Tên lửa đất đối đất SSM (surface-to-surface missile) hoặc GGM (ground-to-ground missile) là tên lửa được thiết kế để phóng từ mặt đất hoặc trên biển và tấn công các mục tiêu trên đất liền hoặc trên biển. Chúng có thể được bắn ra từ các thiết bị cầm tay hoặc gắn trên xe, từ các cơ sở lắp đặt cố định hoặc từ tàu. Chúng thường được cung cấp năng lượng bằng động cơ tên lửa hoặc đôi khi được bắn bằng chất nổ, vì bệ phóng thường đứng yên hoặc di chuyển chậm. Chúng thường có vây và/hoặc cánh để nâng và ổn định, mặc dù tên lửa siêu tốc hoặc tầm ngắn có thể sử dụng lực nâng cơ thể hoặc bay theo quỹ đạo đạn đạo. Bom bay V-1 là tên lửa đất đối đất hoạt động đầu tiên.
Tên lửa đất đối đất đương đại thường được dẫn đường. Tên lửa đất đối không có điều khiển thường được gọi là “rocket”. Ví dụ: RPG-7 hoặc M72 LAW là tên lửa chống tăng (anti-tank rocket) trong khi BGM-71 TOW hoặc AT-2 Swatter là tên lửa chống tăng dẫn đường (anti-tank guided missile).
Ví dụ về tên lửa đất đối đất bao gồm MGM-140 ATACMS, Bom đường kính nhỏ phóng từ mặt đất GLSDB (Ground-Launched Small Diameter Bomb) và Hỏa lực chính xác tầm xa LRPF (Long Range Precision Fires).
Một số đại diện: MGM-166 LOSAT; MGM-140 ATACMS; PARS 3 LR; Polyphem; ALAS; KARA Atmaca; Hermes; Nimrod; Otomat; Bina; RBS-15; Luz; Kh-35; Kh-58; Tên lửa đa năng hạng nhẹ (Lightweight Multirole Missile); Vũ khí siêu thanh tầm xa LRHW (Long-Range Hypersonic Weapon); P-800 Oniks; 3M-54 Kalibr; BGM-109 Tomahawk; Hyunmoo-3.
Tên lửa đất đối đất thường được chia thành một số loại:
1. Tên lửa đạn đạo (Ballistic missile) di chuyển theo quỹ đạo cao, động cơ cháy ngoài đường bay.
a) Tên lửa đạn đạo chiến thuật (Tactical ballistic missile): Tầm bắn 150-300 km.
– Tên lửa đạn đạo chiến trường tầm xa BRBM (Battlefield range ballistic missile): Tầm bắn dưới 200 km.
b) Tên lửa đạn đạo chiến trường TBM (Theatre ballistic missile): tầm bắn 300-3.500 km.
– Tên lửa đạn đạo tầm ngắn SRBM (Short-range ballistic missile): Tầm bắn 1.000 km trở xuống.
– Tên lửa đạn đạo tầm trung MRBM (Medium-range ballistic missile): Tầm bắn 1.000-3.500 km.
c) Tên lửa đạn đạo tầm trung IRBM (Intermediate-range ballistic missile) hoặc Tên lửa đạn đạo tầm xa LRBM (Long-range ballistic missile): Tầm bắn 3.500-5.500 km.
d) Tên lửa đạn đạo xuyên lục địa ICBM (Intercontinental ballistic missile): Tầm bắn lớn hơn 5.500 km.
e) Tên lửa đạn đạo phóng từ tàu ngầm SLBM (Submarine-launched ballistic missile): Được phóng từ tàu ngầm mang tên lửa đạn đạo SSBN (ballistic missile submarines), tất cả các thiết kế hiện nay đều có tầm bắn xuyên lục địa.
2. Tên lửa hành trình (Cruise missile) bay thấp xuống mặt đất, động cơ hoạt động trong toàn bộ chuyến bay, tầm bắn điển hình 2.500 km.
3. Tên lửa chống tăng dẫn đường (Anti-tank guided missile) bay thấp xuống mặt đất, có thể có hoặc không đốt cháy động cơ trong suốt quá trình bay, tầm bắn điển hình 5 km.
4. Tên lửa chống hạm (Anti-ship missiles) bay thấp trên mặt đất và trên biển, và thường vọt lên hoặc nhấp nhô trước khi tấn công tàu mục tiêu; phạm vi điển hình 130 km.
Phân loại tên lửa theo tầm bắn được định nghĩa khác nhau. Ví dụ, Bộ Quốc phòng Hoa Kỳ không có định nghĩa về LRBM và do đó định nghĩa ICBM là những tên lửa có tầm bắn lớn hơn 5.500 km. Viện Nghiên cứu Chiến lược Quốc tế cũng không xác định phạm vi cho LRBM và xác định SRBM có phạm vi ngắn hơn một chút so với định nghĩa mà Bộ Quốc phòng sử dụng./.