Thời kỳ Phục hưng (Renaissance, UK: / rəˈneɪsəns / rən-AY-sənss, US: / ˈrɛnəsɑːns / REN-ə-sahnss) là một thời kỳ lịch sử và phong trào văn hóa châu Âu bao trùm thế kỷ XV và XVI. …
Khác
THỜI HIỆN ĐẠI (Modernity)
Thời hiện đại (modernity), một chủ đề trong khoa học xã hội và nhân văn, vừa là một giai đoạn lịch sử – thời đại hiện đại (modern era) vừa là tập hợp các chuẩn …
THỜI KỲ TRUNG CỔ (Middle Ages)
Trong lịch sử châu Âu, thời Trung cổ (Middle Ages hay medieval period hay mediaeval hay mediæval) kéo dài từ khoảng năm 500 đến năm 1500 sau CN. Đây là giai đoạn thứ hai trong …
THỜI KỲ CỔ ĐẠI (Classical antiquity)
Thời kỳ cổ đại (classical antiquity hay classical era hay classical period hay classical age hay simply antiquity), là thời kỳ lịch sử văn hóa châu Âu giữa thế kỷ VIII TCN và thế kỷ …
THỜI KỲ KHAI SÁNG (Age of Enlightenment)
Thời kỳ Khai sáng (Age of Enlightenment), còn gọi là Thời đại Lý trí và Khai sáng (Age of Reason and the Enlightenment) là phong trào trí tuệ và triết học diễn ra ở châu …
TRIẾT HỌC (Philosophy)
Triết học (“tình yêu trí tuệ” trong tiếng Hy Lạp cổ đại) là một nghiên cứu có hệ thống về các câu hỏi chung và cơ bản liên quan đến các chủ đề như sự …
ĐẾ QUỐC ÁO-HUNG (Austria-Hungary)
Tổng quan:– Thủ đô:+ Viên, nước Áo+ Budapest, Hungary– Thành phố lớn nhất: Viên– Ngôn ngữ chính thức: tiếng Đức, tiếng Hungary, tiếng Croatia (Croatia-Slavonia)– Các ngôn ngữ được nói khác: Séc, Ba Lan, Ruthenia, …
CHÍNH TRỊ (Politics)
Chính trị (tiếng Anh – politics, từ tiếng Hy Lạp cổ đại πολιτικά (politiká), nghĩa là “công việc của các thành phố”) là tập hợp các hoạt động liên quan đến việc đưa ra quyết …
CHIẾN LƯỢC (Strategy)
Chiến lược (từ tiếng Hy Lạp – στρατηγία, nghĩa là “nghệ thuật lãnh đạo quân đội; nghệ thuật cấp tướng, chỉ huy, tướng lĩnh”) là một kế hoạch chung để đạt được một hoặc nhiều …
NGÀNH NGHỀ (Profession)
Ngành nghề (profession) là một lĩnh vực công việc đã được chuyên nghiệp hóa thành công. Nó có thể được định nghĩa là một nhóm các cá nhân, chuyên gia có kỷ luật, tuân thủ …