Hiển thị: 31 - 40 của 147 kết quả

SƯ ĐOÀN TÀU (Naval division)

Sư đoàn (division, từ tiếng Latin divisio) là đội hình chiến thuật chính của hạm đội thuộc lực lượng vũ trang của một số quốc gia trên thế giới. Sư đoàn là một đơn vị …

CHIẾN TRANH (War)

Chiến tranh (war) là một cuộc xung đột vũ trang căng thẳng giữa các quốc gia, chính phủ, xã hội hoặc các nhóm bán quân sự như lính đánh thuê, quân nổi dậy và dân …

TÁC CHIẾN HẢI QUÂN (Naval warfare)

Tác chiến hải quân là cuộc chiến trong và trên biển, đại dương hoặc bất kỳ không gian chiến trường nào khác liên quan đến một vùng nước lớn như hồ lớn hoặc sông rộng. …

TIỂU ĐOÀN (Battalion)

Tiểu đoàn (battalion) là một đơn vị quân đội, thường bao gồm 300 đến 1.000 binh sĩ do một trung tá chỉ huy và được chia thành nhiều đại đội (thường do một thiếu tá …

THƯỢNG SĨ (Sergeant major)

Thượng sĩ (sergeant major) là cấp bậc hạ sĩ quan cao cấp hoặc được bổ nhiệm trong nhiều quân đội trên thế giới. Lịch sử Ở Tây Ban Nha thế kỷ XVI, thị trưởng Sargento …

ĐẠI ÚY (Captain)

Cấp bậc đại úy (captain) quân đội (nguồn gốc từ tiếng Pháp: capitaine) là cấp bậc sĩ quan trong lịch sử tương ứng với quyền chỉ huy của một đại đội binh lính. Cấp bậc …