Hiển thị: 11 - 20 của 248 kết quả

THỦY THỦ (Seaman)

Thủy thủ (seaman) là một cấp bậc quân sự được sử dụng trong nhiều lực lượng hải quân trên thế giới. Nó được coi là cấp bậc hạ sĩ quan và tùy thuộc vào hải …

THỢ MÁY BAY (Aircraftman)

Thợ máy bay (aircraftman) là cấp dưới của thợ máy bay chính (leading aircraftman) và có mã cấp bậc của NATO là OR-1. Hiện tại, đây chỉ là cấp bậc đào tạo và không còn …

KỊ BINH (Trooper)

Trooper (viết tắt là Tpr) bắt nguồn từ tiếng Pháp “troupier” là cấp bậc tương đương với binh nhì (private) trong một trung đoàn (regiment) có truyền thống sử dụng kỵ binh trong Quân đội …

PHI ĐOÀN QUÂN ĐỘI (Army squadron)

Phi đoàn quân đội (army squadron) về mặt lịch sử là một tiểu đơn vị kỵ binh (cavalry subunit), một đội hình quân sự có quy mô đại đội (company) hoặc tiểu đoàn (battalion). Thuật …

THƯỢNG TÁ (Senior lieutenant colonel)

Thượng tá (tiếng Anh – senior lieutenant colonel, viết tắt – SLTC) là một cấp bậc sĩ quan cao cấp trong Lực lượng vũ trang một số nước bao gồm Singapore, Việt Nam, xếp ngay …

THƯỢNG ÚY (Senior lieutenant)

Thượng úy (senior lieutenant) là cấp bậc quân sự giữa trung úy (lieutenant) và đại úy (captain), thường được các quốc gia thuộc Khối phía Đông cũ sử dụng. Cấp bậc này tương đương với …

HỌC VIÊN SĨ QUAN (Officer cadet)

Học viên sĩ quan (officer cadet) là cấp bậc mà các học viên quân sự nắm giữ trong quá trình đào tạo để trở thành sĩ quan được ủy nhiệm. Ở Vương quốc Anh, cấp …

GIAI CẤP VÔ SẢN (Proletariat)

Giai cấp vô sản (tiếng Anh – proletariat, /ˌproʊlɪˈtɛəriət/; từ tiếng Latin proletarius – “sinh con đẻ cái”) là giai cấp xã hội của những người làm công ăn lương, những thành viên của một …

PHI ĐỘI (Military flight)

Phi đội (flight) là một đơn vị (unit) quân đội nhỏ trong cơ cấu lớn hơn của lực lượng không quân, không quân hải quân hoặc quân đoàn không quân; và thường phụ thuộc vào …