Hiển thị: 121 - 130 của 199 kết quả

SĨ QUAN CẤP TƯỚNG (General officer)

Một sĩ quan cấp tướng (general officer) là một sĩ quan cao cấp trong quân đội và trong lực lượng không quân, lực lượng không gian và thủy quân lục chiến hoặc bộ binh hải …

TÀU CHIẾN (Warship)

Tàu chiến (warship hoặc combatant ship) là tàu hải quân được chế tạo và chủ yếu dùng cho tác chiến hải quân. Thông thường chúng thuộc lực lượng vũ trang của một quốc gia. Ngoài …

TÀU (Ship)

Tàu (ship) là một loại tàu thủy (watercraft) lớn di chuyển trên các đại dương trên thế giới và các tuyến đường thủy đủ sâu khác, chở hàng hóa hoặc hành khách hoặc hỗ trợ …

TÀU TRUNG CHUYỂN (Tender)

Tàu trung chuyển (tender), là một chiếc thuyền hoặc một con tàu lớn hơn, được sử dụng để phục vụ hoặc hỗ trợ các thuyền hoặc tàu khác. Điều này thường được thực hiện bằng …

PHONG TỎA (Blockade)

Phong tỏa (blockade) là hành động chủ động ngăn chặn một quốc gia hoặc khu vực nhận hoặc gửi thực phẩm, vật tư, vũ khí hoặc thông tin liên lạc, và đôi khi là con …

NGUYÊN SOÁI, THỐNG CHẾ (Field marshal)

Nguyên soái hay thống chế (field marshal hoặc field-marshal, viết tắt là FM) là cấp bậc quân sự cao cấp nhất, thường cao hơn cấp tướng. Thông thường, đây là cấp bậc cao nhất trong …

LỰC LƯỢNG ĐẶC NHIỆM (Task force)

Lực lượng đặc nhiệm (task force, viết tắt là TF) là một đơn vị hoặc đội hình được thành lập để thực hiện một nhiệm vụ hoặc hoạt động được xác định duy nhất. Được …

ĐỘI TÀU, TIỂU HẠM ĐỘI (Flotilla)

“Flotilla“ ngày này thường được hiểu là một hạm đội nhỏ (tiểu hạm đội), nhưng trong lịch sử, chỉ là một tập hợp các tàu chiến không bao gồm tàu chủ lực, gọi là đội …