Hiển thị: 71 - 80 của 205 kết quả

TRUNG ÚY (Lieutenant)

Trung úy (tiếng Anh lieutenant, viết tắt là Lt., Lt, LT, Lieut; phát âm kiểu Anh-Anh /lɛfˈtɛnənt/ lefTENənt; kiểu Anh-Mỹ /luːTENənt/looTENənt) là một cấp bậc sĩ quan sơ cấp trong lực lượng vũ trang của …

KHẨU ĐỘI (Artillery battery)

Trong các tổ chức quân sự, khẩu đội pháo (artillery battery) là một đơn vị hoặc nhiều hệ thống pháo binh, hệ thống súng cối, pháo tên lửa, bệ phóng nhiều tên lửa, tên lửa …

ĐẠI ĐỘI (Company)

Đại đội (company) là một đơn vị quân sự, thường bao gồm 100-250 binh sĩ và thường được chỉ huy bởi một thiếu tá (major) hoặc một đại úy (captain). Hầu hết các đại đội …

TƯỚNG SƯ ĐOÀN (Divisional general)

Tướng sư đoàn (divisional general) là sĩ quan cấp tướng chỉ huy một sư đoàn quân đội. Cấp bậc này bắt nguồn từ Hệ thống Cách mạng Pháp và được một số quốc gia sử …

TRUNG TƯỚNG (Lieutenant general)

Trung tướng (tiếng Anh – lieutenant general, viết tắt – Lt Gen, LTG và tương tự) là cấp bậc quân sự được sử dụng ở nhiều nước. Thứ hạng bắt nguồn từ Hệ thống Châu …

TẦN SỐ THẤP LF (Low frequency)

Tần số thấp– Dải tần số: 30-300 kHz– Dải bước sóng: 10-1 km Tần số thấp LF (low frequency) là tên gọi của ITU cho tần số vô tuyến RF (radio frequency) trong phạm vi …

SƯ ĐOÀN TÀU (Naval division)

Sư đoàn (division, từ tiếng Latin divisio) là đội hình chiến thuật chính của hạm đội thuộc lực lượng vũ trang của một số quốc gia trên thế giới. Sư đoàn là một đơn vị …

CHIẾN TRANH (War)

Chiến tranh (war) là một cuộc xung đột vũ trang căng thẳng giữa các quốc gia, chính phủ, xã hội hoặc các nhóm bán quân sự như lính đánh thuê, quân nổi dậy và dân …