Tổng quan:– Chi nhánh dịch vụ: hải quân– Nhóm xếp hạng: sĩ quan cao cấp– Mã cấp bậc NATO: OF-3– Cấp bậc cao hơn tiếp theo: thuyền trưởng khinh hạm (frigate captain)– Cấp bậc thấp …
THUYỀN TRƯỞNG KHINH HẠM (Frigate captain)
Tổng quan:– Quốc gia: (Xem hình ở dưới)– Chi nhánh quân vụ: hải quân– Nhóm xếp hạng: sĩ quan cao cấp– Mã cấp bậc NATO: OF-4– Cấp bậc cao hơn tiếp theo: thuyền trưởng tàu …
HẠ SĨ THƯƠNG (Lance corporal)
Hạ sĩ thương (lance corporal) là cấp bậc quân sự, được sử dụng bởi nhiều lực lượng vũ trang nói tiếng Anh trên toàn thế giới và cũng bởi một số lực lượng cảnh sát …
CÁC ĐƠN VỊ VÀ TỔ CHỨC QUÂN ĐỘI (Army units and organization)
Trải qua lịch sử quân sự và chiến tranh, để đáp ứng yêu cầu về tác chiến, thực thi có hiệu quả các học thuyết quân sự riêng biệt, các mô hình tổ chức quân …
TIỂU ĐỘI (Section)
Tiểu đội (section) là một đơn vị quân sự cấp phân đội (sub-subunit). Nó thường bao gồm từ 6 đến 20 nhân sự. Học thuyết của NATO và Hoa Kỳ định nghĩa một tiểu đội …
THỐNG CHẾ (Marshal)
Marshal là một thuật ngữ được sử dụng trong một số chức danh chính thức trong nhiều ngành khác nhau của xã hội. Khi marshal trở thành thành viên đáng tin cậy của tòa án …
HỌC VIÊN BAY (Flight cadet)
Học viên bay (flight cadet) là một danh hiệu nghề nghiệp quân sự hoặc dân sự do một người đang trong quá trình đào tạo để thực hiện nhiệm vụ phi hành đoàn trên máy …
CHỈ HUY (Commandant)
Chỉ huy (tiếng Anh – commandant, /ˌkɒmənˈdɑːnt/ hoặc /ˌkɒmənˈdænt/; tiếng Pháp: /kɔmɑ̃dɑ̃/) là một danh hiệu thường được trao cho sĩ quan phụ trách một cơ sở đào tạo hoặc học viện quân sự (hoặc …
CẤP BẬC VÀ PHÙ HIỆU TRONG NATO (Ranks and insignia of NATO)
Một thang quy chuẩn được Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO) và các đối tác sử dụng nhằm mục đích so sánh các cấp bậc quân sự giữa các quân đội của …
HỌC VIÊN SĨ QUAN (Officer cadet)
Học viên sĩ quan (officer cadet) là cấp bậc mà các học viên quân sự nắm giữ trong quá trình đào tạo để trở thành sĩ quan được ủy nhiệm. Ở Vương quốc Anh, cấp …