Hiển thị: 21 - 30 của 1.075 kết quả

BỘ TƯ LỆNH (Command)

“Command” (Bộ Tư lệnh) trong thuật ngữ quân sự là một tổ chức đơn vị mà một chỉ huy quân sự chịu trách nhiệm. Các Bộ Tư lệnh, đôi khi được phân cấp là đơn …

TRỰC THĂNG Boeing Vertol CH-46 Sea Knight

Tổng quan:– Vai trò: Trực thăng vận tải– Xuất xứ: Hoa Kỳ– Nhà chế tạo: Tập đoàn máy bay Vertol; Boeing Vertol– Chuyến bay đầu tiên: 22/4/1958 (V-107)– Giới thiệu: 1964– Đã nghỉ hưu: 2004 …

PHI CÔNG (Aircraft pilot)

Phi công (aircraft pilot hoặc aviator) là người điều khiển chuyến bay của máy bay bằng cách vận hành các nút điều khiển bay định hướng. Một số thành viên phi hành đoàn khác, chẳng …

CÔNG BINH (Sapper)

Công binh (sapper), còn gọi là kỹ sư chiến đấu (combat engineer), là chiến binh (combatant) hoặc người lính (soldier) thực hiện nhiều nhiệm vụ kỹ thuật quân sự, chẳng hạn như phá vỡ công …

PHÁO THỦ, LÍNH NÉM BOM (Bombardier)

Pháo thủ Pháo thủ (tiếng Anh – bombardier, /ˌbɒmbəˈdɪər/) là một cấp bậc quân sự đã tồn tại từ thế kỷ XVI trong các trung đoàn pháo binh của nhiều quân đội khác nhau, chẳng …

THỢ MÁY BAY CHÍNH (Leading aircraftman)

Thợ máy bay chính (tiếng Anh – leading aircraftman, viết tắt – LAC, leading aircraftwoman, viết tắt – LACW) là cấp bậc nhập ngũ được một số lực lượng không quân sử dụng, có nguồn …

PHI CÔNG (Airman)

Một phi công (airman) là thành viên của lực lượng không quân hoặc không quân của lực lượng vũ trang của một quốc gia. Trong một số lực lượng không quân, nó cũng có thể …

ĐỘI QUÂN, TOÁN QUÂN (Troop)

Một đội quân hay toán quân hay đội (troop) là một tiểu đơn vị quân đội, ban đầu là một đội hình kỵ binh nhỏ, trực thuộc một phi đoàn (squadron). Trong nhiều quân đội, …