TỪ HẠM ĐỘI “RỖNG RUỘT” ĐẾN ĐẾ CHẾ BỀN VỮNG: BÀI HỌC TỪ SỰ ĐỐI LẬP GIỮA HỌC THUYẾT GORSHKOV VÀ CHIẾN LƯỢC HẢI QUÂN TOÀN DIỆN CỦA TRUNG QUỐC

Học thuyết của Đô đốc Sergei Gorshkov, mặc dù đã thành công trong việc tạo ra một hạm đội nước xanh hùng mạnh có khả năng thách thức Hoa Kỳ trong ngắn hạn, nhưng lại chứa đựng mầm mống của sự sụp đổ do sự coi nhẹ một cách có hệ thống đối với nền tảng kinh tế, công nghiệp và hậu cần. Sự trỗi dậy nhanh chóng của Hải quân Liên Xô dưới sự lãnh đạo của ông đã tạo ra một lực lượng hải quân lớn thứ hai thế giới, nhưng đó là một “gã khổng lồ trên đôi chân đất sét”. Việc ưu tiên số lượng tàu chiến hữu hình và các nền tảng tấn công ấn tượng hơn là đầu tư vào cơ sở hạ tầng bảo trì, sửa chữa và mạng lưới hậu cần bền vững đã tạo ra một “lực lượng rỗng ruột” (hollow force) – một hạm đội lớn trên giấy tờ nhưng không có khả năng duy trì hoạt động tác chiến cường độ cao trong dài hạn. Gánh nặng kinh tế của cuộc chạy đua vũ trang này, kết hợp với những yếu kém cấu trúc cố hữu, đã khiến hạm đội này sụp đổ gần như ngay lập tức sau khi Liên Xô tan rã, để lại một di sản cảnh báo về sự nguy hiểm của việc xây dựng sức mạnh quân sự mà không có một nền tảng kinh tế và công nghiệp tương xứng.

Ngược lại, sự trỗi dậy của Hải quân Quân Giải phóng Nhân dân Trung Quốc (PLAN) trong thế kỷ XXI thể hiện một mô hình bền vững hơn một cách rõ rệt. Sức mạnh hải quân của Trung Quốc được xây dựng một cách có chủ ý trên một nền tảng công nghiệp-thương mại vượt trội, được củng cố bởi chiến lược “Hợp nhất quân-dân sự” (Military-Civil Fusion). Thay vì coi quốc phòng là một gánh nặng tách biệt, Trung Quốc đã biến nó thành một phần của một hệ sinh thái kinh tế-công nghiệp năng động. Năng lực đóng tàu khổng lồ, đầu tư có hệ thống vào cơ sở hạ tầng hiện đại, và việc chủ động xây dựng mạng lưới hậu cần toàn cầu cho thấy một sự hiểu biết sâu sắc về các yếu tố nền tảng của sức mạnh trên biển.

Sự tương phản sâu sắc giữa hai mô hình này cung cấp những bài học vượt thời gian về bản chất của sức mạnh trên biển trong kỷ nguyên hiện đại. Sức mạnh hải quân thực sự không nằm ở số lượng tàu chiến tại một thời điểm nhất định, mà ở năng lực công nghiệp và kinh tế để duy trì, sửa chữa, hiện đại hóa và tái tạo hạm đội đó một cách bền vững trong dài hạn. Di sản của Gorshkov là một lời cảnh báo, trong khi mô hình của Trung Quốc có thể sẽ định hình tương lai của sức mạnh trên biển trong thế kỷ XXI.

Đô đốc Sergei Gorshkov, Tổng tư lệnh Hải quân Liên Xô (1956-1985)

HỌC THUYẾT GORSHKOV VÀ SỰ TRỖI DẬY CỦA HẢI QUÂN NƯỚC XANH XÔ VIẾT

Bối cảnh Chiến tranh Lạnh và tầm nhìn của Gorshkov: Từ lực lượng phòng thủ duyên hải đến thách thức toàn cầu

Sau Thế chiến II, Hải quân Liên Xô về cơ bản vẫn là một lực lượng phòng thủ duyên hải. Nhiệm vụ chính của nó được xác định trong khuôn khổ tư duy chiến lược lấy lục quân làm trung tâm của Liên Xô: bảo vệ các sườn ven biển của Hồng quân và hoạt động như một cánh quân phụ trợ. Cấu trúc và học thuyết của hải quân phản ánh vị thế của Liên Xô như một cường quốc lục địa, với trọng tâm chiến lược đặt vào việc thống trị vùng đất Á-Âu.

Tuy nhiên, cuộc Khủng hoảng Tên lửa Cuba năm 1962 đã trở thành một bước ngoặt mang tính quyết định và là một sự kiện làm bẽ mặt về mặt chiến lược đối với Moscow. Khi đối đầu với sức mạnh hải quân áp đảo của Hoa Kỳ ở Caribe, Liên Xô đã nhận ra một cách đau đớn sự bất lực của mình trong việc triển khai sức mạnh quân sự ở các vùng biển xa, bảo vệ các lợi ích toàn cầu, hay hỗ trợ các đồng minh ở xa. Sự thiếu hụt một hạm đội viễn dương thực sự đã khiến Liên Xô không có lựa chọn nào khác ngoài việc phải lùi bước, một bài học cay đắng cho giới lãnh đạo ở Điện Kremlin.

Trong bối cảnh này, Đô đốc Sergei G. Gorshkov, người được bổ nhiệm làm Tổng tư lệnh Hải quân từ năm 1956, đã nắm bắt cơ hội. Ông đã khéo léo tận dụng thất bại ở Cuba để thuyết phục giới lãnh đạo chính trị và quân sự Liên Xô, vốn có tư duy lục địa sâu sắc, về sự cấp thiết phải xây dựng một “hải quân nước xanh” (blue-water navy) thực sự. Trong gần ba thập kỷ cho đến khi nghỉ hưu vào năm 1985, Gorshkov đã lãnh đạo một quá trình chuyển đổi ngoạn mục, biến Hải quân Liên Xô từ một lực lượng ven bờ thành lực lượng hải quân lớn thứ hai thế giới, có khả năng hiện diện trên mọi đại dương. Tầm nhìn của ông không chỉ giới hạn ở việc phòng thủ. Ông khao khát tạo ra một lực lượng hải quân có khả năng đối đầu trực tiếp với uy quyền hàng hải của Hoa Kỳ, thách thức sự thống trị của phương Tây trên các đại dương, và quan trọng hơn, hoạt động như một công cụ mạnh mẽ để hỗ trợ chính sách đối ngoại của Liên Xô trên toàn cầu, thể hiện vị thế và sức mạnh của một siêu cường.

“Sức mạnh trên biển của quốc gia”: Nền tảng lý thuyết cho một đại chiến lược hàng hải

Để cung cấp một nền tảng lý luận vững chắc cho tầm nhìn của mình, Đô đốc Gorshkov đã xuất bản tác phẩm kinh điển Sức mạnh trên biển của Quốc gia vào năm 1976. Cuốn sách này không chỉ đơn thuần là một lời kêu gọi tăng ngân sách cho hải quân; nó là một luận thuyết mang tầm đại chiến lược, nhằm thay đổi tận gốc rễ tư duy của giới lãnh đạo Liên Xô về vai trò của biển cả. Tác phẩm đã trình bày một cách có hệ thống các luận điểm cốt lõi sau:

– Sức mạnh trên biển là một hệ thống toàn diện: Gorshkov đã mở rộng định nghĩa truyền thống về sức mạnh hải quân. Đối với ông, “sức mạnh trên biển của quốc gia” là một hệ thống tổng thể, không chỉ bao gồm hải quân mà còn cả hạm đội thương mại, đội tàu cá, và năng lực nghiên cứu hải dương học. Ông lập luận rằng một quốc gia phải phát triển tất cả các thành phần này một cách hài hòa để có thể khai thác và kiểm soát “đại dương thế giới” vì lợi ích của mình. Đây là một cách tiếp cận toàn diện, coi biển cả là một không gian kinh tế, chính trị và quân sự hợp nhất.

– Hải quân là công cụ chính sách thời bình: Một trong những đóng góp quan trọng nhất của Gorshkov là việc nhấn mạnh vai trò của hải quân trong thời bình. Ông chỉ ra rằng hải quân là công cụ hiệu quả nhất để hỗ trợ các lợi ích của nhà nước bên ngoài biên giới quốc gia. Các hoạt động như “thể hiện sức mạnh” (show of force), các chuyến thăm cảng (“show the flag”), và sự hiện diện thường trực ở các vùng biển xa xôi không chỉ là hoạt động quân sự mà còn là các hành động ngoại giao mạnh mẽ. Chúng có thể được sử dụng để gây ảnh hưởng lên các quốc gia khác, hỗ trợ các đồng minh, và truyền bá hệ tư tưởng của Liên Xô, qua đó trực tiếp chống lại “chủ nghĩa đế quốc” hàng hải của phương Tây.

– Tính tất yếu lịch sử theo Mác-Lênin: Để thuyết phục một bộ máy lãnh đạo thấm nhuần hệ tư tưởng Mác-Lênin, Gorshkov đã khéo léo lồng ghép các lập luận của mình vào khuôn khổ lịch sử duy vật biện chứng. Ông cho rằng việc một cường quốc công nghiệp vươn ra biển là một quy luật tất yếu của lịch sử. Ông lập luận rằng các quốc gia tư bản đã sử dụng sức mạnh trên biển để xây dựng đế chế và khai thác thuộc địa, và do đó, để xây dựng thành công chủ nghĩa cộng sản và đánh bại chủ nghĩa đế quốc, Liên Xô không thể tự giới hạn mình trên lục địa mà phải nắm lấy vận mệnh hàng hải của mình.

Thông qua tác phẩm này, Gorshkov đã cung cấp một cơ sở lý luận mạch lạc và thuyết phục, biện minh cho việc đầu tư khổng lồ vào hải quân và đặt nền móng cho sự thay đổi trong đại chiến lược của Liên Xô.

Xây dựng hạm đội: Ưu tiên số lượng, tầm vóc và sự hiện diện toàn cầu

Dưới sự chỉ đạo của Gorshkov, các chương trình đóng tàu của Liên Xô đã được triển khai với một quy mô và tốc độ chưa từng có. Trọng tâm của chiến lược xây dựng lực lượng này là tạo ra một hạm đội lớn về số lượng, có khả năng hiện diện trên toàn cầu và đối đầu với Hải quân Hoa Kỳ.

Quy mô đóng tàu và các nền tảng chủ lực: Các nhà máy đóng tàu của Liên Xô đã sản xuất hàng loạt các loại tàu chiến hiện đại. Đặc biệt, lực lượng tàu ngầm được ưu tiên hàng đầu, với việc chế tạo số lượng lớn tàu ngầm tấn công hạt nhân (SSN) và tàu ngầm mang tên lửa đạn đạo (SSBN), tạo thành xương sống của lực lượng răn đe hạt nhân và khả năng chống tiếp cận của Liên Xô. Bên cạnh đó, hạm đội tàu mặt nước cũng được phát triển mạnh mẽ với các tàu tuần dương mang tên lửa chống hạm hạng nặng, như lớp Kirov chạy bằng năng lượng hạt nhân, được thiết kế đặc biệt để tiêu diệt các nhóm tác chiến tàu sân bay của Mỹ. Các lớp tàu khu trụctàu hộ vệ mới cũng được đưa vào trang bị với số lượng lớn. Đỉnh cao của tham vọng này được thể hiện qua cuộc tập trận toàn cầu OKEAN-70, khi Liên Xô huy động hàng trăm tàu chiến, tàu ngầm và máy bay trên khắp các đại dương, một màn phô diễn sức mạnh hải quân quy mô lớn nhất từng được thực hiện trong thời bình, gây chấn động cho phương Tây.

Triết lý “Hạm đội cân bằng” và thực tế: Gorshkov đã lập luận về sự cần thiết của một “hạm đội cân bằng” (balanced fleet), bao gồm sự kết hợp hài hòa giữa tàu mặt nước, tàu ngầm và không quân hải quân để có thể hỗ trợ lẫn nhau trong tác chiến. Ông thường chỉ trích người Đức trong cả hai cuộc chiến tranh thế giới vì đã triển khai lực lượng tàu ngầm một cách đơn độc mà không có sự hỗ trợ của các lực lượng khác. Tuy nhiên, trên thực tế, khái niệm “cân bằng” của ông có sự khác biệt. Do những hạn chế về địa lý và công nghệ, đặc biệt là sự tụt hậu trong lĩnh vực hàng không mẫu hạm, “hạm đội cân bằng” của Liên Xô vẫn nghiêng về các nền tảng tấn công phi đối xứng: tàu ngầm và các tên lửa chống hạm tầm xa phóng từ tàu mặt nước, tàu ngầm và máy bay.

Mục tiêu chiến lược: Các mục tiêu chính của hạm đội Gorshkov bao gồm: (1) Bảo vệ các tàu ngầm mang tên lửa đạn đạo (SSBN), vốn là lực lượng răn đe hạt nhân chiến lược, trong các khu vực được bảo vệ nghiêm ngặt gọi là “pháo đài” (bastions), chủ yếu ở Bắc Băng Dương và Biển Okhotsk. (2) Đe dọa và cắt đứt các tuyến đường biển (SLOCs) huyết mạch của NATO trên Đại Tây Dương trong trường hợp xảy ra xung đột, ngăn chặn việc Mỹ tăng viện cho châu Âu. (3) Tạo ra một lực lượng đối trọng đáng gờm với các nhóm tác chiến tàu sân bay của Mỹ, vốn là biểu tượng và công cụ triển khai sức mạnh chính của Washington.

Tuy nhiên, đằng sau sự trỗi dậy ngoạn mục này là những quyết định mang tính chiến lược có ảnh hưởng sâu sắc đến tương lai của hạm đội. Gorshkov không chỉ là một đô đốc mà còn là một nhà chính trị quan liêu bậc thầy. Cuộc đấu tranh lớn nhất của ông không phải là trên biển với Hải quân Hoa Kỳ, mà là trong các hành lang quyền lực của Điện Kremlin, chống lại tư duy lấy lục quân làm trung tâm vốn đã ăn sâu vào bộ máy quan liêu Xô Viết. Để chiến thắng trong các cuộc chiến ngân sách này và giành được sự ủng hộ chính trị, ông cần những biểu tượng sức mạnh hữu hình, ấn tượng và dễ định lượng: những con tàu lớn, những con số thống kê về số lượng tàu chiến, và sự hiện diện toàn cầu. Các khoản đầu tư dài hạn vào cơ sở hạ tầng như ụ khô, kho bãi, và các cơ sở sửa chữa, dù tối quan trọng, lại ít “hấp dẫn” về mặt chính trị và khó biện minh hơn trong các cuộc tranh luận ngân sách. Do đó, việc ưu tiên số lượng tàu chiến không chỉ là một lựa chọn chiến lược thuần túy mà còn là một yêu cầu chính trị để đảm bảo sự sống còn và phát triển của hải quân trong hệ thống Xô Viết.

Hơn nữa, học thuyết của Gorshkov về bản chất mang tính phản ứng và đối xứng. Thay vì phát triển một chiến lược bất đối xứng, bền vững, tận dụng các điểm yếu của phương Tây, ông đã theo đuổi một cuộc chạy đua đối xứng: Mỹ có hạm đội toàn cầu, Liên Xô cũng phải có; Mỹ có khả năng triển khai sức mạnh, Liên Xô cũng phải có khả năng tương tự. Cách tiếp cận này đã kéo Liên Xô vào một cuộc chạy đua vũ trang trên sân chơi do Mỹ xác định, một cuộc đua mà nền kinh tế kế hoạch hóa, kém hiệu quả của Liên Xô về cơ bản không thể thắng được. Điều này cho thấy một sự thiếu sót trong tầm nhìn đại chiến lược, khi tập trung vào việc sao chép năng lực của đối thủ thay vì phát triển một lợi thế bền vững dựa trên các thế mạnh kinh tế và công nghiệp của chính mình.

DI SẢN MÂU THUẪN: HẠM ĐỘI “RỖNG RUỘT” VÀ SỰ SUY TÀN

Gánh nặng kinh tế của một cuộc chạy đua vũ trang không bền vững

Việc xây dựng và vận hành một hạm đội nước xanh khổng lồ đã đặt một gánh nặng kinh tế không thể chịu đựng nổi lên nền kinh tế kế hoạch hóa của Liên Xô. Chi phí khổng lồ để đóng mới hàng trăm tàu chiến và tàu ngầm hiện đại, cùng với chi phí vận hành, nhiên liệu, và nhân sự cho các hoạt động toàn cầu, đã tiêu tốn một phần lớn ngân sách quốc phòng vốn đã rất lớn của nhà nước. Nền kinh tế Liên Xô, vốn đã phải vật lộn với sự kém hiệu quả, năng suất thấp và sự thiếu hụt hàng tiêu dùng, càng trở nên căng thẳng hơn khi phải gánh chịu tham vọng hải quân của Gorshkov.

Nhận thấy điểm yếu này, chính quyền Reagan của Hoa Kỳ trong những năm 1980 đã đưa ra “Chiến lược Hàng hải” (Maritime Strategy), một phần trong đó được thiết kế một cách có chủ ý để khai thác sự mong manh của kinh tế Xô Viết. Bằng cách tăng cường xây dựng hạm đội 600 tàu, tiến hành các cuộc tập trận quy mô lớn và thách thức Hải quân Liên Xô ở ngay cả những khu vực “pháo đài” của họ, Mỹ đã buộc Liên Xô phải lao vào một cuộc chạy đua vũ trang hải quân ngày càng tốn kém. Đây là một cuộc đua mà Liên Xô không thể thắng về mặt kinh tế. Mỗi đồng rúp đổ vào một tàu tuần dương mới là một đồng rúp bị lấy đi khỏi các ngành công nghiệp dân sự, nông nghiệp, hoặc việc cải thiện mức sống của người dân, tạo ra những rạn nứt sâu sắc trong xã hội và cuối cùng góp phần vào sự sụp đổ của toàn bộ hệ thống Xô Viết. Các nguồn lực khổng lồ đổ vào hải quân đã trở thành một chi phí cơ hội quá lớn, làm kiệt quệ sức sống kinh tế của đất nước.

Điểm yếu cấu trúc: Bỏ qua cơ sở hạ tầng, bảo trì và hậu cần

Vấn đề nghiêm trọng hơn cả gánh nặng tài chính chính là “gót chân Achilles” trong học thuyết của Gorshkov: sự coi nhẹ một cách có hệ thống đối với cơ sở hạ tầng, bảo trì và hậu cần. Dữ liệu cho thấy ông có “xu hướng coi nhẹ các vấn đề sửa chữa và căn cứ”. Sự tập trung vào việc tối đa hóa số lượng tàu chiến đã dẫn đến việc bỏ qua các yếu tố nền tảng cần thiết để duy trì hoạt động của chúng.

Thiếu cơ sở hạ tầng bảo trì, sửa chữa: Liên Xô thiếu hụt một cách trầm trọng các ụ khô hiện đại, các cơ sở sửa chữa ven bờ, và các nhà máy có khả năng bảo trì các hệ thống vũ khí và điện tử ngày càng phức tạp trên các tàu chiến mới. Điều này dẫn đến tình trạng các tàu phải xếp hàng chờ đợi sửa chữa trong nhiều năm, làm giảm đáng kể tỷ lệ sẵn sàng chiến đấu của hạm đội. Một hạm đội lớn trên giấy tờ trở nên vô nghĩa khi một phần đáng kể trong số đó không thể ra khơi.

Hệ thống hậu cần toàn cầu yếu kém: Mặc dù hạm đội Liên Xô hoạt động trên toàn cầu, hệ thống hậu cần để hỗ trợ nó lại không tương xứng. Liên Xô thiếu một mạng lưới các căn cứ hải ngoại được trang bị đầy đủ như của Hoa Kỳ. Điều này buộc các tàu chiến phải hoạt động trong thời gian dài trên biển với khả năng tiếp tế hạn chế, thường phải dựa vào các tàu hỗ trợ cồng kềnh. Tình trạng này không chỉ làm giảm hiệu quả tác chiến mà còn gây ra sự hao mòn nhanh chóng cho cả con người và máy móc, làm tăng thêm gánh nặng cho hệ thống bảo trì vốn đã quá tải.

Chính sách không cho nghỉ hưu và “vòng xoáy tử thần” về bảo trì: Một yếu tố làm trầm trọng thêm vấn đề là chính sách được cho là của Gorshkov nhằm phản đối việc cho các tàu cũ, lỗi thời nghỉ hưu. Việc giữ lại một hạm đội ngày càng già cỗi và đa dạng về chủng loại đã tạo ra một cơn ác mộng về hậu cần. Mỗi lớp tàu khác nhau đòi hỏi các phụ tùng, quy trình bảo trì và kỹ năng kỹ thuật riêng biệt. Khi ngân sách ngày càng eo hẹp, các nhà hoạch định phải đối mặt với một sự lựa chọn khó khăn: đóng tàu mới để duy trì các con số thống kê ấn tượng và giữ cho các nhà máy đóng tàu hoạt động, hay dành nguồn lực để bảo trì các tàu hiện có. Dưới áp lực chính trị để duy trì hình ảnh của một siêu cường hải quân, việc đóng mới thường được ưu tiên. Điều này đã tạo ra một “vòng xoáy tử thần”: các tàu hiện có bị bỏ bê, tình trạng kỹ thuật của chúng xuống cấp nhanh hơn, đòi hỏi chi phí sửa chữa lớn hơn trong tương lai, và cứ thế tiếp tục cho đến khi chúng không còn khả năng hoạt động.

Sự “rỗng ruột” của Hải quân Liên Xô không chỉ đơn thuần là một vấn đề tài chính phát sinh sau năm 1991. Nó là kết quả của một thất bại mang tính hệ thống và văn hóa, bắt nguồn từ mô hình kinh tế-quân sự của Liên Xô. Hệ thống này, vốn ưu tiên sản xuất theo kế hoạch và các chỉ số định lượng (supply-side economics), đã tạo ra một văn hóa “sản xuất rất nhiều thứ rồi đậu chúng ở đó”. Nó tạo ra những con số ấn tượng trên bảng thống kê nhưng thiếu hiệu quả tác chiến thực sự và không tạo ra hiệu ứng lan tỏa tích cực cho nền kinh tế. Việc bỏ qua hậu cần và bảo trì không phải là một sai lầm đơn lẻ của Gorshkov, mà là một triệu chứng của một hệ thống kinh tế-quân sự không hiệu quả về cơ bản, một hệ thống coi trọng vẻ bề ngoài hơn là thực chất.

Hậu Xô Viết: Từ siêu cường hải quân đến bóng ma của chính mình

Sự sụp đổ của Liên Xô vào năm 1991 đã phơi bày toàn bộ sự yếu kém về cấu trúc của hạm đội Gorshkov. Khi nguồn tài chính từ trung ương cạn kiệt, lớp vỏ bọc hào nhoáng của siêu cường hải quân đã tan vỡ, để lộ ra một thực tế phũ phàng. Hàng trăm tàu chiến, tàu ngầm hiện đại, niềm tự hào của Gorshkov, đã bị bỏ mặc rỉ sét tại các quân cảng từ Murmansk đến Vladivostok vì không có tiền để vận hành, bảo trì, hay thậm chí là tháo dỡ một cách an toàn.

Đây chính là biểu hiện kinh điển của một “lực lượng rỗng ruột” (hollow force) – một khái niệm dùng để chỉ một lực lượng quân sự có vẻ ngoài hùng mạnh về số lượng trang bị nhưng trên thực tế lại thiếu khả năng chiến đấu bền vững do sự thiếu hụt trong huấn luyện, bảo trì, hậu cần, và tinh thần của binh sĩ. Hải quân của Gorshkov là một ví dụ điển hình: một hạm đội khổng lồ trên giấy tờ nhưng không thể duy trì hoạt động chiến đấu cường độ cao và kéo dài.

Di sản của sự “rỗng ruột” này vẫn còn ám ảnh Hải quân Nga hiện đại. Họ phải vật lộn với một hạm đội tàu mặt nước phần lớn là già cỗi, được thừa hưởng từ thời Liên Xô. Cơ sở hạ tầng công nghiệp quốc phòng, đặc biệt là ngành đóng tàu, đã suy giảm đáng kể, mất đi nhiều năng lực và công nghệ quan trọng (ví dụ, các nhà máy đóng tàu sân bay lớn nhất nằm ở Ukraine). Mặc dù Nga vẫn duy trì một lực lượng tàu ngầm hạt nhân đáng gờm, hạm đội tàu mặt nước của họ đã bị thu hẹp đáng kể và phải đối mặt với vô số vấn đề về bảo trì và hiện đại hóa, như trường hợp của tàu sân bay duy nhất, Đô đốc Kuznetsov. Di sản của Gorshkov, cuối cùng, là một lời cảnh báo đanh thép về việc theo đuổi tham vọng toàn cầu mà không có một nền tảng kinh tế và công nghiệp bền vững để hỗ trợ nó.

CHIẾN LƯỢC CỦA TRUNG QUỐC: HIỆN ĐẠI HÓA TOÀN DIỆN VÀ BỀN VỮNG

Nền tảng của sức mạnh Hải quân Trung Quốc: Hợp nhất quân-dân sự và năng lực đóng tàu vượt trội

Trái ngược hoàn toàn với mô hình Xô Viết, nơi ngành công nghiệp quốc phòng là một lĩnh vực tách biệt và thường là gánh nặng cho nền kinh tế dân sự, sự trỗi dậy của Hải quân Trung Quốc (PLAN) được xây dựng trên một nền tảng hoàn toàn khác: chiến lược “Hợp nhất quân-dân sự” MCF (Military-Civil Fusion). Triết lý này nhằm xóa bỏ các rào cản giữa lĩnh vực thương mại và quốc phòng, cho phép quân đội khai thác sức mạnh, công nghệ và hiệu quả của nền kinh tế thị trường.

Kết quả là một hệ sinh thái công nghiệp-quân sự có sức mạnh cộng hưởng to lớn. Các nhà máy đóng tàu thương mại khổng lồ của Trung Quốc, vốn đang thống trị thị trường toàn cầu, cũng chính là nơi sản xuất những tàu chiến hiện đại nhất cho PLAN. Năng lực công nghiệp này thực sự áp đảo. Trung Quốc hiện là cường quốc đóng tàu số một thế giới, chiếm gần 50% thị phần toàn cầu. Năng lực đóng tàu của họ được ước tính lớn hơn của Hoa Kỳ tới 230 lần. Một thống kê đáng kinh ngạc cho thấy chỉ riêng một tập đoàn nhà nước, China State Shipbuilding Corporation (CSSC), đã sản xuất một sản lượng (tính theo tổng tấn) trong một năm còn lớn hơn toàn bộ ngành công nghiệp đóng tàu của Mỹ đã sản xuất kể từ khi kết thúc Thế chiến II.

Lợi thế chiến lược từ năng lực này là vô cùng to lớn. Nó cho phép Trung Quốc đóng tàu mới với tốc độ nhanh hơn, chi phí thấp hơn, và quan trọng nhất là có khả năng mở rộng quy mô sản xuất hoặc sửa chữa ồ ạt trong trường hợp xảy ra một cuộc xung đột kéo dài. Đây là một lợi thế về sức bền công nghiệp mà Liên Xô chưa bao giờ có được, và nó tạo ra một “vòng tuần hoàn tích cực” (virtuous circle). Ngành công nghiệp đóng tàu thương mại khổng lồ không chỉ xây dựng tàu cho PLAN mà còn tạo ra doanh thu khổng lồ từ các đơn hàng quốc tế. Doanh thu này lại được tái đầu tư vào nghiên cứu và phát triển (R&D), duy trì một lực lượng lao động tay nghề cao, và thúc đẩy sự đổi mới trong các công nghệ lưỡng dụng (như động cơ, điện tử hàng hải, vật liệu mới). PLAN sau đó được hưởng lợi trực tiếp từ hệ sinh thái công nghiệp này, có được các tàu chiến hiện đại với chi phí thấp hơn và tốc độ nhanh hơn. Sức mạnh hải quân gia tăng lại giúp bảo vệ các tuyến đường biển quan trọng, đảm bảo sự thịnh vượng của ngành thương mại, và cứ thế tiếp tục. Đây chính là sự tích hợp giữa sức mạnh kinh tế và sức mạnh quân sự mà mô hình kế hoạch hóa của Liên Xô không thể đạt được.

Chất lượng song hành cùng số lượng: Các nền tảng công nghệ tiên tiến

Chiến lược của Trung Quốc không chỉ dừng lại ở số lượng. Mặc dù PLAN hiện là hải quân lớn nhất thế giới về số lượng tàu chiến (hơn 370 chiếc), điều đáng chú ý hơn là chất lượng và mức độ hiện đại của hạm đội này. Khoảng 70% số tàu chiến của PLAN đã được hạ thủy sau năm 2010, biến nó thành một trong những hạm đội trẻ nhất thế giới. Sự kết hợp giữa quy mô sản xuất hàng loạt và công nghệ ngày càng tiên tiến đã tạo ra một lực lượng hải quân đáng gờm.

Các khí tài chủ lực của PLAN là minh chứng rõ ràng cho bước tiến vượt bậc về công nghệ:

Tàu khu trục Type 055: Được NATO xếp vào lớp tàu tuần dương (cruiser), Type 055 được coi là một trong những tàu chiến mặt nước mạnh mẽ và toàn diện nhất thế giới hiện nay. Với lượng giãn nước hơn 12.000 tấn, nó được trang bị 112 ống phóng thẳng đứng (VLS) có khả năng phóng nhiều loại tên lửa khác nhau (phòng không, chống hạm, tấn công mặt đất), hệ thống radar mảng pha quét điện tử chủ động (AESA) băng tần kép tiên tiến, và thiết kế tàng hình giúp giảm tiết diện radar. Con tàu này không chỉ là một nền tảng vũ khí mạnh mẽ mà còn được thiết kế để đóng vai trò soái hạm, chỉ huy và điều phối một biên đội tác chiến.

Tàu sân bay: Trung Quốc đang nhanh chóng mở rộng và hiện đại hóa hạm đội tàu sân bay của mình. Sau hai tàu sân bay đầu tiên sử dụng công nghệ cầu nhảy (ski-jump), tàu sân bay thứ ba, Type 003 Phúc Kiến, đã được hạ thủy với một bước nhảy vọt về công nghệ: hệ thống máy phóng điện từ (electromagnetic catapults). Đây là một công nghệ cực kỳ phức tạp mà trước đó chỉ có Hải quân Hoa Kỳ trên lớp tàu sân bay Gerald R. Ford mới sở hữu, cho phép triển khai các loại máy bay nặng hơn, mang nhiều vũ khí và nhiên liệu hơn.

Tăng cường hỏa lực: Ngoài các nền tảng ấn tượng, PLAN đang tập trung vào việc gia tăng hỏa lực tổng thể. Họ đang nhanh chóng thu hẹp khoảng cách về tổng số ống phóng thẳng đứng (VLS) so với Hải quân Hoa Kỳ. Nếu xu hướng hiện tại tiếp tục, PLAN được dự báo sẽ vượt qua Hải quân Hoa Kỳ về số lượng VLS trong tương lai gần, một chỉ số quan trọng về khả năng tấn công và phòng thủ của một hạm đội.

Cách tiếp cận này cho thấy một chiến lược được tính toán kỹ lưỡng: xây dựng một hạm đội được tối ưu hóa không chỉ cho một cuộc xung đột ngắn, cường độ cao, mà còn cho một cuộc chiến tranh tiêu hao kéo dài. Năng lực công nghiệp khổng lồ của Trung Quốc có ý nghĩa chiến lược sâu sắc. Trong một kịch bản xung đột kéo dài, ví dụ như ở eo biển Đài Loan, khả năng hấp thụ tổn thất và nhanh chóng sửa chữa hoặc thay thế các tàu chiến bị hư hại sẽ trở thành yếu tố quyết định. Các cuộc diễn tập chiến tranh gần đây đã chỉ ra rằng ngay cả khi chịu tổn thất nặng nề, PLAN vẫn có thể duy trì số lượng tàu chiến lớn hơn Mỹ sau giai đoạn giao tranh ban đầu. Điều này cho thấy chiến lược của Trung Quốc không chỉ nhằm mục đích giành chiến thắng trong trận chiến mở màn, mà còn là để chiến thắng trong một cuộc chiến tranh công nghiệp kéo dài, nơi khả năng tái tạo lực lượng trở nên quan trọng hơn cả ưu thế công nghệ ban đầu. Đây là một bài học trực tiếp từ lịch sử các cuộc đại chiến, một bài học mà sự mong manh của hạm đội Liên Xô đã bỏ qua.

Xây dựng để tồn tại: Đầu tư vào cơ sở hạ tầng, hậu cần và căn cứ hải ngoại

Nhận thức rõ ràng về những sai lầm của Liên Xô, Trung Quốc đã đặt việc xây dựng cơ sở hạ tầng và hệ thống hậu cần lên hàng đầu trong chiến lược hiện đại hóa hải quân của mình. Họ hiểu rằng một hạm đội nước xanh, dù hiện đại đến đâu, cũng không thể hoạt động hiệu quả và bền vững nếu không có một chuỗi cung ứng và bảo trì vững chắc để hỗ trợ nó.

Cơ sở hạ tầng trong nước: Trung Quốc đã đầu tư hàng tỷ USD vào việc nâng cấp, hiện đại hóa và mở rộng các nhà máy đóng tàu chiến lược như Giang NamHỗ Đông-Trung Hoa ở Thượng Hải. Các cơ sở này đã trở thành những tổ hợp công nghiệp đẳng cấp thế giới, có khả năng đóng đồng thời nhiều loại tàu chiến phức tạp, từ tàu sân bay, tàu tấn công đổ bộ đến tàu khu trục và tàu hộ vệ, với hiệu suất và tốc độ đáng kinh ngạc.

Mạng lưới hậu cần và căn cứ toàn cầu: Khác với Liên Xô, vốn có rất ít căn cứ hải ngoại thực sự, Trung Quốc đang tích cực và có phương pháp trong việc xây dựng một mạng lưới các điểm hỗ trợ hậu cần và căn cứ quân sự trên khắp thế giới để hỗ trợ các hoạt động toàn cầu của PLAN. Căn cứ quân sự đầu tiên của họ ở Djibouti, tại vị trí chiến lược ở Sừng châu Phi, là ví dụ rõ ràng nhất. Ngoài ra, Trung Quốc đang phát triển các cơ sở khác có tiềm năng lưỡng dụng hoặc quân sự, như tại Căn cứ Hải quân Ream ở Campuchia và cảng Gwadar ở Pakistan, thường dưới vỏ bọc của các dự án cơ sở hạ tầng thương mại trong khuôn khổ Sáng kiến vành đai và con đường.

Tầm nhìn dài hạn này cho thấy một sự khác biệt cơ bản trong tư duy chiến lược. Trung Quốc không chỉ xây dựng các con tàu; họ đang xây dựng toàn bộ hệ sinh thái cần thiết để duy trì một cường quốc hải quân toàn cầu. Cách tiếp cận này đảm bảo rằng hạm đội của họ không chỉ có khả năng vươn ra các đại dương mà còn có thể duy trì hoạt động ở đó một cách bền vững, một năng lực mà hạm đội của Gorshkov chỉ có thể mơ ước.

PHÂN TÍCH SO SÁNH VÀ BÀI HỌC KINH NGHIỆM CHO THẾ KỶ XXI

Số lượng và bền vững: Một sự đánh đổi sai lầm

Lịch sử của Hải quân Liên Xô dưới thời Gorshkov và sự trỗi dậy của PLAN hiện đại cung cấp một nghiên cứu đối lập kinh điển về hai con đường khác nhau để xây dựng sức mạnh trên biển. Mô hình của Liên Xô, với sự tập trung gần như ám ảnh vào số lượng tàu chiến và sự hiện diện toàn cầu để đạt được sự ngang bằng về mặt biểu tượng với Hoa Kỳ, đã bỏ qua các yếu tố nền tảng của tính bền vững. Kết quả là một hạm đội hùng mạnh trên giấy tờ nhưng lại cực kỳ mong manh trước những cú sốc về kinh tế và hậu cần. Đây là một minh chứng rõ ràng rằng việc theo đuổi số lượng mà hy sinh tính bền vững là một công thức dẫn đến thất bại chiến lược. Sức mạnh biểu kiến không thể chuyển hóa thành năng lực tác chiến bền vững nếu không được củng cố bởi một nền tảng hậu cần, công nghiệp và kinh tế vững chắc.

Ngược lại, Trung Quốc dường như đã nghiên cứu và học hỏi một cách triệt để từ những sai lầm của Liên Xô. Chiến lược của họ thể hiện một cách tiếp cận toàn diện và có tính toán hơn nhiều, trong đó sức mạnh hải quân được coi là đỉnh của một kim tự tháp mà phần đáy là năng lực công nghiệp, sức mạnh kinh tế và cơ sở hạ tầng hậu cần. Bảng phân tích dưới đây sẽ làm nổi bật sự tương phản cốt lõi giữa hai mô hình này.

Bảng phân tích so sánh chiến lược Hải quân Liên Xô và Trung Quốc

Khía cạnh chiến lượcCách tiếp cận của Liên Xô
(Thời Gorshkov)
Cách tiếp cận của Trung Quốc
hiện đại (PLAN)
Động lực chínhĐối đầu đối xứng với Mỹ; thể hiện vị thế siêu cường; phản ứng sau Khủng hoảng Cuba.Bảo vệ lợi ích quốc gia (Đài Loan, Biển Đông); đảm bảo an ninh kinh tế; vươn lên thành cường quốc toàn cầu.
Mô hình kinh tếKinh tế kế hoạch hóa tập trung; ngành công nghiệp quốc phòng tách biệt, là gánh nặng cho kinh tế dân sự.Kinh tế thị trường xã hội chủ nghĩa; chiến lược “Hợp nhất quân-dân sự” tận dụng sức mạnh của ngành thương mại.
Triết lý đóng tàuƯu tiên số lượng và các nền tảng tấn công ấn tượng để giành lợi thế chính trị và ngân sách.Cân bằng giữa số lượng và chất lượng; đóng tàu hàng loạt nhưng với công nghệ ngày càng hiện đại.
Ưu tiên Cơ sở hạ tầng & Bảo trìBị coi nhẹ; thiếu ụ khô, cơ sở sửa chữa; hệ thống căn cứ hải ngoại yếu kém.Được ưu tiên cao; đầu tư lớn vào các nhà máy đóng tàu hiện đại; chủ động xây dựng mạng lưới hậu cần toàn cầu.
Trọng tâm công nghệTập trung vào các lĩnh vực đặc thù (tên lửa chống hạm, tàu ngầm) nhưng tụt hậu ở các lĩnh vực khác (tàu sân bay, điện tử).Toàn diện; nỗ lực làm chủ mọi lĩnh vực công nghệ hải quân then chốt, từ tàu sân bay đến tác chiến điện tử.
Tính bền vững dài hạnRất thấp; phụ thuộc hoàn toàn vào ý chí chính trị và ngân sách nhà nước; sụp đổ khi hệ thống kinh tế thất bại.Rất cao; được củng cố bởi một nền tảng công nghiệp-thương mại tự duy trì và có lợi nhuận.
Điểm mạnhTạo ra một mối đe dọa toàn cầu thực sự trong ngắn hạn; số lượng tàu chiến và tàu ngầm đông đảo.Năng lực đóng tàu và sửa chữa vượt trội; hạm đội trẻ, hiện đại; chiến lược kinh tế bền vững.
Điểm yếu“Rỗng ruột” về hậu cần và bảo trì; kinh tế không bền vững; quá phụ thuộc vào một cá nhân (Gorshkov).Phụ thuộc vào sự ổn định kinh tế toàn cầu; thiếu kinh nghiệm chiến đấu thực tế; tham nhũng trong quân đội.

Sức mạnh công nghiệp là nền tảng của sức mạnh trên biển

Luận điểm trung tâm và bài học quan trọng nhất rút ra từ sự so sánh này là: trong kỷ nguyên công nghiệp hiện đại, thước đo thực sự của sức mạnh trên biển không phải là số lượng tàu chiến một quốc gia sở hữu tại một thời điểm, mà là sức mạnh, hiệu quả và sức bền của tổ hợp công nghiệp-quân sự đứng đằng sau nó. Khả năng thiết kế, đóng mới, trang bị, bảo trì, sửa chữa và hiện đại hóa một hạm đội một cách hiệu quả và bền vững mới là yếu tố quyết định chiến thắng trong một cuộc cạnh tranh chiến lược kéo dài.

Năng lực đóng tàu khổng lồ của Trung Quốc, ước tính gấp hàng trăm lần so với Hoa Kỳ và vượt xa những gì Nga hiện có, là một lợi thế chiến lược nền tảng. Nó không chỉ cho phép PLAN mở rộng hạm đội với tốc độ chóng mặt mà còn mang lại khả năng tái tạo lực lượng nhanh chóng trong trường hợp xảy ra xung đột. Trong một cuộc chiến tranh tiêu hao, khả năng đưa các tàu bị hư hỏng trở lại chiến đấu hoặc thay thế các tàu bị mất sẽ quan trọng hơn bất kỳ ưu thế công nghệ tạm thời nào. Tình trạng suy yếu của ngành công nghiệp đóng tàu Nga và những thách thức mà ngành đóng tàu Mỹ đang đối mặt càng làm nổi bật tầm quan trọng của yếu tố công nghiệp này.

Bài học cho các cường quốc hải quân tương lai

Sự đối lập giữa mô hình Gorshkov và chiến lược của Trung Quốc cung cấp những bài học sâu sắc cho bất kỳ quốc gia nào có tham vọng xây dựng hoặc duy trì một lực lượng hải quân mạnh mẽ trong thế kỷ XXI.

Kiên nhẫn chiến lược: Sự trỗi dậy của PLAN không phải là một nỗ lực “đốt cháy giai đoạn” trong một sớm một chiều. Đó là kết quả của nhiều thập kỷ hoạch định cẩn thận và đầu tư có hệ thống, bắt đầu từ việc xây dựng nền tảng công nghiệp và kinh tế. Điều này trái ngược với cách tiếp cận của Liên Xô, vốn cố gắng xây dựng một hạm đội toàn cầu một cách vội vã để đáp ứng các yêu cầu chính trị tức thời.

Tầm nhìn toàn diện về hệ sinh thái hải quân: Sức mạnh hải quân không thể được xem xét một cách biệt lập. Nó phải được hiểu như một hệ sinh thái phức tạp, bao gồm công nghiệp, công nghệ, hậu cần, cơ sở hạ tầng, nguồn nhân lực chất lượng cao, và học thuyết chiến lược. Bỏ qua bất kỳ yếu tố nào trong hệ sinh thái này, như cách Gorshkov đã bỏ qua hậu cần và bảo trì, sẽ tạo ra những điểm yếu chí mạng.

Tích hợp kinh tế là chìa khóa của sự bền vững: Cách tiếp cận hiệu quả nhất là liên kết sức mạnh quân sự với sức mạnh kinh tế quốc gia, tạo ra một mối quan hệ cộng sinh. Việc coi chi tiêu quốc phòng là một gánh nặng đơn thuần sẽ dẫn đến sự cạnh tranh tài nguyên với các lĩnh vực dân sự. Ngược lại, việc tích hợp chúng, như chiến lược MCF của Trung Quốc, có thể tạo ra một nền tảng bền vững hơn nhiều, nơi đầu tư vào quốc phòng cũng có thể thúc đẩy sự đổi mới và tăng trưởng kinh tế.

Cuộc đời và sự nghiệp của Đô đốc Gorshkov đã để lại một di sản đầy mâu thuẫn. Ông đã thành công trong việc xây dựng một công trình hải quân đồ sộ, một hạm đội nước xanh đã buộc thế giới phải nể sợ và thách thức sự thống trị của Mỹ trên các đại dương. Tuy nhiên, công trình ấn tượng đó lại được xây dựng trên một nền móng cát của một nền kinh tế không bền vững và một hệ thống hậu cần bị coi nhẹ. Khi cơn bão kinh tế và chính trị ập đến vào cuối những năm 1980 và đầu những năm 1990, hạm đội đó đã sụp đổ gần như không cần một phát súng nào, để lại một lời cảnh báo muôn đời về sự nguy hiểm của tham vọng chiến lược vượt quá năng lực kinh tế và công nghiệp.

Trung Quốc, ngược lại, dường như đã học được bài học đó. Họ đang xây dựng một pháo đài hải quân trên một nền móng đá granite của năng lực công nghiệp vượt trội và sự tích hợp kinh tế-quân sự. Bằng cách ưu tiên tính bền vững, đầu tư toàn diện vào cơ sở hạ tầng, và tận dụng sức mạnh của nền kinh tế thương mại, Trung Quốc đang tạo ra một mô hình sức mạnh trên biển có khả năng tồn tại và phát triển trong dài hạn.

Dựa trên nền tảng bền vững này, PLAN không chỉ có khả năng duy trì quy mô khổng lồ hiện tại mà còn có thể tiếp tục mở rộng và hiện đại hóa với tốc độ đáng báo động. Điều này đặt ra một thách thức chiến lược lâu dài và ngày càng tăng đối với Hoa Kỳ và các cường quốc hàng hải khác. Trong khi di sản của Gorshkov đóng vai trò như một câu chuyện cảnh báo về những cạm bẫy của việc theo đuổi vinh quang hải quân một cách thiển cận, mô hình của Trung Quốc, với sự kết hợp giữa quy mô công nghiệp và tầm nhìn chiến lược dài hạn, có thể sẽ là hình mẫu định hình tương lai của sức mạnh trên biển trong thế kỷ XXI./.

Bài viết được đề xuất

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *