Nhận diện tàu thuyền Hải cảnh Trung Quốc là vấn đề “nan giải” bởi sự thay đổi “như chong chóng” và sự phát triển của lực lượng này, đặc biệt giai đoạn từ 2018. Hiện …
Quân sự
TÀU ĐỔ BỘ (Landing craft)
Ship là loại tàu loại lớn (trọng tải cả ngàn tấn trở lên), boat là thuyền có thể được chở theo tàu (vài tấn), craft là loại nhỏ hơn “ship” nhưng lớn hơn “boat”, có …
CHIẾN LƯỢC CHUỖI ĐẢO (Island chain strategy)
Chiến lược chuỗi đảo (Island chain strategy) là một kế hoạch ngăn chặn hàng hải chiến lược được hình thành lần đầu tiên bởi chính khách chính sách đối ngoại Mỹ John Foster Dulles vào …
TÀU KHU TRỤC HỘ TỐNG (Destroyer escort)
Tàu khu trục hộ tống DE (Destroyer escort) là tàu chiến được Hải quân Hoa Kỳ phân loại vào giữa thế kỷ XX cho một tàu chiến có tốc độ 20 hl/g (37 km/h) được …
CHUỖI ĐẢO THỨ NHẤT (First island chain)
Chuỗi đảo thứ nhất (first island chain) đề cập đến chuỗi quần đảo lớn đầu tiên ở Thái Bình Dương tính từ bờ biển lục địa Đông Á. Nó chủ yếu bao gồm Quần đảo …
THỦY PHI CƠ (Seaplane)
Thủy phi cơ (seaplane) là loại máy bay cánh cố định có động cơ có khả năng cất cánh và hạ cánh (hạ cánh) trên mặt nước. Thủy phi cơ thường được chia thành hai …
TÀU THỦY (Watercraft)
Tàu thủy (watercraft hoặc waterborne vessel) là bất kỳ phương tiện nào được thiết kế để di chuyển qua hoặc xuyên qua các vùng nước, chẳng hạn như thuyền (boat), tàu thủy (ship), thủy phi …
THUYỀN (Boat)
Thuyền (boat) là một phương tiện thủy có nhiều loại và kích cỡ khác nhau, nhưng nhìn chung nhỏ hơn tàu (ship), được phân biệt bởi kích thước, hình dạng, sức chứa hàng hóa hoặc …
THIẾU TÁ HẢI QUÂN (Lieutenant commander)
Thiếu tá (lieutenant commander, viết tắt là Lt Cdr, LtCdr. hoặc LCDR) là một cấp bậc sĩ quan trong nhiều lực lượng hải quân, là cấp trên của đại úy (lieutenant) và cấp dưới của …
TRUNG TÁ HẢI QUÂN (Commander)
Trung tá hải quân (tiếng Anh – Commander, viết tắt – Cmdr.), là một cấp bậc sĩ quan trong hải quân nhiều nước. Commander cũng được sử dụng như một cấp bậc hoặc chức vụ …