW) và Ban Chỉ đạo 35 Quân ủy Trung ương (BCĐ35QUTW), cơ quan này giám sát hoạt động của Lực lượng 47 trong quân đội. Các hoạt động cụ thể bao gồm tổ chức các cuộc thi viết chính luận về bảo vệ nền tảng tư tưởng của Đảng, đấu tranh phản bác các quan điểm sai trái, thù địch. Các cuộc thi này đã thu hút sự tham gia rộng rãi từ cán bộ, đảng viên, quân nhân, sinh viên và thậm chí cả học giả nước ngoài.
Nghị quyết nhấn mạnh sự kết hợp chặt chẽ giữa “xây” (tăng cường thông tin tích cực) và “chống” (đấu tranh phản bác các quan điểm sai trái). Một nguyên tắc quan trọng được rút ra từ Nghị quyết là “thông tin đi trước mở đường”, nhằm ngăn chặn “khoảng trống thông tin” mà các thế lực thù địch có thể lợi dụng để xuyên tạc và chống phá Đảng và Nhà nước.
Khung pháp lý của Việt Nam cho thấy một phản ứng chủ động và toàn diện đối với các mối đe dọa đang phát triển, vượt ra ngoài các mô hình an ninh truyền thống. Việc ban hành Luật An ninh mạng và Chiến lược An toàn, An ninh mạng Quốc gia đã chính thức định nghĩa chiến tranh mạng và chiến tranh thông tin, cho thấy sự công nhận chính thức các lĩnh vực phi truyền thống này là chiến trường an ninh quốc gia. Các quy định chi tiết về lưu trữ dữ liệu và cấm các hành vi trực tuyến nhất định thể hiện sự chuyển đổi từ phòng thủ phản ứng sang kiểm soát và răn đe chủ động trong không gian số. Cách tiếp cận này mở rộng quyền tài phán của nhà nước vượt ra ngoài biên giới vật lý để điều chỉnh các tương tác ảo, điều cần thiết để duy trì sự ổn định chính trị và xã hội trước các hoạt động gây ảnh hưởng từ bên ngoài.
Sự đan xen giữa an ninh quốc gia, bảo vệ tư tưởng và niềm tin công chúng là một đặc điểm nổi bật trong cách tiếp cận chính sách của Việt Nam. Nghị quyết 35-NQ/TW trực tiếp liên kết việc bảo vệ nền tảng tư tưởng của Đảng với an ninh quốc gia và duy trì niềm tin của công chúng. Sự nhấn mạnh vào việc ngăn chặn “tự diễn biến” và “tự chuyển hóa” trong nội bộ Đảng cho thấy sự thống nhất tư tưởng được coi là một thành phần quan trọng của khả năng phục hồi quốc gia trước CTTL. Chiến lược “phủ xanh” thông tin tích cực và “miễn dịch” công chúng khỏi thông tin sai lệch phản ánh niềm tin rằng một nền tảng tư tưởng vững chắc và một công dân có thông tin, tin tưởng là những biện pháp phòng thủ mạnh mẽ nhất chống lại các luận điệu thù địch.
Tuy nhiên, việc cân bằng giữa kiểm soát nhà nước và quyền tự do cá nhân trong kỷ nguyên số đặt ra một thách thức liên tục đối với chiến lược quản lý thông tin của Việt Nam. Mặc dù Luật An ninh mạng khẳng định quyền tự do truy cập các nền tảng mạng xã hội, nhưng nó cũng trao cho nhà nước những quyền hạn đáng kể để quản lý và loại bỏ “thông tin xấu độc”. Yêu cầu lưu trữ dữ liệu và các hình phạt nghiêm khắc đối với việc phát tán thông tin sai lệch cho thấy mong muốn kiểm soát mạnh mẽ của nhà nước đối với môi trường thông tin. Điều này tạo ra một sự cân bằng tinh tế: khuyến khích kiến thức kỹ thuật số và trao quyền cho công dân “tự sàng lọc” thông tin trong khi vẫn duy trì một khuôn khổ được nhà nước quản lý.
D. CÁC BIỆN PHÁP ĐỐI PHÓ VỀ THỂ CHẾ VÀ HOẠT ĐỘNG
Để triển khai các chính sách và khung pháp lý đã được thiết lập, Việt Nam đã xây dựng một hệ thống các cơ quan và triển khai nhiều biện pháp hoạt động cụ thể nhằm phòng chống chiến tranh tâm lý và các mối đe dọa thông tin.
I. VAI TRÒ CỦA BỘ CÔNG AN (BCA) VÀ CÁC CƠ QUAN CHUYÊN TRÁCH
Bộ Công an (BCA) là một lực lượng vũ trang trọng yếu, là trụ cột tin cậy của Đảng, Nhà nước và nhân dân, đóng vai trò nòng cốt, xung kích trong sự nghiệp bảo đảm an ninh quốc gia, giữ gìn trật tự, an toàn xã hội. Trong bối cảnh CTTL hiện đại, BCA đóng vai trò then chốt trong việc phòng ngừa và đấu tranh chống lại các hoạt động này.
Một trong những cơ quan chuyên trách hàng đầu của BCA là Cục An ninh mạng và Phòng, chống tội phạm sử dụng công nghệ cao (A05). A05 là cơ quan đầu ngành về công tác bảo đảm an ninh và an toàn mạng, có nhiệm vụ phòng ngừa, phát hiện, điều tra, xử lý tội phạm sử dụng công nghệ cao. A05 triển khai toàn diện công tác đấu tranh phòng, chống tội phạm sử dụng công nghệ cao, chú trọng công tác quản lý nhà nước, góp phần ngăn chặn, xóa bỏ các nguyên nhân, điều kiện hoạt động của tội phạm.
BCA đã chủ động triển khai nhiều chiến dịch và biện pháp hoạt động cụ thể:
1. Chiến dịch chống lừa đảo trực tuyến
Cục A05 đã hợp tác với Google Việt Nam triển khai chiến dịch “Phòng chống lừa đảo trực tuyến – An toàn hơn cùng Bộ Công an và Google” nhằm tăng cường nhận thức và trang bị kỹ năng cần thiết cho cộng đồng trước các hình thức lừa đảo trực tuyến ngày càng phức tạp.
2. Cung cấp thông tin chính thống kịp thời
BCA phối hợp với Ban Tuyên giáo Trung ương, Bộ Thông tin và Truyền thông, và các bộ, ngành, địa phương khác để cung cấp thông tin về công tác đấu tranh, phòng ngừa, ngăn chặn và kiểm tra, xử lý các thông tin xấu độc, thông tin vi phạm pháp luật Việt Nam. Đồng thời, tổ chức đấu tranh, phản bác các quan điểm sai trái, thù địch, bảo vệ nền tảng tư tưởng của Đảng. Việc này nhằm chủ động và kịp thời cung cấp thông tin chính thống một cách đầy đủ, toàn diện, chỉ rõ những thủ đoạn, tính chất nguy hại của thông tin xấu độc đối với xã hội.
3. Nắm tình hình và giám sát chặt chẽ
BCA tăng cường nắm tình hình, giám sát chặt chẽ các mục tiêu thường xuyên đăng tải thông tin xấu độc trên không gian mạng để xây dựng phương án, đối sách. Đồng thời, tổ chức xác minh, truy tìm các đối tượng đăng tải để đấu tranh, xử lý. Ví dụ, Công an tỉnh Thanh Hóa đã phát hiện và xử lý hàng trăm trường hợp đăng tải thông tin sai sự thật trên Facebook, bao gồm xử phạt hành chính và khởi tố hình sự.
4. Biện pháp nghiệp vụ chuyên sâu
BCA thường xuyên tập trung thực hiện các biện pháp nghiệp vụ để phát hiện, ngăn chặn, vô hiệu hóa âm mưu, hoạt động của các thế lực thù địch. Điều này bao gồm việc nhận diện các loại quan điểm sai trái, thù địch (do thế lực thù địch tác động, do phần tử phản động đưa ra, hoặc do trình độ nhận thức yếu kém) để có giải pháp xử lý cụ thể, thích hợp.
5. Định hướng dư luận nhanh chóng
BCA chấn chỉnh tình trạng chậm trễ trong công tác định hướng dư luận, theo hướng chủ động, nhanh chóng, công khai thông tin trước thông qua họp báo, thông tin chính thức từ người phát ngôn của các đơn vị, địa phương để định hướng nhận thức, tránh bị các thế lực thù địch lợi dụng chống phá.
II. VAI TRÒ CỦA BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG (BTTTT)
Bộ Thông tin và truyền thông (BTTTT) đóng vai trò trung tâm trong quản lý thông tin và truyền thông, đặc biệt trong việc đối phó với tin giả và thông tin xấu độc trên không gian mạng. BTTTT chịu trách nhiệm quản lý, cung cấp, sử dụng dịch vụ Internet và thông tin trên mạng.
Các sáng kiến và hoạt động nổi bật của BTTTT bao gồm:
1. Ban hành “Cẩm nang phòng chống tin giả, tin sai sự thật trên không gian mạng”
BTTTT đã xuất bản cuốn cẩm nang này nhằm nâng cao nhận thức và cung cấp kỹ năng cơ bản cho các cơ quan, tổ chức và cá nhân tham gia không gian mạng để nhận biết, ứng phó và xử lý hiệu quả tình trạng tin giả, tin sai sự thật. Cẩm nang định nghĩa tin giả, hướng dẫn cách tạo ra tin giả, phân tích tác động của nó (kinh tế, an ninh quốc gia, niềm tin công chúng, sức khỏe cộng đồng), phân loại các loại tin giả (thương mại, chính trị, xã hội, châm biếm), và cung cấp các bước để nhận diện tin giả (kiểm tra nguồn, tác giả, hình ảnh, đường dẫn, thời gian, đọc toàn bộ nội dung, đối chiếu thông tin).
2. Thành lập Trung tâm xử lý tin giả Việt Nam (VAFC)
VAFC thuộc Cục Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử (BTTTT) là đầu mối quan trọng để tiếp nhận và xử lý các báo cáo về tin giả.
3. Chặn và gỡ bỏ thông tin xấu độc
BTTTT tích cực làm việc với các nền tảng xuyên biên giới để chặn và gỡ bỏ thông tin xấu độc. Ví dụ, từ đầu năm 2021 đến hết tháng 12/2021, Facebook đã chặn/gỡ bỏ hơn 3.377 bài viết, Google đã gỡ bỏ 13.141 video trên Youtube, và Tiktok đã chặn/gỡ 1.180 video.
4. Các chương trình nâng cao nhận thức cộng đồng
BTTTT đã phát động các chương trình chống tin giả nhằm truyền thông nâng cao ý thức người dùng internet tại Việt Nam, trang bị cho mỗi người dân “vaccine chống tin giả”. Điều này bao gồm hợp tác với các KOLs (người có sức ảnh hưởng) để lan tỏa thông điệp.
5. Hoàn thiện khung pháp lý và yêu cầu tuân thủ
BTTTT phối hợp với BCA để rà soát, đánh giá, sửa đổi, bổ sung và hoàn thiện hệ thống các văn bản quy phạm pháp luật về quản lý, sử dụng Internet, mạng xã hội. Đồng thời, BTTTT thực hiện chức năng quản lý nhà nước, yêu cầu các doanh nghiệp cung cấp dịch vụ xuyên biên giới tại Việt Nam tuân thủ đầy đủ quy định của pháp luật Việt Nam về an ninh, an toàn thông tin mạng.
III. VAI TRÒ CỦA QUÂN ĐỘI NHÂN DÂN VIỆT NAM (QĐNDVN) TRONG BẢO VỆ TƯ TƯỞNG
Quân đội Nhân dân Việt Nam (QĐNDVN) đóng vai trò nòng cốt trong công tác bảo vệ tư tưởng, đặc biệt trong bối cảnh CTTL hiện đại.
1. Lực lượng 47
– Thành lập và nhiệm vụ: Lực lượng 47 được thành lập theo Chỉ thị 47/CT-CT của Tổng cục Chính trị Quân đội Nhân dân Việt Nam vào ngày 8/1/2016. Nhiệm vụ chính của lực lượng này là đấu tranh chống các “quan điểm sai trái” trên mạng Internet tại Việt Nam. Lực lượng 47 chủ động bày tỏ quan điểm phản bác các quan điểm sai trái và sẵn sàng chủ động tác chiến, đấu tranh với các quan điểm sai trái, đồng thời đấu tranh kỹ thuật nhằm vô hiệu hóa, bóc gỡ các tài khoản có nội dung xuyên tạc, bịa đặt.
– Quy mô và hoạt động: Tính đến tháng 12/2017, Lực lượng 47 có hơn 10.000 người, với quân số có mặt ở tất cả các đơn vị cơ sở, mọi miền và mọi lĩnh vực của quân đội. Các thành viên sử dụng tài khoản cá nhân để đăng bài viết dưới dạng bình luận và báo cáo lại cấp trên để tập trung phản bác các quan điểm đối lập, qua đó tăng số lượng bình luận ủng hộ các chính sách của Đảng và Nhà nước Việt Nam. Họ cũng tham gia vào các “nhóm bí mật” để trao đổi và thống nhất thông tin, cũng như hướng dẫn về kỹ năng viết bài và tác chiến trên không gian mạng.
– Đào tạo và phản ứng nhanh: Lực lượng 47 được tập huấn các kỹ năng như sử dụng máy tính ảo thông qua điện thoại thông minh và máy tính bảng, đăng ký tài khoản và quy trình báo cáo vi phạm nội dung trên Facebook. Thiếu tướng Ngô Minh Châu nhấn mạnh Lực lượng 47 phải “không ngủ” trên không gian mạng, phản ứng và xử lý thông tin quan trọng ngay lập tức, không chờ đến sáng, do tốc độ lan truyền thông tin nhanh chóng.
– Quan ngại: Hoạt động của Lực lượng 47 đã gây ra một số quan ngại khi nó chống lại các quan điểm bất đồng chính kiến trên mạng xã hội và thường được so sánh với nhóm “Đảng 5 hào” của Trung Quốc. Facebook đã gỡ bỏ một số tài khoản liên quan đến Lực lượng 47 vì vi phạm chính sách báo cáo hàng loạt.
2. Công tác giáo dục chính trị, tư tưởng và xây dựng bản lĩnh chính trị
– Tầm quan trọng: Công tác giáo dục chính trị, tư tưởng là bộ phận quan trọng của công tác tư tưởng, có ý nghĩa quyết định đến việc xây dựng Quân đội vững mạnh về chính trị, làm cơ sở để nâng cao chất lượng tổng hợp và sức mạnh chiến đấu. Nó góp phần xây dựng phẩm chất, nhân cách người quân nhân cách mạng; trang bị thế giới quan khoa học, phương pháp luận đúng đắn, niềm tin cộng sản; nâng cao bản lĩnh chính trị, ý thức trách nhiệm.
– Mục tiêu: Xây dựng bản lĩnh chính trị vững vàng cho cán bộ, chiến sĩ, đảm bảo quân đội tuyệt đối trung thành với sự nghiệp cách mạng của Đảng, sẵn sàng vượt qua mọi khó khăn, thử thách. Công tác này cũng nhằm chống chủ nghĩa cá nhân, ngăn chặn, đẩy lùi sự suy thoái về tư tưởng chính trị, đạo đức, lối sống, những biểu hiện “tự diễn biến”, “tự chuyển hóa” trong cán bộ, chiến sĩ; kịp thời định hướng tư tưởng cho bộ đội trước những vấn đề nhạy cảm, phức tạp; đấu tranh hiệu quả với âm mưu, thủ đoạn “diễn biến hòa bình” của các thế lực thù địch.
– Phương pháp: Giáo dục toàn diện về chủ nghĩa Mác-Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh, đường lối, quan điểm của Đảng, chính sách, pháp luật của Nhà nước. Các hoạt động như “Ngày Chính trị – Văn hóa tinh thần”, “Ngày Pháp luật” được duy trì nền nếp. Quân đội cũng sử dụng mạng nội bộ để phục vụ công tác giáo dục chính trị, tư tưởng.
– Vai trò lãnh đạo: Cấp ủy, chính ủy, chính trị viên, người chỉ huy và cơ quan chính trị các cấp có trách nhiệm lãnh đạo, chỉ đạo công tác giáo dục chính trị, tư tưởng.
– Đổi mới liên tục: QĐNDVN liên tục đổi mới nội dung, hình thức, phương pháp giáo dục, phù hợp với tình hình thực tiễn, như các mô hình “Ba thực chất” hay “Một giảm, một tăng, ba thực chất, hai sát, hai nâng”.
IV. NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN TRONG TÂM LÝ HỌC QUÂN SỰ VÀ CHIẾN TRANH THÔNG TIN
Việt Nam cũng chú trọng nghiên cứu và phát triển để nâng cao năng lực phòng chống CTTL, đặc biệt từ các viện nghiên cứu và học viện quân sự.
1. Các viện nghiên cứu và học viện quân sự
Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh: Thực hiện các nghiên cứu về tâm lý học quản lý và đấu tranh tư tưởng, bao gồm đấu tranh chống các quan điểm sai trái, thù địch trên không gian mạng. Học viện phối hợp với các học viện quân sự để trao đổi, nghiên cứu thực tế về bảo vệ nền tảng tư tưởng của Đảng.
Viện Chiến lược Quốc phòng: Là cơ quan nghiên cứu chiến lược trực thuộc Bộ Quốc phòng, có chức năng nghiên cứu, tham mưu, tư vấn cho Quân ủy Trung ương và Bộ Quốc phòng về các vấn đề có tính chiến lược, bao gồm nghiên cứu tư tưởng, đường lối quân sự, chiến lược quân sự của Đảng trong thời bình và thời chiến. Mặc dù không trực tiếp nêu “chiến tranh thông tin” trong chức năng, các nghiên cứu về đánh giá ý đồ của các nước lớn, dự báo tình huống, xu hướng phát triển quân sự khu vực và đối ngoại quốc phòng đều liên quan mật thiết đến việc nhận diện và đối phó với CTTL.
Học viện Quốc phòng: Khoa Chiến lược của Học viện Quốc phòng có nhiệm vụ xây dựng chương trình đào tạo và huấn luyện về chiến lược, Chiến lược bảo vệ Tổ quốc, Chiến lược quốc phòng, Chiến lược quân sự, và Lịch sử quân sự. Khoa cũng nghiên cứu, dự báo các tình huống chiến lược, hình thái chiến tranh và đề xuất chủ trương, đường lối quân sự.
Ứng dụng Tâm lý học quân sự: Tâm lý học quân sự đóng vai trò quan trọng trong việc thiết kế và thực hiện các chương trình đào tạo, huấn luyện cho quân đội, giúp xây dựng tinh thần, khả năng chịu đựng, phát triển kỹ năng lãnh đạo, làm việc nhóm, và quản lý sức khỏe tâm thần. Nó cũng ảnh hưởng đến việc xây dựng và thực hiện các chiến lược tác chiến hiệu quả, bao gồm việc hiểu tâm lý đối thủ và công chúng để tạo ra các chiến lược truyền thông mạnh mẽ.
2. Vai trò của các ấn phẩm và diễn đàn chuyên ngành:
Tạp chí Quốc phòng toàn dân: Là cơ quan lý luận về quân sự, chính trị của Quân ủy Trung ương, Bộ Quốc phòng. Tạp chí đăng tải các bài viết chuyên sâu vạch rõ âm mưu chống phá cách mạng của các thế lực thù địch, nhận diện tính chất sai trái, phản khoa học, phản động của các luận điệu xuyên tạc, phủ nhận đường lối quốc phòng toàn dân. Tạp chí cũng khẳng định tính đúng đắn của đường lối Đảng và thành tựu đất nước, coi đây là câu trả lời thiết thực nhất trong đấu tranh tư tưởng.
Các phương tiện truyền thông khác: Bài viết từ Báo Hải quân Việt Nam nhấn mạnh sự cần thiết phải đa dạng hóa hoạt động đấu tranh bằng cách thiết lập và sử dụng các trang thông tin chính thống, website, mạng xã hội, diễn đàn để đăng tải bài viết tuyên truyền quan điểm chính thống và phản bác thông tin CTTL độc hại.
Các phân tích cho thấy, sự chuyên môn hóa và thể chế hóa ngày càng tăng của các nỗ lực phòng chống CTTL trong bộ máy nhà nước Việt Nam. Việc thành lập Cục A05 và Lực lượng 47 chứng tỏ một cách tiếp cận có cấu trúc và chuyên biệt để chống lại các mối đe dọa trên không gian mạng và tâm lý. Đây không phải là những phản ứng tạm thời mà là các đơn vị tích hợp, chuyên trách, có nhiệm vụ, đào tạo và cơ sở pháp lý rõ ràng. Sự phối hợp giữa BCA và BTTTT, cùng với sự hợp tác với các công ty công nghệ quốc tế, càng cho thấy một chiến lược trưởng thành, đa cơ quan.
Cuộc “chiến đấu giành trái tim và khối óc” đang diễn ra trực tiếp trên mạng xã hội, đòi hỏi cả chiến lược công khai và bí mật. Việc Lực lượng 47 sử dụng tài khoản cá nhân và “nhóm bí mật” để chống lại “quan điểm sai trái” trực tiếp trên mạng xã hội, cùng với các cẩm nang và chiến dịch công khai của BTTTT, minh họa một cách tiếp cận kép. Sự nhấn mạnh vào việc “phủ xanh” thông tin tích cực là một chiến lược công khai để xây dựng khả năng phục hồi, trong khi các phương pháp của Lực lượng 47 cho thấy sự tham gia trực tiếp và bí mật hơn với các luận điệu thù địch. Việc so sánh với “Đảng 5 hào” của Trung Quốc càng làm nổi bật bản chất của sự tham gia này.
Cuối cùng, vai trò quan trọng của nghiên cứu và phát triển trí tuệ trong việc thích ứng với các mối đe dọa CTTL đang phát triển. Sự tham gia của các tổ chức như Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh và Viện Chiến lược Quốc phòng trong nghiên cứu tâm lý học quân sự, đấu tranh tư tưởng và các vấn đề chiến lược cho thấy sự công nhận rằng các biện pháp đối phó hiệu quả đòi hỏi sự hiểu biết lý thuyết sâu sắc và khả năng thích ứng liên tục. Sự tập trung vào việc dự báo các kịch bản và đánh giá ý đồ của các cường quốc cho thấy một cách tiếp cận chủ động, dựa trên tình báo để dự đoán các chiến thuật CTTL trong tương lai.
E. NÂNG CAO SỨC ĐỀ KHÁNG XÃ HỘI VÀ SỰ THAM GIA CỦA CÔNG CHÚNG
Để phòng chống hiệu quả chiến tranh tâm lý, Việt Nam không chỉ dựa vào các biện pháp của nhà nước và quân đội mà còn đặc biệt chú trọng xây dựng sức đề kháng từ bên trong xã hội, thông qua việc củng cố khối đại đoàn kết toàn dân tộc, “phủ xanh” thông tin tích cực và nâng cao nhận thức cộng đồng.
I. CỦNG CỐ KHỐI ĐẠI ĐOÀN KẾT TOÀN DÂN TỘC
Đại đoàn kết toàn dân tộc là một truyền thống cực kỳ quý báu của dân tộc Việt Nam, được hun đúc qua hàng nghìn năm dựng nước và giữ nước. Đây cũng là đường lối chiến lược, bài học lớn của cách mạng Việt Nam, luôn được Đảng và Chủ tịch Hồ Chí Minh coi trọng.
Mặt trận Tổ quốc Việt Nam, do Đảng và Chủ tịch Hồ Chí Minh sáng lập, có vai trò trung tâm trong việc tập hợp, phát huy sức mạnh khối đại đoàn kết toàn dân tộc. Tổ chức này tập hợp rộng rãi, tối đa mọi người Việt Nam yêu nước, không phân biệt thành phần, giai cấp, dân tộc, tôn giáo, tạo nên động lực và nguồn lực to lớn cho sự nghiệp cách mạng.
Trong bối cảnh hiện nay, Mặt trận Tổ quốc Việt Nam có sứ mệnh quan trọng là tuyên truyền, vận động nhân dân tham gia xây dựng và phát triển đất nước; nâng cao cảnh giác cách mạng, đấu tranh làm thất bại âm mưu, thủ đoạn chống phá của các thế lực thù địch, đặc biệt là chiến lược “diễn biến hòa bình” và “phi chính trị hóa quân đội”. Mặt trận cũng chủ động phối hợp với cấp ủy, chính quyền các cấp để kịp thời và hiệu quả giải quyết các mâu thuẫn nội bộ trong nhân dân và giữa nhân dân với các cơ quan nhà nước, qua đó duy trì ổn định chính trị, ngăn chặn các thế lực thù địch kích động quần chúng chống phá chính quyền.
Bên cạnh đó, hoạt động đối ngoại nhân dân cũng được tăng cường và mở rộng, nhằm củng cố đoàn kết quốc tế, xây dựng tình hữu nghị với nhân dân thế giới, và huy động sự ủng hộ quốc tế cho lợi ích quốc gia, góp phần bảo vệ Tổ quốc “từ sớm, từ xa”.
II. “PHỦ XANH” THÔNG TIN TÍCH CỰC VÀ CHỐNG LẠI CÁC LUẬN ĐIỆU ĐỘC HẠI
Chiến lược “phủ xanh” thông tin tích cực là một biện pháp chủ động và hiệu quả trong phòng chống CTTL. “Phủ xanh” thông tin tích cực được hiểu là hoạt động chia sẻ những thông tin chính thống, tốt lành, có ý nghĩa về các vấn đề xã hội, nhân vật, sự việc, nhằm mang lại giá trị tích cực cho người đọc, giúp họ chuyển biến trong suy nghĩ, hành động và nhìn nhận vấn đề bằng một nhân sinh quan đúng đắn.
Đây là yếu tố cốt lõi để thực hiện hiệu quả nội dung “xây” và “chống” mà Nghị quyết số 35-NQ/TW của Bộ Chính trị đã đề ra. Việc tăng cường “phủ xanh” thông tin tích cực gắn liền với ngăn chặn, xử lý, gỡ bỏ thông tin xấu độc được coi là “mệnh lệnh của cuộc sống” và là trách nhiệm của toàn hệ thống chính trị, của tất cả công dân Việt Nam yêu nước.
Các phương pháp triển khai bao gồm đẩy mạnh tuyên truyền qua các phương tiện thông tin đại chúng, thông qua đội ngũ báo cáo viên, giảng viên, tuyên truyền viên, và đặc biệt là qua các nền tảng mạng xã hội. Nội dung tuyên truyền tập trung vào bảo vệ nền tảng tư tưởng của Đảng, các thành tựu đổi mới của đất nước, các thành tựu phát triển kinh tế, xã hội, văn hóa, an ninh, quốc phòng của địa phương, cũng như các tấm gương người tốt, việc tốt.
Nhiều Fanpage hiệu quả như “Tràm xanh”, “Chính sự phiếm đàm”, “Hương sen Việt” đã đăng tải nhiều bài viết, hình ảnh, video mang thông tin tích cực, góp phần “phủ xanh” không gian mạng và thực hiện phương châm “lấy cái đẹp dẹp cái xấu”, “lấy tích cực đẩy lùi tiêu cực”. Các lực lượng như Công an tỉnh và Bộ Chỉ huy Quân sự tỉnh cũng vận hành các Fanpage hiệu quả để định hướng dư luận và lan tỏa thông tin chính thống.
Một yếu tố quan trọng là tính kịp thời. Thông tin chính thống cần được cung cấp nhanh chóng, chính xác, minh bạch để định hướng suy nghĩ, hành động của công chúng và ngăn ngừa các hành động tuyên truyền xấu của các phần tử chống phá. Việc chậm trễ cung cấp thông tin và thiếu chủ động trong việc định hướng dư luận có thể tạo ra “khoảng trống thông tin”, là mầm mống nảy sinh những đồn đoán tùy tiện, ảnh hưởng đến kinh tế, xã hội và làm giảm lòng tin của nhân dân.
III. NÂNG CAO NHẬN THỨC CỘNG ĐỒNG VÀ “SỨC ĐỀ KHÁNG” VỚI THÔNG TIN SAI LỆCH
Nâng cao nhận thức của toàn dân về CTTL là một giải pháp cơ bản và hàng đầu. Trên thực tế, không ít người còn hoài nghi hoặc mơ hồ về CTTL, thậm chí một số cán bộ, đảng viên do chủ quan, mất cảnh giác mà “sập bẫy” CTTL và vô hình trung trở thành người cổ xúy cho các thế lực chống phá.
Bộ Thông tin và Truyền thông đã phát động chương trình chống tin giả nhằm truyền thông nâng cao ý thức người dùng internet tại Việt Nam, trang bị cho mỗi người dân “vaccine chống tin giả”. Mục tiêu là cung cấp kiến thức cần thiết để mỗi người dân có thể tự sàng lọc, tiếp nhận thông tin hữu ích, chính thống, góp phần “miễn dịch” với những thông tin xấu, độc làm nhiễu loạn môi trường xã hội.
Các kỹ năng nhận diện thông tin sai lệch được hướng dẫn bao gồm: xem xét nguồn tin, kiểm tra tác giả; kiểm tra thông tin, hình ảnh minh họa và đường dẫn liên kết; kiểm tra thời gian; đọc toàn bộ nội dung, tìm những điểm nghi ngờ, mâu thuẫn; và đối chiếu với thông tin trên báo chí chính thống hoặc tham khảo ý kiến chuyên gia/cơ quan chức năng.
Người dân cũng được khuyến khích báo cáo tin giả đến các cơ quan chức năng như Trung tâm Xử lý tin giả Việt Nam (VAFC) của BTTTT. Việc này góp phần vô hiệu hóa các nguồn phát tán tin giả, tin sai sự thật trên mạng xã hội.
Vai trò của cán bộ, đảng viên cũng được nhấn mạnh. Họ phải là những người tiên phong trong việc chia sẻ thông tin tích cực, giáo dục gia đình, bạn bè về âm mưu, thủ đoạn của các thế lực thù địch, và biến các trang mạng xã hội cá nhân thành kênh thông tin chính xác, chính thống cho công chúng.
Giáo dục phòng chống CTTL cũng được tích hợp vào chương trình học. Phòng chống CTTL là một nội dung quan trọng trong môn “Giáo dục quốc phòng” cho học sinh phổ thông và sinh viên. Các buổi bồi dưỡng kiến thức quốc phòng – an ninh được xác định là phương thức chủ yếu để tuyên truyền, nâng cao nhận thức của nhân dân về CTTL.
Khái niệm “chiến tranh nhân dân” đã được mở rộng sang lĩnh vực thông tin, với sự nhấn mạnh mạnh mẽ vào việc huy động quần chúng và khả năng phục hồi tập thể. Khái niệm “đại đoàn kết toàn dân tộc” được liên kết rõ ràng với cuộc chiến chống lại các thế lực thù địch và duy trì sự ổn định. Lời kêu gọi “tất cả công dân Việt Nam yêu nước” tham gia “phủ xanh” thông tin tích cực và phát triển “sức đề kháng” với thông tin sai lệch cho thấy một chiến lược dựa vào hành động tập thể của xã hội, không chỉ là sự thực thi của nhà nước. Điều này phản ánh học thuyết “chiến tranh nhân dân” lịch sử chống lại sự xâm lược vật lý, được điều chỉnh cho không gian chiến đấu nhận thức.
Giao tiếp chủ động và “thông tin đi trước” là rất quan trọng để ngăn chặn các luận điệu thù địch bén rễ. Sự nhấn mạnh lặp đi lặp lại vào việc “thông tin đi trước mở đường” và tránh “khoảng trống thông tin” cho thấy một bài học được rút ra từ những kinh nghiệm trong quá khứ, nơi phản ứng chậm trễ của chính quyền đã cho phép thông tin sai lệch lan rộng. Chiến lược “phủ xanh” thông tin tích cực là một biện pháp chủ động nhằm lấp đầy không gian thông tin bằng các luận điệu chính thức, thay vì chỉ phản ứng với những thông tin sai lệch.
Cuối cùng, bản chất đa diện của “giáo dục” như một cơ chế phòng thủ chính, trải dài từ giáo dục chính quy đến các chiến dịch công chúng liên tục. Giáo dục quốc phòng được quy định trong các trường học. Ngoài giáo dục chính quy, có các chiến dịch nâng cao nhận thức cộng đồng và cẩm nang để trang bị cho công dân các kỹ năng tư duy phản biện. Nỗ lực giáo dục liên tục này, từ trẻ em đến người lớn, nhằm xây dựng “sức đề kháng” bẩm sinh đối với sự thao túng.
F. KẾT LUẬN VÀ CÁC KHUYẾN NGHỊ CHIẾN LƯỢC
Việt Nam đã xây dựng một hệ thống phòng chống chiến tranh tâm lý toàn diện và đa tầng, phản ánh sự nhận thức sâu sắc về bản chất ngày càng phức tạp của các mối đe dọa trong tác chiến hiện đại.
I. ĐÁNH GIÁ KHẢ NĂNG PHÒNG CHỐNG CHIẾN TRANH TÂM LÝ HIỆN TẠI CỦA VIỆT NAM
*Điểm mạnh:
– Khung pháp lý và chính sách toàn diện: Sự hiện diện của Luật An ninh mạng, Chiến lược An toàn, An ninh mạng Quốc gia, và Nghị quyết 35-NQ/TW cung cấp một nền tảng pháp lý và chính trị vững chắc để đối phó với các mối đe dọa thông tin và tâm lý.
– Cấu trúc thể chế chuyên trách: Việc thành lập các cơ quan chuyên trách như Cục An ninh mạng và Phòng, chống tội phạm sử dụng công nghệ cao (A05) và Lực lượng 47, cùng với vai trò của Bộ Thông tin và Truyền thông (BTTTT) và Bộ Công an (BCA), thể hiện một cách tiếp cận có cấu trúc và phối hợp.
– Nhấn mạnh vào phổ biến thông tin chủ động: Chiến lược “phủ xanh” thông tin tích cực và nguyên tắc “thông tin đi trước” là những chiến lược quan trọng nhằm chủ động định hình dư luận và ngăn chặn khoảng trống thông tin.
– Huy động xã hội và khả năng phục hồi tập thể: Việc tận dụng sức mạnh của khối Đại đoàn kết toàn dân tộc và các chiến dịch giáo dục công chúng nhằm xây dựng sức đề kháng tập thể trước các luận điệu thù địch.
– Nghiên cứu và phát triển: Sự tham gia của các viện nghiên cứu chiến lược và học viện quân sự trong việc nghiên cứu tâm lý học quân sự, đấu tranh tư tưởng và các vấn đề chiến lược cho thấy một cách tiếp cận dựa trên tri thức để thích ứng với các mối đe dọa.
*Các lĩnh vực cần cải thiện (thách thức tiềm ẩn):
– Tính kịp thời so với tính xác thực: Thách thức trong việc đảm bảo thông tin chính thức vừa kịp thời vừa được xác minh kỹ lưỡng để cạnh tranh với tốc độ lan truyền nhanh chóng của tin giả.
– Sự tinh vi của các thủ đoạn thù địch: Các thế lực thù địch sử dụng các phương pháp ngày càng tinh vi và công nghệ cao, bao gồm AI và microtargeting, đòi hỏi sự thích ứng liên tục.
– Cân bằng giữa kiểm soát và cởi mở: Việc điều hướng sự căng thẳng giữa kiểm soát của nhà nước đối với thông tin và thúc đẩy một xã hội số sôi động, cởi mở.
– Khoảng trống nhận thức của công chúng: Mặc dù có nhiều nỗ lực, một số bộ phận dân chúng vẫn dễ bị tổn thương hoặc chưa nhận thức đầy đủ về các thủ đoạn CTTL.
– Khoảng trống về nguồn lực và chuyên môn: Nhu cầu đầu tư liên tục vào công nghệ, đào tạo chuyên gia và nghiên cứu phát triển.
II. CÁC THÁCH THỨC DAI DẲNG VÀ MỐI ĐE DỌA MỚI NỔI
1. Sự dai dẳng của “Diễn biến hòa bình”
Các thế lực thù địch tiếp tục tăng cường các hoạt động “diễn biến hòa bình”, nhắm vào hệ tư tưởng, hệ thống chính trị và quân đội.
2. Khai thác công nghệ tiên tiến
Việc sử dụng ngày càng tăng của AI, truyền thông tổng hợp (deepfakes) và microtargeting cho các chiến dịch thông tin sai lệch.
3. Chiến tranh nhận thức
Sự xuất hiện của chiến tranh nhận thức, nhắm vào lý trí và nhận thức con người, đặt ra một mối đe dọa mới, chưa rõ ràng về mặt pháp lý.
4. Can thiệp từ bên ngoài
Các nỗ lực liên tục của các tác nhân nước ngoài nhằm gieo rắc chia rẽ và thao túng dư luận.
5. Các lỗ hổng nội bộ
Việc các thế lực thù địch lợi dụng các vấn đề xã hội, tham nhũng và sự bất mãn của công chúng.
6. Môi trường thông tin toàn cầu hóa
Bản chất không biên giới của không gian mạng khiến việc kiểm soát hoàn toàn dòng thông tin và xác định nguồn gốc các chiến dịch thù địch trở nên thách thức.
III. CÁC KHUYẾN NGHỊ CHIẾN LƯỢC ĐỂ NÂNG CAO HIỆU QUẢ TRONG TƯƠNG LAI
Để tiếp tục củng cố khả năng phòng chống CTTL trong môi trường tác chiến hiện đại, Việt Nam cần tập trung vào các khuyến nghị chiến lược sau:
1. Nâng cao chiến lược thông tin chủ động
Các tài liệu nhấn mạnh tầm quan trọng của việc “thông tin đi trước” và “phủ xanh” thông tin tích cực. Điều này cần được thực hiện không chỉ mang tính phản ứng mà phải là một chiến lược liên tục, với khối lượng lớn và chất lượng cao.
Khuyến nghị: Phát triển và triển khai một chiến lược phổ biến thông tin chủ động tinh vi, dựa trên AI, có khả năng dự đoán sự quan tâm của công chúng và các lỗ hổng tiềm ẩn. Điều này bao gồm việc tạo ra nội dung hấp dẫn, đa dạng định dạng (video, đồ họa thông tin, truyền thông tương tác) dễ dàng chia sẻ trên các nền tảng phổ biến. Đầu tư vào các cơ chế tạo và xác minh nội dung nhanh chóng để đảm bảo tính kịp thời mà không hy sinh độ chính xác. Tận dụng các phát ngôn viên chính thức và các nhà lãnh đạo cộng đồng đáng tin cậy để phản ứng nhanh.
2. Đào sâu “Sức đề kháng” cộng đồng và tư duy phản biện
Khái niệm “vaccine chống tin giả” và trang bị cho công dân các kỹ năng tự sàng lọc thông tin là rất quan trọng. Tuy nhiên, sự dai dẳng của sự dễ bị tổn thương cho thấy sự cần thiết của việc tích hợp sâu hơn.
Khuyến nghị: Tích hợp giáo dục tư duy phản biện, kiến thức truyền thông và công dân số một cách mạnh mẽ hơn vào chương trình giảng dạy quốc gia ở tất cả các cấp, từ tiểu học đến giáo dục đại học và các chương trình học tập cho người lớn. Phát triển các mô-đun đào tạo thực tế, dễ tiếp cận cho công chúng về cách nhận diện các thủ đoạn thông tin sai lệch tinh vi, bao gồm deepfakes và nội dung do AI tạo ra. Thúc đẩy văn hóa hoài nghi đối với thông tin chưa được xác minh và khuyến khích chủ động báo cáo nội dung đáng ngờ.
3. Tăng cường phối hợp liên ngành và kết hợp dân sự – quân sự:
Cấu trúc hiện tại liên quan đến nhiều bộ và lực lượng quân sự. Tuy nhiên, sự phức tạp của CTTL hiện đại đòi hỏi sự tích hợp liền mạch.
Khuyến nghị: Thành lập một trung tâm chỉ huy liên ngành cấp cao về chiến tranh thông tin và nhận thức, đảm bảo chia sẻ dữ liệu theo thời gian thực, phân tích chung và cơ chế phản ứng đồng bộ giữa Bộ Công an, Bộ Thông tin và Truyền thông, Bộ Quốc phòng và các cơ quan liên quan khác. Thúc đẩy sự kết hợp dân sự – quân sự trong nghiên cứu và phát triển an ninh mạng và công nghệ thông tin, tận dụng chuyên môn và đổi mới từ khu vực tư nhân.
4. Đầu tư vào công nghệ tiên tiến và nguồn nhân lực chất lượng cao
Sự phụ thuộc vào công nghệ cao trong CTTL hiện đại và mục tiêu tự chủ về an ninh mạng của Việt Nam đòi hỏi đầu tư đáng kể.
Khuyến nghị: Tăng cường đáng kể đầu tư vào nghiên cứu và phát triển các công cụ phát hiện thông tin sai lệch dựa trên AI, phân tích truyền thông tổng hợp và các công cụ chống tuyên truyền tự động. Phát triển các chương trình đào tạo chuyên biệt cho các chiến binh mạng, nhà phân tích thông tin và các nhà tâm lý học quân sự, tập trung vào các công nghệ mới nổi và khoa học nhận thức. Thúc đẩy hợp tác quốc tế với các đối tác đáng tin cậy để chia sẻ các thực tiễn tốt nhất và những tiến bộ công nghệ trong phòng chống CTTL.
5. Củng cố vững chắc nền tảng tư tưởng và khối đại đoàn kết dân tộc
Chiến lược “diễn biến hòa bình” nhắm vào nền tảng tư tưởng và sự đoàn kết. Nghị quyết 35-NQ/TW và khối Đại đoàn kết toàn dân tộc là những biện pháp phòng thủ cốt lõi.
Khuyến nghị: Liên tục củng cố nền tảng tư tưởng của Đảng và khối đại đoàn kết toàn dân tộc thông qua các luận điệu nhất quán, thuyết phục, làm nổi bật những thành tựu quốc gia, giá trị văn hóa và lợi ích của con đường xã hội chủ nghĩa. Giải quyết các vấn đề nội bộ một cách minh bạch để ngăn chặn các thế lực thù địch lợi dụng những bất bình. Thúc đẩy đối thoại và sự hiểu biết giữa các nhóm xã hội đa dạng để tăng cường sự gắn kết và khả năng phục hồi trước các chiến thuật chia rẽ./.
Phụ lục: VIẾT TẮT
Viết tắt | Tiếng Anh | Dịch nghĩa tiếng Việt |
AI | Artificial Intelligence | Trí tuệ nhân tạo |
ANPTT | – | An ninh phi truyền thống |
BCA | – | Bộ Công an |
CTTL | – | Chiến tranh tâm lý |
DBHB | – | Diễn biến hòa bình |
DoD | United States Department of Defense | Bộ Quốc phòng Mỹ |
GCI | Global Cybersecurity Index | Chỉ số An ninh mạng Toàn cầu |
GEC | Global Engagement Center | Trung tâm Tương tác Toàn cầu |
GPC | Great Power Competition | Cạnh tranh cường quốc |
ICT | Information and Communication Technology | Công nghệ thông tin và truyền thông |
IO | Information Operations | Các chiến dịch (hoạt động) thông tin |
IoT | Internet of Things | Internet vạn vật |
IRA | Internet Research Agency | Cơ quan Nghiên cứu Internet |
IRCs | Information-Related Capabilities | Các năng lực liên quan đến thông tin |
IW | Information Warfare | Chiến tranh thông tin |
JFC | Joint Force Commander | Chỉ huy lực lượng liên quân |
KOLs | Key Opinion Leaders | Người có sức ảnh hưởng |
MACV | Military Assistance Command, Vietnam | Bộ Tư lệnh Viện trợ Quân sự Hoa Kỳ tại Việt Nam |
MEDCAP | Medical Civic Action Program | Hoạt động an ninh quân sự với các nỗ lực dân sự trong lĩnh vực y tế |
MTDTGPMNVN | – | Mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt Nam |
PSYOP | Psychological Operations | Chiến tranh tâm lý |
PSYWAR | Psychological Warfare | Chiến tranh tâm lý (CTTL) |
POLWAR | – | Sĩ quan Chiến tranh Chính trị |
QLVNCH | – | Quân lực Việt Nam Cộng hòa |
TC2CT | – | Tổng cục Chiến tranh chính trị |
VAFC | Vietnam Anti-Fake News Centre | Trung tâm xử lý tin giả Việt Nam |