Hiển thị: 51 - 60 của 205 kết quả

CHIẾN TRƯỜNG (Battlefield)

Chiến trường (battlefield, battleground, hay field of battle) là địa điểm diễn ra trận chiến hiện tại hoặc lịch sử liên quan đến chiến tranh trên bộ. Nó thường được hiểu là giới hạn ở …

CHIẾN TRƯỜNG (Theater)

Trong tác chiến, chiến trường (theater hoặc theatre) là khu vực diễn ra hoặc đang diễn ra các sự kiện quân sự quan trọng. Một chiến trường có thể bao gồm toàn bộ vùng trời, …

CHIẾN LƯỢC QUÂN SỰ (Military strategy)

Chiến lược quân sự (military strategy) là tập hợp các ý tưởng được các tổ chức quân sự thực hiện nhằm theo đuổi các mục tiêu chiến lược mong muốn. Bắt nguồn từ từ strategos …

CHIẾN THUẬT QUÂN SỰ (Military tactics)

Chiến thuật quân sự (military tactics) bao gồm nghệ thuật tổ chức và sử dụng lực lượng chiến đấu trên hoặc gần chiến trường. Chúng liên quan đến việc áp dụng bốn chức năng chiến …

PHI ĐOÀN TRƯỞNG (Squadron leader)

Phi đoàn trưởng (squadron leader, viết tắt – Sqn Ldr hoặc S/L) là cấp bậc sĩ quan cao cấp được sử dụng bởi một số lực lượng không quân, có nguồn gốc từ Lực lượng …

QUÂN (ĐỘI) DÃ CHIẾN (Field army)

Quân (đội) dã chiến (field army hay numbered army hay army) là một đội hình quân sự (military formation) trong nhiều lực lượng vũ trang, bao gồm hai quân đoàn (corps) trở lên. Nó có …

PHƯƠNG DIỆN QUÂN (Front)

Phương diện quân (tiếng Nga: фронт) là một đội hình quân sự (military formation) có nguồn gốc từ Đế quốc Nga và đã được Quân đội Ba Lan, Hồng quân, Quân đội Liên Xô và …

TẬP ĐOÀN QUÂN (Army group)

Tổ chức quân sự (military organization hoặc military organisation) là việc cơ cấu lực lượng vũ trang của một quốc gia nhằm cung cấp khả năng quân sự như chính sách quốc phòng có thể …